vinhtuong đăng vào lúc 13/03/2020 - 11:50

Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà Tháng 08/2019

Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà Tháng 08/2019

Với mong muốn tiếp sức thêm cho Quý Nhà Thầu trong quá trình thi công thạch cao chuyên nghiệp, CLB “Nhà Thầu 5 Sao” đã đưa ra chương trình khuyến mãi tháng 08/2019 “Phụ Kiện 5 Sao – Tặng Thầu Thạch Cao” và chúng tôi gửi lời chúc mừng đến 684 Nhà Thầu đã trúng thưởng như sau:
1. Thời gian trả thưởng: 
         - Thời gian nhận quà dự kiến từ ngày 15/09/2019 đến hết ngày 15/10/2019
2. Phương thức trả thưởng:
·         Khách hàng có tên trong danh sách khách hàng trúng thưởng ở mục 5 sẽ được gửi quà trực tiếp về địa chỉ đã cung cấp cho nhân viên chăm sóc Nhà Thầu
·         Nhân viên của CLB “Nhà Thầu 5 Sao” sẽ trao quà trực tiếp cho một số Nhà Thầu tại công trình đang thi công (Danh sách cụ thể sẽ có nhân viên trực tiếp liên hệ)

·         Khi nhận quà khách hàng cần ký biên bản nhận hàng, xác nhận đầy đủ các thông tin: Tên khách hàng, số CMND, số điện thoại, quy cách hàng hóa, số lượng thực nhận, địa chỉ nhận hàng, chữ ký xác nhận. Đính kèm hình chụp CMND hoặc bản photocopy CMND của từng khách hàng cụ thể.

3. Khiếu nại chất lượng: Mọi khiếu nại liên quan đến chất lượng hàng hóa phải được gửi đến CLB “Nhà Thầu 5 Sao” trong thời hạn 02 ngày kể từ ngày khách hàng nhận hàng. Trong trường hợp sản phẩm không đảm bảo chất lượng khách hàng sẽ được đổi sản phẩm đạt chất lượng và không tốn chi phí.

Quý Nhà Thầu cần hỗ trợ thêm thông tin, vui lòng liên hệ Tổng đài Hỗ Trợ Hội Viên CLB Nhà Thầu 5 Sao: 1800 1072

