vinhtuong đăng vào lúc 13/03/2020 - 11:50
Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà Tháng 08/2019
Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà Tháng 08/2019
Với mong muốn tiếp sức thêm cho Quý Nhà Thầu trong quá trình thi công thạch cao chuyên nghiệp, CLB “Nhà Thầu 5 Sao” đã đưa ra chương trình khuyến mãi tháng 08/2019 “Phụ Kiện 5 Sao – Tặng Thầu Thạch Cao” và chúng tôi gửi lời chúc mừng đến 684 Nhà Thầu đã trúng thưởng như sau:
1. Thời gian trả thưởng:
- Thời gian nhận quà dự kiến từ ngày 15/09/2019 đến hết ngày 15/10/2019
2. Phương thức trả thưởng:
· Khách hàng có tên trong danh sách khách hàng trúng thưởng ở mục 5 sẽ được gửi quà trực tiếp về địa chỉ đã cung cấp cho nhân viên chăm sóc Nhà Thầu
· Nhân viên của CLB “Nhà Thầu 5 Sao” sẽ trao quà trực tiếp cho một số Nhà Thầu tại công trình đang thi công (Danh sách cụ thể sẽ có nhân viên trực tiếp liên hệ)
· Khi nhận quà khách hàng cần ký biên bản nhận hàng, xác nhận đầy đủ các thông tin: Tên khách hàng, số CMND, số điện thoại, quy cách hàng hóa, số lượng thực nhận, địa chỉ nhận hàng, chữ ký xác nhận. Đính kèm hình chụp CMND hoặc bản photocopy CMND của từng khách hàng cụ thể.
3. Khiếu nại chất lượng: Mọi khiếu nại liên quan đến chất lượng hàng hóa phải được gửi đến CLB “Nhà Thầu 5 Sao” trong thời hạn 02 ngày kể từ ngày khách hàng nhận hàng. Trong trường hợp sản phẩm không đảm bảo chất lượng khách hàng sẽ được đổi sản phẩm đạt chất lượng và không tốn chi phí.
Quý Nhà Thầu cần hỗ trợ thêm thông tin, vui lòng liên hệ Tổng đài Hỗ Trợ Hội Viên CLB Nhà Thầu 5 Sao: 1800 1072
4. Mức quà:
5. Danh sách Nhà Thầu trúng thưởng
STT
|
Tên Nhà Thầu
|
Tỉnh
|
Điểm
|
Mức Quà
|
1
|
Vũ Thị Minh Hồng
|
An Giang
|
665,050
|
Mức 3
|
2
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
An Giang
|
75,580
|
Mức 3
|
3
|
Phan Văn Ngà
|
An Giang
|
53,894
|
Mức 3
|
4
|
Lê Công Luận
|
An Giang
|
46,150
|
Mức 3
|
5
|
Trương Văn Bình
|
An Giang
|
45,900
|
Mức 3
|
6
|
Võ Thanh Ngoan
|
An Giang
|
37,550
|
Mức 3
|
7
|
Trần Minh Phụng
|
An Giang
|
32,000
|
Mức 3
|
8
|
Lê Nhật Trung
|
An Giang
|
31,300
|
Mức 3
|
9
|
Võ Minh Luân
|
An Giang
|
31,100
|
Mức 3
|
10
|
Nguyễn Tuấn Huề
|
An Giang
|
29,110
|
Mức 3
|
11
|
Ngô Thanh Tâm
|
An Giang
|
28,090
|
Mức 3
|
12
|
Lê Thị Tuyết Dung
|
An Giang
|
26,750
|
Mức 3
|
13
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
An Giang
|
20,890
|
Mức 2
|
14
|
Phạm Hữu Lộc
|
An Giang
|
19,900
|
Mức 2
|
15
|
Trần Thanh Hoài
|
An Giang
|
18,040
|
Mức 2
|
16
|
Trần Khắc Huy
|
An Giang
|
16,950
|
Mức 2
|
17
|
