vinhtuong đăng vào lúc 13/03/2020 - 11:50
Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà Tháng 08/2019
Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà Tháng 08/2019
· Khi nhận quà khách hàng cần ký biên bản nhận hàng, xác nhận đầy đủ các thông tin: Tên khách hàng, số CMND, số điện thoại, quy cách hàng hóa, số lượng thực nhận, địa chỉ nhận hàng, chữ ký xác nhận. Đính kèm hình chụp CMND hoặc bản photocopy CMND của từng khách hàng cụ thể.
Quý Nhà Thầu cần hỗ trợ thêm thông tin, vui lòng liên hệ Tổng đài Hỗ Trợ Hội Viên CLB Nhà Thầu 5 Sao: 1800 1072
4. Mức quà:
5. Danh sách Nhà Thầu trúng thưởng
STT
|
Tên Nhà Thầu
|
Tỉnh
|
Điểm
|
Mức Quà
|
1
|
Vũ Thị Minh Hồng
|
An Giang
|
665,050
|
Mức 3
|
2
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
An Giang
|
75,580
|
Mức 3
|
3
|
Phan Văn Ngà
|
An Giang
|
53,894
|
Mức 3
|
4
|
Lê Công Luận
|
An Giang
|
46,150
|
Mức 3
|
5
|
Trương Văn Bình
|
An Giang
|
45,900
|
Mức 3
|
6
|
Võ Thanh Ngoan
|
An Giang
|
37,550
|
Mức 3
|
7
|
Trần Minh Phụng
|
An Giang
|
32,000
|
Mức 3
|
8
|
Lê Nhật Trung
|
An Giang
|
31,300
|
Mức 3
|
9
|
Võ Minh Luân
|
An Giang
|
31,100
|
Mức 3
|
10
|
Nguyễn Tuấn Huề
|
An Giang
|
29,110
|
Mức 3
|
11
|
Ngô Thanh Tâm
|
An Giang
|
28,090
|
Mức 3
|
12
|
Lê Thị Tuyết Dung
|
An Giang
|
26,750
|
Mức 3
|
13
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
An Giang
|
20,890
|
Mức 2
|
14
|
Phạm Hữu Lộc
|
An Giang
|
19,900
|
Mức 2
|
15
|
Trần Thanh Hoài
|
An Giang
|
18,040
|
Mức 2
|
16
|
Trần Khắc Huy
|
An Giang
|
16,950
|
Mức 2
|
17
|
Nguyễn Văn Tâm
|
An Giang
|
5,525
|
Mức 1
|
18
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
96,955
|
Mức 3
|
19
|
Nguyễn Xuân Hạnh
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
70,345
|
Mức 3
|
20
|
Ngô Văn Hiệp
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
45,925
|
Mức 3
|
21
|
Trịnh Quốc Phong
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
45,200
|
Mức 3
|
22
|
Hồ Như Khang
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
42,595
|
Mức 3
|
23
|
Nguyễn Duy Dục
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
36,884
|
Mức 3
|
24
|
Lê Đình Hà
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
33,330
|
Mức 3
|
25
|
Nguyễn Văn Hồng
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
26,265
|
Mức 3
|
26
|
Nguyễn Đăng Phan
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
21,140
|
Mức 2
|
27
|
Trần Văn Kết
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
20,665
|
Mức 2
|
28
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
20,195
|
Mức 2
|
29
|
Trịnh Đình Huy
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
19,855
|
Mức 2
|
30
|
Nguyễn Văn Hoàng Thiện
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
17,340
|
Mức 2
|
31
|
Đặng Tiến Nam
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
16,991
|
Mức 2
|
32
|
Phạm Viết Thường
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
15,485
|
Mức 2
|
33
|
Huỳnh Quang Khê
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
15,040
|
Mức 2
|
34
|
Trần Vũ Phương
|
Bạc Liêu
|
162,609
|
Mức 3
|
35
|
Nguyễn Văn Đệ
|
Bạc Liêu
|
71,225
|
Mức 3
|
36
|
Trần Hà
|
Bạc Liêu
|
45,034
|
Mức 3
|
37
|
Trần Thái Thông
|
Bạc Liêu
|
31,380
|
Mức 3
|
38
|
Trần Thanh Quyền
|
Bạc Liêu
|
30,420
|
Mức 3
|
39
|
Lê Vũ Phong
|
Bạc Liêu
|
26,550
|
Mức 3
|
40
|
Trần Quân Nhân
|
Bạc Liêu
|
20,050
|
Mức 2
|
41
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Bạc Liêu
|
9,110
|
Mức 1
|
42
|
Phạm Minh Đắc
|
Bạc Liêu
|
7,700
|
Mức 1
|
43
|
Phạm Đức Duy
|
Bạc Liêu
|
5,475
|
Mức 1
|
44
|
Quang Văn Dải
|
Bạc Liêu
|
5,285
|
Mức 1
|
45
|
Phạm Thị Hải
|
Bạc Liêu
|
5,130
|
Mức 1
|
46
|
Hồ Thái Ngọc
|
Bến Tre
|
146,200
|
Mức 3
|
47
|
Huỳnh Chí Học
|
Bến Tre
|
124,200
|
Mức 3
|
48
|
Nguyễn Quang Bình
|
Bến Tre
|
117,950
|
Mức 3
|
49
|
Võ Anh Tuấn
|
Bến Tre
|
100,750
|
Mức 3
|
50
|
Phan Văn Niên
|
Bến Tre
|
97,400
|
Mức 3
|
51
|
Nguyễn Trung Trực
|
Bến Tre
|
96,350
|
Mức 3
|
52
|
Phạm Chí Linh
|
Bến Tre
|
96,300
|
Mức 3
|
53
|
Đinh Văn Tuấn
|
Bến Tre
|
95,600
|
Mức 3
|
54
|
Nguyễn Ngọc Nhân
|
Bến Tre
|
94,550
|
Mức 3
|
55
|
Nguyễn Quốc Lập
|
Bến Tre
|
93,435
|
Mức 3
|
56
|
Nguyễn Duy Hiển
|
Bến Tre
|
91,100
|
Mức 3
|
57
|
Nguyễn Công Nghiệp
|
Bến Tre
|
90,600
|
Mức 3
|
58
|
Phạm Thanh Phong
|
Bến Tre
|
89,400
|
Mức 3
|
59
|
Trần Quốc Bảo
|
Bến Tre
|
82,000
|
Mức 3
|
60
|
Trần Minh Liêm
|
Bến Tre
|
76,050
|
Mức 3
|
61
|
Trần Quốc Âu
|
Bến Tre
|
71,400
|
Mức 3
|
62
|
Ngô Trúc Giang
|
Bến Tre
|
70,050
|
Mức 3
|
63
|
Bùi Hoàng Minh
|
Bến Tre
|
68,950
|
Mức 3
|
64
|
Trần Minh Trung
|
Bến Tre
|
64,500
|
Mức 3
|
65
|
Hồ Thái Dương
|
Bến Tre
|
62,028
|
Mức 3
|
66
|
Từ Công Kháng
|
Bến Tre
|
58,200
|
Mức 3
|
67
|
Lê Văn Chơn
|
Bến Tre
|
56,800
|
Mức 3
|
68
|
Nguyễn văn Thuận
|
Bến Tre
|
52,950
|
Mức 3
|
69
|
Nguyễn Văn Sen
|
Bến Tre
|
51,350
|
Mức 3
|
70
|
Lê Văn Thảnh
|
Bến Tre
|
49,715
|
Mức 3
|
71