4. Mức quà:

5. Danh sách Nhà Thầu trúng thưởng

STT
Tên Nhà Thầu
 Tỉnh
 Điểm
 Mức Quà
1
Vũ Thị Minh Hồng
 An Giang
      665,050
 Mức 3
2
Nguyễn Hoàng Phương
 An Giang
        75,580
 Mức 3
3
Phan Văn Ngà
 An Giang
        53,894
 Mức 3
4
Lê Công Luận
 An Giang
        46,150
 Mức 3
5
Trương Văn Bình
 An Giang
        45,900
 Mức 3
6
Võ Thanh Ngoan
 An Giang
        37,550
 Mức 3
7
Trần Minh Phụng
 An Giang
        32,000
 Mức 3
8
Lê Nhật Trung
 An Giang
        31,300
 Mức 3
9
Võ Minh Luân
 An Giang
        31,100
 Mức 3
10
Nguyễn Tuấn Huề
 An Giang
        29,110
 Mức 3
11
Ngô Thanh Tâm
 An Giang
        28,090
 Mức 3
12
Lê Thị Tuyết Dung
 An Giang
        26,750
 Mức 3
13
Nguyễn Thanh Tâm
 An Giang
        20,890
 Mức 2
14
Phạm Hữu Lộc
 An Giang
        19,900
 Mức 2
15
Trần Thanh Hoài
 An Giang
        18,040
 Mức 2
16
Trần Khắc Huy
 An Giang
        16,950
 Mức 2
17
Nguyễn Văn Tâm
 An Giang
          5,525
 Mức 1
18
Nguyễn Hồng Sơn
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        96,955
 Mức 3
19
Nguyễn Xuân Hạnh
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        70,345
 Mức 3
20
Ngô Văn Hiệp
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        45,925
 Mức 3
21
Trịnh Quốc Phong
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        45,200
 Mức 3
22
Hồ Như Khang
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        42,595
 Mức 3
23
Nguyễn Duy Dục
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        36,884
 Mức 3
24
Lê Đình Hà
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        33,330
 Mức 3
25
Nguyễn Văn Hồng
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        26,265
 Mức 3
26
Nguyễn Đăng Phan
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        21,140
 Mức 2
27
Trần Văn Kết
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        20,665
 Mức 2
28
Nguyễn Thanh Quang
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        20,195
 Mức 2
29
Trịnh Đình Huy
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        19,855
 Mức 2
30
Nguyễn Văn Hoàng Thiện
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        17,340
 Mức 2
31
Đặng Tiến Nam
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        16,991
 Mức 2
32
Phạm Viết Thường
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        15,485
 Mức 2
33
Huỳnh Quang Khê
 Bà Rịa-Vũng Tàu
        15,040
 Mức 2
34
Trần Vũ Phương
 Bạc Liêu
      162,609
 Mức 3
35
Nguyễn Văn Đệ
 Bạc Liêu
        71,225
 Mức 3
36
Trần Hà
 Bạc Liêu
        45,034
 Mức 3
37
Trần Thái Thông
 Bạc Liêu
        31,380
 Mức 3
38
Trần Thanh Quyền
 Bạc Liêu
        30,420
 Mức 3
39
Lê Vũ Phong
 Bạc Liêu
        26,550
 Mức 3
40
Trần Quân Nhân
 Bạc Liêu
        20,050
 Mức 2
41
Nguyễn Thanh Tâm
 Bạc Liêu
          9,110
 Mức 1
42
Phạm Minh Đắc
 Bạc Liêu
          7,700
 Mức 1
43
Phạm Đức Duy
 Bạc Liêu
          5,475
 Mức 1
44
Quang Văn Dải
 Bạc Liêu
          5,285
 Mức 1
45
Phạm Thị Hải
 Bạc Liêu
          5,130
 Mức 1
46
Hồ Thái Ngọc
 Bến Tre
      146,200
 Mức 3
47
Huỳnh Chí Học
 Bến Tre
      124,200
 Mức 3
48
Nguyễn Quang Bình
 Bến Tre
      117,950
 Mức 3
49
Võ Anh Tuấn
 Bến Tre
      100,750
 Mức 3
50
Phan Văn Niên
 Bến Tre
        97,400
 Mức 3
51
Nguyễn Trung Trực
 Bến Tre
        96,350
 Mức 3
52
Phạm Chí Linh
 Bến Tre
        96,300
 Mức 3
53
Đinh Văn Tuấn
 Bến Tre
        95,600
 Mức 3
54
Nguyễn Ngọc Nhân
 Bến Tre
        94,550
 Mức 3
55
Nguyễn Quốc Lập
 Bến Tre
        93,435
 Mức 3
56
Nguyễn Duy Hiển
 Bến Tre
        91,100
 Mức 3
57
Nguyễn Công Nghiệp
 Bến Tre
        90,600
 Mức 3
58
Phạm Thanh Phong
 Bến Tre
        89,400
 Mức 3
59
Trần Quốc Bảo
 Bến Tre
        82,000
 Mức 3
60
Trần Minh Liêm
 Bến Tre
        76,050
 Mức 3
61
Trần Quốc Âu
 Bến Tre
        71,400
 Mức 3
62
Ngô Trúc Giang
 Bến Tre
        70,050
 Mức 3
63
Bùi Hoàng Minh
 Bến Tre
        68,950
 Mức 3
64
Trần Minh Trung
 Bến Tre
        64,500
 Mức 3
65
Hồ Thái Dương
 Bến Tre
        62,028
 Mức 3
66
Từ Công Kháng
 Bến Tre
        58,200
 Mức 3
67
Lê Văn Chơn
 Bến Tre
        56,800
 Mức 3
68
Nguyễn văn Thuận
 Bến Tre
        52,950
 Mức 3
69
Nguyễn Văn Sen
 Bến Tre
        51,350
 Mức 3
70
Lê Văn Thảnh
 Bến Tre
        49,715
 Mức 3
71
Nguyễn Văn Phúc
 Bến Tre
        48,100
 Mức 3
72
Nguyễn Thanh Xuân
 Bến Tre
        47,850
 Mức 3
73
Nguyễn Văn Nguyên
 Bến Tre
        47,150
 Mức 3
74
Trần Thanh Tú
 Bến Tre
        44,750
 Mức 3
75
Đoàn Lý Thanh Tâm
 Bến Tre
        44,115
 Mức 3
76
Nguyễn Tấn An
 Bến Tre
        43,850
 Mức 3
77
Nguyễn Thế Kiệt
 Bến Tre
        43,850
 Mức 3
78
Nguyễn Văn Thiệt
 Bến Tre
        41,500
 Mức 3
79
Nguyễn Hoang Khánh
 Bến Tre
        41,400
 Mức 3
80
Ngô Thanh Sang
 Bến Tre
        41,200
 Mức 3
81
Từ Văn Thành
 Bến Tre
        38,950
 Mức 3
82
Nguyễn Chí Linh
 Bến Tre
        35,780
 Mức 3
83
Nguyễn Thanh Kha
 Bến Tre
          8,411
 Mức 1
84
Phạm Hữu Đồng
 Bình Dương
      285,185
 Mức 3
85
Võ Đại Trí
 Bình Dương
      229,200
 Mức 3
86
Lê Văn Sơn
 Bình Dương
      196,000
 Mức 3
87
Phạm Văn Kiên
 Bình Dương
      179,830
 Mức 3
88
Trương Văn Cẩn
 Bình Dương
      114,000
 Mức 3
89
Ngô Đình Liệu
 Bình Dương
        96,425
 Mức 3
90
Lý Vinh Hoàn
 Bình Dương
        69,965
 Mức 3
91
Nguyễn Đức Quân
 Bình Dương
        68,250
 Mức 3
92
Trần Văn Anh
 Bình Dương
        62,100
 Mức 3
93
Phạm Văn Lợi
 Bình Dương
        60,265
 Mức 3
94
Lương Thanh Tân
 Bình Dương
        42,920
 Mức 3
95
Bế Tiến Dũng
 Bình Dương
        39,710
 Mức 3
96
Phạm Thị Hảo
 Bình Dương
        35,800
 Mức 3
97
Nguyễn Tuấn Anh
 Bình Dương
        34,365
 Mức 3
98
Trần Quang Thứ
 Bình Dương
        32,180
 Mức 3
99
Phạm Văn Sơn
 Bình Dương
        32,095
 Mức 3
100
Nguyễn Thanh Tùng
 Bình Dương
        30,300
 Mức 3
101
Nguyễn Xuân Sơn
 Bình Dương
        27,920
 Mức 3
102
Hồ Xuân Quý
 Bình Dương
        24,330
 Mức 2
103
Nguyễn Thanh Hiếu
 Bình Dương
        21,600
 Mức 2
104
Đặng Thanh Sơn
 Bình Dương
        20,680
 Mức 2
105
Hồ Minh Vũ
 Bình Dương
        16,353
 Mức 2
106
Nguyễn Văn Tú
 Bình Dương
        16,048