Nguyễn Văn Tâm
|
An Giang
|
5,525
|
Mức 1
|
18
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
96,955
|
Mức 3
|
19
|
Nguyễn Xuân Hạnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
70,345
|
Mức 3
|
20
|
Ngô Văn Hiệp
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
45,925
|
Mức 3
|
21
|
Trịnh Quốc Phong
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
45,200
|
Mức 3
|
22
|
Hồ Như Khang
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
42,595
|
Mức 3
|
23
|
Nguyễn Duy Dục
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
36,884
|
Mức 3
|
24
|
Lê Đình Hà
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
33,330
|
Mức 3
|
25
|
Nguyễn Văn Hồng
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
26,265
|
Mức 3
|
26
|
Nguyễn Đăng Phan
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
21,140
|
Mức 2
|
27
|
Trần Văn Kết
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
20,665
|
Mức 2
|
28
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
20,195
|
Mức 2
|
29
|
Trịnh Đình Huy
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
19,855
|
Mức 2
|
30
|
Nguyễn Văn Hoàng Thiện
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
17,340
|
Mức 2
|
31
|
Đặng Tiến Nam
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
16,991
|
Mức 2
|
32
|
Phạm Viết Thường
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
15,485
|
Mức 2
|
33
|
Huỳnh Quang Khê
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
15,040
|
Mức 2
|
34
|
Trần Vũ Phương
|
Bạc Liêu
|
162,609
|
Mức 3
|
35
|
Nguyễn Văn Đệ
|
Bạc Liêu
|
71,225
|
Mức 3
|
36
|
Trần Hà
|
Bạc Liêu
|
45,034
|
Mức 3
|
37
|
Trần Thái Thông
|
Bạc Liêu
|
31,380
|
Mức 3
|
38
|
Trần Thanh Quyền
|
Bạc Liêu
|
30,420
|
Mức 3
|
39
|
Lê Vũ Phong
|
Bạc Liêu
|
26,550
|
Mức 3
|
40
|
Trần Quân Nhân
|
Bạc Liêu
|
20,050
|
Mức 2
|
41
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Bạc Liêu
|
9,110
|
Mức 1
|
42
|
Phạm Minh Đắc
|
Bạc Liêu
|
7,700
|
Mức 1
|
43
|
Phạm Đức Duy
|
Bạc Liêu
|
5,475
|
Mức 1
|
44
|
Quang Văn Dải
|
Bạc Liêu
|
5,285
|
Mức 1
|
45
|
Phạm Thị Hải
|
Bạc Liêu
|
5,130
|
Mức 1
|
46
|
Hồ Thái Ngọc
|
Bến Tre
|
146,200
|
Mức 3
|
47
|
Huỳnh Chí Học
|
Bến Tre
|
124,200
|
Mức 3
|
48
|
Nguyễn Quang Bình
|
Bến Tre
|
117,950
|
Mức 3
|
49
|
Võ Anh Tuấn
|
Bến Tre
|
100,750
|
Mức 3
|
50
|
Phan Văn Niên
|
Bến Tre
|
97,400
|
Mức 3
|
51
|
Nguyễn Trung Trực
|
Bến Tre
|
96,350
|
Mức 3
|
52
|
Phạm Chí Linh
|
Bến Tre
|
96,300
|
Mức 3
|
53
|
Đinh Văn Tuấn
|
Bến Tre
|
95,600
|
Mức 3
|
54
|
Nguyễn Ngọc Nhân
|
Bến Tre
|
94,550
|
