vinhtuong đăng vào lúc 19/03/2020 - 02:21

Danh Sách Nhà TDanh Sách Nhà Thầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 2hầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 2

Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 2


"Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" là chương trình khuyến mãi ngắn hạn hấp dẫn nhất từ Vĩnh Tường gửi tặang đến 1,013 Quý Nhà Thầu Khu vực Miền Đông, Hồ Chí Minh, Miền Tây diễn ra từ ngày 28/11 - 28/12/2019. Kết thúc chương trình với hàng ngàn giải thưởng phiếu siêu thị hoặc giỏ quà tết với tổng giá trị lên đến 825,000,000 đồng được gửi trao đến quý Nhà thầu
Chúng tôi mong rằng những món quà trao tặng trong dịp này không chỉ đồng hành trong công việc của Anh em Nhà thầu mà còn có cả những niềm háo hức và niềm vui may mắn dành cho dịp năm mới sắp về.
 
STT
Nhà Thầu
Tỉnh Thành
 Tổng Điểm
Mức Quà
356
Nguyễn Văn Xuân
Hồ Chí Minh
780,000
Mức 4
357
Lê Văn Nam
Hồ Chí Minh
737,560
Mức 4
358
Biện Lý Huỳnh
Hồ Chí Minh
735,080
Mức 4
359
Tô Văn Cảnh
Hồ Chí Minh
718,750
Mức 4
360
Nguyễn Văn Duy
Hồ Chí Minh
568,050
Mức 4
361
Đỗ Tân Gia
Hồ Chí Minh
562,525
Mức 4
362
Lê Đại Nghĩa
Hồ Chí Minh
555,975
Mức 4
363
Trần Xuân Tín
Hồ Chí Minh
546,050
Mức 4
364
Nguyễn Văn Triều
Hồ Chí Minh
455,270
Mức 4
365
Trần Đình Kha
Hồ Chí Minh
419,000
Mức 4
366
Đỗ Văn Thao
Hồ Chí Minh
364,939
Mức 4
367
Bùi Văn Tưởng
Hồ Chí Minh
364,445
Mức 4
368
Đỗ Thanh Cảnh
Hồ Chí Minh
356,550
Mức 4
369
Ngô Văn Trọng
Hồ Chí Minh
351,400
Mức 4
370
Nguyễn Như Hoa
Hồ Chí Minh
342,590
Mức 4
371
Trương Thị Thanh Hiền
Hồ Chí Minh
337,035
Mức 4
372
Nguyễn Đăng Hiếu
Hồ Chí Minh
332,307
Mức 4
373
Huỳnh Nhật Nguyên
Hồ Chí Minh
312,600
Mức 4
374
Phạm Văn Huệ
Hồ Chí Minh
291,400
Mức 4
375
Trịnh Văn Đua
Hồ Chí Minh
284,525
Mức 4
376
Bùi Thanh Tuấn
Hồ Chí Minh
279,600
Mức 4
377
Nguyễn Như Hùng
Hồ Chí Minh
279,120
Mức 4
378
Võ Xuân Thanh
Hồ Chí Minh
270,385
Mức 4
379
Nguyễn Tấn Luyện
Hồ Chí Minh
257,156
Mức 4
380
Đỗ Văn Tiến
Hồ Chí Minh
256,348
Mức 4
381
Phan Thị Thùy Trang
Hồ Chí Minh
249,000
Mức 4
382
Nguyễn Thanh Tâm
Hồ Chí Minh
244,405
Mức 4
383
Nguyễn Văn Phong
Hồ Chí Minh
241,030
Mức 4
384
Nguyễn Văn Trung
Hồ Chí Minh
239,100
Mức 4
385
Trần Trọng
Hồ Chí Minh
237,650
Mức 4
386
Tô Thanh Phong
Hồ Chí Minh
233,270
Mức 4
387
Nguyễn Văn Quyền
Hồ Chí Minh
232,580
Mức 4
388
Lê Công Thuân
Hồ Chí Minh
229,650
Mức 4
389
Phạm Thanh Tùng
Hồ Chí Minh
227,975
Mức 4
390
Nguyễn Như Khương
Hồ Chí Minh
227,000
Mức 4
391
Nguyễn Thanh Đạo
Hồ Chí Minh
226,675
Mức 4
392
Nguyễn Xuân Hoan
Hồ Chí Minh
214,500
Mức 4
393
Trần Sĩ Phong
Hồ Chí Minh
213,060
Mức 4
394
Nguyễn Thành Đạt
Hồ Chí Minh
196,420
Mức 4
395
Lê Thanh Sang
Hồ Chí Minh
195,350
Mức 4
396
Vũ Văn Hậu
Hồ Chí Minh
192,220
Mức 4
397
Trần Tô Ni
Hồ Chí Minh
192,000
Mức 4
398
Đinh Thanh Đãng
Hồ Chí Minh
188,250
Mức 4
399
Phạm Minh Đức
Hồ Chí Minh
186,350
Mức 4
400
Phạm Minh Toàn
Hồ Chí Minh
183,110
Mức 4
401
Nguyễn Văn Toàn
Hồ Chí Minh
181,000
Mức 4
402
Phạm Văn Soạn
Hồ Chí Minh
181,000
Mức 4
403
Hoàng Văn Đức
Hồ Chí Minh
176,750
Mức 4
404
Nguyễn Như Sỹ
Hồ Chí Minh
174,050
Mức 4
405
Phan Thanh Phong
Hồ Chí Minh
161,000
Mức 4
406
Phan Khắc Sơn
Hồ Chí Minh
156,510
Mức 4
407
Hoàng Văn Đông
Hồ Chí Minh
154,800
Mức 4
408
Lê Đức Phước Toàn
Hồ Chí Minh
150,530
Mức 4
409
Nguyễn Thanh Quan
Hồ Chí Minh
145,100
Mức 4
410
Nguyễn Tài Lượng
Hồ Chí Minh
143,970
Mức 4
411
Phạm Thành Thuỷ
Hồ Chí Minh
141,265
Mức 4
412
Phạm Ngọc Thịnh
Hồ Chí Minh
141,200
Mức 4
413
Trần Văn Hải
Hồ Chí Minh
140,640
Mức 4
414
Phạm Thành Chung
Hồ Chí Minh
139,355
Mức 4
415
Trần Minh Dương
Hồ Chí Minh
137,020
Mức 4
416
Nguyễn Tấn Khiêm
Hồ Chí Minh
128,750
Mức 4
417
Trần Đình Trung
Hồ Chí Minh
128,680
Mức 4
418
Phạm Văn Khoa
Hồ Chí Minh
128,190
Mức 4
419
Đỗ Đức Thắng
Hồ Chí Minh
124,720
Mức 4
420
Đinh Nhựt
Hồ Chí Minh
123,350
Mức 4
421
Lê Văn Lập
Hồ Chí Minh
121,850
Mức 4
422
Phùng Văn Hiền
Hồ Chí Minh
121,400
Mức 4
423
Phạm Văn Kiên
Hồ Chí Minh
120,000
Mức 4
424
Trần Đình Đức
Hồ Chí Minh
112,830
Mức 4
425
Phạm Thị Hảo
Hồ Chí Minh
111,590
Mức 4
426
Phạm Ngọc Đồng
Hồ Chí Minh
106,740
Mức 4
427
Lê Văn Vương
Hồ Chí Minh
106,025
Mức 4
428
Bùi Quang Vinh
Hồ Chí Minh
