vinhtuong đăng vào lúc 19/03/2020 - 02:21
Danh Sách Nhà TDanh Sách Nhà Thầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 2hầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" Đợt 2
Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 2
"Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" là chương trình khuyến mãi ngắn hạn hấp dẫn nhất từ Vĩnh Tường gửi tặang đến 1,013 Quý Nhà Thầu Khu vực Miền Đông, Hồ Chí Minh, Miền Tây diễn ra từ ngày 28/11 - 28/12/2019. Kết thúc chương trình với hàng ngàn giải thưởng phiếu siêu thị hoặc giỏ quà tết với tổng giá trị lên đến 825,000,000 đồng được gửi trao đến quý Nhà thầu.
STT
|
Nhà Thầu
|
Tỉnh Thành
|
Tổng Điểm
|
Mức Quà
|
356
|
Nguyễn Văn Xuân
|
Hồ Chí Minh
|
780,000
|
Mức 4
|
357
|
Lê Văn Nam
|
Hồ Chí Minh
|
737,560
|
Mức 4
|
358
|
Biện Lý Huỳnh
|
Hồ Chí Minh
|
735,080
|
Mức 4
|
359
|
Tô Văn Cảnh
|
Hồ Chí Minh
|
718,750
|
Mức 4
|
360
|
Nguyễn Văn Duy
|
Hồ Chí Minh
|
568,050
|
Mức 4
|
361
|
Đỗ Tân Gia
|
Hồ Chí Minh
|
562,525
|
Mức 4
|
362
|
Lê Đại Nghĩa
|
Hồ Chí Minh
|
555,975
|
Mức 4
|
363
|
Trần Xuân Tín
|
Hồ Chí Minh
|
546,050
|
Mức 4
|
364
|
Nguyễn Văn Triều
|
Hồ Chí Minh
|
455,270
|
Mức 4
|
365
|
Trần Đình Kha
|
Hồ Chí Minh
|
419,000
|
Mức 4
|
366
|
Đỗ Văn Thao
|
Hồ Chí Minh
|
364,939
|
Mức 4
|
367
|
Bùi Văn Tưởng
|
Hồ Chí Minh
|
364,445
|
Mức 4
|
368
|
Đỗ Thanh Cảnh
|
Hồ Chí Minh
|
356,550
|
Mức 4
|
369
|
Ngô Văn Trọng
|
Hồ Chí Minh
|
351,400
|
Mức 4
|
370
|
Nguyễn Như Hoa
|
Hồ Chí Minh
|
342,590
|
Mức 4
|
371
|
Trương Thị Thanh Hiền
|
Hồ Chí Minh
|
337,035
|
Mức 4
|
372
|
Nguyễn Đăng Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
332,307
|
Mức 4
|
373
|
Huỳnh Nhật Nguyên
|
Hồ Chí Minh
|
312,600
|
Mức 4
|
374
|
Phạm Văn Huệ
|
Hồ Chí Minh
|
291,400
|
Mức 4
|
375
|
Trịnh Văn Đua
|
Hồ Chí Minh
|
284,525
|
Mức 4
|
376
|
Bùi Thanh Tuấn
|
Hồ Chí Minh
|
279,600
|
Mức 4
|
377
|
Nguyễn Như Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
279,120
|
Mức 4
|
378
|
Võ Xuân Thanh
|
Hồ Chí Minh
|
270,385
|
Mức 4
|
379
|
Nguyễn Tấn Luyện
|
Hồ Chí Minh
|
257,156
|
Mức 4
|
380
|
Đỗ Văn Tiến
|
Hồ Chí Minh
|
256,348
|
Mức 4
|
381
|
Phan Thị Thùy Trang
|
Hồ Chí Minh
|
249,000
|
Mức 4
|
382
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Hồ Chí Minh
|
244,405
|
Mức 4
|
383
|
Nguyễn Văn Phong
|
Hồ Chí Minh
|
241,030
|
Mức 4
|
384
|
Nguyễn Văn Trung
|
Hồ Chí Minh
|
239,100
|
Mức 4
|
385
|
Trần Trọng
|
Hồ Chí Minh
|
237,650
|
Mức 4
|
386
|
Tô Thanh Phong
|
Hồ Chí Minh
|
233,270
|
Mức 4
|
387
|
Nguyễn Văn Quyền
|
Hồ Chí Minh
|
232,580
|
Mức 4
|
388
|
Lê Công Thuân
|
Hồ Chí Minh
|
229,650
|
Mức 4
|
389
|
Phạm Thanh Tùng
|
Hồ Chí Minh
|
227,975
|
Mức 4
|
390
|
Nguyễn Như Khương
|
Hồ Chí Minh
|
227,000
|
Mức 4
|
391
|
Nguyễn Thanh Đạo
|
Hồ Chí Minh
|
226,675
|
Mức 4
|
392
|
Nguyễn Xuân Hoan
|
Hồ Chí Minh
|
214,500
|
Mức 4
|
393
|
Trần Sĩ Phong
|
Hồ Chí Minh
|
213,060
|
Mức 4
|
394
|
Nguyễn Thành Đạt
|
Hồ Chí Minh
|
196,420
|
Mức 4
|
395
|
Lê Thanh Sang
|
Hồ Chí Minh
|
195,350
|
Mức 4
|
396
|
Vũ Văn Hậu
|
Hồ Chí Minh
|
192,220
|
Mức 4
|
397
|
Trần Tô Ni
|
Hồ Chí Minh
|
192,000
|
Mức 4
|
398
|
Đinh Thanh Đãng
|
Hồ Chí Minh
|
188,250
|
Mức 4
|
399
|
Phạm Minh Đức
|
Hồ Chí Minh
|
186,350
|
Mức 4
|
400
|
Phạm Minh Toàn
|
Hồ Chí Minh
|
183,110
|
Mức 4
|
401
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Hồ Chí Minh
|
181,000
|
Mức 4
|
402
|
Phạm Văn Soạn
|
Hồ Chí Minh
|
181,000
|
Mức 4
|
403
|
Hoàng Văn Đức
|
Hồ Chí Minh
|
176,750
|
Mức 4
|
404
|
Nguyễn Như Sỹ
|
Hồ Chí Minh
|
174,050
|
Mức 4
|
405
|
Phan Thanh Phong
|
Hồ Chí Minh
|
161,000
|
Mức 4
|
406
|
Phan Khắc Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
156,510
|
Mức 4
|
407
|
Hoàng Văn Đông
|
Hồ Chí Minh
|
154,800
|
Mức 4
|
408
|
Lê Đức Phước Toàn
|
Hồ Chí Minh
|
150,530
|
Mức 4
|
409
|
Nguyễn Thanh Quan
|
Hồ Chí Minh
|
145,100
|
Mức 4
|
410
|
Nguyễn Tài Lượng
|
Hồ Chí Minh
|
143,970
|
Mức 4
|
411
|
Phạm Thành Thuỷ
|
Hồ Chí Minh
|
141,265
|
Mức 4
|
412
|
Phạm Ngọc Thịnh
|
Hồ Chí Minh
|
141,200
|
Mức 4
|
413
|
Trần Văn Hải
|
Hồ Chí Minh
|
140,640
|
Mức 4
|
414
|
Phạm Thành Chung
|
Hồ Chí Minh
|
139,355
|
Mức 4
|
415
|
Trần Minh Dương
|
Hồ Chí Minh
|
137,020
|
Mức 4
|
416
|
Nguyễn Tấn Khiêm
|
Hồ Chí Minh
|
128,750
|
Mức 4
|
417
|
Trần Đình Trung
|
Hồ Chí Minh
|
128,680
|
Mức 4
|
418
|
Phạm Văn Khoa
|
Hồ Chí Minh
|
128,190
|
Mức 4
|
419
|
Đỗ Đức Thắng
|
Hồ Chí Minh
|
124,720
|
Mức 4
|
420
|
Đinh Nhựt
|
Hồ Chí Minh
|
123,350
|
Mức 4
|
421
|
Lê Văn Lập
|
Hồ Chí Minh
|
121,850
|
Mức 4
|
422
|
Phùng Văn Hiền
|
Hồ Chí Minh
|
121,400
|
Mức 4
|
423
|
Phạm Văn Kiên
|
Hồ Chí Minh
|
120,000
|
Mức 4
|
424
|
Trần Đình Đức
|
Hồ Chí Minh
|
112,830
|
Mức 4
|
425
|
Phạm Thị Hảo
|