 Mức 2
107
Lê Văn Được
 Bình Dương
        15,555
 Mức 2
108
Nguyễn Thành Tuấn
 Bình Dương
        15,000
 Mức 2
109
Nguyễn Quốc Phong
 Bình Dương
        12,700
 Mức 1
110
Vũ Chí Linh
 Bình Dương
        11,840
 Mức 1
111
Lê Văn Minh
 Bình Dương
          9,650
 Mức 1
112
Nguyễn Công Chiến
 Bình Dương
          9,596
 Mức 1
113
Nguyễn Văn Thường
 Bình Dương
          9,210
 Mức 1
114
Phạm Văn Thái
 Bình Dương
          9,100
 Mức 1
115
Nguyễn Văn Phác
 Bình Dương
          8,750
 Mức 1
116
Phan Thanh Tùng
 Bình Dương
          7,510
 Mức 1
117
Lê Đức Dũng
 Bình Dương
          7,130
 Mức 1
118
Đào Lâm Tuyền
 Bình Dương
          7,000
 Mức 1
119
Hoàng Văn Quang
 Bình Phước
        73,500
 Mức 3
120
Nguyễn Thị Phương
 Bình Phước
        68,500
 Mức 3
121
Trần Minh Quốc
 Bình Phước
        57,925
 Mức 3
122
Phạm Ngọc Sanh
 Bình Phước
        43,700
 Mức 3
123
Võ Viết Hùng
 Bình Phước
        43,600
 Mức 3
124
Phan Văn Trọn
 Bình Phước
        22,050
 Mức 2
125
Phạm Thị Ngọc Linh
 Bình Phước
        15,900
 Mức 2
126
Nguyễn Hữu Bay
 Bình Phước
        15,850
 Mức 2
127
Lê Văn Hạnh
 Bình Phước
        15,640
 Mức 2
128
Phạm Thị Minh Phụng
 Bình Phước
        12,400
 Mức 1
129
Trần Thị Kim Hoàng
 Bình Phước
          5,950
 Mức 1
130
Nguyễn Ngọc Tưởng
 Bình Thuận
        99,984
 Mức 3
131
Nguyễn Văn Tâm
 Bình Thuận
        81,725
 Mức 3
132
Cao Văn Cao
 Bình Thuận
        68,975
 Mức 3
133
Võ Thành Long
 Bình Thuận
        38,944
 Mức 3
134
Trần Văn Huy
 Bình Thuận
        29,800
 Mức 3
135
Đỗ Văn Sáng
 Bình Thuận
        26,995
 Mức 3
136
Võ Hùng
 Bình Thuận
        19,930
 Mức 2
137
Võ Hùng Vương
 Bình Thuận
        14,525
 Mức 1
138
Phạm Văn Công
 Bình Thuận
          7,190
 Mức 1
139
Huỳnh Huy Vũ
 Cà Mau
      288,675
 Mức 3
140
Nguyễn Văn Hài
 Cà Mau
      255,713
 Mức 3
141
Lý Gia Phát
 Cà Mau
      115,700
 Mức 3
142
Phạm Văn Hùng
 Cà Mau
      112,023
 Mức 3
143
Ngô Văn Sang
 Cà Mau
      100,435
 Mức 3
144
Nguyễn Hữu Phước
 Cà Mau
        98,587
 Mức 3
145
Trần Văn Diền
 Cà Mau
        84,688
 Mức 3
146
Nguyễn Hoàng Biết
 Cà Mau
        83,260
 Mức 3
147
Nguyễn Mạnh Hùng
 Cà Mau
        56,200
 Mức 3
148
Tô Văn Thương
 Cà Mau
        54,260
 Mức 3
149
Lý Anh Khoa
 Cà Mau
        34,600
 Mức 3
150
Nguyễn Trọng Hiếu
 Cà Mau
        32,500
 Mức 3
151
Phạm Minh Đợi
 Cà Mau
        22,300
 Mức 2
152
Lâm Văn Tá
 Cà Mau
        20,700
 Mức 2
153
Đặng Văn Cần
 Cà Mau
        18,600
 Mức 2
154
Nguyễn Tấn Kiệt
 Cà Mau
        16,600
 Mức 2
155
Trần Văn Bao
 Cà Mau
        12,450
 Mức 1
156
Thái Bảo Xuyên
 Cà Mau
          8,400
 Mức 1
157
Hồ Phan Bảo Nguyên
 Cà Mau
          6,600
 Mức 1
158
Trần Văn Đỉnh
 Cà Mau
          5,600
 Mức 1
159
Lê Thanh Tùng
 Cần Thơ
      706,850
 Mức 3
160
lê minh vương
 Cần Thơ
      444,100
 Mức 3
161
Trần Văn Tấn
 Cần Thơ
      306,940
 Mức 3
162
Nguyễn văn Quý
 Cần Thơ
      199,153
 Mức 3
163
Nguyễn Huy Vũ
 Cần Thơ
      178,559
 Mức 3
164
Trần Văn Nguyên
 Cần Thơ
        81,540
 Mức 3
165
Võ Đức Trung
 Cần Thơ
        79,200
 Mức 3
166
Phan Hải Đăng
 Cần Thơ
        71,520
 Mức 3
167
La Minh Sông
 Cần Thơ
        67,200
 Mức 3
168
Lê Văn Phong
 Cần Thơ
        54,200
 Mức 3
169
Đặng Trường Thu
 Cần Thơ
        53,860
 Mức 3
170
Nguyễn Tấn Triển
 Cần Thơ
        42,000
 Mức 3
171
Lê Minh Tùng
 Cần Thơ
        39,800
 Mức 3
172
La Văn Tỉnh
 Cần Thơ
        39,800
 Mức 3
173
Nguyễn Thanh Đạt
 Cần Thơ
        26,472
 Mức 3
174
Kiều Minh Thông
 Cần Thơ
        26,400
 Mức 3
175
Triệu Thanh Nhựt
 Cần Thơ
        20,159
 Mức 2
176
Nguyễn Văn Toàn
 Cần Thơ
        14,697
 Mức 1
177
Nguyễn Trọng Nghĩa
 Cần Thơ
          9,331
 Mức 1
178
Nguyễn Chí Thức
 Cần Thơ
          8,680
 Mức 1
179
Nguyễn Thanh Quang
 Cần Thơ
          8,153
 Mức 1
180
Trương Thái Khang
 Cần Thơ
          7,915
 Mức 1
181
Võ Thành Vinh
 Cần Thơ
          6,550
 Mức 1
182
Trần Quốc Đạt
 Cần Thơ
          6,210
 Mức 1
183
Mai Văn Hoà
 Đà Nẵng
      493,670
 Mức 3
184
Nguyễn Phước Xuân
 Đà Nẵng
      241,300
 Mức 3
185
Huỳnh Đình Bình
 Đà Nẵng
      155,370
 Mức 3
186
Lê Mã Lương
 Đà Nẵng
      139,490
 Mức 3
187
Vũ Hoàng Tân
 Đà Nẵng
      109,550
 Mức 3
188
Huỳnh Đức Thành
 Đà Nẵng
        99,500
 Mức 3
189
Hồ Khắc Hiếu Hiền
 Đà Nẵng
        87,695
 Mức 3
190
Nguyễn Văn Tám
 Đà Nẵng
        86,880
 Mức 3
191
Lưu Tiến Thịnh
 Đà Nẵng
        79,730
 Mức 3
192
Võ Văn Nin
 Đà Nẵng
        72,500
 Mức 3
193
Lưu Văn Phụ
 Đà Nẵng
        72,340
 Mức 3
194
Võ Văn Tín
 Đà Nẵng
        70,150
 Mức 3
195
Nguyễn Thế Can
 Đà Nẵng
        68,950
 Mức 3
196
Đặng Quang Thành
 Đà Nẵng
        65,375
 Mức 3
197
Nguyễn Minh
 Đà Nẵng
        61,150
 Mức 3
198
Lưu Quang Cường
 Đà Nẵng
        60,000
 Mức 3
199
Phạm Văn Hưng
 Đà Nẵng
        58,200
 Mức 3
200
Phan Văn Thắng
 Đà Nẵng
        48,430
 Mức 3
201
Lê Văn Xin
 Đà Nẵng
        43,004
 Mức 3
202
Huỳnh Trần Phúc
 Đà Nẵng
        38,885
 Mức 3
203
Nguyễn Thị Phi
 Đà Nẵng
        37,500
 Mức 3
204
Mai Đăng Trung
 Đà Nẵng
        34,900
 Mức 3
205
Nguyễn Tấn Phú
 Đà Nẵng
        32,900
 Mức 3
206
Nguyễn Văn Lợi
 Đà Nẵng
        30,734
 Mức 3
207
Phạm Công Quang
 Đà Nẵng
        26,050
 Mức 3
208
Nguyễn Việt Yên
 Đà Nẵng
        26,045
 Mức 3
209
Nguyễn Công Thắng
 Đà Nẵng
        25,965
 Mức 3
210
Trịnh Công Ba
 Đà Nẵng
        24,190
 Mức 2
211
Nguyễn Văn Đường
 Đà Nẵng
        23,450
 Mức 2
212
Lê Văn Anh Tuấn
 Đà Nẵng
        23,300
 Mức 2
213
Nguyễn Văn Cút
 Đà Nẵng
        23,035
 Mức 2
214
Nguyễn Văn Dũng
 Đà Nẵng
        22,750
 Mức 2
215
Hồ Đức An
 Đà Nẵng
        19,561
 Mức 2
216
Đinh Hữu Tú
 Đà Nẵng
        19,075
 Mức 2
217
Nguyển Đình Hảo
 Đà Nẵng
        18,925
 Mức 2
218
Võ Văn Toản
 Đà Nẵng
        18,549
 Mức 2
219
Nguyễn Tính Sinh
 Đà Nẵng
        17,605
 Mức 2
220
Trần Thanh Liên
 Đà Nẵng
        17,000
 Mức 2
221
Phạm Thanh Tuấn
 Đà Nẵng
        15,150
 Mức 2
222
Nguyễn Đình Tình
 Đà Nẵng
        14,660
 Mức 1
223
Đinh Văn Nam
 Đà Nẵng
        14,200
 Mức 1
224
Phạm Ngọc Thanh
 Đà Nẵng
        13,785
 Mức 1
225
Trịnh Văn Tính
 Đà Nẵng
        13,120
 Mức 1
226