105,000
Mức 4
429
Hoàng Văn Dương
Hồ Chí Minh
103,375
Mức 4
430
Trương Đình Tĩnh
Hồ Chí Minh
103,000
Mức 4
431
Nguyễn Thanh Tuấn
Hồ Chí Minh
102,580
Mức 4
432
Phạm Anh Tú
Hồ Chí Minh
102,580
Mức 4
433
Phạm Văn Thuân
Hồ Chí Minh
101,500
Mức 4
434
Lê Công Mạnh
Hồ Chí Minh
100,661
Mức 4
435
Nguyễn Văn Trí
Hồ Chí Minh
98,690
Mức 4
436
Hoàng Văn Kiều
Hồ Chí Minh
98,255
Mức 4
437
Lý Sau Mằn
Hồ Chí Minh
96,020
Mức 4
438
Nguyễn Sơn Vũ
Hồ Chí Minh
84,555
Mức 4
439
Phạm Văn Hùng
Hồ Chí Minh
82,225
Mức 4
440
Trần Hải Yến
Hồ Chí Minh
79,540
Mức 4
441
Vũ Văn Toán
Hồ Chí Minh
75,965
Mức 4
442
Đoàn Mạnh Tường
Hồ Chí Minh
74,085
Mức 4
443
Nguyễn Văn Nhớ
Hồ Chí Minh
71,660
Mức 4
444
Phạm Nha
Hồ Chí Minh
71,600
Mức 4
445
Bùi Văn Dư
Hồ Chí Minh
71,365
Mức 4
446
Nguyễn Văn Thuận
Hồ Chí Minh
70,300
Mức 4
447
Mai Thành Hưng
Hồ Chí Minh
68,700
Mức 4
448
Nguyễn Ngọc Châu
Hồ Chí Minh
68,300
Mức 4
449
Đàm Văn Khanh
Hồ Chí Minh
67,505
Mức 4
450
Nguyễn Văn Nhường
Hồ Chí Minh
66,010
Mức 4
451
Nguyễn Văn Tri
Hồ Chí Minh
62,120
Mức 4
452
Cao Văn Sinh
Hồ Chí Minh
59,230
Mức 4
453
Nguyễn Mạnh Quang
Hồ Chí Minh
58,740
Mức 4
454
Đỗ Văn Trung
Hồ Chí Minh
58,280
Mức 4
455
Hồ Đình Quyền
Hồ Chí Minh
57,315
Mức 4
456
Lê Đình Hạnh
Hồ Chí Minh
51,320
Mức 4
457
Lương Văn Chánh
Hồ Chí Minh
51,200
Mức 4
458
Mai Anh Tài
Hồ Chí Minh
50,000
Mức 4
459
Đặng Bảo Vũ
Hồ Chí Minh
49,850
Mức 4
460
Đào Văn Thành
Hồ Chí Minh
48,840
Mức 4
461
Trịnh Thị Diên
Hồ Chí Minh
47,390
Mức 4
462
Hồ Văn Triển
Hồ Chí Minh
46,000
Mức 4
463
Lê Đình Tỉnh
Hồ Chí Minh
45,550
Mức 4
464
Lưu Sĩ Minh
Hồ Chí Minh
44,620
Mức 4
465
Vũ Văn Chí
Hồ Chí Minh
42,415
Mức 4
466
Lê Văn Dũng
Hồ Chí Minh
42,235
Mức 4
467
Nguyễn Hoài An
Hồ Chí Minh
42,000
Mức 4
468
Lê Văn Tùng
Hồ Chí Minh
41,550
Mức 4
469
Ngô Đăng Hùng
Hồ Chí Minh
40,500
Mức 4
470
Phan Thế Vĩnh
Hồ Chí Minh
39,880
Mức 4
471
Trần Nguyễn Hoàng Hải
Hồ Chí Minh
39,500
Mức 4
472
Triệu Văn Minh
Hồ Chí Minh
38,960
Mức 4
473
Lê Công Hướng
Hồ Chí Minh
38,800
Mức 4
474
Trịnh Ngọc Long
Hồ Chí Minh
38,650
Mức 4
475
Nguyễn Văn Sơn
Hồ Chí Minh
38,000
Mức 4
476
Lưu Xuân Tùng
Hồ Chí Minh
37,090
Mức 4
477
Mai Văn Sức
Hồ Chí Minh
37,060
Mức 4
478
Quách Thiện Đức
Hồ Chí Minh
36,180
Mức 4
479
Trần Thái Hiệp
Hồ Chí Minh
35,915
Mức 4
480
Lê Long Đỉnh
Hồ Chí Minh
35,390
Mức 4
481
Huỳnh Văn Đẹp
Hồ Chí Minh
35,340
Mức 4
482
Đỗ Minh Chiến
Hồ Chí Minh
33,980
Mức 3
483
Huỳnh Việt Tân
Hồ Chí Minh
33,790
Mức 3
484
Phạm Thị Bưởi
Hồ Chí Minh
33,500
Mức 3
485
Nguyễn Quốc Vinh
Hồ Chí Minh
32,600
Mức 3
486
Lê Ngọc Thảo
Hồ Chí Minh
32,400
Mức 3
487
Lê Văn Nhứt
Hồ Chí Minh
32,050
Mức 3
488
Lê Đình Tiến
Hồ Chí Minh
30,700
Mức 3
489
Nguyễn Đình Tỏ
Hồ Chí Minh
30,650
Mức 3
490
Trần Văn Vị
Hồ Chí Minh
27,850
Mức 3
491
Trần Ngọc Trung
Hồ Chí Minh
25,500
Mức 3
492
Tô Kim Hùng
Hồ Chí Minh
25,040
Mức 3
493
Trương Văn Thơm
Hồ Chí Minh
24,376
Mức 2
494
Ngô Đăng Chính
Hồ Chí Minh
22,825
Mức 2
495
Nguyễn Hữu Tới
Hồ Chí Minh
22,500
Mức 2
496
Trần chí Hoàng
Hồ Chí Minh
18,000
Mức 2
497
Huỳnh Ngọc Thành
Hồ Chí Minh
16,230
Mức 2
498
Dương Hoài Vủ
Hồ Chí Minh
15,710
Mức 2
499
THÁI BÌNH
Hồ Chí Minh
15,100
Mức 2
500
Lê Văn Tuấn
Hồ Chí Minh
13,290
Mức 1
501
Võ Đình Hải
Hồ Chí Minh
13,040
Mức 1
502
Trần Thái Hiếu
Hồ Chí Minh
12,560
Mức 1
503
Lương Ngọc Hoan
Hồ Chí Minh
11,770
Mức 1
504
Trần Quang Bồi
Hồ Chí Minh
10,215
Mức 1
505
Võ Văn Hữu Nhuận
Hồ Chí Minh
8,725
Mức 1
506
Hồ Nhật Sang
Hồ Chí Minh
7,710
Mức 1
507
Đặng Thanh Lại
Hồ Chí Minh
7,395
Mức 1
508
Nguyễn Duy Dục
Bà Rịa - Vũng Tàu
373,114
Mức 4
509
Nguyễn Hồng Sơn
Bà Rịa - Vũng Tàu
313,485
Mức 4
510
Trịnh Quốc Phong
Bà Rịa - Vũng Tàu
265,600
Mức 4
511
Nguyễn Văn Hồng
Bà Rịa - Vũng Tàu
188,850
Mức 4
512
Đặng Văn Đang
Bà Rịa - Vũng Tàu
170,500
Mức 4
513
Nguyễn Văn Hoàng Thiện
Bà Rịa - Vũng Tàu
155,265
Mức 4
514
Nguyễn Thanh Quang
Bà Rịa - Vũng Tàu
151,690
Mức 4
515
Diệp Ngọc Hùng
Bà Rịa - Vũng Tàu
122,444
Mức 4
516
Nguyễn Văn Đạt
Bà Rịa - Vũng Tàu
89,100
Mức 4
517
Huỳnh Quang Khê
Bà Rịa - Vũng Tàu
67,720
Mức 4
518
Nguyễn Đăng Phan
Bà Rịa - Vũng Tàu
63,220
Mức 4
519
Nguyễn Xuân Hạnh
Bà Rịa - Vũng Tàu
60,350
Mức 4
520
Trịnh Đình Huy
Bà Rịa - Vũng Tàu
58,455
Mức 4
521
Phạm Viết Thường
