Vĩnh Tường đăng vào lúc 21/03/2020 - 00:25
Chúc Mừng 275 Nhà Thầu Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Đạt Quà Tết
Chúc Mừng 275 Nhà Thầu Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Đạt Quà Tết
Thay lời chúc tới Quý Nhà Thầu luôn vạn sự như ý, an khang thịnh vượng, phát tài phát lộc. Nhà Thầu 5 Sao gửi tặng Quý Nhà Thầu khu vực Bắc Trung Bộ và Duyên Hải những món quà cho dịp sum vầy của đại gia đình, cùng đón chào một năm mới đang tới, một năm mới với những may mắn và khởi đầu mới
STT
|
Nhà Thầu
|
Tỉnh Thành
|
Tổng Điểm
|
Mức Quà
|
1
|
Võ Văn Tâm
|
Đà Nẵng
|
760,504
|
Mức 4
|
2
|
Nguyễn Đình Hảo
|
Đà Nẵng
|
679,690
|
Mức 4
|
3
|
Huỳnh Bá Quý
|
Đà Nẵng
|
636,045
|
Mức 4
|
4
|
Đoàn Ngọc Oanh
|
Đà Nẵng
|
512,250
|
Mức 4
|
5
|
Ngô Phi Lý
|
Đà Nẵng
|
493,245
|
Mức 4
|
6
|
Đặng Quang Thành
|
Đà Nẵng
|
473,480
|
Mức 4
|
7
|
Phạm Thanh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
449,650
|
Mức 4
|
8
|
Phan Thường Phước
|
Đà Nẵng
|
428,485
|
Mức 4
|
9
|
Hồ Khắc Hiếu Hiền
|
Đà Nẵng
|
412,700
|
Mức 4
|
10
|
Lưu Thị Phong
|
Đà Nẵng
|
381,668
|
Mức 4
|
11
|
Nguyễn Đình Tưởng
|
Đà Nẵng
|
366,728
|
Mức 4
|
12
|
Lê Mã Lương
|
Đà Nẵng
|
348,600
|
Mức 4
|
13
|
Lê Văn Xin
|
Đà Nẵng
|
314,515
|
Mức 4
|
14
|
Võ Văn Tín
|
Đà Nẵng
|
267,685
|
Mức 4
|
15
|
Đào Ngọc Tuấn
|
Đà Nẵng
|
263,521
|
Mức 4
|
16
|
Ngô Quang Giáp
|
Đà Nẵng
|
243,440
|
Mức 4
|
17
|
Huỳnh Bá Hải
|
Đà Nẵng
|
236,480
|
Mức 4
|
18
|
Lưu Tiến Thịnh
|
Đà Nẵng
|
233,800
|
Mức 4
|
19
|
Vũ Hoàng Tân
|
Đà Nẵng
|
217,440
|
Mức 4
|
20
|
Trịnh Văn Tính
|
Đà Nẵng
|
215,370
|
Mức 4
|
21
|
Huỳnh Trần Phúc
|
Đà Nẵng
|
205,280
|
Mức 4
|
22
|
Phan Văn Thắng
|
Đà Nẵng
|
196,230
|
Mức 4
|
23
|
Lê Văn Anh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
183,500
|
Mức 4
|
24
|
Lê Nho Hoà
|
Đà Nẵng
|
168,425
|
Mức 4
|
25
|
Huỳnh Huy Tùng
|
Đà Nẵng
|
155,175
|
Mức 4
|
26
|
Đăng Văn Đông
|
Đà Nẵng
|
152,965
|
Mức 4
|
27
|
Nguyễn Hồng Điệp
|
Đà Nẵng
|
142,945
|
Mức 4
|
28
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Đà Nẵng
|
139,000
|
Mức 4
|
29
|
Phan Phúc Tuấn
|
Đà Nẵng
|
128,000
|
Mức 4
|
30
|
Đinh Lê Anh Kiệt
|
Đà Nẵng
|
123,010
|
Mức 4
|
31
|
Bùi Văn Thảo
|
Đà Nẵng
|
123,000
|
Mức 4
|
32
|
Đồng Sỹ Giới
|
Đà Nẵng
|
122,600
|
Mức 4
|
33
|