Mức 3
|
55
|
Nguyễn Quốc Lập
|
Bến Tre
|
93,435
|
Mức 3
|
56
|
Nguyễn Duy Hiển
|
Bến Tre
|
91,100
|
Mức 3
|
57
|
Nguyễn Công Nghiệp
|
Bến Tre
|
90,600
|
Mức 3
|
58
|
Phạm Thanh Phong
|
Bến Tre
|
89,400
|
Mức 3
|
59
|
Trần Quốc Bảo
|
Bến Tre
|
82,000
|
Mức 3
|
60
|
Trần Minh Liêm
|
Bến Tre
|
76,050
|
Mức 3
|
61
|
Trần Quốc Âu
|
Bến Tre
|
71,400
|
Mức 3
|
62
|
Ngô Trúc Giang
|
Bến Tre
|
70,050
|
Mức 3
|
63
|
Bùi Hoàng Minh
|
Bến Tre
|
68,950
|
Mức 3
|
64
|
Trần Minh Trung
|
Bến Tre
|
64,500
|
Mức 3
|
65
|
Hồ Thái Dương
|
Bến Tre
|
62,028
|
Mức 3
|
66
|
Từ Công Kháng
|
Bến Tre
|
58,200
|
Mức 3
|
67
|
Lê Văn Chơn
|
Bến Tre
|
56,800
|
Mức 3
|
68
|
Nguyễn văn Thuận
|
Bến Tre
|
52,950
|
Mức 3
|
69
|
Nguyễn Văn Sen
|
Bến Tre
|
51,350
|
Mức 3
|
70
|
Lê Văn Thảnh
|
Bến Tre
|
49,715
|
Mức 3
|
71
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Bến Tre
|
48,100
|
Mức 3
|
72
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Bến Tre
|
47,850
|
Mức 3
|
73
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
Bến Tre
|
47,150
|
Mức 3
|
74
|
Trần Thanh Tú
|
Bến Tre
|
44,750
|
Mức 3
|
75
|
Đoàn Lý Thanh Tâm
|
Bến Tre
|
44,115
|
Mức 3
|
76
|
Nguyễn Tấn An
|
Bến Tre
|
43,850
|
Mức 3
|
77
|
Nguyễn Thế Kiệt
|
Bến Tre
|
43,850
|
Mức 3
|
78
|
Nguyễn Văn Thiệt
|
Bến Tre
|
41,500
|
Mức 3
|
79
|
Nguyễn Hoang Khánh
|
Bến Tre
|
41,400
|
Mức 3
|
80
|
Ngô Thanh Sang
|
Bến Tre
|
41,200
|
Mức 3
|
81
|
Từ Văn Thành
|
Bến Tre
|
38,950
|
Mức 3
|
82
|
Nguyễn Chí Linh
|
Bến Tre
|
35,780
|
Mức 3
|
83
|
Nguyễn Thanh Kha
|
Bến Tre
|
8,411
|
Mức 1
|
84
|
Phạm Hữu Đồng
|
Bình Dương
|
285,185
|
Mức 3
|
85
|
Võ Đại Trí
|
Bình Dương
|
229,200
|
Mức 3
|
86
|
Lê Văn Sơn
|
Bình Dương
|
196,000
|
Mức 3
|
87
|
Phạm Văn Kiên
|
Bình Dương
|
179,830
|
Mức 3
|
88
|
Trương Văn Cẩn
|
Bình Dương
|
114,000
|
Mức 3
|
89
|
Ngô Đình Liệu
|
Bình Dương
|
96,425
|
Mức 3
|
90
|
Lý Vinh Hoàn
|
Bình Dương
|
69,965
|
Mức 3
|
91
|
Nguyễn Đức Quân
|
Bình Dương
|
68,250
|
Mức 3
|
92
|
Trần Văn Anh
|
Bình Dương
|
62,100
|
Mức 3
|
93
|
Phạm Văn Lợi
|
Bình Dương
|
60,265
|
Mức 3
|
94
|
Lương Thanh Tân
|
Bình Dương
|
42,920
|
Mức 3
|
95
|
Bế Tiến Dũng
|
Bình Dương
|
39,710
|
Mức 3
|
96
|
Phạm Thị Hảo
|
Bình Dương
|
35,800
|
Mức 3
|
97
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Bình Dương
|
34,365
|
Mức 3
|
98
|
Trần Quang Thứ
|
Bình Dương
|
32,180
|
Mức 3
|
99
|
Phạm Văn Sơn
|
Bình Dương
|
32,095
|
Mức 3
|
100
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Bình Dương
|
30,300
|
Mức 3
|
101
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Bình Dương