Bà Rịa - Vũng Tàu
57,210
Mức 4
522
Lê Văn Thắng
Bà Rịa - Vũng Tàu
54,825
Mức 4
523
Đặng Tiến Nam
Bà Rịa - Vũng Tàu
53,635
Mức 4
524
Nguyễn Minh Cường
Bà Rịa - Vũng Tàu
52,675
Mức 4
525
Trần Văn Kết
Bà Rịa - Vũng Tàu
51,850
Mức 4
526
Lê Đình Hà
Bà Rịa - Vũng Tàu
47,290
Mức 4
527
Nguyễn Văn Hà
Bà Rịa - Vũng Tàu
42,200
Mức 4
528
Hồ Như Khang
Bà Rịa - Vũng Tàu
41,930
Mức 4
529
Ngô Văn Hiệp
Bà Rịa - Vũng Tàu
8,260
Mức 1
530
Nguyễn Văn Long
Bình Dương
1,008,465
Mức 4
531
Trần Văn Tuấn
Bình Dương
997,245
Mức 4
532
Đặng Quang Linh
Bình Dương
478,250
Mức 4
533
Lê Văn Sơn
Bình Dương
352,203
Mức 4
534
Phạm Văn Trinh
Bình Dương
347,180
Mức 4
535
Phạm Văn Tuấn
Bình Dương
311,038
Mức 4
536
Võ Đại Trí
Bình Dương
304,835
Mức 4
537
Nguyễn Xuân Sơn
Bình Dương
303,730
Mức 4
538
Trương Văn Cẩn
Bình Dương
295,195
Mức 4
539
Phạm Văn Lợi
Bình Dương
288,930
Mức 4
540
Đặng Thanh Sơn
Bình Dương
261,530
Mức 4
541
Hồ Xuân Quý
Bình Dương
238,010
Mức 4
542
Nguyễn Tuấn Anh
Bình Dương
221,050
Mức 4
543
Nguyễn Đức Quân
Bình Dương
177,050
Mức 4
544
Hà Thừa Hiệp
Bình Dương
128,900
Mức 4
545
Nguyễn Thanh Tùng
Bình Dương
109,715
Mức 4
546
Phạm Văn Dũng
Bình Dương
99,955
Mức 4
547
Lê Ngọc Phú
Bình Dương
95,850
Mức 4
548
Trần Quang Thứ
Bình Dương
90,255
Mức 4
549
Hồ Minh Vũ
Bình Dương
76,130
Mức 4
550
Phạm Hữu Đồng
Bình Dương
69,500
Mức 4
551
Lê Văn Minh
Bình Dương
62,590
Mức 4
552
Võ Văn Trường
Bình Dương
57,810
Mức 4
553
Vũ Chí Linh
Bình Dương
57,202
Mức 4
554
Lê Sỹ Bình
Bình Dương
53,050
Mức 4
555
Lý Vinh Hoàn
Bình Dương
49,740
Mức 4
556
Bế Tiến Dũng
Bình Dương
48,510
Mức 4
557
Nguyễn Văn Liệu
Bình Dương
48,000
Mức 4
558
Nguyễn Thanh Hiếu
Bình Dương
44,250
Mức 4
559
Nguyễn Thành Tuấn
Bình Dương
32,850
Mức 3
560
Đỗ Đức Cương
Bình Dương
28,855
Mức 3
561
Đặng Hồng Pháp
Bình Dương
28,190
Mức 3
562
Phạm Văn Thỏa
Bình Dương
26,750
Mức 3
563
Nguyễn Công Chiến
Bình Dương
26,420
Mức 3
564
Đào Lâm Tuyền
Bình Dương
14,375
Mức 1
565
Lương Thanh Tân
Bình Dương
13,740
Mức 1
566
Phan Thanh Tùng
Bình Dương
12,335
Mức 1
567
Lê Đức Dũng
Bình Dương
11,675
Mức 1
568
Huỳnh Thanh Sang
Bình Dương
11,492
Mức 1
569
Nguyễn Quốc Phong
Bình Dương
8,695
Mức 1
570
Nguyễn Xuân Thủy
Bình Dương
7,655
Mức 1
571
Nguyễn Quang Liêm
Bình Dương
7,500
Mức 1
572
Nguyễn Thị Phương
Bình Phước
784,850
Mức 4
573
Phan Văn Trọn
Bình Phước
253,770
Mức 4
574
Hồ Quang Duy
Bình Phước
95,650
Mức 4
575
Lê Văn Ty
Bình Phước
90,100
Mức 4
576
Lê Văn Hạnh
Bình Phước
71,150
Mức 4
577
Nguyễn Xuân Giang
Bình Phước
70,475
Mức 4
578
Phạm Ngọc Sanh
Bình Phước
67,850
Mức 4
579
Đào Trọng Nam
Bình Phước
48,100
Mức 4
580
Trần Thị Kim Hoàng
Bình Phước
40,900
Mức 4
581
Lê Thế Lâm
Bình Phước
36,620
Mức 4
582
Hoàng Văn Quang
Bình Phước
22,427
Mức 2
583
Trần Minh Quốc
Bình Phước
17,860
Mức 2
584
Nguyễn Hữu Bay
Bình Phước
16,325
Mức 2
585
Phạm Thị Ngọc Linh
Bình Phước
9,250
Mức 1
586
Nguyễn Kế Tùng
Bình Phước
7,300
Mức 1
587
Võ Hùng
Bình Thuận
360,993
Mức 4
588
Cao Văn Cao
Bình Thuận
204,300
Mức 4
589
Nguyễn Ngọc Tưởng
Bình Thuận
136,300
Mức 4
590
Võ Thành Long
Bình Thuận
87,265
Mức 4
591
Nguyễn Văn Tâm
Bình Thuận
86,320
Mức 4
592
Trần Minh Vũ
Bình Thuận
69,750
Mức 4
593
Phạm Văn Công
Bình Thuận
50,893
Mức 4
594
Đỗ Văn Sáng
Bình Thuận
42,045
Mức 4
595
Trần Văn Huy
Bình Thuận
35,000
Mức 4
596
Trần Ngọc Hải
Bình Thuận
19,600
Mức 2
597
Nguyễn Văn Bình
Đồng Nai
1,168,760
Mức 4
598
Nguyễn Văn Hiếu
Đồng Nai
333,800
Mức 4
599
Đặng Phi Long
Đồng Nai
326,200
Mức 4
600
Lê Đình Hùng
Đồng Nai
316,000
Mức 4
601
Nguyễn Phi Hùng
Đồng Nai
288,225
Mức 4
602
Phạm Minh Tuấn
Đồng Nai
276,000
Mức 4
603
Phạm Văn Giang
Đồng Nai
227,550
Mức 4
604
Mai Xuân Kiều
Đồng Nai
223,900
Mức 4
605
Nguyễn Văn Hoàn
Đồng Nai
207,118
Mức 4
606
Trần Vinh Quang
Đồng Nai
205,240
Mức 4
607
Roãn Văn Tuấn
Đồng Nai
172,800
Mức 4
608
Nguyễn Văn Phung
Đồng Nai
117,980
Mức 4
609
Đinh Văn Đức
Đồng Nai
108,200
Mức 4
610
Trần Văn Hải
Đồng Nai
55,010
Mức 4
611
Trần Mạnh Hùng
Đồng Nai
50,550
Mức 4
612
Đặng Phi Hùng
Đồng Nai
44,690
Mức 4
613
Phạm Phi Long
Đồng Nai
44,500
Mức 4
614
Hoàng Văn Tuấn
Đồng Nai
38,775
Mức 4
615
Huỳnh Thành Hiếu
Đồng Nai
36,850
Mức 4
616
Nguyễn Văn Sỹ
Đồng Nai
33,540
Mức 3
617
Lê Nguyên Hoàng