Trần Thanh Liên
|
Đà Nẵng
|
121,750
|
Mức 4
|
34
|
Nguyễn Văn Vũ
|
Đà Nẵng
|
117,510
|
Mức 4
|
35
|
Ngô Công Minh
|
Đà Nẵng
|
112,870
|
Mức 4
|
36
|
Phan văn Hiếu
|
Đà Nẵng
|
111,215
|
Mức 4
|
37
|
Huỳnh Đình Bình
|
Đà Nẵng
|
110,650
|
Mức 4
|
38
|
Mai Đăng Trung
|
Đà Nẵng
|
107,280
|
Mức 4
|
39
|
Hứa Văn Vinh
|
Đà Nẵng
|
102,150
|
Mức 4
|
40
|
Mai Tự Trọng
|
Đà Nẵng
|
98,910
|
Mức 4
|
41
|
Nguyễn Công Thắng
|
Đà Nẵng
|
97,220
|
Mức 4
|
42
|
Nguyễn Tính Sinh
|
Đà Nẵng
|
83,250
|
Mức 4
|
43
|
Nguyễn Văn Tám
|
Đà Nẵng
|
81,820
|
Mức 4
|
44
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Đà Nẵng
|
81,000
|
Mức 4
|
45
|
Đinh Văn Nam
|
Đà Nẵng
|
78,715
|
Mức 4
|
46
|
Hồ Đức An
|
Đà Nẵng
|
69,775
|
Mức 4
|
47
|
A Lu
|
Đà Nẵng
|
67,140
|
Mức 4
|
48
|
Võ Đua
|
Đà Nẵng
|
62,140
|
Mức 4
|
49
|
Nguyễn Phước Xuân
|
Đà Nẵng
|
55,901
|
Mức 4
|
50
|
Nguyễn Văn Đường
|
Đà Nẵng
|
54,020
|
Mức 4
|
51
|
Phạm Minh Tâm
|
Đà Nẵng
|
51,640
|
Mức 4
|
52
|
Ngô Thiên Hoàng
|
Đà Nẵng
|
51,605
|
Mức 4
|
53
|
Võ Văn Nin
|
Đà Nẵng
|
49,700
|
Mức 4
|
54
|
Hoàng Công Huy
|
Đà Nẵng
|
47,080
|
Mức 4
|
55
|
Đinh Hữu Tú
|
Đà Nẵng
|
45,310
|
Mức 4
|
56
|
Phạm Anh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
43,070
|
Mức 4
|
57
|
Phan Văn Hoàng
|
Đà Nẵng
|
42,000
|
Mức 4
|
58
|
Phạm Văn Hưng
|
Đà Nẵng
|
41,250
|
Mức 4
|
59
|
Huỳnh Đức Thành
|
Đà Nẵng
|
37,300
|
Mức 4
|
60
|
Lưu Văn Phụ
|
Đà Nẵng
|
36,700
|
Mức 4
|
61
|
Nguyễn Minh
|
Đà Nẵng
|
36,200
|
Mức 4
|
62
|
Lưu Quang Cường
|
Đà Nẵng
|
35,850
|
Mức 4
|
63
|
Hồ Đắc Phiếu
|
Đà Nẵng
|
34,920
|
Mức 3
|
64
|
Nguyễn Đình Tình
|
Đà Nẵng
|
34,000
|
Mức 3
|
65
|
Nguyễn Việt Yên
|
Đà Nẵng
|
32,900
|
Mức 3
|
66
|
Nguyễn Thanh Vương
|
Đà Nẵng
|
30,850
|
Mức 3
|
67
|
Nguyễn Thị Phi
|
Đà Nẵng
|
25,640
|
Mức 3
|
68
|
Phạm Công Quang
|
Đà Nẵng
|
25,592
|
Mức 3
|
69
|
Nguyễn Tấn Phú
|
Đà Nẵng
|
25,140
|
Mức 3
|
70
|
Lê Trung Tuấn
|
Đà Nẵng
|
24,345
|
Mức 2
|
71
|
Nguyễn Văn Tịnh
|
Đà Nẵng
|
24,110
|
Mức 2
|
72
|
Lê Văn Lục
|
Đà Nẵng
|
23,320
|
Mức 2
|
73
|
Phan Văn Tùng
|
Đà Nẵng
|
16,720
|
Mức 2
|
74
|
Phạm Ngọc Hiếu
|
Đà Nẵng
|
16,150
|
Mức 2
|
75
|
Trần Công Trãi
|
Đà Nẵng
|
15,400
|
Mức 2
|
76
|
Phạm Ngọc Thanh
|
Đà Nẵng
|
13,365
|
Mức 1
|
77
|
Phạm Hồng Dũng
|
Đà Nẵng
|
10,455
|
Mức 1
|
78