Trần Ngọc Lâm
 Đà Nẵng
        10,500
 Mức 1
227
Lê Hữu Thạnh
 Đà Nẵng
        10,465
 Mức 1
228
Trần Công Trãi
 Đà Nẵng
          9,000
 Mức 1
229
Phan Văn Tùng
 Đà Nẵng
          7,725
 Mức 1
230
Nguyễn Văn Hà
 Đà Nẵng
          7,410
 Mức 1
231
Bùi Văn Thảo
 Đà Nẵng
          6,900
 Mức 1
232
Nguyễn Văn Bình
 Đà Nẵng
          5,630
 Mức 1
233
Nguyễn Thành Minh
 Đắk Lắk
      195,085
 Mức 3
234
Nguyễn Thị Hồng Hoa
 Đắk Lắk
      167,810
 Mức 3
235
Phan Văn Thịnh
 Đắk Lắk
      131,250
 Mức 3
236
Nguyễn Công Hoàng
 Đắk Lắk
      105,400
 Mức 3
237
Huỳnh Lê Hoài Bảo
 Đắk Lắk
        92,050
 Mức 3
238
Nguyễn Thị Quỳnh
 Đắk Lắk
        90,000
 Mức 3
239
Phan Song Ngân
 Đắk Lắk
        86,860
 Mức 3
240
Nguyễn Ngọc Bình
 Đắk Lắk
        84,150
 Mức 3
241
Nguyễn Đức Phúc
 Đắk Lắk
        75,730
 Mức 3
242
Phan Ngọc Quang
 Đắk Lắk
        63,400
 Mức 3
243
Phan Tường Vũ
 Đắk Lắk
        52,440
 Mức 3
244
Nguyễn Ngọc Huyên
 Đắk Lắk
        50,200
 Mức 3
245
Trần Văn Bình
 Đắk Lắk
        45,450
 Mức 3
246
Nguyễn Thừa Huyền
 Đắk Lắk
        43,730
 Mức 3
247
Nguyễn Đức Thành
 Đắk Lắk
        43,000
 Mức 3
248
Hồ Xuân Tình
 Đắk Lắk
        38,112
 Mức 3
249
lê minh vương
 Đắk Lắk
        37,660
 Mức 3
250
Võ Văn Thuỷ
 Đắk Lắk
        36,150
 Mức 3
251
Dương Văn Bảy
 Đắk Lắk
        34,450
 Mức 3
252
Nguyễn Đình Hoàng
 Đắk Lắk
        33,200
 Mức 3
253
Trương Quốc Hà
 Đắk Lắk
        31,070
 Mức 3
254
Quách Văn Đông
 Đắk Lắk
        29,000
 Mức 3
255
Nguyễn Trọng Trí
 Đắk Lắk
        26,475
 Mức 3
256
Hoàng Ngọc Ry
 Đắk Lắk
        25,870
 Mức 3
257
Đặng Viết Tuấn
 Đắk Lắk
        25,170
 Mức 3
258
Lê Văn Lực
 Đắk Lắk
        23,950
 Mức 2
259
Cao Văn Thường
 Đắk Lắk
        22,747
 Mức 2
260
Nguyễn Duy Nhựt
 Đắk Lắk
        22,039
 Mức 2
261
Nguyễn Văn Sơn
 Đắk Lắk
        20,670
 Mức 2
262
Nguyễn Xuân Dũng
 Đắk Lắk
          9,500
 Mức 1
263
Hoàng Minh Đức
 Đắk Nông
        43,200
 Mức 3
264
Roãn Văn Tuấn
 Đồng Nai
      233,350
 Mức 3
265
Nguyễn Văn Phung
 Đồng Nai
      185,250
 Mức 3
266
Phạm Minh Tuấn
 Đồng Nai
      174,500
 Mức 3
267
Lê Đình Hùng
 Đồng Nai
      164,000
 Mức 3
268
Phạm Văn Giang
 Đồng Nai
      153,810
 Mức 3
269
Đặng Phi Long
 Đồng Nai
        80,750
 Mức 3
270
Nguyễn Văn Hiếu
 Đồng Nai
        78,265
 Mức 3
271
Phan Ngọc Phương
 Đồng Nai
        71,900
 Mức 3
272
Đỗ Ngọc Tín
 Đồng Nai
        60,000
 Mức 3
273
Nguyễn Văn Sỹ
 Đồng Nai
        57,205
 Mức 3
274
Lê Nguyên Hoàng
 Đồng Nai
        47,800
 Mức 3
275
Huỳnh Minh Thuận
 Đồng Nai
        42,500
 Mức 3
276
Phạm Phi Long
 Đồng Nai
        41,100
 Mức 3
277
Lê Thanh Hiệp
 Đồng Nai
        36,050
 Mức 3
278
Nguyễn Văn Hoàn
 Đồng Nai
        30,346
 Mức 3
279
Đặng Phi Hùng
 Đồng Nai
        27,785
 Mức 3
280
Trần Mạnh Hùng
 Đồng Nai
        12,250
 Mức 1
281
Đỗ Viết Chí
 Đồng Nai
          8,845
 Mức 1
282
Trần Thế Vi
 Đồng Nai
          7,600
 Mức 1
283
Nguyễn Phi Hùng
 Đồng Nai
          7,500
 Mức 1
284
Phạm Thị Thúy Kiều
 Đồng Tháp
      126,640
 Mức 3
285
Nguyễn Minh Thắng
 Đồng Tháp
        33,675
 Mức 3
286
Nguyễn Tuấn Anh
 Đồng Tháp
        33,045
 Mức 3
287
Nguyễn Sơn Lâm
 Đồng Tháp
        28,400
 Mức 3
288
Lưu Thị Trúc Ly
 Đồng Tháp
        16,365
 Mức 2
289
Phan Văn Dũng
 Gia Lai
      122,600
 Mức 3
290
Nguyễn An Thịnh
 Gia Lai
      112,400
 Mức 3
291
Lê Văn Minh
 Gia Lai
      103,051
 Mức 3
292
Phạm Tấn Sơn
 Gia Lai
        91,970
 Mức 3
293
Mai Tiến Thành
 Gia Lai
        71,750
 Mức 3
294
Phạm Trùng Dương
 Gia Lai
        69,700
 Mức 3
295
Hồ Ngọc Năm
 Gia Lai
        58,650
 Mức 3
296
Nguyễn Mạnh Hùng
 Gia Lai
        56,700
 Mức 3
297
Nguyễn Ngọc Dũng
 Gia Lai
        49,300
 Mức 3
298
Dương Văn Quà
 Gia Lai
          8,100
 Mức 1
299
Phạm Văn Hiền
 Gia Lai
          7,850
 Mức 1
300
Nguyễn Thanh Tú
 Gia Lai
          5,985
 Mức 1
301
Châu Ngọc lâm
 Gia Lai
          5,650
 Mức 1
302
Phạm Đình Tuấn
 Gia Lai
          5,590
 Mức 1
303
Võ Công Thành
 Gia Lai
          5,190
 Mức 1
304
Bùi Văn May
 Gia Lai
          5,150
 Mức 1
305
Lê Hữu Trường
 Gia Lai
          5,100
 Mức 1
306
Nguyễn Đức Thọ
 Hậu Giang
        15,315
 Mức 2
307
Nguyễn Văn Anh Tuấn
 Hậu Giang
        10,958
 Mức 1
308
Cao Thanh Khải
 Hậu Giang
          5,000
 Mức 1
309
Nguyễn Văn Thảo
 Hồ Chí Minh
      380,420
 Mức 3
310
Mai Văn Sức
 Hồ Chí Minh
      300,700
 Mức 3
311
Nguyễn Văn Nhớ
 Hồ Chí Minh
      207,405
 Mức 3
312
Nguyễn Văn Trí
 Hồ Chí Minh
      194,425
 Mức 3
313
Nguyễn Hữu Tới
 Hồ Chí Minh
      187,100
 Mức 3
314
Huỳnh Nhật Nguyên
 Hồ Chí Minh
      178,862
 Mức 3
315
Phạm Văn Hùng
 Hồ Chí Minh
      161,915
 Mức 3
316
Cao Văn Sinh
 Hồ Chí Minh
      160,690
 Mức 3
317
Nguyễn Thanh Đạo
 Hồ Chí Minh
      136,365
 Mức 3
318
Phạm Thành Chung
 Hồ Chí Minh
      135,195
 Mức 3
319
Nguyễn Đăng Hiếu
 Hồ Chí Minh
      131,100
 Mức 3
320
Nguyễn Thanh Tâm
 Hồ Chí Minh
      130,309
 Mức 3
321
Trần Văn Hải
 Hồ Chí Minh
      121,400
 Mức 3
322
Hoàng Văn Dương
 Hồ Chí Minh
      115,700
 Mức 3
323
Nguyễn Như Khương
 Hồ Chí Minh
      109,100
 Mức 3
324
Nguyễn Văn Phong
 Hồ Chí Minh
      107,520
 Mức 3
325
Lê Công Thuân
 Hồ Chí Minh
      102,900
 Mức 3
326
Nguyễn Như Hoa
 Hồ Chí Minh
      102,820
 Mức 3
327
Lưu Sĩ Minh
 Hồ Chí Minh
      101,059
 Mức 3
328
Tô Thanh Phong
 Hồ Chí Minh
        91,460
 Mức 3
329
Trần Đình Kha
 Hồ Chí Minh
        91,350
 Mức 3
330
Phan Thanh Phong
 Hồ Chí Minh
        90,350
 Mức 3
331
Nguyễn Văn Tấn
 Hồ Chí Minh
        90,000
 Mức 3
332
Nguyễn Văn Sơn
 Hồ Chí Minh
        88,000
 Mức 3
333
Ngô Văn Điệp
 Hồ Chí Minh
        81,910
 Mức 3
334
Trần Trọng
 Hồ Chí Minh
        79,360
 Mức 3
335
Ngô Xuân Quang
 Hồ Chí Minh
        77,400
 Mức 3
336
Lê Quang Sơn
 Hồ Chí Minh
        71,630
 Mức 3
337
Lê Long Đỉnh
 Hồ Chí Minh
        71,585
 Mức 3
338
Trần Sĩ Phong
 Hồ Chí Minh
        71,410
 Mức 3
339
Nguyễn Hữu Tâm
 Hồ Chí Minh
        70,390
 Mức 3
340
Nguyễn Thanh Quan
 Hồ Chí Minh
        69,150
 Mức 3
341
Nguyễn Văn Trung
 Hồ Chí Minh
        68,345
 Mức 3
342
Trương Thị Thanh Hiền
 Hồ Chí Minh
        67,145
 Mức 3
343