|
27,920
|
Mức 3
|
102
|
Hồ Xuân Quý
|
Bình Dương
|
24,330
|
Mức 2
|
103
|
Nguyễn Thanh Hiếu
|
Bình Dương
|
21,600
|
Mức 2
|
104
|
Đặng Thanh Sơn
|
Bình Dương
|
20,680
|
Mức 2
|
105
|
Hồ Minh Vũ
|
Bình Dương
|
16,353
|
Mức 2
|
106
|
Nguyễn Văn Tú
|
Bình Dương
|
16,048
|
Mức 2
|
107
|
Lê Văn Được
|
Bình Dương
|
15,555
|
Mức 2
|
108
|
Nguyễn Thành Tuấn
|
Bình Dương
|
15,000
|
Mức 2
|
109
|
Nguyễn Quốc Phong
|
Bình Dương
|
12,700
|
Mức 1
|
110
|
Vũ Chí Linh
|
Bình Dương
|
11,840
|
Mức 1
|
111
|
Lê Văn Minh
|
Bình Dương
|
9,650
|
Mức 1
|
112
|
Nguyễn Công Chiến
|
Bình Dương
|
9,596
|
Mức 1
|
113
|
Nguyễn Văn Thường
|
Bình Dương
|
9,210
|
Mức 1
|
114
|
Phạm Văn Thái
|
Bình Dương
|
9,100
|
Mức 1
|
115
|
Nguyễn Văn Phác
|
Bình Dương
|
8,750
|
Mức 1
|
116
|
Phan Thanh Tùng
|
Bình Dương
|
7,510
|
Mức 1
|
117
|
Lê Đức Dũng
|
Bình Dương
|
7,130
|
Mức 1
|
118
|
Đào Lâm Tuyền
|
Bình Dương
|
7,000
|
Mức 1
|
119
|
Hoàng Văn Quang
|
Bình Phước
|
73,500
|
Mức 3
|
120
|
Nguyễn Thị Phương
|
Bình Phước
|
68,500
|
Mức 3
|
121
|
Trần Minh Quốc
|
Bình Phước
|
57,925
|
Mức 3
|
122
|
Phạm Ngọc Sanh
|
Bình Phước
|
43,700
|
Mức 3
|
123
|
Võ Viết Hùng
|
Bình Phước
|
43,600
|
Mức 3
|
124
|
Phan Văn Trọn
|
Bình Phước
|
22,050
|
Mức 2
|
125
|
Phạm Thị Ngọc Linh
|
Bình Phước
|
15,900
|
Mức 2
|
126
|
Nguyễn Hữu Bay
|
Bình Phước
|
15,850
|
Mức 2
|
127
|
Lê Văn Hạnh
|
Bình Phước
|
15,640
|
Mức 2
|
128
|
Phạm Thị Minh Phụng
|
Bình Phước
|
12,400
|
Mức 1
|
129
|
Trần Thị Kim Hoàng
|
Bình Phước
|
5,950
|
Mức 1
|
130
|
Nguyễn Ngọc Tưởng
|
Bình Thuận
|
99,984
|
Mức 3
|
131
|
Nguyễn Văn Tâm
|
Bình Thuận
|
81,725
|
Mức 3
|
132
|
Cao Văn Cao
|
Bình Thuận
|
68,975
|
Mức 3
|
133
|
Võ Thành Long
|
Bình Thuận
|
38,944
|
Mức 3
|
134
|
Trần Văn Huy
|
Bình Thuận
|
29,800
|
Mức 3
|
135
|
Đỗ Văn Sáng
|
Bình Thuận
|
26,995
|
Mức 3
|
136
|
Võ Hùng
|
Bình Thuận
|
19,930
|
Mức 2
|
137
|
Võ Hùng Vương
|
Bình Thuận
|
14,525
|
Mức 1
|
138
|
Phạm Văn Công
|
Bình Thuận
|
7,190
|
Mức 1
|
139
|
Huỳnh Huy Vũ
|
Cà Mau
|
288,675
|
Mức 3
|
140
|
Nguyễn Văn Hài
|
Cà Mau
|
255,713
|
Mức 3
|
141
|
Lý Gia Phát
|
Cà Mau
|
115,700
|
Mức 3
|
142
|
Phạm Văn Hùng
|
Cà Mau
|
112,023
|
Mức 3
|
143
|
Ngô Văn Sang
|
Cà Mau
|
100,435
|
Mức 3
|
144
|
Nguyễn Hữu Phước
|
Cà Mau
|
98,587
|
Mức 3
|
145
|
Trần Văn Diền
|
Cà Mau
|
84,688
|
Mức 3
|
146
|
Nguyễn Hoàng Biết
|
Cà Mau
|
83,260
|
Mức 3
|
147
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Cà Mau
|
56,200
|
Mức 3
|
148
|
Tô Văn Thương
|
Cà Mau
|
54,260
|
Mức 3
|
149
|
Lý Anh Khoa