|
Lữ Đình Thuận
|
Đà Nẵng
|
9,505
|
Mức 1
|
79
|
Trần Văn Tây
|
Đà Nẵng
|
8,160
|
Mức 1
|
80
|
Trần Thế Quyền
|
Đà Nẵng
|
7,380
|
Mức 1
|
81
|
Ngô Văn Khoa
|
Đà Nẵng
|
7,250
|
Mức 1
|
82
|
Phạm Thuận
|
Đà Nẵng
|
7,200
|
Mức 1
|
83
|
Trương Quốc Việt
|
Đà Nẵng
|
7,150
|
Mức 1
|
84
|
Nguyễn Thị Thể
|
Quảng Nam
|
950,005
|
Mức 4
|
85
|
Lê Phước Quốc
|
Quảng Nam
|
797,475
|
Mức 4
|
86
|
Nguyễn Quang Anh
|
Quảng Nam
|
651,200
|
Mức 4
|
87
|
Nguyễn Đắc Nghiêm
|
Quảng Nam
|
498,710
|
Mức 4
|
88
|
Lê Văn Hải
|
Quảng Nam
|
407,000
|
Mức 4
|
89
|
Lê Minh Tuyên
|
Quảng Nam
|
401,375
|
Mức 4
|
90
|
Đào Văn Bính
|
Quảng Nam
|
385,300
|
Mức 4
|
91
|
Nguyễn Công Hạnh
|
Quảng Nam
|
371,000
|
Mức 4
|
92
|
Lê Minh Thuận
|
Quảng Nam
|
316,135
|
Mức 4
|
93
|
Nguyễn Công Khoa
|
Quảng Nam
|
274,000
|
Mức 4
|
94
|
Lê Thị Thùy
|
Quảng Nam
|
196,150
|
Mức 4
|
95
|
Trần Đình Trung
|
Quảng Nam
|
181,400
|
Mức 4
|
96
|
Huỳnh Văn Dừa
|
Quảng Nam
|
171,650
|
Mức 4
|
97
|
Trần Hoàng Long Vấn
|
Quảng Nam
|
164,600
|
Mức 4
|
98
|
Võ Công Trung
|
Quảng Nam
|
146,490
|
Mức 4
|
99
|
Đỗ Ngọc Văn
|
Quảng Nam
|
138,900
|
Mức 4
|
100
|
Tô Văn Luận
|
Quảng Nam
|
127,398
|
Mức 4
|
101
|
Hạ Hồng Cường
|
Quảng Nam
|
121,900
|
Mức 4
|
102
|
Huỳnh Tấn Anh
|
Quảng Nam
|
107,060
|
Mức 4
|
103
|
Đinh Huỳnh Tuấn
|
Quảng Nam
|
105,800
|
Mức 4
|
104
|
Phạm Văn Linh
|
Quảng Nam
|
88,400
|
Mức 4
|
105
|
Nguyễn Quốc Quốc
|
Quảng Nam
|
68,450
|
Mức 4
|
106
|
Nguyễn Thanh Vui
|
Quảng Nam
|
65,071
|
Mức 4
|
107
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
Quảng Nam
|
59,901
|
Mức 4
|
108
|
Nguyễn Văn Công
|
Quảng Nam
|
56,600
|
Mức 4
|
109
|
Trương Thị Phúc Lợi
|
Quảng Nam
|
56,555
|
Mức 4
|
110
|
Đoàn Thị Thạnh
|
Quảng Nam
|
53,875
|
Mức 4
|
111
|
Nguyễn Thế Phương
|
Quảng Nam
|
42,992
|
Mức 4
|
112
|
Huỳnh Viết Linh
|
Quảng Nam
|
39,010
|
Mức 4
|
113
|
Phan Văn Hải
|
Quảng Nam
|
38,650
|
Mức 4
|
114
|
Huỳnh Thiên Nghĩa
|
Quảng Nam
|
38,380
|
Mức 4
|
115
|
Lê Kỳ Minh
|
Quảng Nam
|
36,800
|
Mức 4
|
116
|
Trương Minh Quang
|
Quảng Nam
|
36,470
|
Mức 4
|
117
|
Võ Văn Quốc Việt
|
Quảng Nam
|
35,100
|
Mức 4
|
118
|
Phan Văn Cường
|
Quảng Nam
|
35,011
|
Mức 4
|
119
|
Nguyễn Hồng Minh
|
Quảng Nam
|
35,004
|
Mức 4
|
120
|
Lê Cường
|
Quảng Nam
|
30,150
|
Mức 3
|