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Bến Tre
|
48,100
|
Mức 3
|
72
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Bến Tre
|
47,850
|
Mức 3
|
73
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
Bến Tre
|
47,150
|
Mức 3
|
74
|
Trần Thanh Tú
|
Bến Tre
|
44,750
|
Mức 3
|
75
|
Đoàn Lý Thanh Tâm
|
Bến Tre
|
44,115
|
Mức 3
|
76
|
Nguyễn Tấn An
|
Bến Tre
|
43,850
|
Mức 3
|
77
|
Nguyễn Thế Kiệt
|
Bến Tre
|
43,850
|
Mức 3
|
78
|
Nguyễn Văn Thiệt
|
Bến Tre
|
41,500
|
Mức 3
|
79
|
Nguyễn Hoang Khánh
|
Bến Tre
|
41,400
|
Mức 3
|
80
|
Ngô Thanh Sang
|
Bến Tre
|
41,200
|
Mức 3
|
81
|
Từ Văn Thành
|
Bến Tre
|
38,950
|
Mức 3
|
82
|
Nguyễn Chí Linh
|
Bến Tre
|
35,780
|
Mức 3
|
83
|
Nguyễn Thanh Kha
|
Bến Tre
|
8,411
|
Mức 1
|
84
|
Phạm Hữu Đồng
|
Bình Dương
|
285,185
|
Mức 3
|
85
|
Võ Đại Trí
|
Bình Dương
|
229,200
|
Mức 3
|
86
|
Lê Văn Sơn
|
Bình Dương
|
196,000
|
Mức 3
|
87
|
Phạm Văn Kiên
|
Bình Dương
|
179,830
|
Mức 3
|
88
|
Trương Văn Cẩn
|
Bình Dương
|
114,000
|
Mức 3
|
89
|
Ngô Đình Liệu
|
Bình Dương
|
96,425
|
Mức 3
|
90
|
Lý Vinh Hoàn
|
Bình Dương
|
69,965
|
Mức 3
|
91
|
Nguyễn Đức Quân
|
Bình Dương
|
68,250
|
Mức 3
|
92
|
Trần Văn Anh
|
Bình Dương
|
62,100
|
Mức 3
|
93
|
Phạm Văn Lợi
|
Bình Dương
|
60,265
|
Mức 3
|
94
|
Lương Thanh Tân
|
Bình Dương
|
42,920
|
Mức 3
|
95
|
Bế Tiến Dũng
|
Bình Dương
|
39,710
|
Mức 3
|
96
|
Phạm Thị Hảo
|
Bình Dương
|
35,800
|
Mức 3
|
97
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Bình Dương
|
34,365
|
Mức 3
|
98
|
Trần Quang Thứ
|
Bình Dương
|
32,180
|
Mức 3
|
99
|
Phạm Văn Sơn
|
Bình Dương
|
32,095
|
Mức 3
|
100
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Bình Dương
|
30,300
|
Mức 3
|
101
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Bình Dương
|
27,920
|
Mức 3
|
102
|
Hồ Xuân Quý
|
Bình Dương
|
24,330
|
Mức 2
|
103
|
Nguyễn Thanh Hiếu
|
Bình Dương
|
21,600
|
Mức 2
|
104
|
Đặng Thanh Sơn
|
Bình Dương
|
20,680
|
Mức 2
|
105
|
Hồ Minh Vũ
|
Bình Dương
|
16,353
|
Mức 2
|
106
|
Nguyễn Văn Tú
|
Bình Dương
|
16,048
|
Mức 2
|
107
|
Lê Văn Được
|
Bình Dương
|
15,555
|
Mức 2
|
108
|
Nguyễn Thành Tuấn
|
Bình Dương
|
15,000
|
Mức 2
|
109
|
Nguyễn Quốc Phong
|
Bình Dương
|
12,700
|
Mức 1
|
110
|
Vũ Chí Linh
|
Bình Dương
|
11,840
|
Mức 1
|
111
|
Lê Văn Minh
|
Bình Dương
|
9,650
|
Mức 1
|
112
|
Nguyễn Công Chiến
|
Bình Dương
|
9,596
|
Mức 1
|
113
|
Nguyễn Văn Thường
|
Bình Dương
|
9,210
|
Mức 1
|
114
|
Phạm Văn Thái
|
Bình Dương
|
9,100
|
Mức 1
|
115
|
Nguyễn Văn Phác
|
Bình Dương
|
8,750
|
Mức 1
|
116
|
Phan Thanh Tùng
|
Bình Dương
|
7,510
|
Mức 1
|
117
|
Lê Đức Dũng
|
Bình Dương
|
7,130
|
Mức 1
|
118
|
Đào Lâm Tuyền
|
Bình Dương
|
7,000
|
Mức 1
|
119
|
Hoàng Văn Quang
|
Bình Phước
|
73,500
|
Mức 3
|
120
|
Nguyễn Thị Phương
|
Bình Phước
|
68,500
|
Mức 3
|
121
|
Trần Minh Quốc
|
Bình Phước
|
57,925
|
Mức 3
|
122
|
Phạm Ngọc Sanh
|
Bình Phước
|
43,700
|
Mức 3
|
123
|
Võ Viết Hùng
|
Bình Phước
|
43,600
|
Mức 3
|
124
|
Phan Văn Trọn
|
Bình Phước
|
22,050
|
Mức 2
|
125
|
Phạm Thị Ngọc Linh
|
Bình Phước
|
15,900
|
Mức 2
|
126
|
Nguyễn Hữu Bay
|
Bình Phước
|
15,850
|
Mức 2
|
127
|
Lê Văn Hạnh
|
Bình Phước
|
15,640
|
Mức 2
|
128
|
Phạm Thị Minh Phụng
|
Bình Phước
|
12,400
|
Mức 1
|
129
|
Trần Thị Kim Hoàng
|
Bình Phước
|
5,950
|
Mức 1
|
130
|
Nguyễn Ngọc Tưởng
|
Bình Thuận
|
99,984
|
Mức 3
|
131
|
Nguyễn Văn Tâm
|
Bình Thuận
|
81,725
|
Mức 3
|
132
|
Cao Văn Cao
|
Bình Thuận
|
68,975
|
Mức 3
|
133
|
Võ Thành Long
|
Bình Thuận
|
38,944
|
Mức 3
|
134
|
Trần Văn Huy
|
Bình Thuận
|
29,800
|
Mức 3
|
135
|
Đỗ Văn Sáng
|
Bình Thuận
|
26,995
|
Mức 3
|
136
|
Võ Hùng
|
Bình Thuận
|
19,930
|
Mức 2
|
137
|
Võ Hùng Vương
|
Bình Thuận
|
14,525
|
Mức 1
|
138
|
Phạm Văn Công
|
Bình Thuận
|
7,190
|
Mức 1
|
139
|
Huỳnh Huy Vũ
|
Cà Mau
|
288,675
|
Mức 3
|
140
|
Nguyễn Văn Hài
|
Cà Mau
|
255,713
|
Mức 3
|
141
|
Lý Gia Phát
|
Cà Mau
|
115,700
|
Mức 3
|
142
|
Phạm Văn Hùng
|
Cà Mau
|
112,023
|
Mức 3
|
143
|
Ngô Văn Sang
|
Cà Mau
|
100,435
|
Mức 3
|
144
|
Nguyễn Hữu Phước
|
Cà Mau
|
98,587
|
Mức 3
|
145
|
Trần Văn Diền
|
Cà Mau
|
84,688
|
Mức 3
|
146
|
Nguyễn Hoàng Biết
|
Cà Mau
|
83,260
|
Mức 3
|
147
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Cà Mau
|
56,200
|
Mức 3
|
148
|
Tô Văn Thương
|
Cà Mau
|
54,260
|
Mức 3
|
149
|
Lý Anh Khoa
|
Cà Mau
|
34,600
|
Mức 3
|
150
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
Cà Mau
|
32,500
|
Mức 3
|
151
|
Phạm Minh Đợi
|
Cà Mau
|
22,300
|
Mức 2
|
152
|
Lâm Văn Tá
|
Cà Mau
|
20,700
|
Mức 2
|
153
|
Đặng Văn Cần
|
Cà Mau
|
18,600
|
Mức 2
|
154
|
Nguyễn Tấn Kiệt
|
Cà Mau
|
16,600
|
Mức 2
|
155
|
Trần Văn Bao
|
Cà Mau
|
12,450
|
Mức 1
|
156
|
Thái Bảo Xuyên
|
Cà Mau
|
8,400
|
Mức 1
|
157
|
Hồ Phan Bảo Nguyên
|
Cà Mau
|
6,600
|
Mức 1
|
158
|
Trần Văn Đỉnh
|
Cà Mau
|
5,600
|
Mức 1
|
159
|
Lê Thanh Tùng
|
Cần Thơ
|
706,850
|
Mức 3
|
160
|
lê minh vương
|
Cần Thơ
|
444,100
|
Mức 3
|