|
Cà Mau
|
34,600
|
Mức 3
|
150
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
Cà Mau
|
32,500
|
Mức 3
|
151
|
Phạm Minh Đợi
|
Cà Mau
|
22,300
|
Mức 2
|
152
|
Lâm Văn Tá
|
Cà Mau
|
20,700
|
Mức 2
|
153
|
Đặng Văn Cần
|
Cà Mau
|
18,600
|
Mức 2
|
154
|
Nguyễn Tấn Kiệt
|
Cà Mau
|
16,600
|
Mức 2
|
155
|
Trần Văn Bao
|
Cà Mau
|
12,450
|
Mức 1
|
156
|
Thái Bảo Xuyên
|
Cà Mau
|
8,400
|
Mức 1
|
157
|
Hồ Phan Bảo Nguyên
|
Cà Mau
|
6,600
|
Mức 1
|
158
|
Trần Văn Đỉnh
|
Cà Mau
|
5,600
|
Mức 1
|
159
|
Lê Thanh Tùng
|
Cần Thơ
|
706,850
|
Mức 3
|
160
|
lê minh vương
|
Cần Thơ
|
444,100
|
Mức 3
|
161
|
Trần Văn Tấn
|
Cần Thơ
|
306,940
|
Mức 3
|
162
|
Nguyễn văn Quý
|
Cần Thơ
|
199,153
|
Mức 3
|
163
|
Nguyễn Huy Vũ
|
Cần Thơ
|
178,559
|
Mức 3
|
164
|
Trần Văn Nguyên
|
Cần Thơ
|
81,540
|
Mức 3
|
165
|
Võ Đức Trung
|
Cần Thơ
|
79,200
|
Mức 3
|
166
|
Phan Hải Đăng
|
Cần Thơ
|
71,520
|
Mức 3
|
167
|
La Minh Sông
|
Cần Thơ
|
67,200
|
Mức 3
|
168
|
Lê Văn Phong
|
Cần Thơ
|
54,200
|
Mức 3
|
169
|
Đặng Trường Thu
|
Cần Thơ
|
53,860
|
Mức 3
|
170
|
Nguyễn Tấn Triển
|
Cần Thơ
|
42,000
|
Mức 3
|
171
|
Lê Minh Tùng
|
Cần Thơ
|
39,800
|
Mức 3
|
172
|
La Văn Tỉnh
|
Cần Thơ
|
39,800
|
Mức 3
|
173
|
Nguyễn Thanh Đạt
|
Cần Thơ
|
26,472
|
Mức 3
|
174
|
Kiều Minh Thông
|
Cần Thơ
|
26,400
|
Mức 3
|
175
|
Triệu Thanh Nhựt
|
Cần Thơ
|
20,159
|
Mức 2
|
176
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Cần Thơ
|
14,697
|
Mức 1
|
177
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
Cần Thơ
|
9,331
|
Mức 1
|
178
|
Nguyễn Chí Thức
|
Cần Thơ
|
8,680
|
Mức 1
|
179
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Cần Thơ
|
8,153
|
Mức 1
|
180
|
Trương Thái Khang
|
Cần Thơ
|
7,915
|
Mức 1
|
181
|
Võ Thành Vinh
|
Cần Thơ
|
6,550
|
Mức 1
|
182
|
Trần Quốc Đạt
|
Cần Thơ
|
6,210
|
Mức 1
|
183
|
Mai Văn Hoà
|
Đà Nẵng
|
493,670
|
Mức 3
|
184
|
Nguyễn Phước Xuân
|
Đà Nẵng
|
241,300
|
Mức 3
|
185
|
Huỳnh Đình Bình
|
Đà Nẵng
|
155,370
|
Mức 3
|
186
|
Lê Mã Lương
|
Đà Nẵng
|
139,490
|
Mức 3
|
187
|
Vũ Hoàng Tân
|
Đà Nẵng
|
109,550
|
Mức 3
|
188
|
Huỳnh Đức Thành
|
Đà Nẵng
|
99,500
|
Mức 3
|
189
|
Hồ Khắc Hiếu Hiền
|
Đà Nẵng
|
87,695
|
Mức 3
|
190
|
Nguyễn Văn Tám
|
Đà Nẵng
|
86,880
|
Mức 3
|
191
|
Lưu Tiến Thịnh
|
Đà Nẵng
|
79,730
|
Mức 3
|
192
|
Võ Văn Nin
|
Đà Nẵng
|
72,500
|
Mức 3
|
193
|
Lưu Văn Phụ
|
Đà Nẵng
|
72,340
|
Mức 3
|
194
|
Võ Văn Tín
|
Đà Nẵng
|
70,150
|
Mức 3
|
195
|
Nguyễn Thế Can
|
Đà Nẵng
|
68,950
|
Mức 3
|
196
|
Đặng Quang Thành
|
Đà Nẵng
|
65,375
|
Mức 3
|
197
|
Nguyễn Minh
|
Đà Nẵng
|