Phạm Minh Đức
 Hồ Chí Minh
        66,685
 Mức 3
344
Nguyễn Ngọc Tùng
 Hồ Chí Minh
        65,775
 Mức 3
345
Ngô Đăng Chính
 Hồ Chí Minh
        65,740
 Mức 3
346
Bùi Văn Tưởng
 Hồ Chí Minh
        64,510
 Mức 3
347
Lê Đình Hạnh
 Hồ Chí Minh
        62,185
 Mức 3
348
Trịnh Văn Đua
 Hồ Chí Minh
        60,650
 Mức 3
349
Trần Tô Ni
 Hồ Chí Minh
        59,500
 Mức 3
350
Đỗ Tân Gia
 Hồ Chí Minh
        59,155
 Mức 3
351
Trần Minh Dương
 Hồ Chí Minh
        58,571
 Mức 3
352
Nguyễn Tấn Luyện
 Hồ Chí Minh
        57,255
 Mức 3
353
Phạm Thành Thuỷ
 Hồ Chí Minh
        57,100
 Mức 3
354
Phạm Thị Bưởi
 Hồ Chí Minh
        55,700
 Mức 3
355
Trần Đình Trung
 Hồ Chí Minh
        55,440
 Mức 3
356
Nguyễn Văn Quyền
 Hồ Chí Minh
        55,350
 Mức 3
357
Đỗ Văn Thao
 Hồ Chí Minh
        55,300
 Mức 3
358
Trần Đình Đức
 Hồ Chí Minh
        54,160
 Mức 3
359
Phạm Minh Toàn
 Hồ Chí Minh
        49,900
 Mức 3
360
Mai Mạnh Tài
 Hồ Chí Minh
        49,500
 Mức 3
361
Đổ Văn Tươi
 Hồ Chí Minh
        49,100
 Mức 3
362
Hoàng Trung Hiếu
 Hồ Chí Minh
        48,970
 Mức 3
363
Nguyễn Thanh Tuấn
 Hồ Chí Minh
        48,875
 Mức 3
364
Đinh Nhựt
 Hồ Chí Minh
        47,600
 Mức 3
365
Trần Hải Yến
 Hồ Chí Minh
        44,750
 Mức 3
366
Đinh Thanh Đãng
 Hồ Chí Minh
        43,091
 Mức 3
367
Vũ Văn Chí
 Hồ Chí Minh
        41,695
 Mức 3
368
Mai Thành Hưng
 Hồ Chí Minh
        37,950
 Mức 3
369
Nguyễn Minh Phụng
 Hồ Chí Minh
        37,270
 Mức 3
370
Nguyễn Xuân Hoan
 Hồ Chí Minh
        36,500
 Mức 3
371
Bùi Văn Dư
 Hồ Chí Minh
        35,485
 Mức 3
372
Nguyễn Tấn Khiêm
 Hồ Chí Minh
        33,300
 Mức 3
373
Nguyễn Văn Kiên
 Hồ Chí Minh
        32,410
 Mức 3
374
Nguyễn Thành Công
 Hồ Chí Minh
        31,800
 Mức 3
375
Hoàng Văn Đức
 Hồ Chí Minh
        31,200
 Mức 3
376
Ngô Đăng Hùng
 Hồ Chí Minh
        28,950
 Mức 3
377
Hồ Đình Quyền
 Hồ Chí Minh
        28,170
 Mức 3
378
Nguyễn Mạnh Quang
 Hồ Chí Minh
        28,160
 Mức 3
379
Trịnh Thị Diên
 Hồ Chí Minh
        27,200
 Mức 3
380
Đặng Bảo Vũ
 Hồ Chí Minh
        27,138
 Mức 3
381
Lê Văn Tùng
 Hồ Chí Minh
        26,115
 Mức 3
382
Trần Văn Vị
 Hồ Chí Minh
        25,225
 Mức 3
383
Đoàn Mạnh Tường
 Hồ Chí Minh
        25,110
 Mức 3
384
Nguyễn Đình Tỏ
 Hồ Chí Minh
        24,500
 Mức 2
385
Lê Công Hướng
 Hồ Chí Minh
        23,820
 Mức 2
386
Lê Công Mạnh
 Hồ Chí Minh
        23,390
 Mức 2
387
Nguyễn Thanh Long
 Hồ Chí Minh
        23,300
 Mức 2
388
Phùng Văn Hiền
 Hồ Chí Minh
        22,535
 Mức 2
389
Tô Kim Hùng
 Hồ Chí Minh
        21,440
 Mức 2
390
Nguyễn văn Thuận
 Hồ Chí Minh
        20,465
 Mức 2
391
Vũ Văn Hậu
 Hồ Chí Minh
        19,145
 Mức 2
392
Phan Thế Vĩnh
 Hồ Chí Minh
        18,560
 Mức 2
393
Nguyễn Tấn Nhàn
 Hồ Chí Minh
        17,400
 Mức 2
394
Trần Bá Phúc
 Hồ Chí Minh
        16,950
 Mức 2
395
Lê Thanh Sang
 Hồ Chí Minh
        16,900
 Mức 2
396
Lê Văn Nhứt
 Hồ Chí Minh
        16,400
 Mức 2
397
Phan Thị Thùy Trang
 Hồ Chí Minh
        16,350
 Mức 2
398
Nguyễn Tài Lượng
 Hồ Chí Minh
        16,290
 Mức 2
399
Nguyễn Hoài An
 Hồ Chí Minh
        15,100
 Mức 2
400
Võ Đình Hải
 Hồ Chí Minh
        14,490
 Mức 1
401
Hoàng Văn Kiều
 Hồ Chí Minh
        12,500
 Mức 1
402
Nguyễn Thành Đạt
 Hồ Chí Minh
        12,090
 Mức 1
403
Nguyễn Văn Duy
 Hồ Chí Minh
        12,050
 Mức 1
404
Nguyễn Ngọc Linh
 Hồ Chí Minh
        11,640
 Mức 1
405
Nguyễn Như Sỹ
 Hồ Chí Minh
        11,525
 Mức 1
406
Nguyễn Tăng Hưng
 Hồ Chí Minh
        10,575
 Mức 1
407
Hồ Nhật Sang
 Hồ Chí Minh
        10,380
 Mức 1
408
Vũ Văn Luận
 Hồ Chí Minh
          9,385
 Mức 1
409
Nguyễn Sơn Vũ
 Hồ Chí Minh
          6,940
 Mức 1
410
Trần Nguyễn Hoàng Hải
 Hồ Chí Minh
          6,005
 Mức 1
411
Lý Hoài Nam
 Hồ Chí Minh
          5,800
 Mức 1
412
Nguyễn Đăng  Sơn
 Hồ Chí Minh
          5,720
 Mức 1
413
Lê Đức Phước Toàn
 Hồ Chí Minh
          5,640
 Mức 1
414
Trần Quang Bồi
 Hồ Chí Minh
          5,570
 Mức 1
415
Trinh Ngọc Thảo
 Hồ Chí Minh
          5,495
 Mức 1
416
Lê Đình Tỉnh
 Hồ Chí Minh
          5,442
 Mức 1
417
Lê Đăng Quyền
 Hồ Chí Minh
          5,344
 Mức 1
418
Lý Văn Sỹ
 Khánh Hòa
      177,275
 Mức 3
419
Nguyễn Lý Dũng
 Khánh Hòa
      121,250
 Mức 3
420
Phạm Hùng
 Khánh Hòa
      120,050
 Mức 3
421
Phan Thị Quang Phương
 Khánh Hòa
        94,785
 Mức 3
422
Ngô Đông Tịnh
 Khánh Hòa
        25,050
 Mức 3
423
Phạm Ngọc Tài
 Khánh Hòa
          5,150
 Mức 1
424
Hoàng Minh Thành
 Kiên Giang
      182,550
 Mức 3
425
Lê Đức Dũng
 Kiên Giang
      101,215
 Mức 3
426
Đặng Văn Vui
 Kiên Giang
        97,590
 Mức 3
427
Dương Hoàng Giang
 Kiên Giang
        85,177
 Mức 3
428
Lý Văn Quốc
 Kiên Giang
        76,345
 Mức 3
429
Bùi Lưu Nhất
 Kiên Giang
        62,167
 Mức 3
430
Phạm Văn Út Nhỏ
 Kiên Giang
        48,870
 Mức 3
431
Võ Văn Khánh
 Kiên Giang
        47,554
 Mức 3
432
Võ Thanh Tùng
 Kiên Giang
        43,855
 Mức 3
433
Nguyễn Hoàng Sơn
 Kiên Giang
        42,270
 Mức 3
434
Nguyễn Trường Giang
 Kiên Giang
        36,595
 Mức 3
435
Nguyễn Duy Vinh
 Kiên Giang
        33,990
 Mức 3
436
Vỏ Tấn Lợi
 Kiên Giang
        33,860
 Mức 3
437
Lê Văn Bình
 Kiên Giang
        28,475
 Mức 3
438
Phạm Văn Điền
 Kiên Giang
        27,530
 Mức 3
439
Trần Văn Lâm
 Kiên Giang
        23,740
 Mức 2
440
Quách Thế Hùng
 Kiên Giang
        21,360
 Mức 2
441
Lê Trung Hiếu
 Kiên Giang
        19,915
 Mức 2
442
Cao Văn Quyết
 Kiên Giang
        19,865
 Mức 2
443
Nguyễn Văn Huynh
 Kiên Giang
        17,111
 Mức 2
444
Bùi Anh Tuấn
 Kiên Giang
        12,632
 Mức 1
445
Phạm Văn Hội
 Kiên Giang
        11,725
 Mức 1
446
Trần Văn Đăng
 Kiên Giang
        10,200
 Mức 1
447
Võ Văn Vũ
 Kiên Giang
          8,413
 Mức 1
448
Nguyễn Trường Vũ
 Kiên Giang
          7,820
 Mức 1
449
Mai Văn Nguyên
 Kiên Giang
          7,385
 Mức 1
450
Huỳnh Văn Toàn
 Kiên Giang
          6,660
 Mức 1
451
Trần Kim Nhựt
 Kiên Giang
          6,240
 Mức 1
452
Lê Hoàng Định
 Kiên Giang
          5,435
 Mức 1
453
Nguyễn Trần Duy Nhân
 Lâm Đồng
      210,250
 Mức 3
454
Phạm Anh Tuấn
 Lâm Đồng
        42,170
 Mức 3
455
Trịnh Văn Toàn
 Lâm Đồng
        27,500
 Mức 3
456
Lê Thị Xuân