Hồ Chí Minh
|
111,590
|
Mức 4
|
426
|
Phạm Ngọc Đồng
|
Hồ Chí Minh
|
106,740
|
Mức 4
|
427
|
Lê Văn Vương
|
Hồ Chí Minh
|
106,025
|
Mức 4
|
428
|
Bùi Quang Vinh
|
Hồ Chí Minh
|
105,000
|
Mức 4
|
429
|
Hoàng Văn Dương
|
Hồ Chí Minh
|
103,375
|
Mức 4
|
430
|
Trương Đình Tĩnh
|
Hồ Chí Minh
|
103,000
|
Mức 4
|
431
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Hồ Chí Minh
|
102,580
|
Mức 4
|
432
|
Phạm Anh Tú
|
Hồ Chí Minh
|
102,580
|
Mức 4
|
433
|
Phạm Văn Thuân
|
Hồ Chí Minh
|
101,500
|
Mức 4
|
434
|
Lê Công Mạnh
|
Hồ Chí Minh
|
100,661
|
Mức 4
|
435
|
Nguyễn Văn Trí
|
Hồ Chí Minh
|
98,690
|
Mức 4
|
436
|
Hoàng Văn Kiều
|
Hồ Chí Minh
|
98,255
|
Mức 4
|
437
|
Lý Sau Mằn
|
Hồ Chí Minh
|
96,020
|
Mức 4
|
438
|
Nguyễn Sơn Vũ
|
Hồ Chí Minh
|
84,555
|
Mức 4
|
439
|
Phạm Văn Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
82,225
|
Mức 4
|
440
|
Trần Hải Yến
|
Hồ Chí Minh
|
79,540
|
Mức 4
|
441
|
Vũ Văn Toán
|
Hồ Chí Minh
|
75,965
|
Mức 4
|
442
|
Đoàn Mạnh Tường
|
Hồ Chí Minh
|
74,085
|
Mức 4
|
443
|
Nguyễn Văn Nhớ
|
Hồ Chí Minh
|
71,660
|
Mức 4
|
444
|
Phạm Nha
|
Hồ Chí Minh
|
71,600
|
Mức 4
|
445
|
Bùi Văn Dư
|
Hồ Chí Minh
|
71,365
|
Mức 4
|
446
|
Nguyễn Văn Thuận
|
Hồ Chí Minh
|
70,300
|
Mức 4
|
447
|
Mai Thành Hưng
|
Hồ Chí Minh
|
68,700
|
Mức 4
|
448
|
Nguyễn Ngọc Châu
|
Hồ Chí Minh
|
68,300
|
Mức 4
|
449
|
Đàm Văn Khanh
|
Hồ Chí Minh
|
67,505
|
Mức 4
|
450
|
Nguyễn Văn Nhường
|
Hồ Chí Minh
|
66,010
|
Mức 4
|
451
|
Nguyễn Văn Tri
|
Hồ Chí Minh
|
62,120
|
Mức 4
|
452
|
Cao Văn Sinh
|
Hồ Chí Minh
|
59,230
|
Mức 4
|
453
|
Nguyễn Mạnh Quang
|
Hồ Chí Minh
|
58,740
|
Mức 4
|
454
|
Đỗ Văn Trung
|
Hồ Chí Minh
|
58,280
|
Mức 4
|
455
|
Hồ Đình Quyền
|
Hồ Chí Minh
|
57,315
|
Mức 4
|
456
|
Lê Đình Hạnh
|
Hồ Chí Minh
|
51,320
|
Mức 4
|
457
|
Lương Văn Chánh
|
Hồ Chí Minh
|
51,200
|
Mức 4
|
458
|
Mai Anh Tài
|
Hồ Chí Minh
|
50,000
|
Mức 4
|
459
|
Đặng Bảo Vũ
|
Hồ Chí Minh
|
49,850
|
Mức 4
|
460
|
Đào Văn Thành
|
Hồ Chí Minh
|
48,840
|
Mức 4
|
461
|
Trịnh Thị Diên
|
Hồ Chí Minh
|
47,390
|
Mức 4
|
462
|
Hồ Văn Triển
|
Hồ Chí Minh
|
46,000
|
Mức 4
|
463
|
Lê Đình Tỉnh
|
Hồ Chí Minh
|
45,550
|
Mức 4
|
464
|
Lưu Sĩ Minh
|
Hồ Chí Minh
|
44,620
|
Mức 4
|
465
|
Vũ Văn Chí
|
Hồ Chí Minh
|
42,415
|
Mức 4
|
466
|
Lê Văn Dũng
|
Hồ Chí Minh
|
42,235
|
Mức 4
|
467
|
Nguyễn Hoài An
|
Hồ Chí Minh
|
42,000
|
Mức 4
|
468
|
Lê Văn Tùng
|
Hồ Chí Minh
|
41,550
|
Mức 4
|
469
|
Ngô Đăng Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
40,500
|
Mức 4
|
470
|
Phan Thế Vĩnh
|
Hồ Chí Minh
|
39,880
|
Mức 4
|
471
|
Trần Nguyễn Hoàng Hải
|
Hồ Chí Minh
|
39,500
|
Mức 4
|
472
|
Triệu Văn Minh
|
Hồ Chí Minh
|
38,960
|
Mức 4
|
473
|
Lê Công Hướng
|
Hồ Chí Minh
|
38,800
|
Mức 4
|
474
|
Trịnh Ngọc Long
|
Hồ Chí Minh
|
38,650
|
Mức 4
|
475
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
38,000
|
Mức 4
|
476
|
Lưu Xuân Tùng
|
Hồ Chí Minh
|
37,090
|
Mức 4
|
477
|
Mai Văn Sức
|
Hồ Chí Minh
|
37,060
|
Mức 4
|
478
|
Quách Thiện Đức
|
Hồ Chí Minh
|
36,180
|
Mức 4
|
479
|
Trần Thái Hiệp
|
Hồ Chí Minh
|
35,915
|
Mức 4
|
480
|
Lê Long Đỉnh
|
Hồ Chí Minh
|
35,390
|
Mức 4
|
481
|
Huỳnh Văn Đẹp
|
Hồ Chí Minh
|
35,340
|
Mức 4
|
482
|
Đỗ Minh Chiến
|
Hồ Chí Minh
|
33,980
|
Mức 3
|
483
|
Huỳnh Việt Tân
|
Hồ Chí Minh
|
33,790
|
Mức 3
|
484
|
Phạm Thị Bưởi
|
Hồ Chí Minh
|
33,500
|
Mức 3
|
485
|
Nguyễn Quốc Vinh
|
Hồ Chí Minh
|
32,600
|
Mức 3
|
486
|
Lê Ngọc Thảo
|
Hồ Chí Minh
|
32,400
|
Mức 3
|
487
|
Lê Văn Nhứt
|
Hồ Chí Minh
|
32,050
|
Mức 3
|
488
|
Lê Đình Tiến
|
Hồ Chí Minh
|
30,700
|
Mức 3
|
489
|
Nguyễn Đình Tỏ
|
Hồ Chí Minh
|
30,650
|
Mức 3
|
490
|
Trần Văn Vị
|
Hồ Chí Minh
|
27,850
|
Mức 3
|
491
|
Trần Ngọc Trung
|
Hồ Chí Minh
|
25,500
|
Mức 3
|
492
|
Tô Kim Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
25,040
|
Mức 3
|
493
|
Trương Văn Thơm
|
Hồ Chí Minh
|
24,376
|
Mức 2
|
494
|
Ngô Đăng Chính
|
Hồ Chí Minh
|
22,825
|
Mức 2
|
495
|
Nguyễn Hữu Tới
|
Hồ Chí Minh
|
22,500
|
Mức 2
|
496
|
Trần chí Hoàng
|
Hồ Chí Minh
|
18,000
|
Mức 2
|
497
|
Huỳnh Ngọc Thành
|
Hồ Chí Minh
|
16,230
|
Mức 2
|
498
|
Dương Hoài Vủ
|
Hồ Chí Minh
|
15,710
|
Mức 2
|
499
|
THÁI BÌNH
|
Hồ Chí Minh
|
15,100
|
Mức 2
|
500
|
Lê Văn Tuấn
|
Hồ Chí Minh
|
13,290
|
Mức 1
|
501
|
Võ Đình Hải
|
Hồ Chí Minh
|
13,040
|
Mức 1
|
502
|
Trần Thái Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
12,560
|
Mức 1
|
503
|
Lương Ngọc Hoan
|
Hồ Chí Minh
|
11,770
|
Mức 1
|
504
|
Trần Quang Bồi
|
Hồ Chí Minh
|
10,215
|
Mức 1
|
505
|
Võ Văn Hữu Nhuận
|
Hồ Chí Minh
|
8,725
|
Mức 1
|
506
|
Hồ Nhật Sang
|
Hồ Chí Minh
|
7,710
|
Mức 1
|
507
|
Đặng Thanh Lại
|
Hồ Chí Minh
|
7,395
|
Mức 1
|
508
|
Nguyễn Duy Dục
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
373,114
|