61,150
|
Mức 3
|
198
|
Lưu Quang Cường
|
Đà Nẵng
|
60,000
|
Mức 3
|
199
|
Phạm Văn Hưng
|
Đà Nẵng
|
58,200
|
Mức 3
|
200
|
Phan Văn Thắng
|
Đà Nẵng
|
48,430
|
Mức 3
|
201
|
Lê Văn Xin
|
Đà Nẵng
|
43,004
|
Mức 3
|
202
|
Huỳnh Trần Phúc
|
Đà Nẵng
|
38,885
|
Mức 3
|
203
|
Nguyễn Thị Phi
|
Đà Nẵng
|
37,500
|
Mức 3
|
204
|
Mai Đăng Trung
|
Đà Nẵng
|
34,900
|
Mức 3
|
205
|
Nguyễn Tấn Phú
|
Đà Nẵng
|
32,900
|
Mức 3
|
206
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Đà Nẵng
|
30,734
|
Mức 3
|
207
|
Phạm Công Quang
|
Đà Nẵng
|
26,050
|
Mức 3
|
208
|
Nguyễn Việt Yên
|
Đà Nẵng
|
26,045
|
Mức 3
|
209
|
Nguyễn Công Thắng
|
Đà Nẵng
|
25,965
|
Mức 3
|
210
|
Trịnh Công Ba
|
Đà Nẵng
|
24,190
|
Mức 2
|
211
|
Nguyễn Văn Đường
|
Đà Nẵng
|
23,450
|
Mức 2
|
212
|
Lê Văn Anh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
23,300
|
Mức 2
|
213
|
Nguyễn Văn Cút
|
Đà Nẵng
|
23,035
|
Mức 2
|
214
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Đà Nẵng
|
22,750
|
Mức 2
|
215
|
Hồ Đức An
|
Đà Nẵng
|
19,561
|
Mức 2
|
216
|
Đinh Hữu Tú
|
Đà Nẵng
|
19,075
|
Mức 2
|
217
|
Nguyển Đình Hảo
|
Đà Nẵng
|
18,925
|
Mức 2
|
218
|
Võ Văn Toản
|
Đà Nẵng
|
18,549
|
Mức 2
|
219
|
Nguyễn Tính Sinh
|
Đà Nẵng
|
17,605
|
Mức 2
|
220
|
Trần Thanh Liên
|
Đà Nẵng
|
17,000
|
Mức 2
|
221
|
Phạm Thanh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
15,150
|
Mức 2
|
222
|
Nguyễn Đình Tình
|
Đà Nẵng
|
14,660
|
Mức 1
|
223
|
Đinh Văn Nam
|
Đà Nẵng
|
14,200
|
Mức 1
|
224
|
Phạm Ngọc Thanh
|
Đà Nẵng
|
13,785
|
Mức 1
|
225
|
Trịnh Văn Tính
|
Đà Nẵng
|
13,120
|
Mức 1
|
226
|
Trần Ngọc Lâm
|
Đà Nẵng
|
10,500
|
Mức 1
|
227
|
Lê Hữu Thạnh
|
Đà Nẵng
|
10,465
|
Mức 1
|
228
|
Trần Công Trãi
|
Đà Nẵng
|
9,000
|
Mức 1
|
229
|
Phan Văn Tùng
|
Đà Nẵng
|
7,725
|
Mức 1
|
230
|
Nguyễn Văn Hà
|
Đà Nẵng
|
7,410
|
Mức 1
|
231
|
Bùi Văn Thảo
|
Đà Nẵng
|
6,900
|
Mức 1
|
232
|
Nguyễn Văn Bình
|
Đà Nẵng
|
5,630
|
Mức 1
|
233
|
Nguyễn Thành Minh
|
Đắk Lắk
|
195,085
|
Mức 3
|
234
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Đắk Lắk
|
167,810
|
Mức 3
|
235
|
Phan Văn Thịnh
|
Đắk Lắk
|
131,250
|
Mức 3
|
236
|
Nguyễn Công Hoàng
|
Đắk Lắk
|
105,400
|
Mức 3
|
237
|
Huỳnh Lê Hoài Bảo
|
Đắk Lắk
|
92,050
|
Mức 3
|
238
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Đắk Lắk
|
90,000
|
Mức 3
|
239
|
Phan Song Ngân
|
Đắk Lắk
|
86,860
|
Mức 3
|
240
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
Đắk Lắk
|
84,150
|
Mức 3
|
241
|
Nguyễn Đức Phúc
|
Đắk Lắk
|
75,730
|
Mức 3
|
242
|
Phan Ngọc Quang
|
Đắk Lắk
|
63,400
|
Mức 3
|
243
|