 Long An
      251,300
 Mức 3
457
Trịnh Công Thắm
 Long An
      201,290
 Mức 3
458
Nguyễn Minh Phúc
 Long An
        96,050
 Mức 3
459
Hoàng Trọng Thanh
 Long An
        87,900
 Mức 3
460
Nguyễn Hữu Kỳ Phương
 Long An
        83,040
 Mức 3
461
Trần Minh Hiếu
 Long An
        69,200
 Mức 3
462
Ngô Sĩ Sơn
 Long An
        64,500
 Mức 3
463
Trần Ngọc Hiếu
 Long An
        57,970
 Mức 3
464
Hồ Giải Phóng
 Long An
        45,060
 Mức 3
465
Trần Văn Trường Giang
 Long An
        43,650
 Mức 3
466
Lê Văn Hưởng
 Long An
        40,710
 Mức 3
467
Đoàn Văn Hoài Hận
 Long An
        39,120
 Mức 3
468
Nguyễn Thanh An
 Long An
        31,750
 Mức 3
469
Trần Hoàng Nhân
 Long An
        31,232
 Mức 3
470
Phan Châu Thanh
 Long An
        29,900
 Mức 3
471
Nguyễn Minh Tiến
 Long An
        28,600
 Mức 3
472
Nguyễn Tấn Tài
 Long An
        26,300
 Mức 3
473
Huỳnh Trọng Nghĩa
 Long An
        21,850
 Mức 2
474
Võ Tấn Hiệp
 Long An
        15,860
 Mức 2
475
Nguyễn Phước Tài
 Long An
        12,182
 Mức 1
476
Vũ Văn Tám
 Long An
        11,020
 Mức 1
477
Nguyễn Thanh Sang
 Long An
          7,120
 Mức 1
478
Nguyễn Hoàng Phi Hải
 Long An
          6,099
 Mức 1
479
Mai Thành Công
 Long An
          5,985
 Mức 1
480
Phạm Duy Nhứt
 Ninh Thuận
        97,600
 Mức 3
481
Trần Văn Cường
 Ninh Thuận
        82,735
 Mức 3
482
Bùi Thanh Hùng
 Ninh Thuận
        77,270
 Mức 3
483
Trương Thanh Hiếu
 Ninh Thuận
        67,750
 Mức 3
484
Võ Văn Cung
 Ninh Thuận
        59,050
 Mức 3
485
Nguyễn Ngọc Huy
 Ninh Thuận
        57,810
 Mức 3
486
Trần Nguyễn Anh Khoa
 Ninh Thuận
        53,840
 Mức 3
487
Châu Ngọc Đại Hàng
 Ninh Thuận
        46,945
 Mức 3
488
Lê Thanh Toán
 Ninh Thuận
        46,564
 Mức 3
489
Đổng Vinh Quang
 Ninh Thuận
        43,720
 Mức 3
490
Nguyễn Đức Hải
 Ninh Thuận
        43,660
 Mức 3
491
Bùi Duy Kiều
 Ninh Thuận
        40,855
 Mức 3
492
Phạm Xù
 Ninh Thuận
        40,650
 Mức 3
493
Nguyễn Văn Bụng
 Ninh Thuận
        40,155
 Mức 3
494
Đinh Hoàng Tuấn
 Ninh Thuận
        40,070
 Mức 3
495
Lê Minh Kha
 Ninh Thuận
        39,730
 Mức 3
496
Lê Trần Thiện
 Ninh Thuận
        39,410
 Mức 3
497
Trần Chí Hiếu
 Ninh Thuận
        38,240
 Mức 3
498
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
 Ninh Thuận
        37,875
 Mức 3
499
Huỳnh Chiêu
 Ninh Thuận
        31,845
 Mức 3
500
Ngô Xuân Giàu
 Ninh Thuận
        30,635
 Mức 3
501
Trịnh Minh Phụng
 Ninh Thuận
        30,440
 Mức 3
502
Lê Ngọc Thái
 Ninh Thuận
        30,365
 Mức 3
503
Nguyễn Văn Cang
 Ninh Thuận
        30,335
 Mức 3
504
Mai Đức Hữu
 Ninh Thuận
        30,334
 Mức 3
505
Nguyễn Mẫn
 Ninh Thuận
        30,285
 Mức 3
506
Trần Hữu Nhân
 Ninh Thuận
        30,270
 Mức 3
507
Phạm Lượm
 Ninh Thuận
        30,120
 Mức 3
508
Ngô Xuân Hoang
 Ninh Thuận
        30,115
 Mức 3
509
Trần Văn Toàn
 Ninh Thuận
        30,075
 Mức 3
510
Đặng Trung Tín
 Ninh Thuận
        27,595
 Mức 3
511
Đổng Văn Trạng
 Ninh Thuận
        27,515
 Mức 3
512
Nguyễn Quốc Thắng
 Ninh Thuận
        25,700
 Mức 3
513
Trần Thanh Cường
 Ninh Thuận
        25,085
 Mức 3
514
Lê Công Tấn
 Ninh Thuận
        23,445
 Mức 2
515
Hoàng Triệu Mẫn
 Ninh Thuận
        23,010
 Mức 2
516
Trần Hậu Thống
 Ninh Thuận
        22,530
 Mức 2
517
Bình Duy Tân
 Ninh Thuận
        21,151
 Mức 2
518
Mai xuân Trí
 Ninh Thuận
        20,535
 Mức 2
519
Trần Văn Bình
 Ninh Thuận
        15,175
 Mức 2
520
Trần Ngọc Hữu
 Ninh Thuận
        15,050
 Mức 2
521
Huỳnh Gia Lai
 Ninh Thuận
        15,045
 Mức 2
522
Nguyễn Hoàng Minh
 Ninh Thuận
        12,300
 Mức 1
523
Phạm Đăng Thông
 Ninh Thuận
          7,980
 Mức 1
524
Nguyễn Ngọc Dũng
 Ninh Thuận
          7,180
 Mức 1
525
Trần Ngọc Nam
 Ninh Thuận
          6,940
 Mức 1
526
Cao văn Hòa
 Ninh Thuận
          5,100
 Mức 1
527
Ngô Bảo Nghi
 Phú Yên
        53,500
 Mức 3
528
Huỳnh Quốc Hoan
 Phú Yên
        20,900
 Mức 2
529
Trương Thị Phúc Lợi
 Quảng Nam
      140,705
 Mức 3
530
Võ Công Trung
 Quảng Nam
      126,850
 Mức 3
531
Lê Minh Thuận
 Quảng Nam
        67,225
 Mức 3
532
Tô Văn Luận
 Quảng Nam
        63,555
 Mức 3
533
Trần Đình Trung
 Quảng Nam
        54,000
 Mức 3
534
Đào Văn Bính
 Quảng Nam
        54,000
 Mức 3
535
Nguyễn Đắc Nghiêm
 Quảng Nam
        53,600
 Mức 3
536
Đỗ Ngọc Văn
 Quảng Nam
        51,500
 Mức 3
537
Nguyễn Thanh Quân
 Quảng Nam
        39,298
 Mức 3
538
Nguyễn Văn Hải
 Quảng Nam
        36,780
 Mức 3
539
Nguyễn Thế Phương
 Quảng Nam
        33,645
 Mức 3
540
Nguyễn Tuấn Anh
 Quảng Nam
        30,025
 Mức 3
541
Nguyễn Văn Công
 Quảng Nam
        25,711
 Mức 3
542
Nguyễn Ngọc Sơn
 Quảng Nam
        25,210
 Mức 3
543
Phạm Văn Bảo
 Quảng Nam
        25,185
 Mức 3
544
Nguyễn Hữu Tuấn
 Quảng Nam
        25,095
 Mức 3
545
Nguyễn Xuân Vũ
 Quảng Nam
        24,934
 Mức 2
546
Bùi Thị Lệ Thủy
 Quảng Nam
        17,800
 Mức 2
547
Lê Tin
 Quảng Ngãi
        32,820
 Mức 3
548
Đỗ Cao Tuyến
 Quảng Ngãi
        31,400
 Mức 3
549
Lê Thanh Thủy
 Quảng Ngãi
        28,610
 Mức 3
550
Đỗ Tấn Lên
 Quảng Ngãi
        27,400
 Mức 3
551
Trương Văn Thiện
 Quảng Ngãi
        26,280
 Mức 3
552
Nguyễn Trung Trận
 Quảng Ngãi
        25,840
 Mức 3
553
Võ Văn Dũng
 Quảng Ngãi
        23,950
 Mức 2
554
Nguyễn Tấn Lê Hoàng
 Quảng Ngãi
        23,440
 Mức 2
555
Vương Trung Thiều
 Quảng Ngãi
        22,600
 Mức 2
556
Bùi Văn Lời
 Quảng Ngãi
        22,050
 Mức 2
557
Nguyễn Hữu Nhất
 Quảng Ngãi
        21,475
 Mức 2
558
Lê Tấn Lý
 Quảng Ngãi
        20,560
 Mức 2
559
Lê Kỳ
 Quảng Ngãi
        20,400
 Mức 2
560
Nguyễn Vũ
 Quảng Ngãi
        20,350
 Mức 2
561
Mai Phước Hải
 Quảng Ngãi
        19,780
 Mức 2
562
Võ Ngọc Thành Công
 Quảng Ngãi
        17,250
 Mức 2
563
Nguyễn Minh Phúc
 Quảng Ngãi
        17,100
 Mức 2
564
Nguyễn Hữu Phú
 Quảng Ngãi
        17,070
 Mức 2
565
Nguyễn Dũng
 Quảng Ngãi
        15,400
 Mức 2
566
Nguyễn Hữu Tấn
 Quảng Ngãi
        14,300
 Mức 1
567
Bùi Tá Tuấn
 Quảng Ngãi
        13,650
 Mức 1
568
Võ Văn Cường
 Quảng Ngãi
        12,700
 Mức 1
569
Nguyễn Hồng Diện
 Quảng Ngãi
          9,950
 Mức 1
570
Nguyễn Phi Hùng
 Quảng Ngãi
          6,750
 Mức 1
571
Nguyễn Chí Dũng