Đồng Nai
25,940
Mức 3
618
Lê Thanh Hiệp
Đồng Nai
15,000
Mức 2
619
Nguyễn Văn Dũng
Đồng Nai
7,862
Mức 1
620
Nguyễn Trung Cường
Tây Ninh
921,158
Mức 4
621
NGUYỄN VĂN SÂM
Tây Ninh
833,885
Mức 4
622
Ngô Quốc Hùng
Tây Ninh
698,190
Mức 4
623
Cao Thanh Tuấn
Tây Ninh
676,895
Mức 4
624
Đường Thái Nàng
Tây Ninh
645,640
Mức 4
625
Tanh Túng Xén
Tây Ninh
580,695
Mức 4
626
Nguyễn Thanh Hữu
Tây Ninh
550,315
Mức 4
627
Nguyễn Hoàng Nhi
Tây Ninh
537,850
Mức 4
628
Nguyễn Thị Kim Đào
Tây Ninh
493,590
Mức 4
629
Nguyễn Ngọc Minh
Tây Ninh
488,300
Mức 4
630
Trần Dương Khoa
Tây Ninh
472,190
Mức 4
631
Nguyễn Trọng Chinh
Tây Ninh
454,145
Mức 4
632
Phạm Văn Nam
Tây Ninh
413,355
Mức 4
633
Văn Nhựt Vy Phương
Tây Ninh
366,765
Mức 4
634
Phạm Hoài Linh
Tây Ninh
360,613
Mức 4
635
Nguyễn Hoài Lâm
Tây Ninh
344,260
Mức 4
636
Phạm Thành Mai
Tây Ninh
291,972
Mức 4
637
Thái Thành Vũ
Tây Ninh
259,150
Mức 4
638
Nguyễn Minh Hùng
Tây Ninh
228,425
Mức 4
639
Nguyễn Thanh Quang
Tây Ninh
204,580
Mức 4
640
Trần Trung Dũng
Tây Ninh
147,390
Mức 4
641
Võ Tấn Thanh
Tây Ninh
123,875
Mức 4
642
Lê Trung Toàn
Tây Ninh
39,790
Mức 4
643
Nguyễn Hoàng Oanh
Tây Ninh
39,620
Mức 4
644
Phạm Văn Du
Tây Ninh
37,800
Mức 4
645
Phạm Tấn Tài
Tây Ninh
36,045
Mức 4
646
Phạm Văn Đức
Tây Ninh
35,586
Mức 4
647
Nguyễn Công Tuấn
Tây Ninh
17,470
Mức 2
648
Nguyễn Phương Toàn
Tây Ninh
16,655
Mức 2
649
Phạm Chí Tâm
Tây Ninh
11,505
Mức 1
650
Trương Đình Kỳ Nhơn
Tây Ninh
7,455
Mức 1
651
Trần Thị Kim Chi
Bến Tre
707,074
Mức 4
652
Huỳnh Bửu Quốc
Bến Tre
357,770
Mức 4
653
Trần Minh Liêm
Bến Tre
201,730
Mức 4
654
Phạm Chí Linh
Bến Tre
199,250
Mức 4
655
Bùi Hoàng Minh
Bến Tre
187,450
Mức 4
656
Trần Quốc Bảo
Bến Tre
187,150
Mức 4
657
Lê Long Toàn
Bến Tre
179,825
Mức 4
658
Trần Hoàng Ninh
Bến Tre
172,250
Mức 4
659
Nguyễn Quốc Lập
Bến Tre
158,900
Mức 4
660
Nguyễn Huy Phương
Bến Tre
118,710
Mức 4
661
Nguyễn Quang Bình
Bến Tre
114,400
Mức 4
662
Nguyễn Hồng Biên
Bến Tre
103,600
Mức 4
663
Nguyễn Tuấn Vũ
Bến Tre
102,876
Mức 4
664
Nguyễn Văn Em
Bến Tre
102,700
Mức 4
665
Bùi Văn Điển
Bến Tre
101,750
Mức 4
666
Trần Thanh Tùng
Bến Tre
101,750
Mức 4
667
Nguyễn Khắc Khoan
Bến Tre
101,620
Mức 4
668
Đỗ Văn Bình
Bến Tre
100,200
Mức 4
669
Nguyễn Duy Kha
Bến Tre
85,250
Mức 4
670
Huỳnh Chí Học
Bến Tre
84,500
Mức 4
671
Nguyễn Văn Phúc
Bến Tre
82,250
Mức 4
672
Pham Thanh Điền
Bến Tre
77,800
Mức 4
673
Nguyễn Hoàng Khánh
Bến Tre
75,420
Mức 4
674
Đoàn Lý Thanh Tâm
Bến Tre
74,550
Mức 4
675
Lê Văn Sỉ
Bến Tre
72,750
Mức 4
676
Phan Thanh Xuân
Bến Tre
71,050
Mức 4
677
Bùi Duy Tân
Bến Tre
70,250
Mức 4
678
Nguyễn Quốc Toản
Bến Tre
63,700
Mức 4
679
Nguyễn Văn Thuận
Bến Tre
63,550
Mức 4
680
Từ Ngọc Trung
Bến Tre
63,550
Mức 4
681
Lê Văn Đi
Bến Tre
63,300
Mức 4
682
Nguyễn Văn Thiệt
Bến Tre
56,100
Mức 4
683
Nguyễn Văn Sen
Bến Tre
54,300
Mức 4
684
Từ Văn Thành
Bến Tre
51,945
Mức 4
685
Nguyễn Văn Nguyên
Bến Tre
50,725
Mức 4
686
Nguyễn Thanh Kha
Bến Tre
50,130
Mức 4
687
Võ Anh Tuấn
Bến Tre
49,300
Mức 4
688
Phạm Thanh Phong
Bến Tre
49,000
Mức 4
689
Nguyễn Chí Linh
Bến Tre
47,800
Mức 4
690
Nguyễn Duy Hiển
Bến Tre
46,700
Mức 4
691
Nguyễn Thanh Xuân
Bến Tre
46,000
Mức 4
692
Đô Thanh Sang
Bến Tre
45,740
Mức 4
693
Nguyễn Thị Cẩm Tiền
Bến Tre
45,550
Mức 4
694
Trần Minh Trung
Bến Tre
44,070
Mức 4
695
Nguyễn Ngọc Nhân
Bến Tre
44,000
Mức 4
696
Hứa Văn Phương
Bến Tre
43,850
Mức 4
697
Lê Minh Nhựt
Bến Tre
42,539
Mức 4
698
Nguyễn Nhựt Thắng
Bến Tre
41,200
Mức 4
699
Nguyễn Trung Trực
Bến Tre
40,400
Mức 4
700
Phan Văn Niên
Bến Tre
39,900
Mức 4
701
Hồ Thái Ngọc
Bến Tre
39,500
Mức 4
702
Nguyễn Thế Kiệt
Bến Tre
39,140
Mức 4
703
Trần Văn Hiệp
Bến Tre
38,640
Mức 4
704
Ngô Thanh Sang
Bến Tre
38,200
Mức 4
705
Lê Văn Thảnh
Bến Tre
36,920
Mức 4
706
Nguyễn Văn Tài
Bến Tre
36,670
Mức 4
707
Từ Công Kháng
Bến Tre
36,500
Mức 4
708
Lê Văn Chơn
Bến Tre
35,750
Mức 4
709
Trần Minh Trung
Bến Tre
35,250
Mức 4
710
Trần Minh Chiến
Bến Tre
26,500
Mức 3
711
Trần Quốc Âu
Bến Tre
25,500
Mức 3
712
Ngô Trúc Giang
Bến Tre
25,050
Mức 3
713
Hồ Thái Dương
Bến Tre
19,000
Mức 2
714
Thái Đông Phương
Đồng Tháp
260,225
Mức 4
715
Nguyễn Hải Đăng
Đồng Tháp
194,775
Mức 4
716
Văn Minh Tân
Đồng Tháp
184,750
Mức 4
717
Nguyễn Minh Thắng