121
|
Nguyễn Thanh Quân
|
Quảng Nam
|
28,845
|
Mức 3
|
122
|
Phạm Văn Bảo
|
Quảng Nam
|
25,015
|
Mức 3
|
123
|
Dương Văn Thanh
|
Quảng Nam
|
25,008
|
Mức 3
|
124
|
Nguyễn Văn Hải
|
Quảng Nam
|
18,250
|
Mức 2
|
125
|
bui vinh khiem
|
Quảng Nam
|
15,350
|
Mức 2
|
126
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Quảng Nam
|
12,910
|
Mức 1
|
127
|
Nguyễn Hoàng Phước
|
Quảng Nam
|
9,125
|
Mức 1
|
128
|
Trần Quốc Bảo
|
Quảng Nam
|
7,450
|
Mức 1
|
129
|
Nguyễn Đức Ánh
|
Quảng Nam
|
7,014
|
Mức 1
|
130
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Quảng Ngãi
|
990,671
|
Mức 4
|
131
|
Lê Tin
|
Quảng Ngãi
|
873,085
|
Mức 4
|
132
|
Lê Văn Quý
|
Quảng Ngãi
|
255,580
|
Mức 4
|
133
|
Hồ Minh Đạt
|
Quảng Ngãi
|
103,745
|
Mức 4
|
134
|
Nguyễn Hữu Nam Em
|
Quảng Ngãi
|
91,100
|
Mức 4
|
135
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Quảng Ngãi
|
90,000
|
Mức 4
|
136
|
Nguyễn Việt Tu Sơn
|
Quảng Ngãi
|
80,650
|
Mức 4
|
137
|
Nguyễn Tấn Lê Hoàng
|
Quảng Ngãi
|
77,995
|
Mức 4
|
138
|
Trương Văn Thiện
|
Quảng Ngãi
|
73,950
|
Mức 4
|
139
|
Phạm Quốc Thịnh
|
Quảng Ngãi
|
69,500
|
Mức 4
|
140
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Quảng Ngãi
|
65,345
|
Mức 4
|
141
|
Trần Thanh Việt
|
Quảng Ngãi
|
65,200
|
Mức 4
|
142
|
Nguyễn Châu
|
Quảng Ngãi
|
64,900
|
Mức 4
|
143
|
Hồ Minh Trà
|
Quảng Ngãi
|
60,300
|
Mức 4
|
144
|
Võ Văn Dũng
|
Quảng Ngãi
|
58,850
|
Mức 4
|
145
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Quảng Ngãi
|
58,525
|
Mức 4
|
146
|
Võ Văn Cường
|
Quảng Ngãi
|
57,500
|
Mức 4
|
147
|
Lê Văn Vương
|
Quảng Ngãi
|
57,200
|
Mức 4
|
148
|
Trương Công Luật
|
Quảng Ngãi
|
56,225
|
Mức 4
|
149
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
Quảng Ngãi
|
55,050
|
Mức 4
|
150
|
Nguyễn Tấn Vũ
|
Quảng Ngãi
|
53,400
|
Mức 4
|
151
|
Nguyễn Văn Khiêm
|
Quảng Ngãi
|
53,020
|
Mức 4
|
152
|
Vương Trung Thiều
|
Quảng Ngãi
|
52,700
|
Mức 4
|
153
|
Nguyễn Dũng
|
Quảng Ngãi
|
52,050
|
Mức 4
|
154
|
Phạm Hồng Thái
|
Quảng Ngãi
|
52,005
|
Mức 4
|
155
|
Đỗ Tấn Lên
|
Quảng Ngãi
|
51,100
|
Mức 4
|
156
|
Nguyễn Vũ
|
Quảng Ngãi
|
51,100
|
Mức 4
|
157
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Quảng Ngãi
|
51,000
|
Mức 4
|
158
|
Đỗ Cao Tuyến
|
Quảng Ngãi
|
48,100
|
Mức 4
|
159
|
Lê Thanh Thủy