 Quảng Trị
        92,000
 Mức 3
572
Bùi Văn Hòa
 Quảng Trị
        57,510
 Mức 3
573
Nguyễn Bảo Sang
 Quảng Trị
        33,675
 Mức 3
574
Trần Văn Ửng
 Sóc Trăng
        54,070
 Mức 3
575
Trần Quang Huy
 Sóc Trăng
        45,100
 Mức 3
576
Cao Minh Xuân
 Sóc Trăng
        42,750
 Mức 3
577
Nguyễn Tấn Phong
 Sóc Trăng
        25,536
 Mức 3
578
Nguyễn Văn My
 Sóc Trăng
        18,250
 Mức 2
579
Phạm Văn Nam
 Tây Ninh
      121,785
 Mức 3
580
Lê Trung Toàn
 Tây Ninh
        96,975
 Mức 3
581
Trần Dương Khoa
 Tây Ninh
        84,760
 Mức 3
582
Nguyễn Minh Hùng
 Tây Ninh
        82,820
 Mức 3
583
Nguyễn Thị Kim Đào
 Tây Ninh
        78,585
 Mức 3
584
Võ Tấn Thanh
 Tây Ninh
        42,606
 Mức 3
585
Nguyễn Hoàng Oanh
 Tây Ninh
        42,030
 Mức 3
586
Nguyễn Trung Cường
 Tây Ninh
        40,005
 Mức 3
587
Phạm Văn Du
 Tây Ninh
        36,370
 Mức 3
588
Phạm Tấn Tài
 Tây Ninh
        34,820
 Mức 3
589
Phạm Văn Ni
 Tây Ninh
        31,275
 Mức 3
590
Văn Nhựt Vy Phương
 Tây Ninh
        30,360
 Mức 3
591
Nguyễn Phương Toàn
 Tây Ninh
        25,120
 Mức 3
592
Đường Thái Nàng
 Tây Ninh
        20,690
 Mức 2
593
Tanh Túng Xén
 Tây Ninh
        18,640
 Mức 2
594
Huỳnh Thanh Tâm
 Tây Ninh
        18,380
 Mức 2
595
Võ Tấn Phát
 Tây Ninh
        17,810
 Mức 2
596
Phạm Văn Đức
 Tây Ninh
        16,904
 Mức 2
597
Cao Thanh Tuấn
 Tây Ninh
        15,910
 Mức 2
598
Phạm Chí Tâm
 Tây Ninh
        15,675
 Mức 2
599
Nguyễn Công Tuấn
 Tây Ninh
        14,468
 Mức 1
600
Nguyễn Thanh Quang
 Tây Ninh
        13,800
 Mức 1
601
Phạm Thành Mai
 Tây Ninh
        10,192
 Mức 1
602
Nguyễn Văn Vượng
 Tây Ninh
          9,893
 Mức 1
603
Nguyễn Văn Nhứt
 Tây Ninh
          9,440
 Mức 1
604
Trịnh Ngọc Trung
 Tây Ninh
          7,295
 Mức 1
605
Hồ Tấn Sang
 Tây Ninh
          6,420
 Mức 1
606
Nguyễn Trọng Chinh
 Tây Ninh
          5,895
 Mức 1
607
Trương Đình Kỳ Nhơn
 Tây Ninh
          5,030
 Mức 1
608
Nguyễn Quang Minh Nhật
 Thừa Thiên Huế
      307,012
 Mức 3
609
Nguyễn Hữu Dũng
 Thừa Thiên Huế
      288,085
 Mức 3
610
Trần Ngọc Phương
 Thừa Thiên Huế
      167,800
 Mức 3
611
Trần Luận
 Thừa Thiên Huế
      122,192
 Mức 3
612
Nguyễn Văn Mẫn
 Thừa Thiên Huế
      121,597
 Mức 3
613
Huỳnh Ngọc
 Thừa Thiên Huế
      100,285
 Mức 3
614
Hoàng Thanh Huy
 Thừa Thiên Huế
        90,304
 Mức 3
615
Đoàn Minh Tân
 Thừa Thiên Huế
        87,420
 Mức 3
616
Lê Quang Minh Phương
 Thừa Thiên Huế
        87,420
 Mức 3
617
Nguyễn Duy Nghĩ
 Thừa Thiên Huế
        84,395
 Mức 3
618
Dương Chí Văn
 Thừa Thiên Huế
        80,985
 Mức 3
619
Nguyễn Ngọc Sang
 Thừa Thiên Huế
        80,525
 Mức 3
620
Hồ Thanh Sang
 Thừa Thiên Huế
        80,525
 Mức 3
621
Lê Thị Phương Mai
 Thừa Thiên Huế
        80,325
 Mức 3
622
Mai Trung Hiếu
 Thừa Thiên Huế
        71,845
 Mức 3
623
Nguyễn Thanh Hùng
 Thừa Thiên Huế
        51,255
 Mức 3
624
Võ Sĩ Tuấn
 Thừa Thiên Huế
        43,710
 Mức 3
625
Nguyễn Đăng Trung
 Thừa Thiên Huế
        41,900
 Mức 3
626
Nguyễn Văn Ngoan
 Tiền Giang
      383,080
 Mức 3
627
Bùi Văn Chiến
 Tiền Giang
      152,550
 Mức 3
628
Đặng Hoàn Kiệt
 Tiền Giang
      142,800
 Mức 3
629
Đỗ Hữu Thịnh
 Tiền Giang
      118,015
 Mức 3
630
Nguyễn Hoàng Ân
 Tiền Giang
        95,380
 Mức 3
631
Nguyễn Văn Hà
 Tiền Giang
        85,855
 Mức 3
632
Nguyễn Hoàng Thái
 Tiền Giang
        81,521
 Mức 3
633
Nguyễn Nhân Trọng
 Tiền Giang
        81,236
 Mức 3
634
Nguyễn Văn Lộc
 Tiền Giang
        71,645
 Mức 3
635
Trần Hoàng Chung
 Tiền Giang
        70,480
 Mức 3
636
Phạm Văn Ngàn
 Tiền Giang
        59,000
 Mức 3
637
Nguyễn Văn Bé Bảy
 Tiền Giang
        58,855
 Mức 3
638
Nguyễn Hoàng Linh Vũ
 Tiền Giang
        57,255
 Mức 3
639
Nguyễn Văn Vũ
 Tiền Giang
        57,200
 Mức 3
640
Huỳnh Khắc Huy
 Tiền Giang
        56,000
 Mức 3
641
Võ Văn Lượm
 Tiền Giang
        52,050
 Mức 3
642
Trần Hoàng Phi
 Tiền Giang
        47,415
 Mức 3
643
Nguyễn Thị Lễ
 Tiền Giang
        46,623
 Mức 3
644
Đỗ Văn Mười
 Tiền Giang
        42,470
 Mức 3
645
Ngô Hoàng Vui
 Tiền Giang
        40,085
 Mức 3
646
Võ Ngọc Linh
 Tiền Giang
        29,960
 Mức 3
647
Tống Văn Tấn
 Tiền Giang
          7,149
 Mức 1
648
Phan Tuấn Lâm
 Tiền Giang
          6,075
 Mức 1
649
Nguyễn Trung Kiên
 Trà Vinh
        80,850
 Mức 3
650
Lương Hồng Liêm
 Trà Vinh
        69,175
 Mức 3
651
Nguyễn Thanh Nhã
 Trà Vinh
        63,115
 Mức 3
652
Huỳnh Xuân Hưởng
 Trà Vinh
        61,500
 Mức 3
653
Nguyễn Chí Thức
 Trà Vinh
        58,650
 Mức 3
654
Phan Văn Cường
 Trà Vinh
        47,899
 Mức 3
655
Nguyễn Tấn Quí
 Trà Vinh
        40,900
 Mức 3
656
Nguyễn Thanh Sang
 Trà Vinh
        33,750
 Mức 3
657
Thạch Nam Nhi
 Trà Vinh
        33,275
 Mức 3
658
Võ Văn Hảo
 Trà Vinh
        28,925
 Mức 3
659
Phạm Hữu Tiền
 Trà Vinh
        28,450
 Mức 3
660
Lâm Hoàng vũ
 Trà Vinh
        27,165
 Mức 3
661
Huỳnh Hoàng Nam
 Trà Vinh
        26,900
 Mức 3
662
Nguyễn Văn Quân
 Trà Vinh
        26,605
 Mức 3
663
Bùi Hữu Thanh
 Trà Vinh
        26,570
 Mức 3
664
Nguyễn Việt Thắng
 Trà Vinh
        26,450
 Mức 3
665
Nguyễn Trung Hiếu
 Trà Vinh
        26,205
 Mức 3
666
Lương Hồng Dương
 Trà Vinh
        26,070
 Mức 3
667
Dương Quốc Hùng
 Trà Vinh
        25,875
 Mức 3
668
Võ Văn Luân
 Trà Vinh
        25,840
 Mức 3
669
Nguyễn Văn Thanh Xuân
 Trà Vinh
        25,380
 Mức 3
670
Nguyễn Thành Hải
 Trà Vinh
        25,355
 Mức 3
671
Tăng Hữu Trí
 Trà Vinh
        22,220
 Mức 2
672
Cao Văn Thanh
 Trà Vinh
        22,015
 Mức 2
673
Thạch Khê Ma Rinh
 Trà Vinh
        20,060
 Mức 2
674
Thạch Kim Tây
 Trà Vinh
        14,130
 Mức 1
675
Lý Minh Nhựt
 Trà Vinh
        11,725
 Mức 1
676
Lâm Quang Lộc
 Trà Vinh
          9,420
 Mức 1
677
Trịnh Minh Hoàn
 Trà Vinh
          8,775
 Mức 1
678
Huỳnh Hùng Cường
 Trà Vinh
          8,560
 Mức 1
679
Nguyễn Thị Diễm Thuý
 Trà Vinh
          6,605
 Mức 1
680
Trương Văn Luận
 Vĩnh Long
        54,530
 Mức 3
681
Nguyễn Văn Khoa
 Vĩnh Long
        51,120
 Mức 3
682
Lê Bình Thuận
 Vĩnh Long
        26,900
 Mức 3
683
Nguyễn Văn Khánh
 Vĩnh Long
        26,500
 Mức 3
684
Nguyễn Duy Tâm
 Vĩnh Long
        21,120
 Mức 2
 