Đồng Tháp
160,652
Mức 4
718
Lưu Thị Trúc Ly
Đồng Tháp
60,154
Mức 4
719
Nguyễn Quốc Niên
Đồng Tháp
59,705
Mức 4
720
Phạm Thị Thúy Kiều
Đồng Tháp
59,480
Mức 4
721
Nguyễn Tuấn Anh
Đồng Tháp
55,020
Mức 4
722
Trần Phước Thọ
Đồng Tháp
41,826
Mức 4
723
Trần Hoài Sơn
Đồng Tháp
40,440
Mức 4
724
Phạm Văn Hậu
Đồng Tháp
16,400
Mức 2
725
Huỳnh Thanh Tâm
Đồng Tháp
15,950
Mức 2
726
Trần Minh Hiếu
Long An
484,040
Mức 4
727
Phan Châu Thanh
Long An
376,860
Mức 4
728
Đoàn Văn Hoài Hận
Long An
355,252
Mức 4
729
Hoàng Trọng Thanh
Long An
319,915
Mức 4
730
Nguyễn Hữu Kỳ Phương
Long An
316,135
Mức 4
731
Trịnh Công Thắm
Long An
313,880
Mức 4
732
Nguyễn Tấn Tài
Long An
297,700
Mức 4
733
Nguyễn Minh Tân
Long An
251,670
Mức 4
734
Nguyễn Minh Phúc
Long An
182,450
Mức 4
735
Trần Văn Trường Giang
Long An
124,540
Mức 4
736
Đỗ Lê Linh Cường
Long An
104,964
Mức 4
737
Lê Thị Xuân
Long An
103,505
Mức 4
738
Ngô Sĩ Sơn
Long An
81,635
Mức 4
739
Đoàn Quang Đẩu
Long An
70,196
Mức 4
740
Hồ Giải Phóng
Long An
66,887
Mức 4
741
Nguyễn Thanh An
Long An
61,389
Mức 4
742
Nguyễn Minh Vũ
Long An
60,420
Mức 4
743
Nguyễn Thanh Sang
Long An
60,342
Mức 4
744
Đặng Quang Khang
Long An
55,550
Mức 4
745
Huỳnh Trọng Nghĩa
Long An
55,125
Mức 4
746
Nguyễn Minh Tiến
Long An
55,045
Mức 4
747
Đào Hoàng Thuận
Long An
51,017
Mức 4
748
Ho Thanh Khoi
Long An
50,810
Mức 4
749
Vũ Văn Tám
Long An
46,450
Mức 4
750
Nguyễn Đình Thanh Phong
Long An
44,662
Mức 4
751
Nguyễn Văn Duy
Long An
41,586
Mức 4
752
Lê Đức
Long An
37,530
Mức 4
753
Nguyễn Đình Thanh Liêm
Long An
37,500
Mức 4
754
Trương Văn Nhàn
Long An
37,500
Mức 4
755
Lê Văn Hưởng
Long An
36,625
Mức 4
756
Bùi Văn Tâm
Long An
36,250
Mức 4
757
Nguyễn Hoàng Phi Hải
Long An
36,183
Mức 4
758
Ha Duc Phuong
Long An
35,800
Mức 4
759
Huỳnh Quốc Việt
Long An
35,025
Mức 4
760
Võ Tấn Hiệp
Long An
34,459
Mức 3
761
Phạm Thanh Tùng
Long An
28,947
Mức 3
762
Trần Thanh Bá
Long An
28,750
Mức 3
763
Trần Ngọc Hiếu
Long An
26,355
Mức 3
764
Bùi Anh Tấn
Long An
22,500
Mức 2
765
Nguyễn Đức Cường
Long An
12,490
Mức 1
766
Bùi Văn Chiến
Tiền Giang
366,500
Mức 4
767
Nguyễn Văn Bé Bảy
Tiền Giang
249,490
Mức 4
768
Nguyễn Nhân Trọng
Tiền Giang
227,868
Mức 4
769
Nguyễn Hoàng Thái
Tiền Giang
134,726
Mức 4
770
Dương Minh Sáng
Tiền Giang
114,000
Mức 4
771
Đỗ Hữu Thịnh
Tiền Giang
111,440
Mức 4
772
Võ Tây Phi
Tiền Giang
101,205
Mức 4
773
Vo thanh Sang
Tiền Giang
101,000
Mức 4
774
Võ Văn Lượm
Tiền Giang
99,600
Mức 4
775
Nguyễn Văn Phúc
Tiền Giang
95,000
Mức 4
776
Nguyễn Minh Tân
Tiền Giang
92,215
Mức 4
777
Nguyễn Hoàng Ân
Tiền Giang
91,000
Mức 4
778
Trần Hoàng Chung
Tiền Giang
86,400
Mức 4
779
Nguyễn Hữu Thắng
Tiền Giang
85,900
Mức 4
780
Phạm Văn Ngàn
Tiền Giang
84,380
Mức 4
781
Phạm Ngọc Thanh Thời
Tiền Giang
80,000
Mức 4
782
Nguyễn Văn Vũ
Tiền Giang
77,655
Mức 4
783
Lương Bá Ngân
Tiền Giang
74,700
Mức 4
784
NGÔ VĂN ÚT HẾT
Tiền Giang
67,300
Mức 4
785
Nguyễn Văn Phong
Tiền Giang
67,200
Mức 4
786
Huỳnh Văn Tuấn
Tiền Giang
66,750
Mức 4
787
Nguyễn Thanh Tuấn
Tiền Giang
66,700
Mức 4
788
Phan Văn Kiếm
Tiền Giang
66,700
Mức 4
789
Trần Thế Minh
Tiền Giang
66,700
Mức 4
790
Trần Văn Tân
Tiền Giang
66,700
Mức 4
791
Nguyễn Văn Hiền
Tiền Giang
66,695
Mức 4
792
Phan Văn Vui
Tiền Giang
65,950
Mức 4
793
Nguyễn Văn Ngoan
Tiền Giang
60,160
Mức 4
794
Nguyễn Văn Lộc
Tiền Giang
52,900
Mức 4
795
Nguyễn Hoàng Linh Vũ
Tiền Giang
52,550
Mức 4
796
Ngô Thanh Nhân
Tiền Giang
35,700
Mức 4
797
Võ Ngọc Linh
Tiền Giang
35,410
Mức 4
798
Lê Văn Danh
Tiền Giang
31,480
Mức 3
799
Trần Minh Cảnh
Tiền Giang
30,020
Mức 3
800
Nguyễn Văn Hà
Tiền Giang
26,385
Mức 3
801
Nguyễn Văn Chính
Tiền Giang
25,060
Mức 3
802
Nguyễn Văn Bảy
Tiền Giang
23,400
Mức 2
803
Lê Hoàng Ngân
Tiền Giang
22,000
Mức 2
804
Nguyễn Văn Chen
Tiền Giang
21,080
Mức 2
805
Ngô Tấn Được
Tiền Giang
20,625
Mức 2
806
Nguyễn Văn Phước
Tiền Giang
20,505
Mức 2
807
Phạm Tiến
Tiền Giang
20,200
Mức 2
808
Ngô Văn Đức
Tiền Giang
19,800
Mức 2
809
Huỳnh Hữu Duy
Tiền Giang
17,000
Mức 2
810
Lê Thị Túc Ngân
Tiền Giang
17,000
Mức 2
811
Nguyễn Văn Chờ
Tiền Giang
17,000
Mức 2
812
Trần Hoàng Phi
Tiền Giang
13,400
Mức 1
813
Trần Tấn Thặng
Tiền Giang
13,400
Mức 1
814
Đinh Thế Vinh
Tiền Giang
13,350
Mức 1
815
