vinhtuong đăng vào lúc 19/03/2020 - 19:06
Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 1
Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 1
"Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" là chương trình khuyến mãi ngắn hạn hấp dẫn nhất từ Vĩnh Tường gửi tặng đến 1,013 Quý Nhà Thầu Khu vực Bắc Trung Bộ, Cao Nguyên, Duyên Hải diễn ra từ ngày 28/11 - 28/12/2019. Kết thúc chương trình với hàng ngàn giải thưởng phiếu siêu thị hoặc giỏ quà tết với tổng giá trị lên đến 825,000,000 đồng được gửi trao đến quý Nhà thầu
STT
|
Nhà Thầu
|
Tỉnh Thành
|
Tổng Điểm
|
Mức Quà
|
1
|
Võ Văn Tâm
|
Đà Nẵng
|
760,504
|
Mức 4
|
2
|
Nguyễn Đình Hảo
|
Đà Nẵng
|
679,690
|
Mức 4
|
3
|
Huỳnh Bá Quý
|
Đà Nẵng
|
636,045
|
Mức 4
|
4
|
Đoàn Ngọc Oanh
|
Đà Nẵng
|
512,250
|
Mức 4
|
5
|
Ngô Phi Lý
|
Đà Nẵng
|
493,245
|
Mức 4
|
6
|
Đặng Quang Thành
|
Đà Nẵng
|
473,480
|
Mức 4
|
7
|
Phạm Thanh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
449,650
|
Mức 4
|
8
|
Phan Thường Phước
|
Đà Nẵng
|
428,485
|
Mức 4
|
9
|
Hồ Khắc Hiếu Hiền
|
Đà Nẵng
|
412,700
|
Mức 4
|
10
|
Lưu Thị Phong
|
Đà Nẵng
|
381,668
|
Mức 4
|
11
|
Nguyễn Đình Tưởng
|
Đà Nẵng
|
366,728
|
Mức 4
|
12
|
Lê Mã Lương
|
Đà Nẵng
|
348,600
|
Mức 4
|
13
|
Lê Văn Xin
|
Đà Nẵng
|
314,515
|
Mức 4
|
14
|
Võ Văn Tín
|
Đà Nẵng
|
267,685
|
Mức 4
|
15
|
Đào Ngọc Tuấn
|
Đà Nẵng
|
263,521
|
Mức 4
|
16
|
Ngô Quang Giáp
|
Đà Nẵng
|
243,440
|
Mức 4
|
17
|
Huỳnh Bá Hải
|
Đà Nẵng
|
236,480
|
Mức 4
|
18
|
Lưu Tiến Thịnh
|
Đà Nẵng
|
233,800
|
Mức 4
|
19
|
Vũ Hoàng Tân
|
Đà Nẵng
|
217,440
|
Mức 4
|
20
|
Trịnh Văn Tính
|
Đà Nẵng
|
215,370
|
Mức 4
|
21
|
Huỳnh Trần Phúc
|
Đà Nẵng
|
205,280
|
Mức 4
|
22
|
Phan Văn Thắng
|
Đà Nẵng
|
196,230
|
Mức 4
|
23
|
Lê Văn Anh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
183,500
|
Mức 4
|
24
|
Lê Nho Hoà
|
Đà Nẵng
|
168,425
|
Mức 4
|
25
|
Huỳnh Huy Tùng
|
Đà Nẵng
|
155,175
|
Mức 4
|
26
|
Đăng Văn Đông
|
Đà Nẵng
|
152,965
|
Mức 4
|
27
|
Nguyễn Hồng Điệp
|
Đà Nẵng
|
142,945
|
Mức 4
|
28
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Đà Nẵng
|
139,000
|
Mức 4
|
29
|
Phan Phúc Tuấn
|
Đà Nẵng
|
128,000
|