161
|
Trần Văn Tấn
|
Cần Thơ
|
306,940
|
Mức 3
|
162
|
Nguyễn văn Quý
|
Cần Thơ
|
199,153
|
Mức 3
|
163
|
Nguyễn Huy Vũ
|
Cần Thơ
|
178,559
|
Mức 3
|
164
|
Trần Văn Nguyên
|
Cần Thơ
|
81,540
|
Mức 3
|
165
|
Võ Đức Trung
|
Cần Thơ
|
79,200
|
Mức 3
|
166
|
Phan Hải Đăng
|
Cần Thơ
|
71,520
|
Mức 3
|
167
|
La Minh Sông
|
Cần Thơ
|
67,200
|
Mức 3
|
168
|
Lê Văn Phong
|
Cần Thơ
|
54,200
|
Mức 3
|
169
|
Đặng Trường Thu
|
Cần Thơ
|
53,860
|
Mức 3
|
170
|
Nguyễn Tấn Triển
|
Cần Thơ
|
42,000
|
Mức 3
|
171
|
Lê Minh Tùng
|
Cần Thơ
|
39,800
|
Mức 3
|
172
|
La Văn Tỉnh
|
Cần Thơ
|
39,800
|
Mức 3
|
173
|
Nguyễn Thanh Đạt
|
Cần Thơ
|
26,472
|
Mức 3
|
174
|
Kiều Minh Thông
|
Cần Thơ
|
26,400
|
Mức 3
|
175
|
Triệu Thanh Nhựt
|
Cần Thơ
|
20,159
|
Mức 2
|
176
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Cần Thơ
|
14,697
|
Mức 1
|
177
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
Cần Thơ
|
9,331
|
Mức 1
|
178
|
Nguyễn Chí Thức
|
Cần Thơ
|
8,680
|
Mức 1
|
179
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Cần Thơ
|
8,153
|
Mức 1
|
180
|
Trương Thái Khang
|
Cần Thơ
|
7,915
|
Mức 1
|
181
|
Võ Thành Vinh
|
Cần Thơ
|
6,550
|
Mức 1
|
182
|
Trần Quốc Đạt
|
Cần Thơ
|
6,210
|
Mức 1
|
183
|
Mai Văn Hoà
|
Đà Nẵng
|
493,670
|
Mức 3
|
184
|
Nguyễn Phước Xuân
|
Đà Nẵng
|
241,300
|
Mức 3
|
185
|
Huỳnh Đình Bình
|
Đà Nẵng
|
155,370
|
Mức 3
|
186
|
Lê Mã Lương
|
Đà Nẵng
|
139,490
|
Mức 3
|
187
|
Vũ Hoàng Tân
|
Đà Nẵng
|
109,550
|
Mức 3
|
188
|
Huỳnh Đức Thành
|
Đà Nẵng
|
99,500
|
Mức 3
|
189
|
Hồ Khắc Hiếu Hiền
|
Đà Nẵng
|
87,695
|
Mức 3
|
190
|
Nguyễn Văn Tám
|
Đà Nẵng
|
86,880
|
Mức 3
|
191
|
Lưu Tiến Thịnh
|
Đà Nẵng
|
79,730
|
Mức 3
|
192
|
Võ Văn Nin
|
Đà Nẵng
|
72,500
|
Mức 3
|
193
|
Lưu Văn Phụ
|
Đà Nẵng
|
72,340
|
Mức 3
|
194
|
Võ Văn Tín
|
Đà Nẵng
|
70,150
|
Mức 3
|
195
|
Nguyễn Thế Can
|
Đà Nẵng
|
68,950
|
Mức 3
|
196
|
Đặng Quang Thành
|
Đà Nẵng
|
65,375
|
Mức 3
|
197
|
Nguyễn Minh
|
Đà Nẵng
|
61,150
|
Mức 3
|
198
|
Lưu Quang Cường
|
Đà Nẵng
|
60,000
|
Mức 3
|
199
|
Phạm Văn Hưng
|
Đà Nẵng
|
58,200
|
Mức 3
|
200
|
Phan Văn Thắng
|
Đà Nẵng
|
48,430
|
Mức 3
|
201
|
Lê Văn Xin
|
Đà Nẵng
|
43,004
|
Mức 3
|
202
|
Huỳnh Trần Phúc
|
Đà Nẵng
|
38,885
|
Mức 3
|
203
|
Nguyễn Thị Phi
|
Đà Nẵng
|
37,500
|
Mức 3
|
204
|
Mai Đăng Trung
|
Đà Nẵng
|
34,900
|
Mức 3
|
205
|
Nguyễn Tấn Phú
|
Đà Nẵng
|
32,900
|
Mức 3
|
206
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Đà Nẵng
|
30,734
|
Mức 3
|
207
|
Phạm Công Quang
|
Đà Nẵng
|
26,050
|
Mức 3
|
208
|
Nguyễn Việt Yên
|
Đà Nẵng
|
26,045
|
Mức 3
|
209
|
Nguyễn Công Thắng
|
Đà Nẵng
|
25,965
|
Mức 3
|
210
|
Trịnh Công Ba
|
Đà Nẵng
|
24,190
|
Mức 2
|
211
|
Nguyễn Văn Đường
|
Đà Nẵng
|
23,450
|
Mức 2
|
212
|
Lê Văn Anh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
23,300
|
Mức 2
|
213
|
Nguyễn Văn Cút
|
Đà Nẵng
|
23,035
|
Mức 2
|
214
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Đà Nẵng
|
22,750
|
Mức 2
|
215
|
Hồ Đức An
|
Đà Nẵng
|
19,561
|
Mức 2
|
216
|
Đinh Hữu Tú
|
Đà Nẵng
|
19,075
|
Mức 2
|
217
|
Nguyển Đình Hảo
|
Đà Nẵng
|
18,925
|
Mức 2
|
218
|
Võ Văn Toản
|
Đà Nẵng
|
18,549
|
Mức 2
|
219
|
Nguyễn Tính Sinh
|
Đà Nẵng
|
17,605
|
Mức 2
|
220
|
Trần Thanh Liên
|
Đà Nẵng
|
17,000
|
Mức 2
|
221
|
Phạm Thanh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
15,150
|
Mức 2
|
222
|
Nguyễn Đình Tình
|
Đà Nẵng
|
14,660
|
Mức 1
|
223
|
Đinh Văn Nam
|
Đà Nẵng
|
14,200
|
Mức 1
|
224
|
Phạm Ngọc Thanh
|
Đà Nẵng
|
13,785
|
Mức 1
|
225
|
Trịnh Văn Tính
|
Đà Nẵng
|
13,120
|
Mức 1
|
226
|
Trần Ngọc Lâm
|
Đà Nẵng
|
10,500
|
Mức 1
|
227
|
Lê Hữu Thạnh
|
Đà Nẵng
|
10,465
|
Mức 1
|
228
|
Trần Công Trãi
|
Đà Nẵng
|
9,000
|
Mức 1
|
229
|
Phan Văn Tùng
|
Đà Nẵng
|
7,725
|
Mức 1
|
230
|
Nguyễn Văn Hà
|
Đà Nẵng
|
7,410
|
Mức 1
|
231
|
Bùi Văn Thảo
|
Đà Nẵng
|
6,900
|
Mức 1
|
232
|
Nguyễn Văn Bình
|
Đà Nẵng
|
5,630
|
Mức 1
|
233
|
Nguyễn Thành Minh
|
Đắk Lắk
|
195,085
|
Mức 3
|
234
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Đắk Lắk
|
167,810
|
Mức 3
|
235
|
Phan Văn Thịnh
|
Đắk Lắk
|
131,250
|
Mức 3
|
236
|
Nguyễn Công Hoàng
|
Đắk Lắk
|
105,400
|
Mức 3
|
237
|
Huỳnh Lê Hoài Bảo
|
Đắk Lắk
|
92,050
|
Mức 3
|
238
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Đắk Lắk
|
90,000
|
Mức 3
|
239
|
Phan Song Ngân
|
Đắk Lắk
|
86,860
|
Mức 3
|
240
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
Đắk Lắk
|
84,150
|
Mức 3
|
241
|
Nguyễn Đức Phúc
|
Đắk Lắk
|
75,730
|
Mức 3
|
242
|
Phan Ngọc Quang
|
Đắk Lắk
|
63,400
|
Mức 3
|
243
|
Phan Tường Vũ
|
Đắk Lắk
|
52,440
|
Mức 3
|
244
|
Nguyễn Ngọc Huyên
|
Đắk Lắk
|
50,200
|
Mức 3
|
245
|
Trần Văn Bình
|
Đắk Lắk
|
45,450
|
Mức 3
|
246
|
Nguyễn Thừa Huyền
|
Đắk Lắk
|
43,730
|
Mức 3
|
247
|
Nguyễn Đức Thành
|
Đắk Lắk
|
43,000
|
Mức 3
|
248
|
Hồ Xuân Tình
|
Đắk Lắk
|
38,112
|
Mức 3
|
249
|
lê minh vương
|
Đắk Lắk
|
37,660
|
Mức 3
|
250
|
Võ Văn Thuỷ
|
Đắk Lắk
|
36,150
|
Mức 3
|
251
|