Phan Tường Vũ
|
Đắk Lắk
|
52,440
|
Mức 3
|
244
|
Nguyễn Ngọc Huyên
|
Đắk Lắk
|
50,200
|
Mức 3
|
245
|
Trần Văn Bình
|
Đắk Lắk
|
45,450
|
Mức 3
|
246
|
Nguyễn Thừa Huyền
|
Đắk Lắk
|
43,730
|
Mức 3
|
247
|
Nguyễn Đức Thành
|
Đắk Lắk
|
43,000
|
Mức 3
|
248
|
Hồ Xuân Tình
|
Đắk Lắk
|
38,112
|
Mức 3
|
249
|
lê minh vương
|
Đắk Lắk
|
37,660
|
Mức 3
|
250
|
Võ Văn Thuỷ
|
Đắk Lắk
|
36,150
|
Mức 3
|
251
|
Dương Văn Bảy
|
Đắk Lắk
|
34,450
|
Mức 3
|
252
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
Đắk Lắk
|
33,200
|
Mức 3
|
253
|
Trương Quốc Hà
|
Đắk Lắk
|
31,070
|
Mức 3
|
254
|
Quách Văn Đông
|
Đắk Lắk
|
29,000
|
Mức 3
|
255
|
Nguyễn Trọng Trí
|
Đắk Lắk
|
26,475
|
Mức 3
|
256
|
Hoàng Ngọc Ry
|
Đắk Lắk
|
25,870
|
Mức 3
|
257
|
Đặng Viết Tuấn
|
Đắk Lắk
|
25,170
|
Mức 3
|
258
|
Lê Văn Lực
|
Đắk Lắk
|
23,950
|
Mức 2
|
259
|
Cao Văn Thường
|
Đắk Lắk
|
22,747
|
Mức 2
|
260
|
Nguyễn Duy Nhựt
|
Đắk Lắk
|
22,039
|
Mức 2
|
261
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Đắk Lắk
|
20,670
|
Mức 2
|
262
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Đắk Lắk
|
9,500
|
Mức 1
|
263
|
Hoàng Minh Đức
|
Đắk Nông
|
43,200
|
Mức 3
|
264
|
Roãn Văn Tuấn
|
Đồng Nai
|
233,350
|
Mức 3
|
265
|
Nguyễn Văn Phung
|
Đồng Nai
|
185,250
|
Mức 3
|
266
|
Phạm Minh Tuấn
|
Đồng Nai
|
174,500
|
Mức 3
|
267
|
Lê Đình Hùng
|
Đồng Nai
|
164,000
|
Mức 3
|
268
|
Phạm Văn Giang
|
Đồng Nai
|
153,810
|
Mức 3
|
269
|
Đặng Phi Long
|
Đồng Nai
|
80,750
|
Mức 3
|
270
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Đồng Nai
|
78,265
|
Mức 3
|
271
|
Phan Ngọc Phương
|
Đồng Nai
|
71,900
|
Mức 3
|
272
|
Đỗ Ngọc Tín
|
Đồng Nai
|
60,000
|
Mức 3
|
273
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
Đồng Nai
|
57,205
|
Mức 3
|
274
|
Lê Nguyên Hoàng
|
Đồng Nai
|
47,800
|
Mức 3
|
275
|
Huỳnh Minh Thuận
|
Đồng Nai
|
42,500
|
Mức 3
|
276
|
Phạm Phi Long
|
Đồng Nai
|
41,100
|
Mức 3
|
277
|
Lê Thanh Hiệp
|
Đồng Nai
|
36,050
|
Mức 3
|
278
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Đồng Nai
|
30,346
|
Mức 3
|
279
|
Đặng Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
27,785
|
Mức 3
|
280
|
Trần Mạnh Hùng
|
Đồng Nai
|
12,250
|
Mức 1
|
281
|
Đỗ Viết Chí
|
Đồng Nai
|
8,845
|
Mức 1
|
282
|
Trần Thế Vi
|
Đồng Nai
|
7,600
|
Mức 1
|
283
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
7,500
|
Mức 1
|
284
|
Phạm Thị Thúy Kiều
|
Đồng Tháp
|
126,640
|
Mức 3
|
285
|
Nguyễn Minh Thắng
|
Đồng Tháp
|
33,675
|
Mức 3
|
286
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Đồng Tháp
|
33,045
|
Mức 3
|
287
|