Mức 4
|
509
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
313,485
|
Mức 4
|
510
|
Trịnh Quốc Phong
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
265,600
|
Mức 4
|
511
|
Nguyễn Văn Hồng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
188,850
|
Mức 4
|
512
|
Đặng Văn Đang
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
170,500
|
Mức 4
|
513
|
Nguyễn Văn Hoàng Thiện
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
155,265
|
Mức 4
|
514
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
151,690
|
Mức 4
|
515
|
Diệp Ngọc Hùng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
122,444
|
Mức 4
|
516
|
Nguyễn Văn Đạt
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
89,100
|
Mức 4
|
517
|
Huỳnh Quang Khê
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
67,720
|
Mức 4
|
518
|
Nguyễn Đăng Phan
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
63,220
|
Mức 4
|
519
|
Nguyễn Xuân Hạnh
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
60,350
|
Mức 4
|
520
|
Trịnh Đình Huy
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
58,455
|
Mức 4
|
521
|
Phạm Viết Thường
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
57,210
|
Mức 4
|
522
|
Lê Văn Thắng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
54,825
|
Mức 4
|
523
|
Đặng Tiến Nam
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
53,635
|
Mức 4
|
524
|
Nguyễn Minh Cường
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
52,675
|
Mức 4
|
525
|
Trần Văn Kết
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
51,850
|
Mức 4
|
526
|
Lê Đình Hà
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
47,290
|
Mức 4
|
527
|
Nguyễn Văn Hà
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
42,200
|
Mức 4
|
528
|
Hồ Như Khang
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
41,930
|
Mức 4
|
529
|
Ngô Văn Hiệp
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
8,260
|
Mức 1
|
530
|
Nguyễn Văn Long
|
Bình Dương
|
1,008,465
|
Mức 4
|
531
|
Trần Văn Tuấn
|
Bình Dương
|
997,245
|
Mức 4
|
532
|
Đặng Quang Linh
|
Bình Dương
|
478,250
|
Mức 4
|
533
|
Lê Văn Sơn
|
Bình Dương
|
352,203
|
Mức 4
|
534
|
Phạm Văn Trinh
|
Bình Dương
|
347,180
|
Mức 4
|
535
|
Phạm Văn Tuấn
|
Bình Dương
|
311,038
|
Mức 4
|
536
|
Võ Đại Trí
|
Bình Dương
|
304,835
|
Mức 4
|
537
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Bình Dương
|
303,730
|
Mức 4
|
538
|
Trương Văn Cẩn
|
Bình Dương
|
295,195
|
Mức 4
|
539
|
Phạm Văn Lợi
|
Bình Dương
|
288,930
|
Mức 4
|
540
|
Đặng Thanh Sơn
|
Bình Dương
|
261,530
|
Mức 4
|
541
|
Hồ Xuân Quý
|
Bình Dương
|
238,010
|
Mức 4
|
542
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Bình Dương
|
221,050
|
Mức 4
|
543
|
Nguyễn Đức Quân
|
Bình Dương
|
177,050
|
Mức 4
|
544
|
Hà Thừa Hiệp
|
Bình Dương
|
128,900
|
Mức 4
|
545
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Bình Dương
|
109,715
|
Mức 4
|
546
|
Phạm Văn Dũng
|
Bình Dương
|
99,955
|
Mức 4
|
547
|
Lê Ngọc Phú
|
Bình Dương
|
95,850
|
Mức 4
|
548
|
Trần Quang Thứ
|
Bình Dương
|
90,255
|
Mức 4
|
549
|
Hồ Minh Vũ
|
Bình Dương
|
76,130
|
Mức 4
|
550
|
Phạm Hữu Đồng
|
Bình Dương
|
69,500
|
Mức 4
|
551
|
Lê Văn Minh
|
Bình Dương
|
62,590
|
Mức 4
|
552
|
Võ Văn Trường
|
Bình Dương
|
57,810
|
Mức 4
|
553
|
Vũ Chí Linh
|
Bình Dương
|
57,202
|
Mức 4
|
554
|
Lê Sỹ Bình
|
Bình Dương
|
53,050
|
Mức 4
|
555
|
Lý Vinh Hoàn
|
Bình Dương
|
49,740
|
Mức 4
|
556
|
Bế Tiến Dũng
|
Bình Dương
|
48,510
|
Mức 4
|
557
|
Nguyễn Văn Liệu
|
Bình Dương
|
48,000
|
Mức 4
|
558
|
Nguyễn Thanh Hiếu
|
Bình Dương
|
44,250
|
Mức 4
|
559
|
Nguyễn Thành Tuấn
|
Bình Dương
|
32,850
|
Mức 3
|
560
|
Đỗ Đức Cương
|
Bình Dương
|
28,855
|
Mức 3
|
561
|
Đặng Hồng Pháp
|
Bình Dương
|
28,190
|
Mức 3
|
562
|
Phạm Văn Thỏa
|
Bình Dương
|
26,750
|
Mức 3
|
563
|
Nguyễn Công Chiến
|
Bình Dương
|
26,420
|
Mức 3
|
564
|
Đào Lâm Tuyền
|
Bình Dương
|
14,375
|
Mức 1
|
565
|
Lương Thanh Tân
|
Bình Dương
|
13,740
|
Mức 1
|
566
|
Phan Thanh Tùng
|
Bình Dương
|
12,335
|
Mức 1
|
567
|
Lê Đức Dũng
|
Bình Dương
|
11,675
|
Mức 1
|
568
|
Huỳnh Thanh Sang
|
Bình Dương
|
11,492
|
Mức 1
|
569
|
Nguyễn Quốc Phong
|
Bình Dương
|
8,695
|
Mức 1
|
570
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
Bình Dương
|
7,655
|
Mức 1
|
571
|
Nguyễn Quang Liêm
|
Bình Dương
|
7,500
|
Mức 1
|
572
|
Nguyễn Thị Phương
|
Bình Phước
|
784,850
|
Mức 4
|
573
|
Phan Văn Trọn
|
Bình Phước
|
253,770
|
Mức 4
|
574
|
Hồ Quang Duy
|
Bình Phước
|
95,650
|
Mức 4
|
575
|
Lê Văn Ty
|
Bình Phước
|
90,100
|
Mức 4
|
576
|
Lê Văn Hạnh
|
Bình Phước
|
71,150
|
Mức 4
|
577
|
Nguyễn Xuân Giang
|
Bình Phước
|
70,475
|
Mức 4
|
578
|
Phạm Ngọc Sanh
|
Bình Phước
|
67,850
|
Mức 4
|
579
|
Đào Trọng Nam
|