|
Quảng Ngãi
|
47,180
|
Mức 4
|
160
|
Võ Ngọc Thành Công
|
Quảng Ngãi
|
47,075
|
Mức 4
|
161
|
Bùi Tá Tuấn
|
Quảng Ngãi
|
42,950
|
Mức 4
|
162
|
Mai Phước Hải
|
Quảng Ngãi
|
40,050
|
Mức 4
|
163
|
Nguyễn Hữu Nhất
|
Quảng Ngãi
|
39,500
|
Mức 4
|
164
|
Lê Kỳ
|
Quảng Ngãi
|
27,300
|
Mức 3
|
165
|
Bùi Văn Lời
|
Quảng Ngãi
|
26,500
|
Mức 3
|
166
|
Lê Tấn Lý
|
Quảng Ngãi
|
25,800
|
Mức 3
|
167
|
Nguyễn Trung Trận
|
Quảng Ngãi
|
22,150
|
Mức 2
|
168
|
Nguyễn Chí Dũng
|
Quảng Trị
|
467,425
|
Mức 4
|
169
|
Hoàng Kim Tiến
|
Quảng Trị
|
190,700
|
Mức 4
|
170
|
Nguyễn Trung Đặng
|
Quảng Trị
|
160,680
|
Mức 4
|
171
|
Hoàng Xuân Dũng
|
Quảng Trị
|
128,250
|
Mức 4
|
172
|
Nguyễn Minh Trung
|
Quảng Trị
|
56,500
|
Mức 4
|
173
|
Trần Trung Hiếu
|
Quảng Trị
|
42,080
|
Mức 4
|
174
|
Bùi Văn Hòa
|
Quảng Trị
|
39,450
|
Mức 4
|
175
|
Lê Quang Minh Phương
|
Thừa Thiên Huế
|
276,450
|
Mức 4
|
176
|
Trần Ngọc Phương
|
Thừa Thiên Huế
|
241,010
|
Mức 4
|
177
|
Hồ Thị Duyên
|
Thừa Thiên Huế
|
216,000
|
Mức 4
|
178
|
Mai Trung Hiếu
|
Thừa Thiên Huế
|
212,465
|
Mức 4
|
179
|
Nguyễn Quang Minh Nhật
|
Thừa Thiên Huế
|
176,861
|
Mức 4
|
180
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Thừa Thiên Huế
|
133,526
|
Mức 4
|
181
|
Nguyễn Đăng Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
126,070
|
Mức 4
|
182
|
Lê Quang Lân
|
Thừa Thiên Huế
|
95,534
|
Mức 4
|
183
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Thừa Thiên Huế
|
94,040
|
Mức 4
|
184
|
Nguyễn Duy Nghĩ
|
Thừa Thiên Huế
|
46,230
|
Mức 4
|
185
|
Đoàn Minh Tân
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
186
|
Hồ Thanh Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
187
|
Hoàng Thanh Huy
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
188
|
Huỳnh Ngọc
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
189
|
Lê Thị Phương Mai
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
190
|
Mai Công Phúc
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
191
|
Nguyễn Ngọc Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
192
|
Nguyễn Văn Mẫn
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
193
|
Phan Văn Thuận An
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
194
|
Trần Luận
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
195