Phan Tuấn Lâm
Tiền Giang
13,000
Mức 1
816
Đỗ Văn Mười
Tiền Giang
10,000
Mức 1
817
Nguyễn Thị Lễ
Tiền Giang
9,360
Mức 1
818
Ngô Hoàng Vui
Tiền Giang
8,100
Mức 1
819
Trần Văn Phúc
Tiền Giang
7,180
Mức 1
820
Tăng Hữu Trí
Trà Vinh
106,695
Mức 4
821
Nguyễn Thành Hải
Trà Vinh
97,700
Mức 4
822
Thạch Khê Ma Rinh
Trà Vinh
89,900
Mức 4
823
Nguyễn Thanh Nhã
Trà Vinh
88,710
Mức 4
824
Nguyễn Chí Thức
Trà Vinh
80,545
Mức 4
825
Nguyễn Chí Linh
Trà Vinh
78,625
Mức 4
826
Huỳnh Xuân Hưởng
Trà Vinh
68,300
Mức 4
827
Nguyễn Thị Diễm Thuý
Trà Vinh
66,850
Mức 4
828
Nguyễn Tấn Quí
Trà Vinh
55,900
Mức 4
829
Huỳnh Hùng Cường
Trà Vinh
55,650
Mức 4
830
Thạch Kim Tây
Trà Vinh
55,500
Mức 4
831
Huỳnh Hoàng Nam
Trà Vinh
46,000
Mức 4
832
Trịnh Minh Hoàn
Trà Vinh
40,965
Mức 4
833
Bùi Hữu Thanh
Trà Vinh
35,968
Mức 4
834
Nguyễn Văn Thanh Xuân
Trà Vinh
35,919
Mức 4
835
Dương Quốc Hùng
Trà Vinh
35,640
Mức 4
836
Lâm Hoàng vũ
Trà Vinh
35,243
Mức 4
837
Võ Văn Luân
Trà Vinh
35,080
Mức 4
838
Phạm Hữu Tiền
Trà Vinh
35,053
Mức 4
839
Nguyễn Thanh Sang
Trà Vinh
35,028
Mức 4
840
Nguyễn Trung Hiếu
Trà Vinh
35,025
Mức 4
841
Nguyễn Việt Thắng
Trà Vinh
35,025
Mức 4
842
Lương Hồng Dương
Trà Vinh
35,016
Mức 4
843
Nguyễn Văn Quân
Trà Vinh
35,015
Mức 4
844
Võ Văn Hảo
Trà Vinh
35,013
Mức 4
845
Lâm Quang Lộc
Trà Vinh
23,500
Mức 2
846
Đinh Hoàng Huynh
Trà Vinh
21,613
Mức 2
847
Thạch Nam Nhi
Trà Vinh
20,900
Mức 2
848
Lý Minh Nhựt
Trà Vinh
16,645
Mức 2
849
Phan Văn Cường
Trà Vinh
13,440
Mức 1
850
Cao Văn Thanh
Trà Vinh
9,000
Mức 1
851
Nguyễn Văn Toản
Vĩnh Long
420,900
Mức 4
852
Nguyễn Văn Khoa
Vĩnh Long
308,385
Mức 4
853
Lê Thanh Tuấn
Vĩnh Long
212,674
Mức 4
854
Nguyễn Thanh Thoại
Vĩnh Long
205,831
Mức 4
855
Trương Văn Lẹ
Vĩnh Long
187,525
Mức 4
856
Nguyễn Văn Thức
Vĩnh Long
175,540
Mức 4
857
Huỳnh Văn Bảo
Vĩnh Long
168,545
Mức 4
858
Phạm Minh Tường
Vĩnh Long
164,651
Mức 4
859
Nguyễn Duy Tâm
Vĩnh Long
81,970
Mức 4
860
Nguyễn Văn Tường
Vĩnh Long
39,967
Mức 4
861
Đặng Minh Trung
Vĩnh Long
10,685
Mức 1
862
Lê Đình Lợi
Vĩnh Long
8,395
Mức 1
863
Nguyễn Tuấn Huề
An Giang
549,930
Mức 4
864
Nguyễn Thanh Tâm
An Giang
544,450
Mức 4
865
Lê Công Luận
An Giang
495,280
Mức 4
866
Trần Thanh Hoài
An Giang
417,670
Mức 4
867
Nguyễn Hoàng Phương
An Giang
329,149
Mức 4
868
Lê Văn Tròn
An Giang
272,200
Mức 4
869
Ngô Đức Vinh
An Giang
216,500
Mức 4
870
Trương Văn Lợi
An Giang
107,900
Mức 4
871
Phan Văn Phúc
An Giang
105,200
Mức 4
872
Nguyễn Văn Phú
An Giang
100,000
Mức 4
873
Lê Nhật Trung
An Giang
98,750
Mức 4
874
Trương Văn Bình
An Giang
93,750
Mức 4
875
Trần Minh Phụng
An Giang
92,600
Mức 4
876
Vũ Thị Minh Hồng
An Giang
87,500
Mức 4
877
Phạm Hữu Lộc
An Giang
79,700
Mức 4
878
Võ Thanh Ngoan
An Giang
74,700
Mức 4
879
Trần Vũ Linh
An Giang
69,730
Mức 4
880
Nguyễn Phước Hậu
An Giang
67,300
Mức 4
881
Võ Minh Luân
An Giang
59,400
Mức 4
882
Trần Khắc Huy
An Giang
56,030
Mức 4
883
Trịnh Bảo Long
An Giang
51,700
Mức 4
884
Mạc Văn Quân
An Giang
45,300
Mức 4
885
Nguyễn Văn Tâm
An Giang
45,000
Mức 4
886
Nguyễn Văn  Hường
An Giang
44,000
Mức 4
887
Ngô Thanh Tâm
An Giang
43,000
Mức 4
888
Huỳnh Hữu Tâm
An Giang
36,940
Mức 4
889
Lê Bảo Được
An Giang
33,500
Mức 3
890
Quách Ngọc Lễ
An Giang
12,320
Mức 1
891
Lê Văn Hưởng
An Giang
12,150
Mức 1
892
Đỗ Văn Lượm
An Giang
11,080
Mức 1
893
Lê Thanh Dân
An Giang
8,950
Mức 1
894
Nguyễn Văn Đệ
Bạc Liêu
382,455
Mức 4
895
Trần Vũ Phương
Bạc Liêu
346,068
Mức 4
896
Phan Văn Nghiệp
Bạc Liêu
134,010
Mức 4
897
Nguyễn Quốc Kha
Bạc Liêu
104,500
Mức 4
898
Trần Quốc Thi
Bạc Liêu
84,760
Mức 4
899
Lâm Hải Đăng
Bạc Liêu
71,020
Mức 4
900
Trần Thái Thông
Bạc Liêu
58,170
Mức 4
901
Quang Văn Dải
Bạc Liêu
52,920
Mức 4
902
Nguyễn Ngọc Phúc
Bạc Liêu
46,185
Mức 4
903
Nguyễn Văn Đây
Bạc Liêu
45,720
Mức 4
904
Phạm Minh Đắc
Bạc Liêu
40,970
Mức 4
905
Trần Thanh Quyền
Bạc Liêu
39,960
Mức 4
906
Nguyễn Văn Đâu
Bạc Liêu
37,486
Mức 4
907
Lê Vũ Phong
Bạc Liêu
36,590
Mức 4
908
Phạm Văn Hùng
Cà Mau
468,218
Mức 4
909
Thái Văn Băng
Cà Mau
210,969
Mức 4
910
Trần Văn Diền
Cà Mau
202,613
Mức 4
911
Phạm Minh Đợi
Cà Mau
169,050
Mức 4
912
Nguyễn Văn Hài
Cà Mau
166,571
Mức 4
913
Nguyễn Tấn Kiệt
Cà Mau
144,112
Mức 4
914
Lý Anh Khoa
Cà Mau
139,700
Mức 4
915