Bình Phước
|
48,100
|
Mức 4
|
580
|
Trần Thị Kim Hoàng
|
Bình Phước
|
40,900
|
Mức 4
|
581
|
Lê Thế Lâm
|
Bình Phước
|
36,620
|
Mức 4
|
582
|
Hoàng Văn Quang
|
Bình Phước
|
22,427
|
Mức 2
|
583
|
Trần Minh Quốc
|
Bình Phước
|
17,860
|
Mức 2
|
584
|
Nguyễn Hữu Bay
|
Bình Phước
|
16,325
|
Mức 2
|
585
|
Phạm Thị Ngọc Linh
|
Bình Phước
|
9,250
|
Mức 1
|
586
|
Nguyễn Kế Tùng
|
Bình Phước
|
7,300
|
Mức 1
|
587
|
Võ Hùng
|
Bình Thuận
|
360,993
|
Mức 4
|
588
|
Cao Văn Cao
|
Bình Thuận
|
204,300
|
Mức 4
|
589
|
Nguyễn Ngọc Tưởng
|
Bình Thuận
|
136,300
|
Mức 4
|
590
|
Võ Thành Long
|
Bình Thuận
|
87,265
|
Mức 4
|
591
|
Nguyễn Văn Tâm
|
Bình Thuận
|
86,320
|
Mức 4
|
592
|
Trần Minh Vũ
|
Bình Thuận
|
69,750
|
Mức 4
|
593
|
Phạm Văn Công
|
Bình Thuận
|
50,893
|
Mức 4
|
594
|
Đỗ Văn Sáng
|
Bình Thuận
|
42,045
|
Mức 4
|
595
|
Trần Văn Huy
|
Bình Thuận
|
35,000
|
Mức 4
|
596
|
Trần Ngọc Hải
|
Bình Thuận
|
19,600
|
Mức 2
|
597
|
Nguyễn Văn Bình
|
Đồng Nai
|
1,168,760
|
Mức 4
|
598
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Đồng Nai
|
333,800
|
Mức 4
|
599
|
Đặng Phi Long
|
Đồng Nai
|
326,200
|
Mức 4
|
600
|
Lê Đình Hùng
|
Đồng Nai
|
316,000
|
Mức 4
|
601
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
288,225
|
Mức 4
|
602
|
Phạm Minh Tuấn
|
Đồng Nai
|
276,000
|
Mức 4
|
603
|
Phạm Văn Giang
|
Đồng Nai
|
227,550
|
Mức 4
|
604
|
Mai Xuân Kiều
|
Đồng Nai
|
223,900
|
Mức 4
|
605
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Đồng Nai
|
207,118
|
Mức 4
|
606
|
Trần Vinh Quang
|
Đồng Nai
|
205,240
|
Mức 4
|
607
|
Roãn Văn Tuấn
|
Đồng Nai
|
172,800
|
Mức 4
|
608
|
Nguyễn Văn Phung
|
Đồng Nai
|
117,980
|
Mức 4
|
609
|
Đinh Văn Đức
|
Đồng Nai
|
108,200
|
Mức 4
|
610
|
Trần Văn Hải
|
Đồng Nai
|
55,010
|
Mức 4
|
611
|
Trần Mạnh Hùng
|
Đồng Nai
|
50,550
|
Mức 4
|
612
|
Đặng Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
44,690
|
Mức 4
|
613
|
Phạm Phi Long
|
Đồng Nai
|
44,500
|
Mức 4
|
614
|
Hoàng Văn Tuấn
|
Đồng Nai
|
38,775
|
Mức 4
|
615
|
Huỳnh Thành Hiếu
|
Đồng Nai
|
36,850
|
Mức 4
|
616
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
Đồng Nai
|
33,540
|
Mức 3
|
617
|
Lê Nguyên Hoàng
|
Đồng Nai
|
25,940
|
Mức 3
|
618
|
Lê Thanh Hiệp
|
Đồng Nai
|
15,000
|
Mức 2
|
619
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Đồng Nai
|
7,862
|
Mức 1
|
620
|
Nguyễn Trung Cường
|
Tây Ninh
|
921,158
|
Mức 4
|
621
|
NGUYỄN VĂN S M
|
Tây Ninh
|
833,885
|
Mức 4
|
622
|
Ngô Quốc Hùng
|
Tây Ninh
|
698,190
|
Mức 4
|
623
|
Cao Thanh Tuấn
|
Tây Ninh
|
676,895
|
Mức 4
|
624
|
Đường Thái Nàng
|
Tây Ninh
|
645,640
|
Mức 4
|
625
|
Tanh Túng Xén
|
Tây Ninh
|
580,695
|
Mức 4
|
626
|
Nguyễn Thanh Hữu
|
Tây Ninh
|
550,315
|
Mức 4
|
627
|
Nguyễn Hoàng Nhi
|
Tây Ninh
|
537,850
|
Mức 4
|
628
|
Nguyễn Thị Kim Đào
|
Tây Ninh
|
493,590
|
Mức 4
|
629
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Tây Ninh
|
488,300
|
Mức 4
|
630
|
Trần Dương Khoa
|
Tây Ninh
|
472,190
|
Mức 4
|
631
|
Nguyễn Trọng Chinh
|
Tây Ninh
|
454,145
|
Mức 4
|
632
|
Phạm Văn Nam
|
Tây Ninh
|
413,355
|
Mức 4
|
633
|
Văn Nhựt Vy Phương
|
Tây Ninh
|
366,765
|
Mức 4
|
634
|
Phạm Hoài Linh
|
Tây Ninh
|
360,613
|
Mức 4
|
635
|
Nguyễn Hoài Lâm
|
Tây Ninh
|
344,260
|
Mức 4
|
636
|
Phạm Thành Mai
|
Tây Ninh
|
291,972
|
Mức 4
|
637
|
Thái Thành Vũ
|
Tây Ninh
|
259,150
|
Mức 4
|
638
|
Nguyễn Minh Hùng
|
Tây Ninh
|
228,425
|
Mức 4
|
639
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Tây Ninh
|
204,580
|
Mức 4
|
640
|
Trần Trung Dũng
|
Tây Ninh
|
147,390
|
Mức 4
|
641
|
Võ Tấn Thanh
|
Tây Ninh
|
123,875
|
Mức 4
|
642
|
Lê Trung Toàn
|
Tây Ninh
|
39,790
|
Mức 4
|
643
|
Nguyễn Hoàng Oanh
|
Tây Ninh
|
39,620
|
Mức 4
|
644
|
Phạm Văn Du
|
Tây Ninh
|
37,800
|
Mức 4
|
645
|
Phạm Tấn Tài
|
Tây Ninh
|
36,045
|
Mức 4
|
646
|
Phạm Văn Đức
|
Tây Ninh
|
35,586
|
Mức 4
|
647
|
Nguyễn Công Tuấn
|
Tây Ninh
|
17,470
|
Mức 2
|
648
|
Nguyễn Phương Toàn
|
Tây Ninh
|
16,655
|
Mức 2
|
649
|
Phạm Chí Tâm
|
Tây Ninh
|
11,505
|
Mức 1
|
650
|
Trương Đình Kỳ Nhơn
|
Tây Ninh
|
7,455
|
Mức 1
|
651
|
Trần Thị Kim Chi
|
Bến Tre
|
707,074
|
Mức 4
|
652
|
Huỳnh Bửu Quốc
|
Bến Tre
|
357,770
|
Mức 4
|
653
|
Trần Minh Liêm
|
Bến Tre
|
201,730
|
Mức 4
|
654
|
Phạm Chí Linh
|
Bến Tre
|
199,250
|
Mức 4
|
655
|
Bùi Hoàng Minh
|
Bến Tre
|
187,450
|
Mức 4
|
656
|
Trần Quốc Bảo
|
Bến Tre
|
187,150
|
Mức 4
|
657
|
Lê Long Toàn
|
Bến Tre
|
179,825
|
Mức 4
|
658
|
Trần Hoàng Ninh
|
Bến Tre
|
172,250
|
Mức 4
|
659
|
Nguyễn Quốc Lập
|
Bến Tre
|
158,900
|
Mức 4
|
660
|
Nguyễn Huy Phương
|
Bến Tre
|
118,710
|
Mức 4
|
661
|
Nguyễn Quang Bình
|
Bến Tre
|
114,400
|
Mức 4
|
662
|
Nguyễn Hồng Biên
|
Bến Tre
|
103,600
|
Mức 4
|
663
|
Nguyễn Tuấn Vũ
|
Bến Tre
|
102,876
|
Mức 4
|
664
|