Dương Văn Bảy
|
Đắk Lắk
|
34,450
|
Mức 3
|
252
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
Đắk Lắk
|
33,200
|
Mức 3
|
253
|
Trương Quốc Hà
|
Đắk Lắk
|
31,070
|
Mức 3
|
254
|
Quách Văn Đông
|
Đắk Lắk
|
29,000
|
Mức 3
|
255
|
Nguyễn Trọng Trí
|
Đắk Lắk
|
26,475
|
Mức 3
|
256
|
Hoàng Ngọc Ry
|
Đắk Lắk
|
25,870
|
Mức 3
|
257
|
Đặng Viết Tuấn
|
Đắk Lắk
|
25,170
|
Mức 3
|
258
|
Lê Văn Lực
|
Đắk Lắk
|
23,950
|
Mức 2
|
259
|
Cao Văn Thường
|
Đắk Lắk
|
22,747
|
Mức 2
|
260
|
Nguyễn Duy Nhựt
|
Đắk Lắk
|
22,039
|
Mức 2
|
261
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Đắk Lắk
|
20,670
|
Mức 2
|
262
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Đắk Lắk
|
9,500
|
Mức 1
|
263
|
Hoàng Minh Đức
|
Đắk Nông
|
43,200
|
Mức 3
|
264
|
Roãn Văn Tuấn
|
Đồng Nai
|
233,350
|
Mức 3
|
265
|
Nguyễn Văn Phung
|
Đồng Nai
|
185,250
|
Mức 3
|
266
|
Phạm Minh Tuấn
|
Đồng Nai
|
174,500
|
Mức 3
|
267
|
Lê Đình Hùng
|
Đồng Nai
|
164,000
|
Mức 3
|
268
|
Phạm Văn Giang
|
Đồng Nai
|
153,810
|
Mức 3
|
269
|
Đặng Phi Long
|
Đồng Nai
|
80,750
|
Mức 3
|
270
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Đồng Nai
|
78,265
|
Mức 3
|
271
|
Phan Ngọc Phương
|
Đồng Nai
|
71,900
|
Mức 3
|
272
|
Đỗ Ngọc Tín
|
Đồng Nai
|
60,000
|
Mức 3
|
273
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
Đồng Nai
|
57,205
|
Mức 3
|
274
|
Lê Nguyên Hoàng
|
Đồng Nai
|
47,800
|
Mức 3
|
275
|
Huỳnh Minh Thuận
|
Đồng Nai
|
42,500
|
Mức 3
|
276
|
Phạm Phi Long
|
Đồng Nai
|
41,100
|
Mức 3
|
277
|
Lê Thanh Hiệp
|
Đồng Nai
|
36,050
|
Mức 3
|
278
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Đồng Nai
|
30,346
|
Mức 3
|
279
|
Đặng Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
27,785
|
Mức 3
|
280
|
Trần Mạnh Hùng
|
Đồng Nai
|
12,250
|
Mức 1
|
281
|
Đỗ Viết Chí
|
Đồng Nai
|
8,845
|
Mức 1
|
282
|
Trần Thế Vi
|
Đồng Nai
|
7,600
|
Mức 1
|
283
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
7,500
|
Mức 1
|
284
|
Phạm Thị Thúy Kiều
|
Đồng Tháp
|
126,640
|
Mức 3
|
285
|
Nguyễn Minh Thắng
|
Đồng Tháp
|
33,675
|
Mức 3
|
286
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Đồng Tháp
|
33,045
|
Mức 3
|
287
|
Nguyễn Sơn Lâm
|
Đồng Tháp
|
28,400
|
Mức 3
|
288
|
Lưu Thị Trúc Ly
|
Đồng Tháp
|
16,365
|
Mức 2
|
289
|
Phan Văn Dũng
|
Gia Lai
|
122,600
|
Mức 3
|
290
|
Nguyễn An Thịnh
|
Gia Lai
|
112,400
|
Mức 3
|
291
|
Lê Văn Minh
|
Gia Lai
|
103,051
|
Mức 3
|
292
|
Phạm Tấn Sơn
|
Gia Lai
|
91,970
|
Mức 3
|
293
|
Mai Tiến Thành
|
Gia Lai
|
71,750
|
Mức 3
|
294
|
Phạm Trùng Dương
|
Gia Lai
|
69,700
|
Mức 3
|
295
|
Hồ Ngọc Năm
|
Gia Lai
|
58,650
|
Mức 3
|
296
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Gia Lai
|
56,700
|
Mức 3
|
297
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
Gia Lai
|
49,300
|
Mức 3
|
298
|
Dương Văn Quà
|
Gia Lai
|
8,100
|
Mức 1
|
299
|
Phạm Văn Hiền
|
Gia Lai
|
7,850
|
Mức 1
|
300
|
Nguyễn Thanh Tú
|
Gia Lai
|
5,985
|
Mức 1
|
301
|
Châu Ngọc lâm
|
Gia Lai
|
5,650
|
Mức 1
|
302
|
Phạm Đình Tuấn
|
Gia Lai
|
5,590
|
Mức 1
|
303
|
Võ Công Thành
|
Gia Lai
|
5,190
|
Mức 1
|
304
|
Bùi Văn May
|
Gia Lai
|
5,150
|
Mức 1
|
305
|
Lê Hữu Trường
|
Gia Lai
|
5,100
|
Mức 1
|
306
|
Nguyễn Đức Thọ
|
Hậu Giang
|
15,315
|
Mức 2
|
307
|
Nguyễn Văn Anh Tuấn
|
Hậu Giang
|
10,958
|
Mức 1
|
308
|
Cao Thanh Khải
|
Hậu Giang
|
5,000
|
Mức 1
|
309
|
Nguyễn Văn Thảo
|
Hồ Chí Minh
|
380,420
|
Mức 3
|
310
|
Mai Văn Sức
|
Hồ Chí Minh
|
300,700
|
Mức 3
|
311
|
Nguyễn Văn Nhớ
|
Hồ Chí Minh
|
207,405
|
Mức 3
|
312
|
Nguyễn Văn Trí
|
Hồ Chí Minh
|
194,425
|
Mức 3
|
313
|
Nguyễn Hữu Tới
|
Hồ Chí Minh
|
187,100
|
Mức 3
|
314
|
Huỳnh Nhật Nguyên
|
Hồ Chí Minh
|
178,862
|
Mức 3
|
315
|
Phạm Văn Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
161,915
|
Mức 3
|
316
|
Cao Văn Sinh
|
Hồ Chí Minh
|
160,690
|
Mức 3
|
317
|
Nguyễn Thanh Đạo
|
Hồ Chí Minh
|
136,365
|
Mức 3
|
318
|
Phạm Thành Chung
|
Hồ Chí Minh
|
135,195
|
Mức 3
|
319
|
Nguyễn Đăng Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
131,100
|
Mức 3
|
320
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Hồ Chí Minh
|
130,309
|
Mức 3
|
321
|
Trần Văn Hải
|
Hồ Chí Minh
|
121,400
|
Mức 3
|
322
|
Hoàng Văn Dương
|
Hồ Chí Minh
|
115,700
|
Mức 3
|
323
|
Nguyễn Như Khương
|
Hồ Chí Minh
|
109,100
|
Mức 3
|
324
|
Nguyễn Văn Phong
|
Hồ Chí Minh
|
107,520
|
Mức 3
|
325
|
Lê Công Thuân
|
Hồ Chí Minh
|
102,900
|
Mức 3
|
326
|
Nguyễn Như Hoa
|
Hồ Chí Minh
|
102,820
|
Mức 3
|
327
|
Lưu Sĩ Minh
|
Hồ Chí Minh
|
101,059
|
Mức 3
|
328
|
Tô Thanh Phong
|
Hồ Chí Minh
|
91,460
|
Mức 3
|
329
|
Trần Đình Kha
|
Hồ Chí Minh
|
91,350
|
Mức 3
|
330
|
Phan Thanh Phong
|
Hồ Chí Minh
|
90,350
|
Mức 3
|
331
|
Nguyễn Văn Tấn
|
Hồ Chí Minh
|
90,000
|
Mức 3
|
332
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
88,000
|
Mức 3
|
333
|
Ngô Văn Điệp
|
Hồ Chí Minh
|
81,910
|
Mức 3
|
334
|
Trần Trọng
|
Hồ Chí Minh
|
79,360
|
Mức 3
|
335
|
Ngô Xuân Quang
|
Hồ Chí Minh