Thái Bảo Xuyên
Cà Mau
117,580
Mức 4
916
Lê Văn Luân
Cà Mau
111,730
Mức 4
917
Tô Văn Hậu
Cà Mau
100,786
Mức 4
918
Ngô Văn Sáng
Cà Mau
99,210
Mức 4
919
Nguyễn Trung Tròn
Cà Mau
96,790
Mức 4
920
Lê Văn Dương
Cà Mau
95,900
Mức 4
921
Nguyễn Trọng Hiếu
Cà Mau
80,400
Mức 4
922
Tô Văn Xiếu
Cà Mau
79,781
Mức 4
923
Đặng Văn Cần
Cà Mau
79,404
Mức 4
924
Lâm Văn Tá
Cà Mau
62,405
Mức 4
925
Trương Hoàng Vĩnh
Cà Mau
56,850
Mức 4
926
Trần Hoàng Vốn
Cà Mau
51,935
Mức 4
927
Trần Văn Bao
Cà Mau
51,150
Mức 4
928
Tô Văn Thương
Cà Mau
49,977
Mức 4
929
Trần Văn Đỉnh
Cà Mau
46,200
Mức 4
930
Nguyễn Mạnh Hùng
Cà Mau
45,550
Mức 4
931
Trần Xuân Đoàn
Cà Mau
41,000
Mức 4
932
Lê Thanh Phương
Cà Mau
38,215
Mức 4
933
Phan Văn Tùng
Cà Mau
34,909
Mức 3
934
Lý Gia Phát
Cà Mau
29,050
Mức 3
935
Hồ Phan Bảo Nguyên
Cà Mau
7,350
Mức 1
936
La Minh Sông
Cần Thơ
1,326,740
Mức 4
937
Nguyễn Tấn Triển
Cần Thơ
1,196,250
Mức 4
938
Đặng Phước Tôn
Cần Thơ
802,800
Mức 4
939
Nguyễn Văn Quý
Cần Thơ
385,227
Mức 4
940
Kiều Minh Thông
Cần Thơ
364,130
Mức 4
941
Nguyễn Huy Vũ
Cần Thơ
348,873
Mức 4
942
Nguyễn Chí Thức
Cần Thơ
324,175
Mức 4
943
Thạch Cường
Cần Thơ
133,000
Mức 4
944
Nguyễn Văn Toàn
Cần Thơ
126,500
Mức 4
945
Lê Minh Vương
Cần Thơ
109,950
Mức 4
946
Lê Thanh Tùng
Cần Thơ
107,350
Mức 4
947
La Văn Phong
Cần Thơ
104,698
Mức 4
948
Đặng Trường Thu
Cần Thơ
103,485
Mức 4
949
Trương Thái Khang
Cần Thơ
89,425
Mức 4
950
Nguyễn Văn Thành
Cần Thơ
69,935
Mức 4
951
Nguyễn Thanh Đạt
Cần Thơ
38,295
Mức 4
952
La Văn Tỉnh
Cần Thơ
36,000
Mức 4
953
Triệu Thanh Nhựt
Cần Thơ
16,885
Mức 2
954
Nguyễn Trọng Nghĩa
Cần Thơ
15,250
Mức 2
955
Nguyễn Thanh Quang
Cần Thơ
9,485
Mức 1
956
Phạm Vũ Linh
Cần Thơ
8,400
Mức 1
957
Trần Quốc Đạt
Cần Thơ
8,110
Mức 1
958
Lê Thanh Hậu
Hậu Giang
45,600
Mức 4
959
Nguyễn Văn Anh Tuấn
Hậu Giang
37,372
Mức 4
960
Cao Thanh Khải
Hậu Giang
26,225
Mức 3
961
Nguyễn Đức Thọ
Hậu Giang
9,930
Mức 1
962
Lê Thuý Nhung
Hậu Giang
8,250
Mức 1
963
Trần Vinh Sang
Kiên Giang
688,439
Mức 4
964
Nguyễn Văn Đạo
Kiên Giang
592,118
Mức 4
965
Bùi Lưu Nhất
Kiên Giang
499,757
Mức 4
966
Nguyễn Thanh Nguyễn
Kiên Giang
405,507
Mức 4
967
Phạm Hoàng Thi
Kiên Giang
380,645
Mức 4
968
Cao Văn Quyết
Kiên Giang
359,450
Mức 4
969
Huỳnh Bé Tuấn
Kiên Giang
298,957
Mức 4
970
Mai Văn Nguyên
Kiên Giang
273,665
Mức 4
971
Hoàng Minh Thành
Kiên Giang
272,275
Mức 4
972
Quách Thế Hùng
Kiên Giang
267,745
Mức 4
973
Huỳnh Văn Toàn
Kiên Giang
225,093
Mức 4
974
Lý Văn Quốc
Kiên Giang
169,295
Mức 4
975
Nguyễn Văn Triều
Kiên Giang
163,255
Mức 4
976
Nguyễn Hoàng Phước
Kiên Giang
140,095
Mức 4
977
Phạm Văn Út Nhỏ
Kiên Giang
105,084
Mức 4
978
Nguyễn Văn Út
Kiên Giang
103,700
Mức 4
979
Tiêu Chí Cương
Kiên Giang
100,075
Mức 4
980
Nguyễn Hoàng Sơn
Kiên Giang
96,150
Mức 4
981
Lê Trung Hiếu
Kiên Giang
86,775
Mức 4
982
Lê Hoàng Định
Kiên Giang
79,890
Mức 4
983
Trần Văn Lâm
Kiên Giang
70,630
Mức 4
984
Nguyễn Thanh Trường
Kiên Giang
68,769
Mức 4
985
Trần Văn Tú
Kiên Giang
67,900
Mức 4
986
Võ Tấn Lợi
Kiên Giang
61,530
Mức 4
987
Phạm Văn Điền
Kiên Giang
51,660
Mức 4
988
Phạm Văn Hội
Kiên Giang
43,750
Mức 4
989
Trần Núi
Kiên Giang
42,420
Mức 4
990
Trần Kim Nhựt
Kiên Giang
42,300
Mức 4
991
Danh Hoàng Huynh
Kiên Giang
41,100
Mức 4
992
Trần Hùng Vinh
Kiên Giang
40,765
Mức 4
993
Nguyễn Thanh Linh
Kiên Giang
39,655
Mức 4
994
Đậu Văn Việt
Kiên Giang
39,545
Mức 4
995
Dương Văn Tèo
Kiên Giang
37,400
Mức 4
996
Bùi Anh Tuấn
Kiên Giang
36,500
Mức 4
997
Võ Văn Khánh
Kiên Giang
36,252
Mức 4
998
Tạ Minh Liệt
Kiên Giang
36,200
Mức 4
999
Nguyễn Trường Giang
Kiên Giang
36,010
Mức 4
1000
Đặng Văn Biểu
Kiên Giang
35,770
Mức 4
1001
Nguyễn Văn Kiệt
Kiên Giang
33,750
Mức 3
1002
Thạch Ngọc Anh
Kiên Giang
26,165
Mức 3
1003
Võ Thanh Tùng
Kiên Giang
21,400
Mức 2
1004
Nguyễn Hữu Việt
Kiên Giang
16,440
Mức 2
1005
Nguyễn Văn Huynh
Kiên Giang
10,300
Mức 1
1006
Nguyễn Trường Vũ
Kiên Giang
8,230
Mức 1
1007
Trần Quang Huy
Sóc Trăng
759,700
Mức 4
1008
Cao Minh Xuân
Sóc Trăng
70,500
Mức 4
1009
Nguyễn Tấn Phong
Sóc Trăng
66,906
Mức 4
1010
Nguyễn Văn My
Sóc Trăng
29,150
Mức 3
1011
Trần Văn Ửng
Sóc Trăng
22,890
Mức 2
1012
Bùi Quốc Trung
Sóc Trăng
14,630
Mức 1
1013
Trần Đăng Thạnh
Sóc Trăng
8,673
Mức 1
 