Nguyễn Văn Em
|
Bến Tre
|
102,700
|
Mức 4
|
665
|
Bùi Văn Điển
|
Bến Tre
|
101,750
|
Mức 4
|
666
|
Trần Thanh Tùng
|
Bến Tre
|
101,750
|
Mức 4
|
667
|
Nguyễn Khắc Khoan
|
Bến Tre
|
101,620
|
Mức 4
|
668
|
Đỗ Văn Bình
|
Bến Tre
|
100,200
|
Mức 4
|
669
|
Nguyễn Duy Kha
|
Bến Tre
|
85,250
|
Mức 4
|
670
|
Huỳnh Chí Học
|
Bến Tre
|
84,500
|
Mức 4
|
671
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Bến Tre
|
82,250
|
Mức 4
|
672
|
Pham Thanh Điền
|
Bến Tre
|
77,800
|
Mức 4
|
673
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
Bến Tre
|
75,420
|
Mức 4
|
674
|
Đoàn Lý Thanh Tâm
|
Bến Tre
|
74,550
|
Mức 4
|
675
|
Lê Văn Sỉ
|
Bến Tre
|
72,750
|
Mức 4
|
676
|
Phan Thanh Xuân
|
Bến Tre
|
71,050
|
Mức 4
|
677
|
Bùi Duy Tân
|
Bến Tre
|
70,250
|
Mức 4
|
678
|
Nguyễn Quốc Toản
|
Bến Tre
|
63,700
|
Mức 4
|
679
|
Nguyễn Văn Thuận
|
Bến Tre
|
63,550
|
Mức 4
|
680
|
Từ Ngọc Trung
|
Bến Tre
|
63,550
|
Mức 4
|
681
|
Lê Văn Đi
|
Bến Tre
|
63,300
|
Mức 4
|
682
|
Nguyễn Văn Thiệt
|
Bến Tre
|
56,100
|
Mức 4
|
683
|
Nguyễn Văn Sen
|
Bến Tre
|
54,300
|
Mức 4
|
684
|
Từ Văn Thành
|
Bến Tre
|
51,945
|
Mức 4
|
685
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
Bến Tre
|
50,725
|
Mức 4
|
686
|
Nguyễn Thanh Kha
|
Bến Tre
|
50,130
|
Mức 4
|
687
|
Võ Anh Tuấn
|
Bến Tre
|
49,300
|
Mức 4
|
688
|
Phạm Thanh Phong
|
Bến Tre
|
49,000
|
Mức 4
|
689
|
Nguyễn Chí Linh
|
Bến Tre
|
47,800
|
Mức 4
|
690
|
Nguyễn Duy Hiển
|
Bến Tre
|
46,700
|
Mức 4
|
691
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Bến Tre
|
46,000
|
Mức 4
|
692
|
Đô Thanh Sang
|
Bến Tre
|
45,740
|
Mức 4
|
693
|
Nguyễn Thị Cẩm Tiền
|
Bến Tre
|
45,550
|
Mức 4
|
694
|
Trần Minh Trung
|
Bến Tre
|
44,070
|
Mức 4
|
695
|
Nguyễn Ngọc Nhân
|
Bến Tre
|
44,000
|
Mức 4
|
696
|
Hứa Văn Phương
|
Bến Tre
|
43,850
|
Mức 4
|
697
|
Lê Minh Nhựt
|
Bến Tre
|
42,539
|
Mức 4
|
698
|
Nguyễn Nhựt Thắng
|
Bến Tre
|
41,200
|
Mức 4
|
699
|
Nguyễn Trung Trực
|
Bến Tre
|
40,400
|
Mức 4
|
700
|
Phan Văn Niên
|
Bến Tre
|
39,900
|
Mức 4
|
701
|
Hồ Thái Ngọc
|
Bến Tre
|
39,500
|
Mức 4
|
702
|
Nguyễn Thế Kiệt
|
Bến Tre
|
39,140
|
Mức 4
|
703
|
Trần Văn Hiệp
|
Bến Tre
|
38,640
|
Mức 4
|
704
|
Ngô Thanh Sang
|
Bến Tre
|
38,200
|
Mức 4
|
705
|
Lê Văn Thảnh
|
Bến Tre
|
36,920
|
Mức 4
|
706
|
Nguyễn Văn Tài
|
Bến Tre
|
36,670
|
Mức 4
|
707
|
Từ Công Kháng
|
Bến Tre
|
36,500
|
Mức 4
|
708
|
Lê Văn Chơn
|
Bến Tre
|
35,750
|
Mức 4
|
709
|
Trần Minh Trung
|
Bến Tre
|
35,250
|
Mức 4
|
710
|
Trần Minh Chiến
|
Bến Tre
|
26,500
|
Mức 3
|
711
|
Trần Quốc u
|
Bến Tre
|
25,500
|
Mức 3
|
712
|
Ngô Trúc Giang
|
Bến Tre
|
25,050
|
Mức 3
|
713
|
Hồ Thái Dương
|
Bến Tre
|
19,000
|
Mức 2
|
714
|
Thái Đông Phương
|
Đồng Tháp
|
260,225
|
Mức 4
|
715
|
Nguyễn Hải Đăng
|
Đồng Tháp
|
194,775
|
Mức 4
|
716
|
Văn Minh Tân
|
Đồng Tháp
|
184,750
|
Mức 4
|
717
|
Nguyễn Minh Thắng
|
Đồng Tháp
|
160,652
|
Mức 4
|
718
|
Lưu Thị Trúc Ly
|
Đồng Tháp
|
60,154
|
Mức 4
|
719
|
Nguyễn Quốc Niên
|
Đồng Tháp
|
59,705
|
Mức 4
|
720
|
Phạm Thị Thúy Kiều
|
Đồng Tháp
|
59,480
|
Mức 4
|
721
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Đồng Tháp
|
55,020
|
Mức 4
|
722
|
Trần Phước Thọ
|
Đồng Tháp
|
41,826
|
Mức 4
|
723
|
Trần Hoài Sơn
|
Đồng Tháp
|
40,440
|
Mức 4
|
724
|
Phạm Văn Hậu
|
Đồng Tháp
|
16,400
|
Mức 2
|
725
|
Huỳnh Thanh Tâm
|
Đồng Tháp
|
15,950
|
Mức 2
|
726
|
Trần Minh Hiếu
|
Long An
|
484,040
|
Mức 4
|
727
|
Phan Châu Thanh
|
Long An
|
376,860
|
Mức 4
|
728
|
Đoàn Văn Hoài Hận
|
Long An
|
355,252
|
Mức 4
|
729
|
Hoàng Trọng Thanh
|
Long An
|
319,915
|
Mức 4
|
730
|
Nguyễn Hữu Kỳ Phương
|
Long An
|
316,135
|
Mức 4
|
731
|
Trịnh Công Thắm
|
Long An
|
313,880
|
Mức 4
|
732
|
Nguyễn Tấn Tài
|
Long An
|
297,700
|
Mức 4
|
733
|
Nguyễn Minh Tân
|
Long An
|
251,670
|
Mức 4
|
734
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Long An
|
182,450
|
Mức 4
|
735
|
Trần Văn Trường Giang
|
Long An
|
124,540
|
Mức 4
|
736
|
Đỗ Lê Linh Cường
|
Long An
|
104,964
|
Mức 4
|
737
|
Lê Thị Xuân
|
Long An
|
103,505
|
Mức 4
|
738
|
Ngô Sĩ Sơn
|
Long An
|
81,635
|
Mức 4
|
739
|
Đoàn Quang Đẩu
|
Long An
|
70,196
|
Mức 4
|
740
|
Hồ Giải Phóng
|
Long An
|
66,887
|
Mức 4
|
741
|
Nguyễn Thanh An
|
Long An
|
61,389
|
Mức 4
|
742
|
Nguyễn Minh Vũ
|
Long An
|
60,420
|
Mức 4
|
743
|
Nguyễn Thanh Sang
|
Long An
|
60,342
|
Mức 4
|
744
|
Đặng Quang Khang
|
Long An
|
55,550
|
Mức 4
|
745
|
Huỳnh Trọng Nghĩa
|
Long An
|
55,125
|
Mức 4
|
746
|
Nguyễn Minh Tiến
|
Long An
|
55,045
|
Mức 4
|
747
|
Đào Hoàng Thuận
|
Long An
|
51,017
|
Mức 4
|
748
|
Ho Thanh Khoi
|
Long An
|
50,810
|
Mức 4
|
749
|
Vũ Văn Tám
|
Long An
|
46,450
|
Mức 4
|
750
|
Nguyễn Đình Thanh Phong
|
Long An
|
44,662
|
Mức 4
|
751
|
Nguyễn Văn Duy
|
Long An
|