 
Bạn thấy bài viết này có hữu ích hay không

Tin tức theo chuyên mục

Xem tất cả

Điều khoản sử dụng

Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện sau đây trước khi truy cập, tiến hành tải, cài đặt, sử dụng tất cả hoặc bất kỳ phần nào các chức năng của Ứng dụng Nhà Thầu 5 Sao trên điện thoại hay trên trang https://nhathau5sao.vinhtuong.com .

CHÍNH SÁCH BẢO MẬT THÔNG TIN CÁ NHÂN

Chúng tôi tôn trọng việc bảo mật thông tin cá nhân của quý khách hàng, quý nhà thầu khi tham gia các hoạt động của chương trình. Vui lòng xem chi tiết các quy định để tìm hiểu rõ.

Vĩnh Tường được công nhận là top 5 công ty vật liệu xây dựng uy tín năm 2023

Vĩnh Tường vinh dự được công nhận là công ty vật liệu xây dựng uy tín năm 2023. 

Đại lý phân phối và báo giá vật liệu cho công trình thạch cao tại Đà Nẵng

Đại lý trần thạch cao Vĩnh Tường tại Đà Nẵng: Cty XD và TM Lập Thành; Cty CP Lưu Liền; Cty TNHH SX TM DV và XD Thành Nhân Hòa; Cty TNHH SX TM DV,... mức giá tốt nhất.

Danh sách thầu thợ nhận khẩu trang và nước rửa tay tháng 05/2021

Vĩnh Tường gửi tặng đến anh em toàn quốc khẩu trang và nước rửa tay - những dụng cụ cần thiết để đề phòng trong mùa dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp.

Vĩnh Tường được công nhận là công ty vật liệu xây dựng uy tín 2021

Vừa qua, thương hiệu Vĩnh Tường, thuộc tập đoàn Saint-Gobain, đã được vinh danh trong Top 5 Công ty Vật liệu xây dựng uy tín 2021.

Đây là kết quả nghiên cứu độc lập của Vietnam Report, được xây dựng dựa trên nguyên tắc khoa học và khách quan. Uy tín của các công ty được đánh giá dựa trên nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố: đánh giá của các chuyên gia trong ngành, tài chính và hình ảnh doanh nghiệp trên truyền thông.

THƯ MỜI HỌP ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN

Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường (“Công ty”), (Mã số doanh nghiệp: 0304075529, địa chỉ trụ sở chính tại Lô C23a, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, trân trọng thông báo và kính mời Quý Cổ đông đến tham dự cuộc họp Đại hội đồng cổ đông tại trụ sở công ty.

Bảng báo giá Tấm thạch cao, Trần và Tường Thạch Cao Vĩnh Tường mới nhất

Bảng báo giá tấm trần thả, giá tấm thạch cao, vật tư thi công, giá thi công trần thạch cao, tường vách ngăn thạch cao Vĩnh Tường - Gyproc được ưa chuộng, cập nhật 2023 và cửa hàng thạch cao.

Ra mắt hệ trần Vĩnh Tường Siêu Bảo Vệ - Siêu Thanh Lọc Không Khí

Trần Vĩnh Tường Siêu Bảo Vệ - sở hữu 5 LỚP BẢO VỆ: Siêu chống cháy, Siêu chống nứt, Siêu chống võng, Siêu chống ẩm, đặc biệt SIÊU THANH LỌC KHÔNG KHÍ giúp mang lại cho Quý Khách Hàng hệ trần bền chắc, an toàn cho sức khỏe.

Saint-Gobain Tham Gia Triển Lãm “Hàng Thật – Hàng Giả” Tại Hội Chợ Công Thương Và Sản Phẩm Ocop 2020

Nhằm đẩy mạnh công tác nhận diện hàng chính hãng và phòng chống hàng giả tràn lan trên thị trường, Saint-Gobain Việt Nam đã tham gia Hội chợ công thương và sản phẩm Ocop tại Ninh Thuận được tổ chức trong thời gian từ ngày 16.11 đến ngày 22.11.2020.

Về Vĩnh Tường

Xem thêm

Góc Nhà Thầu 5 Sao

Xem thêm

Tính toán định mức thi công

Xem thêm

Bảng giá sản phẩm năm 2024

Xem thêm

Giải pháp đa tiện nghi

Xem thêm