Bạn thấy bài viết này có hữu ích hay không

Tin tức theo chuyên mục

Xem tất cả

Điều khoản sử dụng

Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện sau đây trước khi truy cập, tiến hành tải, cài đặt, sử dụng tất cả hoặc bất kỳ phần nào các chức năng của Ứng dụng Nhà Thầu 5 Sao trên điện thoại hay trên trang https://nhathau5sao.vinhtuong.com .

CHÍNH SÁCH BẢO MẬT THÔNG TIN CÁ NHÂN

Chúng tôi tôn trọng việc bảo mật thông tin cá nhân của quý khách hàng, quý nhà thầu khi tham gia các hoạt động của chương trình. Vui lòng xem chi tiết các quy định để tìm hiểu rõ.

Vĩnh Tường được công nhận là top 5 công ty vật liệu xây dựng uy tín năm 2023

Vĩnh Tường vinh dự được công nhận là công ty vật liệu xây dựng uy tín năm 2023. 

Đại lý phân phối và báo giá vật liệu cho công trình thạch cao tại Đà Nẵng

Đại lý trần thạch cao Vĩnh Tường tại Đà Nẵng: Cty XD và TM Lập Thành; Cty CP Lưu Liền; Cty TNHH SX TM DV và XD Thành Nhân Hòa; Cty TNHH SX TM DV,... mức giá tốt nhất.

Danh sách thầu thợ nhận khẩu trang và nước rửa tay tháng 05/2021

Vĩnh Tường gửi tặng đến anh em toàn quốc khẩu trang và nước rửa tay - những dụng cụ cần thiết để đề phòng trong mùa dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp.

Vĩnh Tường được công nhận là công ty vật liệu xây dựng uy tín 2021

Vừa qua, thương hiệu Vĩnh Tường, thuộc tập đoàn Saint-Gobain, đã được vinh danh trong Top 5 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín 2021.

Đây là kết quả nghiên cứu độc lập của Vietnam Report, được xây dựng dựa trên nguyên tắc khoa học và khách quan. Uy tín của các công ty được đánh giá dựa trên nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố: đánh giá của các chuyên gia trong ngành, tài chính và hình ảnh doanh nghiệp trên truyền thông.

THƯ MỜI HỌP ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN

Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường (“Công ty”), (Mã số doanh nghiệp: 0304075529, địa chỉ trụ sở chính tại Lô C23a, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, trân trọng thông báo và kính mời Quý Cổ đông đến tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông tại trụ sở công ty.

Bảng báo giá Tấm thạch cao, Trần và Tường Thạch Cao Vĩnh Tường mới nhất

Bảng báo giá tấm trần thả, giá tấm thạch cao, vật tư thi công, giá thi công trần thạch cao, tường vách ngăn thạch cao Vĩnh Tường - Gyproc được ưa chuộng, cập nhật 2023 và cửa hàng thạch cao.

Ra mắt hệ trần Vĩnh Tường Siêu Bảo Vệ - Siêu Thanh Lọc Không Khí

Trần Vĩnh Tường Siêu Bảo Vệ - sở hữu 5 LỚP BẢO VỆ: Siêu chống cháy, Siêu chống nứt, Siêu chống võng, Siêu chống ẩm, đặc biệt SIÊU THANH LỌC KHÔNG KHÍ giúp mang lại cho Quý Khách Hàng hệ trần bền chắc, an toàn cho sức khỏe.

Saint-Gobain Tham Gia Triển Lãm “Hàng Thật – Hàng Giả” Tại Hội Chợ Công Thương Và Sản Phẩm Ocop 2020

Nhằm đẩy mạnh công tác nhận diện hàng chính hãng và phòng chống hàng giả tràn lan trên thị trường, Saint-Gobain Việt Nam đã tham gia Hội chợ công thương và sản phẩm Ocop tại Ninh Thuận được tổ chức trong thời gian từ ngày 16.11 đến ngày 22.11.2020.

Về Vĩnh Tường

Xem thêm

Góc Nhà Thầu 5 Sao

Xem thêm

Tính toán định mức thi công

Xem thêm

Bảng giá sản phẩm năm 2024

Xem thêm

Giải pháp đa tiện nghi

Xem thêm