|
77,400
|
Mức 3
|
336
|
Lê Quang Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
71,630
|
Mức 3
|
337
|
Lê Long Đỉnh
|
Hồ Chí Minh
|
71,585
|
Mức 3
|
338
|
Trần Sĩ Phong
|
Hồ Chí Minh
|
71,410
|
Mức 3
|
339
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
Hồ Chí Minh
|
70,390
|
Mức 3
|
340
|
Nguyễn Thanh Quan
|
Hồ Chí Minh
|
69,150
|
Mức 3
|
341
|
Nguyễn Văn Trung
|
Hồ Chí Minh
|
68,345
|
Mức 3
|
342
|
Trương Thị Thanh Hiền
|
Hồ Chí Minh
|
67,145
|
Mức 3
|
343
|
Phạm Minh Đức
|
Hồ Chí Minh
|
66,685
|
Mức 3
|
344
|
Nguyễn Ngọc Tùng
|
Hồ Chí Minh
|
65,775
|
Mức 3
|
345
|
Ngô Đăng Chính
|
Hồ Chí Minh
|
65,740
|
Mức 3
|
346
|
Bùi Văn Tưởng
|
Hồ Chí Minh
|
64,510
|
Mức 3
|
347
|
Lê Đình Hạnh
|
Hồ Chí Minh
|
62,185
|
Mức 3
|
348
|
Trịnh Văn Đua
|
Hồ Chí Minh
|
60,650
|
Mức 3
|
349
|
Trần Tô Ni
|
Hồ Chí Minh
|
59,500
|
Mức 3
|
350
|
Đỗ Tân Gia
|
Hồ Chí Minh
|
59,155
|
Mức 3
|
351
|
Trần Minh Dương
|
Hồ Chí Minh
|
58,571
|
Mức 3
|
352
|
Nguyễn Tấn Luyện
|
Hồ Chí Minh
|
57,255
|
Mức 3
|
353
|
Phạm Thành Thuỷ
|
Hồ Chí Minh
|
57,100
|
Mức 3
|
354
|
Phạm Thị Bưởi
|
Hồ Chí Minh
|
55,700
|
Mức 3
|
355
|
Trần Đình Trung
|
Hồ Chí Minh
|
55,440
|
Mức 3
|
356
|
Nguyễn Văn Quyền
|
Hồ Chí Minh
|
55,350
|
Mức 3
|
357
|
Đỗ Văn Thao
|
Hồ Chí Minh
|
55,300
|
Mức 3
|
358
|
Trần Đình Đức
|
Hồ Chí Minh
|
54,160
|
Mức 3
|
359
|
Phạm Minh Toàn
|
Hồ Chí Minh
|
49,900
|
Mức 3
|
360
|
Mai Mạnh Tài
|
Hồ Chí Minh
|
49,500
|
Mức 3
|
361
|
Đổ Văn Tươi
|
Hồ Chí Minh
|
49,100
|
Mức 3
|
362
|
Hoàng Trung Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
48,970
|
Mức 3
|
363
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Hồ Chí Minh
|
48,875
|
Mức 3
|
364
|
Đinh Nhựt
|
Hồ Chí Minh
|
47,600
|
Mức 3
|
365
|
Trần Hải Yến
|
Hồ Chí Minh
|
44,750
|
Mức 3
|
366
|
Đinh Thanh Đãng
|
Hồ Chí Minh
|
43,091
|
Mức 3
|
367
|
Vũ Văn Chí
|
Hồ Chí Minh
|
41,695
|
Mức 3
|
368
|
Mai Thành Hưng
|
Hồ Chí Minh
|
37,950
|
Mức 3
|
369
|
Nguyễn Minh Phụng
|
Hồ Chí Minh
|
37,270
|
Mức 3
|
370
|
Nguyễn Xuân Hoan
|
Hồ Chí Minh
|
36,500
|
Mức 3
|
371
|
Bùi Văn Dư
|
Hồ Chí Minh
|
35,485
|
Mức 3
|
372
|
Nguyễn Tấn Khiêm
|
Hồ Chí Minh
|
33,300
|
Mức 3
|
373
|
Nguyễn Văn Kiên
|
Hồ Chí Minh
|
32,410
|
Mức 3
|
374
|
Nguyễn Thành Công
|
Hồ Chí Minh
|
31,800
|
Mức 3
|
375
|
Hoàng Văn Đức
|
Hồ Chí Minh
|
31,200
|
Mức 3
|
376
|
Ngô Đăng Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
28,950
|
Mức 3
|
377
|
Hồ Đình Quyền
|
Hồ Chí Minh
|
28,170
|
Mức 3
|
378
|
Nguyễn Mạnh Quang
|
Hồ Chí Minh
|
28,160
|
Mức 3
|
379
|
Trịnh Thị Diên
|
Hồ Chí Minh
|
27,200
|
Mức 3
|
380
|
Đặng Bảo Vũ
|
Hồ Chí Minh
|
27,138
|
Mức 3
|
381
|
Lê Văn Tùng
|
Hồ Chí Minh
|
26,115
|
Mức 3
|
382
|
Trần Văn Vị
|
Hồ Chí Minh
|
25,225
|
Mức 3
|
383
|
Đoàn Mạnh Tường
|
Hồ Chí Minh
|
25,110
|
Mức 3
|
384
|
Nguyễn Đình Tỏ
|
Hồ Chí Minh
|
24,500
|
Mức 2
|
385
|
Lê Công Hướng
|
Hồ Chí Minh
|
23,820
|
Mức 2
|
386
|
Lê Công Mạnh
|
Hồ Chí Minh
|
23,390
|
Mức 2
|
387
|
Nguyễn Thanh Long
|
Hồ Chí Minh
|
23,300
|
Mức 2
|
388
|
Phùng Văn Hiền
|
Hồ Chí Minh
|
22,535
|
Mức 2
|
389
|
Tô Kim Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
21,440
|
Mức 2
|
390
|
Nguyễn văn Thuận
|
Hồ Chí Minh
|
20,465
|
Mức 2
|
391
|
Vũ Văn Hậu
|
Hồ Chí Minh
|
19,145
|
Mức 2
|
392
|
Phan Thế Vĩnh
|
Hồ Chí Minh
|
18,560
|
Mức 2
|
393
|
Nguyễn Tấn Nhàn
|
Hồ Chí Minh
|
17,400
|
Mức 2
|
394
|
Trần Bá Phúc
|
Hồ Chí Minh
|
16,950
|
Mức 2
|
395
|
Lê Thanh Sang
|
Hồ Chí Minh
|
16,900
|
Mức 2
|
396
|
Lê Văn Nhứt
|
Hồ Chí Minh
|
16,400
|
Mức 2
|
397
|
Phan Thị Thùy Trang
|
Hồ Chí Minh
|
16,350
|
Mức 2
|
398
|
Nguyễn Tài Lượng
|
Hồ Chí Minh
|
16,290
|
Mức 2
|
399
|
Nguyễn Hoài An
|
Hồ Chí Minh
|
15,100
|
Mức 2
|
400
|
Võ Đình Hải
|
Hồ Chí Minh
|
14,490
|
Mức 1
|
401
|
Hoàng Văn Kiều
|
Hồ Chí Minh
|
12,500
|
Mức 1
|
402
|
Nguyễn Thành Đạt
|
Hồ Chí Minh
|
12,090
|
Mức 1
|
403
|
Nguyễn Văn Duy
|
Hồ Chí Minh
|
12,050
|
Mức 1
|
404
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
Hồ Chí Minh
|
11,640
|
Mức 1
|
405
|
Nguyễn Như Sỹ
|
Hồ Chí Minh
|
11,525
|
Mức 1
|
406
|
Nguyễn Tăng Hưng
|
Hồ Chí Minh
|
10,575
|
Mức 1
|
407
|
Hồ Nhật Sang
|
Hồ Chí Minh
|
10,380
|
Mức 1
|
408
|
Vũ Văn Luận
|
Hồ Chí Minh
|
9,385
|
Mức 1
|
409
|
Nguyễn Sơn Vũ
|
Hồ Chí Minh
|
6,940
|
Mức 1
|
410
|
Trần Nguyễn Hoàng Hải
|
Hồ Chí Minh
|
6,005
|
Mức 1
|
411
|
Lý Hoài Nam
|
Hồ Chí Minh
|
5,800
|
Mức 1
|
412
|
Nguyễn Đăng Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
5,720
|
Mức 1
|
413
|
Lê Đức Phước Toàn
|
Hồ Chí Minh
|
5,640
|
Mức 1
|
414
|
Trần Quang Bồi
|
Hồ Chí Minh
|
5,570
|
Mức 1
|
415
|
Trinh Ngọc Thảo
|
Hồ Chí Minh
|
5,495
|
Mức 1
|
416
|
Lê Đình Tỉnh
|
Hồ Chí Minh
|
5,442
|
Mức 1
|
417
|
Lê Đăng Quyền
|
Hồ Chí Minh
|
5,344
|
Mức 1
|
418
|
Lý Văn Sỹ
|
Khánh Hòa
|
177,275
|
Mức 3
|
419
|
Nguyễn Lý Dũng
|
Khánh Hòa
|
121,250
|
Mức 3
|
420
|
Phạm Hùng
|
Khánh Hòa
|
120,050
|
Mức 3
|
421
|