41,586
|
Mức 4
|
752
|
Lê Đức
|
Long An
|
37,530
|
Mức 4
|
753
|
Nguyễn Đình Thanh Liêm
|
Long An
|
37,500
|
Mức 4
|
754
|
Trương Văn Nhàn
|
Long An
|
37,500
|
Mức 4
|
755
|
Lê Văn Hưởng
|
Long An
|
36,625
|
Mức 4
|
756
|
Bùi Văn Tâm
|
Long An
|
36,250
|
Mức 4
|
757
|
Nguyễn Hoàng Phi Hải
|
Long An
|
36,183
|
Mức 4
|
758
|
Ha Duc Phuong
|
Long An
|
35,800
|
Mức 4
|
759
|
Huỳnh Quốc Việt
|
Long An
|
35,025
|
Mức 4
|
760
|
Võ Tấn Hiệp
|
Long An
|
34,459
|
Mức 3
|
761
|
Phạm Thanh Tùng
|
Long An
|
28,947
|
Mức 3
|
762
|
Trần Thanh Bá
|
Long An
|
28,750
|
Mức 3
|
763
|
Trần Ngọc Hiếu
|
Long An
|
26,355
|
Mức 3
|
764
|
Bùi Anh Tấn
|
Long An
|
22,500
|
Mức 2
|
765
|
Nguyễn Đức Cường
|
Long An
|
12,490
|
Mức 1
|
766
|
Bùi Văn Chiến
|
Tiền Giang
|
366,500
|
Mức 4
|
767
|
Nguyễn Văn Bé Bảy
|
Tiền Giang
|
249,490
|
Mức 4
|
768
|
Nguyễn Nhân Trọng
|
Tiền Giang
|
227,868
|
Mức 4
|
769
|
Nguyễn Hoàng Thái
|
Tiền Giang
|
134,726
|
Mức 4
|
770
|
Dương Minh Sáng
|
Tiền Giang
|
114,000
|
Mức 4
|
771
|
Đỗ Hữu Thịnh
|
Tiền Giang
|
111,440
|
Mức 4
|
772
|
Võ Tây Phi
|
Tiền Giang
|
101,205
|
Mức 4
|
773
|
Vo thanh Sang
|
Tiền Giang
|
101,000
|
Mức 4
|
774
|
Võ Văn Lượm
|
Tiền Giang
|
99,600
|
Mức 4
|
775
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Tiền Giang
|
95,000
|
Mức 4
|
776
|
Nguyễn Minh Tân
|
Tiền Giang
|
92,215
|
Mức 4
|
777
|
Nguyễn Hoàng n
|
Tiền Giang
|
91,000
|
Mức 4
|
778
|
Trần Hoàng Chung
|
Tiền Giang
|
86,400
|
Mức 4
|
779
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
Tiền Giang
|
85,900
|
Mức 4
|
780
|
Phạm Văn Ngàn
|
Tiền Giang
|
84,380
|
Mức 4
|
781
|
Phạm Ngọc Thanh Thời
|
Tiền Giang
|
80,000
|
Mức 4
|
782
|
Nguyễn Văn Vũ
|
Tiền Giang
|
77,655
|
Mức 4
|
783
|
Lương Bá Ngân
|
Tiền Giang
|
74,700
|
Mức 4
|
784
|
NGÔ VĂN ÚT HẾT
|
Tiền Giang
|
67,300
|
Mức 4
|
785
|
Nguyễn Văn Phong
|
Tiền Giang
|
67,200
|
Mức 4
|
786
|
Huỳnh Văn Tuấn
|
Tiền Giang
|
66,750
|
Mức 4
|
787
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Tiền Giang
|
66,700
|
Mức 4
|
788
|
Phan Văn Kiếm
|
Tiền Giang
|
66,700
|
Mức 4
|
789
|
Trần Thế Minh
|
Tiền Giang
|
66,700
|
Mức 4
|
790
|
Trần Văn Tân
|
Tiền Giang
|
66,700
|
Mức 4
|
791
|
Nguyễn Văn Hiền
|
Tiền Giang
|
66,695
|
Mức 4
|
792
|
Phan Văn Vui
|
Tiền Giang
|
65,950
|
Mức 4
|
793
|
Nguyễn Văn Ngoan
|
Tiền Giang
|
60,160
|
Mức 4
|
794
|
Nguyễn Văn Lộc
|
Tiền Giang
|
52,900
|
Mức 4
|
795
|
Nguyễn Hoàng Linh Vũ
|
Tiền Giang
|
52,550
|
Mức 4
|
796
|
Ngô Thanh Nhân
|
Tiền Giang
|
35,700
|
Mức 4
|
797
|
Võ Ngọc Linh
|
Tiền Giang
|
35,410
|
Mức 4
|
798
|
Lê Văn Danh
|
Tiền Giang
|
31,480
|
Mức 3
|
799
|
Trần Minh Cảnh
|
Tiền Giang
|
30,020
|
Mức 3
|
800
|
Nguyễn Văn Hà
|
Tiền Giang
|
26,385
|
Mức 3
|
801
|
Nguyễn Văn Chính
|
Tiền Giang
|
25,060
|
Mức 3
|
802
|
Nguyễn Văn Bảy
|
Tiền Giang
|
23,400
|
Mức 2
|
803
|
Lê Hoàng Ngân
|
Tiền Giang
|
22,000
|
Mức 2
|
804
|
Nguyễn Văn Chen
|
Tiền Giang
|
21,080
|
Mức 2
|
805
|
Ngô Tấn Được
|
Tiền Giang
|
20,625
|
Mức 2
|
806
|
Nguyễn Văn Phước
|
Tiền Giang
|
20,505
|
Mức 2
|
807
|
Phạm Tiến
|
Tiền Giang
|
20,200
|
Mức 2
|
808
|
Ngô Văn Đức
|
Tiền Giang
|
19,800
|
Mức 2
|
809
|
Huỳnh Hữu Duy
|
Tiền Giang
|
17,000
|
Mức 2
|
810
|
Lê Thị Túc Ngân
|
Tiền Giang
|
17,000
|
Mức 2
|
811
|
Nguyễn Văn Chờ
|
Tiền Giang
|
17,000
|
Mức 2
|
812
|
Trần Hoàng Phi
|
Tiền Giang
|
13,400
|
Mức 1
|
813
|
Trần Tấn Thặng
|
Tiền Giang
|
13,400
|
Mức 1
|
814
|
Đinh Thế Vinh
|
Tiền Giang
|
13,350
|
Mức 1
|
815
|
Phan Tuấn Lâm
|
Tiền Giang
|
13,000
|
Mức 1
|
816
|
Đỗ Văn Mười
|
Tiền Giang
|
10,000
|
Mức 1
|
817
|
Nguyễn Thị Lễ
|
Tiền Giang
|
9,360
|
Mức 1
|
818
|
Ngô Hoàng Vui
|
Tiền Giang
|
8,100
|
Mức 1
|
819
|
Trần Văn Phúc
|
Tiền Giang
|
7,180
|
Mức 1
|
820
|
Tăng Hữu Trí
|
Trà Vinh
|
106,695
|
Mức 4
|
821
|
Nguyễn Thành Hải
|
Trà Vinh
|
97,700
|
Mức 4
|
822
|
Thạch Khê Ma Rinh
|
Trà Vinh
|
89,900
|
Mức 4
|
823
|
Nguyễn Thanh Nhã
|
Trà Vinh
|
88,710
|
Mức 4
|
824
|
Nguyễn Chí Thức
|
Trà Vinh
|
80,545
|
Mức 4
|
825
|
Nguyễn Chí Linh
|
Trà Vinh
|
78,625
|
Mức 4
|
826
|
Huỳnh Xuân Hưởng
|
Trà Vinh
|
68,300
|
Mức 4
|
827
|
Nguyễn Thị Diễm Thuý
|
Trà Vinh
|
66,850
|
Mức 4
|
828
|
Nguyễn Tấn Quí
|
Trà Vinh
|
55,900
|
Mức 4
|
829
|
Huỳnh Hùng Cường
|
Trà Vinh
|
55,650
|
Mức 4
|
830
|
Thạch Kim Tây
|
Trà Vinh
|
55,500
|
Mức 4
|
831
|
Huỳnh Hoàng Nam
|
Trà Vinh
|
46,000
|
Mức 4
|
832
|
Trịnh Minh Hoàn
|
Trà Vinh
|
40,965
|
Mức 4
|
833
|
Bùi Hữu Thanh
|
Trà Vinh
|
35,968
|
Mức 4
|
834
|
Nguyễn Văn Thanh Xuân
|
Trà Vinh
|
35,919
|
Mức 4
|
835
|
Dương Quốc Hùng
|
Trà Vinh
|
35,640
|
Mức 4
|
836
|
Lâm Hoàng vũ
|
Trà Vinh
|
35,243
|
Mức 4
|
837
|
Võ Văn Luân
|
Trà Vinh
|
35,080
|
Mức 4
|
838
|
Phạm Hữu Tiền
|
Trà Vinh
|
35,053
|
Mức 4
|