Nguyễn Sơn Lâm
|
Đồng Tháp
|
28,400
|
Mức 3
|
288
|
Lưu Thị Trúc Ly
|
Đồng Tháp
|
16,365
|
Mức 2
|
289
|
Phan Văn Dũng
|
Gia Lai
|
122,600
|
Mức 3
|
290
|
Nguyễn An Thịnh
|
Gia Lai
|
112,400
|
Mức 3
|
291
|
Lê Văn Minh
|
Gia Lai
|
103,051
|
Mức 3
|
292
|
Phạm Tấn Sơn
|
Gia Lai
|
91,970
|
Mức 3
|
293
|
Mai Tiến Thành
|
Gia Lai
|
71,750
|
Mức 3
|
294
|
Phạm Trùng Dương
|
Gia Lai
|
69,700
|
Mức 3
|
295
|
Hồ Ngọc Năm
|
Gia Lai
|
58,650
|
Mức 3
|
296
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Gia Lai
|
56,700
|
Mức 3
|
297
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
Gia Lai
|
49,300
|
Mức 3
|
298
|
Dương Văn Quà
|
Gia Lai
|
8,100
|
Mức 1
|
299
|
Phạm Văn Hiền
|
Gia Lai
|
7,850
|
Mức 1
|
300
|
Nguyễn Thanh Tú
|
Gia Lai
|
5,985
|
Mức 1
|
301
|
Châu Ngọc lâm
|
Gia Lai
|
5,650
|
Mức 1
|
302
|
Phạm Đình Tuấn
|
Gia Lai
|
5,590
|
Mức 1
|
303
|
Võ Công Thành
|
Gia Lai
|
5,190
|
Mức 1
|
304
|
Bùi Văn May
|
Gia Lai
|
5,150
|
Mức 1
|
305
|
Lê Hữu Trường
|
Gia Lai
|
5,100
|
Mức 1
|
306
|
Nguyễn Đức Thọ
|
Hậu Giang
|
15,315
|
Mức 2
|
307
|
Nguyễn Văn Anh Tuấn
|
Hậu Giang
|
10,958
|
Mức 1
|
308
|
Cao Thanh Khải
|
Hậu Giang
|
5,000
|
Mức 1
|
309
|
Nguyễn Văn Thảo
|
Hồ Chí Minh
|
380,420
|
Mức 3
|
310
|
Mai Văn Sức
|
Hồ Chí Minh
|
300,700
|
Mức 3
|
311
|
Nguyễn Văn Nhớ
|
Hồ Chí Minh
|
207,405
|
Mức 3
|
312
|
Nguyễn Văn Trí
|
Hồ Chí Minh
|
194,425
|
Mức 3
|
313
|
Nguyễn Hữu Tới
|
Hồ Chí Minh
|
187,100
|
Mức 3
|
314
|
Huỳnh Nhật Nguyên
|
Hồ Chí Minh
|
178,862
|
Mức 3
|
315
|
Phạm Văn Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
161,915
|
Mức 3
|
316
|
Cao Văn Sinh
|
Hồ Chí Minh
|
160,690
|
Mức 3
|
317
|
Nguyễn Thanh Đạo
|
Hồ Chí Minh
|
136,365
|
Mức 3
|
318
|
Phạm Thành Chung
|
Hồ Chí Minh
|
135,195
|
Mức 3
|
319
|
Nguyễn Đăng Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
131,100
|
Mức 3
|
320
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Hồ Chí Minh
|
130,309
|
Mức 3
|
321
|
Trần Văn Hải
|
Hồ Chí Minh
|
121,400
|
Mức 3
|
322
|
Hoàng Văn Dương
|
Hồ Chí Minh
|
115,700
|
Mức 3
|
323
|
Nguyễn Như Khương
|
Hồ Chí Minh
|
109,100
|
Mức 3
|
324
|
Nguyễn Văn Phong
|
Hồ Chí Minh
|
107,520
|
Mức 3
|
325
|
Lê Công Thuân
|
Hồ Chí Minh
|
102,900
|
Mức 3
|
326
|
Nguyễn Như Hoa
|
Hồ Chí Minh
|
102,820
|
Mức 3
|
327
|
Lưu Sĩ Minh
|
Hồ Chí Minh
|
101,059
|
Mức 3
|
328
|
Tô Thanh Phong
|
Hồ Chí Minh
|
91,460
|
Mức 3
|
329
|
Trần Đình Kha
|
Hồ Chí Minh
|
91,350
|
Mức 3
|
330
|
Phan Thanh Phong
|
Hồ Chí Minh
|
90,350
|
Mức 3
|
331
|
Nguyễn Văn Tấn
|
Hồ Chí Minh
|
90,000
|
Mức 3
|
332
|