Phan Thị Quang Phương
|
Khánh Hòa
|
94,785
|
Mức 3
|
422
|
Ngô Đông Tịnh
|
Khánh Hòa
|
25,050
|
Mức 3
|
423
|
Phạm Ngọc Tài
|
Khánh Hòa
|
5,150
|
Mức 1
|
424
|
Hoàng Minh Thành
|
Kiên Giang
|
182,550
|
Mức 3
|
425
|
Lê Đức Dũng
|
Kiên Giang
|
101,215
|
Mức 3
|
426
|
Đặng Văn Vui
|
Kiên Giang
|
97,590
|
Mức 3
|
427
|
Dương Hoàng Giang
|
Kiên Giang
|
85,177
|
Mức 3
|
428
|
Lý Văn Quốc
|
Kiên Giang
|
76,345
|
Mức 3
|
429
|
Bùi Lưu Nhất
|
Kiên Giang
|
62,167
|
Mức 3
|
430
|
Phạm Văn Út Nhỏ
|
Kiên Giang
|
48,870
|
Mức 3
|
431
|
Võ Văn Khánh
|
Kiên Giang
|
47,554
|
Mức 3
|
432
|
Võ Thanh Tùng
|
Kiên Giang
|
43,855
|
Mức 3
|
433
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
Kiên Giang
|
42,270
|
Mức 3
|
434
|
Nguyễn Trường Giang
|
Kiên Giang
|
36,595
|
Mức 3
|
435
|
Nguyễn Duy Vinh
|
Kiên Giang
|
33,990
|
Mức 3
|
436
|
Vỏ Tấn Lợi
|
Kiên Giang
|
33,860
|
Mức 3
|
437
|
Lê Văn Bình
|
Kiên Giang
|
28,475
|
Mức 3
|
438
|
Phạm Văn Điền
|
Kiên Giang
|
27,530
|
Mức 3
|
439
|
Trần Văn Lâm
|
Kiên Giang
|
23,740
|
Mức 2
|
440
|
Quách Thế Hùng
|
Kiên Giang
|
21,360
|
Mức 2
|
441
|
Lê Trung Hiếu
|
Kiên Giang
|
19,915
|
Mức 2
|
442
|
Cao Văn Quyết
|
Kiên Giang
|
19,865
|
Mức 2
|
443
|
Nguyễn Văn Huynh
|
Kiên Giang
|
17,111
|
Mức 2
|
444
|
Bùi Anh Tuấn
|
Kiên Giang
|
12,632
|
Mức 1
|
445
|
Phạm Văn Hội
|
Kiên Giang
|
11,725
|
Mức 1
|
446
|
Trần Văn Đăng
|
Kiên Giang
|
10,200
|
Mức 1
|
447
|
Võ Văn Vũ
|
Kiên Giang
|
8,413
|
Mức 1
|
448
|
Nguyễn Trường Vũ
|
Kiên Giang
|
7,820
|
Mức 1
|
449
|
Mai Văn Nguyên
|
Kiên Giang
|
7,385
|
Mức 1
|
450
|
Huỳnh Văn Toàn
|
Kiên Giang
|
6,660
|
Mức 1
|
451
|
Trần Kim Nhựt
|
Kiên Giang
|
6,240
|
Mức 1
|
452
|
Lê Hoàng Định
|
Kiên Giang
|
5,435
|
Mức 1
|
453
|
Nguyễn Trần Duy Nhân
|
Lâm Đồng
|
210,250
|
Mức 3
|
454
|
Phạm Anh Tuấn
|
Lâm Đồng
|
42,170
|
Mức 3
|
455
|
Trịnh Văn Toàn
|
Lâm Đồng
|
27,500
|
Mức 3
|
456
|
Lê Thị Xuân
|
Long An
|
251,300
|
Mức 3
|
457
|
Trịnh Công Thắm
|
Long An
|
201,290
|
Mức 3
|
458
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Long An
|
96,050
|
Mức 3
|
459
|
Hoàng Trọng Thanh
|
Long An
|
87,900
|
Mức 3
|
460
|
Nguyễn Hữu Kỳ Phương
|
Long An
|
83,040
|
Mức 3
|
461
|
Trần Minh Hiếu
|
Long An
|
69,200
|
Mức 3
|
462
|
Ngô Sĩ Sơn
|
Long An
|
64,500
|
Mức 3
|
463
|
Trần Ngọc Hiếu
|
Long An
|
57,970
|
Mức 3
|
464
|
Hồ Giải Phóng
|
Long An
|
45,060
|
Mức 3
|
465
|
Trần Văn Trường Giang
|
Long An
|
43,650
|
Mức 3
|
466
|
Lê Văn Hưởng
|
Long An
|
40,710
|
Mức 3
|
467
|
Đoàn Văn Hoài Hận
|
Long An
|
39,120
|
Mức 3
|
468
|
Nguyễn Thanh An
|
Long An
|
31,750
|
Mức 3
|
469
|
Trần Hoàng Nhân
|
Long An
|
31,232
|
Mức 3
|
470
|
Phan Châu Thanh
|
Long An
|
29,900
|
Mức 3
|
471
|
Nguyễn Minh Tiến
|
Long An
|
28,600
|
Mức 3
|
472
|
Nguyễn Tấn Tài
|
Long An
|
26,300
|
Mức 3
|
473
|
Huỳnh Trọng Nghĩa
|
Long An
|
21,850
|
Mức 2
|
474
|
Võ Tấn Hiệp
|
Long An
|
15,860
|
Mức 2
|
475
|
Nguyễn Phước Tài
|
Long An
|
12,182
|
Mức 1
|
476
|
Vũ Văn Tám
|
Long An
|
11,020
|
Mức 1
|
477
|
Nguyễn Thanh Sang
|
Long An
|
7,120
|
Mức 1
|
478
|
Nguyễn Hoàng Phi Hải
|
Long An
|
6,099
|
Mức 1
|
479
|
Mai Thành Công
|
Long An
|
5,985
|
Mức 1
|
480
|
Phạm Duy Nhứt
|
Ninh Thuận
|
97,600
|
Mức 3
|
481
|
Trần Văn Cường
|
Ninh Thuận
|
82,735
|
Mức 3
|
482
|
Bùi Thanh Hùng
|
Ninh Thuận
|
77,270
|
Mức 3
|
483
|
Trương Thanh Hiếu
|
Ninh Thuận
|
67,750
|
Mức 3
|
484
|
Võ Văn Cung
|
Ninh Thuận
|
59,050
|
Mức 3
|
485
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Ninh Thuận
|
57,810
|
Mức 3
|
486
|
Trần Nguyễn Anh Khoa
|
Ninh Thuận
|
53,840
|
Mức 3
|
487
|
Châu Ngọc Đại Hàng
|
Ninh Thuận
|
46,945
|
Mức 3
|
488
|
Lê Thanh Toán
|
Ninh Thuận
|
46,564
|
Mức 3
|
489
|
Đổng Vinh Quang
|
Ninh Thuận
|
43,720
|
Mức 3
|
490
|
Nguyễn Đức Hải
|
Ninh Thuận
|
43,660
|
Mức 3
|
491
|
Bùi Duy Kiều
|
Ninh Thuận
|
40,855
|
Mức 3
|
492
|
Phạm Xù
|
Ninh Thuận
|
40,650
|
Mức 3
|
493
|
Nguyễn Văn Bụng
|
Ninh Thuận
|
40,155
|
Mức 3
|
494
|
Đinh Hoàng Tuấn
|
Ninh Thuận
|
40,070
|
Mức 3
|
495
|
Lê Minh Kha
|
Ninh Thuận
|
39,730
|
Mức 3
|
496
|
Lê Trần Thiện
|
Ninh Thuận
|
39,410
|
Mức 3
|
497
|
Trần Chí Hiếu
|
Ninh Thuận
|
38,240
|
Mức 3
|
498
|
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
|
Ninh Thuận
|
37,875
|
Mức 3
|
499
|
Huỳnh Chiêu
|
Ninh Thuận
|
31,845
|
Mức 3
|
500
|
Ngô Xuân Giàu
|
Ninh Thuận
|
30,635
|
Mức 3
|
501
|
Trịnh Minh Phụng
|
Ninh Thuận
|
30,440
|
Mức 3
|
502
|
Lê Ngọc Thái
|
Ninh Thuận
|
30,365
|
Mức 3
|
503
|
Nguyễn Văn Cang
|
Ninh Thuận
|
30,335
|
Mức 3
|
504
|
Mai Đức Hữu
|
Ninh Thuận
|
30,334
|
Mức 3
|
505
|
Nguyễn Mẫn
|
Ninh Thuận
|
30,285
|
Mức 3
|
506
|
Trần Hữu Nhân
|
Ninh Thuận
|
30,270
|
Mức 3
|
507
|
Phạm Lượm
|
Ninh Thuận
|
30,120
|
Mức 3
|
508
|
Ngô Xuân Hoang
|
Ninh Thuận
|
30,115
|
Mức 3
|
509
|
Trần Văn Toàn
|
Ninh Thuận
|
30,075
|
Mức 3
|
510
|
Đặng Trung Tín
|
Ninh Thuận
|
27,595
|
Mức 3
|
511
|
Đổng Văn Trạng
|
Ninh Thuận
|
27,515
|