839
|
Nguyễn Thanh Sang
|
Trà Vinh
|
35,028
|
Mức 4
|
840
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Trà Vinh
|
35,025
|
Mức 4
|
841
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Trà Vinh
|
35,025
|
Mức 4
|
842
|
Lương Hồng Dương
|
Trà Vinh
|
35,016
|
Mức 4
|
843
|
Nguyễn Văn Quân
|
Trà Vinh
|
35,015
|
Mức 4
|
844
|
Võ Văn Hảo
|
Trà Vinh
|
35,013
|
Mức 4
|
845
|
Lâm Quang Lộc
|
Trà Vinh
|
23,500
|
Mức 2
|
846
|
Đinh Hoàng Huynh
|
Trà Vinh
|
21,613
|
Mức 2
|
847
|
Thạch Nam Nhi
|
Trà Vinh
|
20,900
|
Mức 2
|
848
|
Lý Minh Nhựt
|
Trà Vinh
|
16,645
|
Mức 2
|
849
|
Phan Văn Cường
|
Trà Vinh
|
13,440
|
Mức 1
|
850
|
Cao Văn Thanh
|
Trà Vinh
|
9,000
|
Mức 1
|
851
|
Nguyễn Văn Toản
|
Vĩnh Long
|
420,900
|
Mức 4
|
852
|
Nguyễn Văn Khoa
|
Vĩnh Long
|
308,385
|
Mức 4
|
853
|
Lê Thanh Tuấn
|
Vĩnh Long
|
212,674
|
Mức 4
|
854
|
Nguyễn Thanh Thoại
|
Vĩnh Long
|
205,831
|
Mức 4
|
855
|
Trương Văn Lẹ
|
Vĩnh Long
|
187,525
|
Mức 4
|
856
|
Nguyễn Văn Thức
|
Vĩnh Long
|
175,540
|
Mức 4
|
857
|
Huỳnh Văn Bảo
|
Vĩnh Long
|
168,545
|
Mức 4
|
858
|
Phạm Minh Tường
|
Vĩnh Long
|
164,651
|
Mức 4
|
859
|
Nguyễn Duy Tâm
|
Vĩnh Long
|
81,970
|
Mức 4
|
860
|
Nguyễn Văn Tường
|
Vĩnh Long
|
39,967
|
Mức 4
|
861
|
Đặng Minh Trung
|
Vĩnh Long
|
10,685
|
Mức 1
|
862
|
Lê Đình Lợi
|
Vĩnh Long
|
8,395
|
Mức 1
|
863
|
Nguyễn Tuấn Huề
|
An Giang
|
549,930
|
Mức 4
|
864
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
An Giang
|
544,450
|
Mức 4
|
865
|
Lê Công Luận
|
An Giang
|
495,280
|
Mức 4
|
866
|
Trần Thanh Hoài
|
An Giang
|
417,670
|
Mức 4
|
867
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
An Giang
|
329,149
|
Mức 4
|
868
|
Lê Văn Tròn
|
An Giang
|
272,200
|
Mức 4
|
869
|
Ngô Đức Vinh
|
An Giang
|
216,500
|
Mức 4
|
870
|
Trương Văn Lợi
|
An Giang
|
107,900
|
Mức 4
|
871
|
Phan Văn Phúc
|
An Giang
|
105,200
|
Mức 4
|
872
|
Nguyễn Văn Phú
|
An Giang
|
100,000
|
Mức 4
|
873
|
Lê Nhật Trung
|
An Giang
|
98,750
|
Mức 4
|
874
|
Trương Văn Bình
|
An Giang
|
93,750
|
Mức 4
|
875
|
Trần Minh Phụng
|
An Giang
|
92,600
|
Mức 4
|
876
|
Vũ Thị Minh Hồng
|
An Giang
|
87,500
|
Mức 4
|
877
|
Phạm Hữu Lộc
|
An Giang
|
79,700
|
Mức 4
|
878
|
Võ Thanh Ngoan
|
An Giang
|
74,700
|
Mức 4
|
879
|
Trần Vũ Linh
|
An Giang
|
69,730
|
Mức 4
|
880
|
Nguyễn Phước Hậu
|
An Giang
|
67,300
|
Mức 4
|
881
|
Võ Minh Luân
|
An Giang
|
59,400
|
Mức 4
|
882
|
Trần Khắc Huy
|
An Giang
|
56,030
|
Mức 4
|
883
|
Trịnh Bảo Long
|
An Giang
|
51,700
|
Mức 4
|
884
|
Mạc Văn Quân
|
An Giang
|
45,300
|
Mức 4
|
885
|
Nguyễn Văn Tâm
|
An Giang
|
45,000
|
Mức 4
|
886
|
Nguyễn Văn Hường
|
An Giang
|
44,000
|
Mức 4
|
887
|
Ngô Thanh Tâm
|
An Giang
|
43,000
|
Mức 4
|
888
|
Huỳnh Hữu Tâm
|
An Giang
|
36,940
|
Mức 4
|
889
|
Lê Bảo Được
|
An Giang
|
33,500
|
Mức 3
|
890
|
Quách Ngọc Lễ
|
An Giang
|
12,320
|
Mức 1
|
891
|
Lê Văn Hưởng
|
An Giang
|
12,150
|
Mức 1
|
892
|
Đỗ Văn Lượm
|
An Giang
|
11,080
|
Mức 1
|
893
|
Lê Thanh Dân
|
An Giang
|
8,950
|
Mức 1
|
894
|
Nguyễn Văn Đệ
|
Bạc Liêu
|
382,455
|
Mức 4
|
895
|
Trần Vũ Phương
|
Bạc Liêu
|
346,068
|
Mức 4
|
896
|
Phan Văn Nghiệp
|
Bạc Liêu
|
134,010
|
Mức 4
|
897
|
Nguyễn Quốc Kha
|
Bạc Liêu
|
104,500
|
Mức 4
|
898
|
Trần Quốc Thi
|
Bạc Liêu
|
84,760
|
Mức 4
|
899
|
Lâm Hải Đăng
|
Bạc Liêu
|
71,020
|
Mức 4
|
900
|
Trần Thái Thông
|
Bạc Liêu
|
58,170
|
Mức 4
|
901
|
Quang Văn Dải
|
Bạc Liêu
|
52,920
|
Mức 4
|
902
|
Nguyễn Ngọc Phúc
|
Bạc Liêu
|
46,185
|
Mức 4
|
903
|
Nguyễn Văn Đây
|
Bạc Liêu
|
45,720
|
Mức 4
|
904
|
Phạm Minh Đắc
|
Bạc Liêu
|
40,970
|
Mức 4
|
905
|
Trần Thanh Quyền
|
Bạc Liêu
|
39,960
|
Mức 4
|
906
|
Nguyễn Văn Đâu
|
Bạc Liêu
|
37,486
|
Mức 4
|
907
|
Lê Vũ Phong
|
Bạc Liêu
|
36,590
|
Mức 4
|
908
|
Phạm Văn Hùng
|
Cà Mau
|
468,218
|
Mức 4
|
909
|
Thái Văn Băng
|
Cà Mau
|
210,969
|
Mức 4
|
910
|
Trần Văn Diền
|
Cà Mau
|
202,613
|
Mức 4
|
911
|
Phạm Minh Đợi
|
Cà Mau
|
169,050
|
Mức 4
|
912
|
Nguyễn Văn Hài
|
Cà Mau
|
166,571
|
Mức 4
|
913
|
Nguyễn Tấn Kiệt
|
Cà Mau
|
144,112
|
Mức 4
|
914
|
Lý Anh Khoa
|
Cà Mau
|
139,700
|
Mức 4
|
915
|
Thái Bảo Xuyên
|
Cà Mau
|
117,580
|
Mức 4
|
916
|
Lê Văn Luân
|
Cà Mau
|
111,730
|
Mức 4
|
917
|
Tô Văn Hậu
|
Cà Mau
|
100,786
|
Mức 4
|
918
|
Ngô Văn Sáng
|
Cà Mau
|
99,210
|
Mức 4
|
919
|
Nguyễn Trung Tròn
|
Cà Mau
|
96,790
|
Mức 4
|
920
|
Lê Văn Dương
|
Cà Mau
|
95,900
|
Mức 4
|
921
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
Cà Mau
|
80,400
|
Mức 4
|
922
|
Tô Văn Xiếu
|
Cà Mau
|
79,781
|
Mức 4
|
923
|
Đặng Văn Cần
|
Cà Mau
|
79,404
|
Mức 4
|
924
|
Lâm Văn Tá
|
Cà Mau
|
62,405
|
Mức 4
|
925
|
Trương Hoàng Vĩnh
|
Cà Mau
|
56,850
|
Mức 4
|
926
|
Trần Hoàng Vốn
|
Cà Mau
|
51,935
|
Mức 4
|
927
|
Trần Văn Bao
|
Cà Mau
|
51,150