|
Võ Sĩ Tuấn
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
196
|
Dương Chí Văn
|
Thừa Thiên Huế
|
38,950
|
Mức 4
|
197
|
Phạm Quang Phước
|
Thừa Thiên Huế
|
15,170
|
Mức 2
|
198
|
Phan Thành Trung
|
Bình Định
|
71,035
|
Mức 4
|
199
|
Phan Ngọc Tú
|
Bình Định
|
64,001
|
Mức 4
|
200
|
Nguyễn Thành Nghĩa
|
Bình Định
|
62,255
|
Mức 4
|
201
|
Nguyễn Công Tri
|
Bình Định
|
48,020
|
Mức 4
|
202
|
Phạm Duy Vương
|
Bình Định
|
35,005
|
Mức 4
|
203
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Bình Định
|
24,010
|
Mức 2
|
204
|
Nguyễn Thanh Minh
|
Bình Định
|
7,721
|
Mức 1
|
205
|
Phạm Hùng
|
Khánh Hòa
|
52,630
|
Mức 4
|
206
|
Võ Khắc Duy
|
Khánh Hòa
|
41,500
|
Mức 4
|
207
|
Võ Đình Phong
|
Khánh Hòa
|
40,800
|
Mức 4
|
208
|
Phan Hoàng Luan
|
Khánh Hòa
|
30,350
|
Mức 3
|
209
|
Nguyễn Ngọc Phượng
|
Khánh Hòa
|
12,305
|
Mức 1
|
210
|
Phạm Ngọc Tài
|
Khánh Hòa
|
9,000
|
Mức 1
|
211
|
Hán Văn Thứ
|
Ninh Thuận
|
266,150
|
Mức 4
|
212
|
Nguyễn Ngọc Hay
|
Ninh Thuận
|
253,250
|
Mức 4
|
213
|
Bùi Duy Kiều
|
Ninh Thuận
|
182,053
|
Mức 4
|
214
|
Nguyễn Đức Hải
|
Ninh Thuận
|
135,355
|
Mức 4
|
215
|
Võ Văn Cung
|
Ninh Thuận
|
96,100
|
Mức 4
|
216
|
Lê Minh Kha
|
Ninh Thuận
|
87,800
|
Mức 4
|
217
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
Ninh Thuận
|
74,350
|
Mức 4
|
218
|
Huỳnh Chiêu
|
Ninh Thuận
|
69,365
|
Mức 4
|
219
|
Nguyễn Văn Phương
|
Ninh Thuận
|
68,450
|
Mức 4
|
220
|
Bình Duy Tân
|
Ninh Thuận
|
63,972
|
Mức 4
|
221
|
Châu Ngọc Đại Hàng
|
Ninh Thuận
|
63,400
|
Mức 4
|
222
|
Bùi Thanh Hùng
|
Ninh Thuận
|
60,300
|
Mức 4
|
223
|
Đổng Văn Trạng
|
Ninh Thuận
|
60,240
|
Mức 4
|
224
|
Phan Trung Đạt
|
Ninh Thuận
|
49,000
|
Mức 4
|
225
|
Phạm Quang Lộc
|
Ninh Thuận
|
48,400
|
Mức 4
|
226
|
Phan Tuấn Vũ
|
Ninh Thuận
|
47,300
|
Mức 4
|
227
|
Dương Thanh Phương
|
Ninh Thuận
|
45,750
|
Mức 4
|
228
|
Đổng Vinh Quang
|
Ninh Thuận
|
43,295
|
Mức 4
|
229
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Ninh Thuận
|
41,700
|
Mức 4
|
230
|
Đinh Hoàng Tuấn
|
Ninh Thuận
|
40,850
|
Mức 4
|
231
|
Ngô Xuân Siêng
|
Ninh Thuận
|
39,100
|
Mức 4
|
232
|
Huỳnh Phước Liêm
|
Ninh Thuận
|
36,900
|
Mức 4
|
233
|
Phan Thành Danh
|
Ninh Thuận
|
36,550
|
Mức 4
|
234
|
Phạm Duy Nhứt
|
Ninh Thuận
|
36,000
|
Mức 4
|
235
|
Trần Hưng