Mức 3
|
512
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
Ninh Thuận
|
25,700
|
Mức 3
|
513
|
Trần Thanh Cường
|
Ninh Thuận
|
25,085
|
Mức 3
|
514
|
Lê Công Tấn
|
Ninh Thuận
|
23,445
|
Mức 2
|
515
|
Hoàng Triệu Mẫn
|
Ninh Thuận
|
23,010
|
Mức 2
|
516
|
Trần Hậu Thống
|
Ninh Thuận
|
22,530
|
Mức 2
|
517
|
Bình Duy Tân
|
Ninh Thuận
|
21,151
|
Mức 2
|
518
|
Mai xuân Trí
|
Ninh Thuận
|
20,535
|
Mức 2
|
519
|
Trần Văn Bình
|
Ninh Thuận
|
15,175
|
Mức 2
|
520
|
Trần Ngọc Hữu
|
Ninh Thuận
|
15,050
|
Mức 2
|
521
|
Huỳnh Gia Lai
|
Ninh Thuận
|
15,045
|
Mức 2
|
522
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Ninh Thuận
|
12,300
|
Mức 1
|
523
|
Phạm Đăng Thông
|
Ninh Thuận
|
7,980
|
Mức 1
|
524
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
Ninh Thuận
|
7,180
|
Mức 1
|
525
|
Trần Ngọc Nam
|
Ninh Thuận
|
6,940
|
Mức 1
|
526
|
Cao văn Hòa
|
Ninh Thuận
|
5,100
|
Mức 1
|
527
|
Ngô Bảo Nghi
|
Phú Yên
|
53,500
|
Mức 3
|
528
|
Huỳnh Quốc Hoan
|
Phú Yên
|
20,900
|
Mức 2
|
529
|
Trương Thị Phúc Lợi
|
Quảng Nam
|
140,705
|
Mức 3
|
530
|
Võ Công Trung
|
Quảng Nam
|
126,850
|
Mức 3
|
531
|
Lê Minh Thuận
|
Quảng Nam
|
67,225
|
Mức 3
|
532
|
Tô Văn Luận
|
Quảng Nam
|
63,555
|
Mức 3
|
533
|
Trần Đình Trung
|
Quảng Nam
|
54,000
|
Mức 3
|
534
|
Đào Văn Bính
|
Quảng Nam
|
54,000
|
Mức 3
|
535
|
Nguyễn Đắc Nghiêm
|
Quảng Nam
|
53,600
|
Mức 3
|
536
|
Đỗ Ngọc Văn
|
Quảng Nam
|
51,500
|
Mức 3
|
537
|
Nguyễn Thanh Quân
|
Quảng Nam
|
39,298
|
Mức 3
|
538
|
Nguyễn Văn Hải
|
Quảng Nam
|
36,780
|
Mức 3
|
539
|
Nguyễn Thế Phương
|
Quảng Nam
|
33,645
|
Mức 3
|
540
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Quảng Nam
|
30,025
|
Mức 3
|
541
|
Nguyễn Văn Công
|
Quảng Nam
|
25,711
|
Mức 3
|
542
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Quảng Nam
|
25,210
|
Mức 3
|
543
|
Phạm Văn Bảo
|
Quảng Nam
|
25,185
|
Mức 3
|
544
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
Quảng Nam
|
25,095
|
Mức 3
|
545
|
Nguyễn Xuân Vũ
|
Quảng Nam
|
24,934
|
Mức 2
|
546
|
Bùi Thị Lệ Thủy
|
Quảng Nam
|
17,800
|
Mức 2
|
547
|
Lê Tin
|
Quảng Ngãi
|
32,820
|
Mức 3
|
548
|
Đỗ Cao Tuyến
|
Quảng Ngãi
|
31,400
|
Mức 3
|
549
|
Lê Thanh Thủy
|
Quảng Ngãi
|
28,610
|
Mức 3
|
550
|
Đỗ Tấn Lên
|
Quảng Ngãi
|
27,400
|
Mức 3
|
551
|
Trương Văn Thiện
|
Quảng Ngãi
|
26,280
|
Mức 3
|
552
|
Nguyễn Trung Trận
|
Quảng Ngãi
|
25,840
|
Mức 3
|
553
|
Võ Văn Dũng
|
Quảng Ngãi
|
23,950
|
Mức 2
|
554
|
Nguyễn Tấn Lê Hoàng
|
Quảng Ngãi
|
23,440
|
Mức 2
|
555
|
Vương Trung Thiều
|
Quảng Ngãi
|
22,600
|
Mức 2
|
556
|
Bùi Văn Lời
|
Quảng Ngãi
|
22,050
|
Mức 2
|
557
|
Nguyễn Hữu Nhất
|
Quảng Ngãi
|
21,475
|
Mức 2
|
558
|
Lê Tấn Lý
|
Quảng Ngãi
|
20,560
|
Mức 2
|
559
|
Lê Kỳ
|
Quảng Ngãi
|
20,400
|
Mức 2
|
560
|
Nguyễn Vũ
|
Quảng Ngãi
|
20,350
|
Mức 2
|
561
|
Mai Phước Hải
|
Quảng Ngãi
|
19,780
|
Mức 2
|
562
|
Võ Ngọc Thành Công
|
Quảng Ngãi
|
17,250
|
Mức 2
|
563
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Quảng Ngãi
|
17,100
|
Mức 2
|
564
|
Nguyễn Hữu Phú
|
Quảng Ngãi
|
17,070
|
Mức 2
|
565
|
Nguyễn Dũng
|
Quảng Ngãi
|
15,400
|
Mức 2
|
566
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
Quảng Ngãi
|
14,300
|
Mức 1
|
567
|
Bùi Tá Tuấn
|
Quảng Ngãi
|
13,650
|
Mức 1
|
568
|
Võ Văn Cường
|
Quảng Ngãi
|
12,700
|
Mức 1
|
569
|
Nguyễn Hồng Diện
|
Quảng Ngãi
|
9,950
|
Mức 1
|
570
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Quảng Ngãi
|
6,750
|
Mức 1
|
571
|
Nguyễn Chí Dũng
|
Quảng Trị
|
92,000
|
Mức 3
|
572
|
Bùi Văn Hòa
|
Quảng Trị
|
57,510
|
Mức 3
|
573
|
Nguyễn Bảo Sang
|
Quảng Trị
|
33,675
|
Mức 3
|
574
|
Trần Văn Ửng
|
Sóc Trăng
|
54,070
|
Mức 3
|
575
|
Trần Quang Huy
|
Sóc Trăng
|
45,100
|
Mức 3
|
576
|
Cao Minh Xuân
|
Sóc Trăng
|
42,750
|
Mức 3
|
577
|
Nguyễn Tấn Phong
|
Sóc Trăng
|
25,536
|
Mức 3
|
578
|
Nguyễn Văn My
|
Sóc Trăng
|
18,250
|
Mức 2
|
579
|
Phạm Văn Nam
|
Tây Ninh
|
121,785
|
Mức 3
|
580
|
Lê Trung Toàn
|
Tây Ninh
|
96,975
|
Mức 3
|
581
|
Trần Dương Khoa
|
Tây Ninh
|
84,760
|
Mức 3
|
582
|
Nguyễn Minh Hùng
|
Tây Ninh
|
82,820
|
Mức 3
|
583
|
Nguyễn Thị Kim Đào
|
Tây Ninh
|
78,585
|
Mức 3
|
584
|
Võ Tấn Thanh
|
Tây Ninh
|
42,606
|
Mức 3
|
585
|
Nguyễn Hoàng Oanh
|
Tây Ninh
|
42,030
|
Mức 3
|
586
|
Nguyễn Trung Cường
|
Tây Ninh
|
40,005
|
Mức 3
|
587
|
Phạm Văn Du
|
Tây Ninh
|
36,370
|
Mức 3
|
588
|
Phạm Tấn Tài
|
Tây Ninh
|
34,820
|
Mức 3
|
589
|
Phạm Văn Ni
|
Tây Ninh
|
31,275
|
Mức 3
|
590
|
Văn Nhựt Vy Phương
|
Tây Ninh
|
30,360
|
Mức 3
|
591
|
Nguyễn Phương Toàn
|
Tây Ninh
|
25,120
|
Mức 3
|
592
|
Đường Thái Nàng
|
Tây Ninh
|
20,690
|
Mức 2
|
593
|
Tanh Túng Xén
|
Tây Ninh
|
18,640
|
Mức 2
|
594
|
Huỳnh Thanh Tâm
|
Tây Ninh
|
18,380
|
Mức 2
|
595
|
Võ Tấn Phát
|
Tây Ninh
|
17,810
|
Mức 2
|
596
|
Phạm Văn Đức
|
Tây Ninh
|
16,904
|
Mức 2
|
597
|
Cao Thanh Tuấn
|
Tây Ninh
|
15,910
|
Mức 2
|
598
|
Phạm Chí Tâm
|
Tây Ninh
|
15,675
|
Mức 2
|
599
|
Nguyễn Công Tuấn
|