|
Mức 4
|
928
|
Tô Văn Thương
|
Cà Mau
|
49,977
|
Mức 4
|
929
|
Trần Văn Đỉnh
|
Cà Mau
|
46,200
|
Mức 4
|
930
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Cà Mau
|
45,550
|
Mức 4
|
931
|
Trần Xuân Đoàn
|
Cà Mau
|
41,000
|
Mức 4
|
932
|
Lê Thanh Phương
|
Cà Mau
|
38,215
|
Mức 4
|
933
|
Phan Văn Tùng
|
Cà Mau
|
34,909
|
Mức 3
|
934
|
Lý Gia Phát
|
Cà Mau
|
29,050
|
Mức 3
|
935
|
Hồ Phan Bảo Nguyên
|
Cà Mau
|
7,350
|
Mức 1
|
936
|
La Minh Sông
|
Cần Thơ
|
1,326,740
|
Mức 4
|
937
|
Nguyễn Tấn Triển
|
Cần Thơ
|
1,196,250
|
Mức 4
|
938
|
Đặng Phước Tôn
|
Cần Thơ
|
802,800
|
Mức 4
|
939
|
Nguyễn Văn Quý
|
Cần Thơ
|
385,227
|
Mức 4
|
940
|
Kiều Minh Thông
|
Cần Thơ
|
364,130
|
Mức 4
|
941
|
Nguyễn Huy Vũ
|
Cần Thơ
|
348,873
|
Mức 4
|
942
|
Nguyễn Chí Thức
|
Cần Thơ
|
324,175
|
Mức 4
|
943
|
Thạch Cường
|
Cần Thơ
|
133,000
|
Mức 4
|
944
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Cần Thơ
|
126,500
|
Mức 4
|
945
|
Lê Minh Vương
|
Cần Thơ
|
109,950
|
Mức 4
|
946
|
Lê Thanh Tùng
|
Cần Thơ
|
107,350
|
Mức 4
|
947
|
La Văn Phong
|
Cần Thơ
|
104,698
|
Mức 4
|
948
|
Đặng Trường Thu
|
Cần Thơ
|
103,485
|
Mức 4
|
949
|
Trương Thái Khang
|
Cần Thơ
|
89,425
|
Mức 4
|
950
|
Nguyễn Văn Thành
|
Cần Thơ
|
69,935
|
Mức 4
|
951
|
Nguyễn Thanh Đạt
|
Cần Thơ
|
38,295
|
Mức 4
|
952
|
La Văn Tỉnh
|
Cần Thơ
|
36,000
|
Mức 4
|
953
|
Triệu Thanh Nhựt
|
Cần Thơ
|
16,885
|
Mức 2
|
954
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
Cần Thơ
|
15,250
|
Mức 2
|
955
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Cần Thơ
|
9,485
|
Mức 1
|
956
|
Phạm Vũ Linh
|
Cần Thơ
|
8,400
|
Mức 1
|
957
|
Trần Quốc Đạt
|
Cần Thơ
|
8,110
|
Mức 1
|
958
|
Lê Thanh Hậu
|
Hậu Giang
|
45,600
|
Mức 4
|
959
|
Nguyễn Văn Anh Tuấn
|
Hậu Giang
|
37,372
|
Mức 4
|
960
|
Cao Thanh Khải
|
Hậu Giang
|
26,225
|
Mức 3
|
961
|
Nguyễn Đức Thọ
|
Hậu Giang
|
9,930
|
Mức 1
|
962
|
Lê Thuý Nhung
|
Hậu Giang
|
8,250
|
Mức 1
|
963
|
Trần Vinh Sang
|
Kiên Giang
|
688,439
|
Mức 4
|
964
|
Nguyễn Văn Đạo
|
Kiên Giang
|
592,118
|
Mức 4
|
965
|
Bùi Lưu Nhất
|
Kiên Giang
|
499,757
|
Mức 4
|
966
|
Nguyễn Thanh Nguyễn
|
Kiên Giang
|
405,507
|
Mức 4
|
967
|
Phạm Hoàng Thi
|
Kiên Giang
|
380,645
|
Mức 4
|
968
|
Cao Văn Quyết
|
Kiên Giang
|
359,450
|
Mức 4
|
969
|
Huỳnh Bé Tuấn
|
Kiên Giang
|
298,957
|
Mức 4
|
970
|
Mai Văn Nguyên
|
Kiên Giang
|
273,665
|
Mức 4
|
971
|
Hoàng Minh Thành
|
Kiên Giang
|
272,275
|
Mức 4
|
972
|
Quách Thế Hùng
|
Kiên Giang
|
267,745
|
Mức 4
|
973
|
Huỳnh Văn Toàn
|
Kiên Giang
|
225,093
|
Mức 4
|
974
|
Lý Văn Quốc
|
Kiên Giang
|
169,295
|
Mức 4
|
975
|
Nguyễn Văn Triều
|
Kiên Giang
|
163,255
|
Mức 4
|
976
|
Nguyễn Hoàng Phước
|
Kiên Giang
|
140,095
|
Mức 4
|
977
|
Phạm Văn Út Nhỏ
|
Kiên Giang
|
105,084
|
Mức 4
|
978
|
Nguyễn Văn Út
|
Kiên Giang
|
103,700
|
Mức 4
|
979
|
Tiêu Chí Cương
|
Kiên Giang
|
100,075
|
Mức 4
|
980
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
Kiên Giang
|
96,150
|
Mức 4
|
981
|
Lê Trung Hiếu
|
Kiên Giang
|
86,775
|
Mức 4
|
982
|
Lê Hoàng Định
|
Kiên Giang
|
79,890
|
Mức 4
|
983
|
Trần Văn Lâm
|
Kiên Giang
|
70,630
|
Mức 4
|
984
|
Nguyễn Thanh Trường
|
Kiên Giang
|
68,769
|
Mức 4
|
985
|
Trần Văn Tú
|
Kiên Giang
|
67,900
|
Mức 4
|
986
|
Võ Tấn Lợi
|
Kiên Giang
|
61,530
|
Mức 4
|
987
|
Phạm Văn Điền
|
Kiên Giang
|
51,660
|
Mức 4
|
988
|
Phạm Văn Hội
|
Kiên Giang
|
43,750
|
Mức 4
|
989
|
Trần Núi
|
Kiên Giang
|
42,420
|
Mức 4
|
990
|
Trần Kim Nhựt
|
Kiên Giang
|
42,300
|
Mức 4
|
991
|
Danh Hoàng Huynh
|
Kiên Giang
|
41,100
|
Mức 4
|
992
|
Trần Hùng Vinh
|
Kiên Giang
|
40,765
|
Mức 4
|
993
|
Nguyễn Thanh Linh
|
Kiên Giang
|
39,655
|
Mức 4
|
994
|
Đậu Văn Việt
|
Kiên Giang
|
39,545
|
Mức 4
|
995
|
Dương Văn Tèo
|
Kiên Giang
|
37,400
|
Mức 4
|
996
|
Bùi Anh Tuấn
|
Kiên Giang
|
36,500
|
Mức 4
|
997
|
Võ Văn Khánh
|
Kiên Giang
|
36,252
|
Mức 4
|
998
|
Tạ Minh Liệt
|
Kiên Giang
|
36,200
|
Mức 4
|
999
|
Nguyễn Trường Giang
|
Kiên Giang
|
36,010
|
Mức 4
|
1000
|
Đặng Văn Biểu
|
Kiên Giang
|
35,770
|
Mức 4
|
1001
|
Nguyễn Văn Kiệt
|
Kiên Giang
|
33,750
|
Mức 3
|
1002
|
Thạch Ngọc Anh
|
Kiên Giang
|
26,165
|
Mức 3
|
1003
|
Võ Thanh Tùng
|
Kiên Giang
|
21,400
|
Mức 2
|
1004
|
Nguyễn Hữu Việt
|
Kiên Giang
|
16,440
|
Mức 2
|
1005
|
Nguyễn Văn Huynh
|
Kiên Giang
|
10,300
|
Mức 1
|
1006
|
Nguyễn Trường Vũ
|
Kiên Giang
|
8,230
|
Mức 1
|
1007
|
Trần Quang Huy
|
Sóc Trăng
|
759,700
|
Mức 4
|
1008
|
Cao Minh Xuân
|
Sóc Trăng
|
70,500
|
Mức 4
|
1009
|
Nguyễn Tấn Phong
|
Sóc Trăng
|
66,906
|
Mức 4
|
1010
|
Nguyễn Văn My
|
Sóc Trăng
|
29,150
|
Mức 3
|
1011
|
Trần Văn Ửng
|
Sóc Trăng
|
22,890
|
Mức 2
|
1012
|
Bùi Quốc Trung
|
Sóc Trăng
|
14,630
|
Mức 1
|
1013
|
Trần Đăng Thạnh
|
Sóc Trăng
|
8,673
|
Mức 1
|