|
Ninh Thuận
|
35,850
|
Mức 4
|
236
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Ninh Thuận
|
35,700
|
Mức 4
|
237
|
Trần Văn Cường
|
Ninh Thuận
|
35,360
|
Mức 4
|
238
|
Nguyễn Văn Song
|
Ninh Thuận
|
35,000
|
Mức 4
|
239
|
Mai Đức Hữu
|
Ninh Thuận
|
34,500
|
Mức 3
|
240
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
Ninh Thuận
|
32,330
|
Mức 3
|
241
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
Ninh Thuận
|
32,170
|
Mức 3
|
242
|
Nguyễn Tấn Vương
|
Ninh Thuận
|
31,150
|
Mức 3
|
243
|
Trương Văn Hà
|
Ninh Thuận
|
30,050
|
Mức 3
|
244
|
Trần Chí Hiếu
|
Ninh Thuận
|
28,350
|
Mức 3
|
245
|
Trần Văn Chiến
|
Ninh Thuận
|
25,395
|
Mức 3
|
246
|
Trần Hậu Thống
|
Ninh Thuận
|
25,175
|
Mức 3
|
247
|
Đặng Trung Tín
|
Ninh Thuận
|
25,050
|
Mức 3
|
248
|
Phạm Ái Quốc
|
Ninh Thuận
|
24,700
|
Mức 2
|
249
|
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
|
Ninh Thuận
|
24,034
|
Mức 2
|
250
|
Phạm Trí Út
|
Ninh Thuận
|
23,915
|
Mức 2
|
251
|
Phạm Xù
|
Ninh Thuận
|
23,430
|
Mức 2
|
252
|
Huỳnh Gia Lai
|
Ninh Thuận
|
22,845
|
Mức 2
|
253
|
Nguyễn Văn Cang
|
Ninh Thuận
|
22,800
|
Mức 2
|
254
|
Phạm Lượm
|
Ninh Thuận
|
22,465
|
Mức 2
|
255
|
Trần Văn Toàn
|
Ninh Thuận
|
22,335
|
Mức 2
|
256
|
Ngô Xuân Giàu
|
Ninh Thuận
|
22,280
|
Mức 2
|
257
|
Trần Hữu Nhân
|
Ninh Thuận
|
22,255
|
Mức 2
|
258
|
Phan Dĩ Luân
|
Ninh Thuận
|
18,400
|
Mức 2
|
259
|
Mai xuân Trí
|
Ninh Thuận
|
18,225
|
Mức 2
|
260
|
Nguyễn Mẫn
|
Ninh Thuận
|
15,400
|
Mức 2
|
261
|
Lê Ngọc Thái
|
Ninh Thuận
|
15,200
|
Mức 2
|
262
|
Lê Công Tấn
|
Ninh Thuận
|
15,075
|
Mức 2
|
263
|
Hoàng Triệu Mẫn
|
Ninh Thuận
|
15,065
|
Mức 2
|
264
|
Trương Thanh Hiếu
|
Ninh Thuận
|
14,900
|
Mức 1
|
265
|
Cao văn Hòa
|
Ninh Thuận
|
14,175
|
Mức 1
|
266
|
Nguyễn Văn Bụng
|
Ninh Thuận
|
12,800
|
Mức 1
|
267
|
Tô Ngọc Quốc Bình
|
Ninh Thuận
|
12,765
|
Mức 1
|
268
|
Ngô Xuân Hoang
|
Ninh Thuận
|
8,570
|
Mức 1
|
269
|
Trần Văn Bình
|
Ninh Thuận
|
8,530
|
Mức 1
|
270
|
Lê Trần Thiện
|
Ninh Thuận
|
8,085
|
Mức 1
|
271
|
Lê Thanh Toán
|
Ninh Thuận
|
7,050
|
Mức 1
|
272
|
Nguyễn Thành Chí
|
Ninh Thuận
|
7,050
|
Mức 1
|
273
|
Huỳnh Quốc Hoan
|
Phú Yên
|
154,600
|
Mức 4
|
274
|
Đỗ Khánh
|
Phú Yên
|
86,066
|
Mức 4
|
275
|
Ngô Bảo Nghi
|
Phú Yên
|
49,900
|
Mức 4
|