Tây Ninh
|
14,468
|
Mức 1
|
600
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Tây Ninh
|
13,800
|
Mức 1
|
601
|
Phạm Thành Mai
|
Tây Ninh
|
10,192
|
Mức 1
|
602
|
Nguyễn Văn Vượng
|
Tây Ninh
|
9,893
|
Mức 1
|
603
|
Nguyễn Văn Nhứt
|
Tây Ninh
|
9,440
|
Mức 1
|
604
|
Trịnh Ngọc Trung
|
Tây Ninh
|
7,295
|
Mức 1
|
605
|
Hồ Tấn Sang
|
Tây Ninh
|
6,420
|
Mức 1
|
606
|
Nguyễn Trọng Chinh
|
Tây Ninh
|
5,895
|
Mức 1
|
607
|
Trương Đình Kỳ Nhơn
|
Tây Ninh
|
5,030
|
Mức 1
|
608
|
Nguyễn Quang Minh Nhật
|
Thừa Thiên Huế
|
307,012
|
Mức 3
|
609
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Thừa Thiên Huế
|
288,085
|
Mức 3
|
610
|
Trần Ngọc Phương
|
Thừa Thiên Huế
|
167,800
|
Mức 3
|
611
|
Trần Luận
|
Thừa Thiên Huế
|
122,192
|
Mức 3
|
612
|
Nguyễn Văn Mẫn
|
Thừa Thiên Huế
|
121,597
|
Mức 3
|
613
|
Huỳnh Ngọc
|
Thừa Thiên Huế
|
100,285
|
Mức 3
|
614
|
Hoàng Thanh Huy
|
Thừa Thiên Huế
|
90,304
|
Mức 3
|
615
|
Đoàn Minh Tân
|
Thừa Thiên Huế
|
87,420
|
Mức 3
|
616
|
Lê Quang Minh Phương
|
Thừa Thiên Huế
|
87,420
|
Mức 3
|
617
|
Nguyễn Duy Nghĩ
|
Thừa Thiên Huế
|
84,395
|
Mức 3
|
618
|
Dương Chí Văn
|
Thừa Thiên Huế
|
80,985
|
Mức 3
|
619
|
Nguyễn Ngọc Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
80,525
|
Mức 3
|
620
|
Hồ Thanh Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
80,525
|
Mức 3
|
621
|
Lê Thị Phương Mai
|
Thừa Thiên Huế
|
80,325
|
Mức 3
|
622
|
Mai Trung Hiếu
|
Thừa Thiên Huế
|
71,845
|
Mức 3
|
623
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Thừa Thiên Huế
|
51,255
|
Mức 3
|
624
|
Võ Sĩ Tuấn
|
Thừa Thiên Huế
|
43,710
|
Mức 3
|
625
|
Nguyễn Đăng Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
41,900
|
Mức 3
|
626
|
Nguyễn Văn Ngoan
|
Tiền Giang
|
383,080
|
Mức 3
|
627
|
Bùi Văn Chiến
|
Tiền Giang
|
152,550
|
Mức 3
|
628
|
Đặng Hoàn Kiệt
|
Tiền Giang
|
142,800
|
Mức 3
|
629
|
Đỗ Hữu Thịnh
|
Tiền Giang
|
118,015
|
Mức 3
|
630
|
Nguyễn Hoàng Ân
|
Tiền Giang
|
95,380
|
Mức 3
|
631
|
Nguyễn Văn Hà
|
Tiền Giang
|
85,855
|
Mức 3
|
632
|
Nguyễn Hoàng Thái
|
Tiền Giang
|
81,521
|
Mức 3
|
633
|
Nguyễn Nhân Trọng
|
Tiền Giang
|
81,236
|
Mức 3
|
634
|
Nguyễn Văn Lộc
|
Tiền Giang
|
71,645
|
Mức 3
|
635
|
Trần Hoàng Chung
|
Tiền Giang
|
70,480
|
Mức 3
|
636
|
Phạm Văn Ngàn
|
Tiền Giang
|
59,000
|
Mức 3
|
637
|
Nguyễn Văn Bé Bảy
|
Tiền Giang
|
58,855
|
Mức 3
|
638
|
Nguyễn Hoàng Linh Vũ
|
Tiền Giang
|
57,255
|
Mức 3
|
639
|
Nguyễn Văn Vũ
|
Tiền Giang
|
57,200
|
Mức 3
|
640
|
Huỳnh Khắc Huy
|
Tiền Giang
|
56,000
|
Mức 3
|
641
|
Võ Văn Lượm
|
Tiền Giang
|
52,050
|
Mức 3
|
642
|
Trần Hoàng Phi
|
Tiền Giang
|
47,415
|
Mức 3
|
643
|
Nguyễn Thị Lễ
|
Tiền Giang
|
46,623
|
Mức 3
|
644
|
Đỗ Văn Mười
|
Tiền Giang
|
42,470
|
Mức 3
|
645
|
Ngô Hoàng Vui
|
Tiền Giang
|
40,085
|
Mức 3
|
646
|
Võ Ngọc Linh
|
Tiền Giang
|
29,960
|
Mức 3
|
647
|
Tống Văn Tấn
|
Tiền Giang
|
7,149
|
Mức 1
|
648
|
Phan Tuấn Lâm
|
Tiền Giang
|
6,075
|
Mức 1
|
649
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Trà Vinh
|
80,850
|
Mức 3
|
650
|
Lương Hồng Liêm
|
Trà Vinh
|
69,175
|
Mức 3
|
651
|
Nguyễn Thanh Nhã
|
Trà Vinh
|
63,115
|
Mức 3
|
652
|
Huỳnh Xuân Hưởng
|
Trà Vinh
|
61,500
|
Mức 3
|
653
|
Nguyễn Chí Thức
|
Trà Vinh
|
58,650
|
Mức 3
|
654
|
Phan Văn Cường
|
Trà Vinh
|
47,899
|
Mức 3
|
655
|
Nguyễn Tấn Quí
|
Trà Vinh
|
40,900
|
Mức 3
|
656
|
Nguyễn Thanh Sang
|
Trà Vinh
|
33,750
|
Mức 3
|
657
|
Thạch Nam Nhi
|
Trà Vinh
|
33,275
|
Mức 3
|
658
|
Võ Văn Hảo
|
Trà Vinh
|
28,925
|
Mức 3
|
659
|
Phạm Hữu Tiền
|
Trà Vinh
|
28,450
|
Mức 3
|
660
|
Lâm Hoàng vũ
|
Trà Vinh
|
27,165
|
Mức 3
|
661
|
Huỳnh Hoàng Nam
|
Trà Vinh
|
26,900
|
Mức 3
|
662
|
Nguyễn Văn Quân
|
Trà Vinh
|
26,605
|
Mức 3
|
663
|
Bùi Hữu Thanh
|
Trà Vinh
|
26,570
|
Mức 3
|
664
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Trà Vinh
|
26,450
|
Mức 3
|
665
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Trà Vinh
|
26,205
|
Mức 3
|
666
|
Lương Hồng Dương
|
Trà Vinh
|
26,070
|
Mức 3
|
667
|
Dương Quốc Hùng
|
Trà Vinh
|
25,875
|
Mức 3
|
668
|
Võ Văn Luân
|
Trà Vinh
|
25,840
|
Mức 3
|
669
|
Nguyễn Văn Thanh Xuân
|
Trà Vinh
|
25,380
|
Mức 3
|
670
|
Nguyễn Thành Hải
|
Trà Vinh
|
25,355
|
Mức 3
|
671
|
Tăng Hữu Trí
|
Trà Vinh
|
22,220
|
Mức 2
|
672
|
Cao Văn Thanh
|
Trà Vinh
|
22,015
|
Mức 2
|
673
|
Thạch Khê Ma Rinh
|
Trà Vinh
|
20,060
|
Mức 2
|
674
|
Thạch Kim Tây
|
Trà Vinh
|
14,130
|
Mức 1
|
675
|
Lý Minh Nhựt
|
Trà Vinh
|
11,725
|
Mức 1
|
676
|
Lâm Quang Lộc
|
Trà Vinh
|
9,420
|
Mức 1
|
677
|
Trịnh Minh Hoàn
|
Trà Vinh
|
8,775
|
Mức 1
|
678
|
Huỳnh Hùng Cường
|
Trà Vinh
|
8,560
|
Mức 1
|
679
|
Nguyễn Thị Diễm Thuý
|
Trà Vinh
|
6,605
|
Mức 1
|
680
|
Trương Văn Luận
|
Vĩnh Long
|
54,530
|
Mức 3
|
681
|
Nguyễn Văn Khoa
|
Vĩnh Long
|
51,120
|
Mức 3
|
682
|
Lê Bình Thuận
|
Vĩnh Long
|
26,900
|
Mức 3
|
683
|
Nguyễn Văn Khánh
|
Vĩnh Long
|
26,500
|
Mức 3
|
684
|
Nguyễn Duy Tâm
|
Vĩnh Long
|
21,120
|
Mức 2
|