Mức 4
|
30
|
Đinh Lê Anh Kiệt
|
Đà Nẵng
|
123,010
|
Mức 4
|
31
|
Bùi Văn Thảo
|
Đà Nẵng
|
123,000
|
Mức 4
|
32
|
Đồng Sỹ Giới
|
Đà Nẵng
|
122,600
|
Mức 4
|
33
|
Trần Thanh Liên
|
Đà Nẵng
|
121,750
|
Mức 4
|
34
|
Nguyễn Văn Vũ
|
Đà Nẵng
|
117,510
|
Mức 4
|
35
|
Ngô Công Minh
|
Đà Nẵng
|
112,870
|
Mức 4
|
36
|
Phan văn Hiếu
|
Đà Nẵng
|
111,215
|
Mức 4
|
37
|
Huỳnh Đình Bình
|
Đà Nẵng
|
110,650
|
Mức 4
|
38
|
Mai Đăng Trung
|
Đà Nẵng
|
107,280
|
Mức 4
|
39
|
Hứa Văn Vinh
|
Đà Nẵng
|
102,150
|
Mức 4
|
40
|
Mai Tự Trọng
|
Đà Nẵng
|
98,910
|
Mức 4
|
41
|
Nguyễn Công Thắng
|
Đà Nẵng
|
97,220
|
Mức 4
|
42
|
Nguyễn Tính Sinh
|
Đà Nẵng
|
83,250
|
Mức 4
|
43
|
Nguyễn Văn Tám
|
Đà Nẵng
|
81,820
|
Mức 4
|
44
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Đà Nẵng
|
81,000
|
Mức 4
|
45
|
Đinh Văn Nam
|
Đà Nẵng
|
78,715
|
Mức 4
|
46
|
Hồ Đức An
|
Đà Nẵng
|
69,775
|
Mức 4
|
47
|
A Lu
|
Đà Nẵng
|
67,140
|
Mức 4
|
48
|
Võ Đua
|
Đà Nẵng
|
62,140
|
Mức 4
|
49
|
Nguyễn Phước Xuân
|
Đà Nẵng
|
55,901
|
Mức 4
|
50
|
Nguyễn Văn Đường
|
Đà Nẵng
|
54,020
|
Mức 4
|
51
|
Phạm Minh Tâm
|
Đà Nẵng
|
51,640
|
Mức 4
|
52
|
Ngô Thiên Hoàng
|
Đà Nẵng
|
51,605
|
Mức 4
|
53
|
Võ Văn Nin
|
Đà Nẵng
|
49,700
|
Mức 4
|
54
|
Hoàng Công Huy
|
Đà Nẵng
|
47,080
|
Mức 4
|
55
|
Đinh Hữu Tú
|
Đà Nẵng
|
45,310
|
Mức 4
|
56
|
Phạm Anh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
43,070
|
Mức 4
|
57
|
Phan Văn Hoàng
|
Đà Nẵng
|
42,000
|
Mức 4
|
58
|
Phạm Văn Hưng
|
Đà Nẵng
|
41,250
|
Mức 4
|
59
|
Huỳnh Đức Thành
|
Đà Nẵng
|
37,300
|
Mức 4
|
60
|
Lưu Văn Phụ
|
Đà Nẵng
|
36,700
|
Mức 4
|
61
|
Nguyễn Minh
|
Đà Nẵng
|
36,200
|
Mức 4
|
62
|
Lưu Quang Cường
|
Đà Nẵng
|
35,850
|
Mức 4
|
63
|
Hồ Đắc Phiếu
|
Đà Nẵng
|
34,920
|
Mức 3
|
64
|
Nguyễn Đình Tình
|
Đà Nẵng
|
34,000
|
Mức 3
|
65
|
Nguyễn Việt Yên
|
Đà Nẵng
|
32,900
|
Mức 3
|
66
|
Nguyễn Thanh Vương
|
Đà Nẵng
|
30,850
|
Mức 3
|
67
|
Nguyễn Thị Phi
|
Đà Nẵng
|
25,640
|
Mức 3
|
68
|
Phạm Công Quang
|
Đà Nẵng
|
25,592
|
Mức 3
|
69
|
Nguyễn Tấn Phú
|
Đà Nẵng
|
25,140
|
Mức 3
|
70
|
Lê Trung Tuấn
|
Đà Nẵng
|
24,345
|
Mức 2
|
71
|
Nguyễn Văn Tịnh
|
Đà Nẵng
|
24,110
|
Mức 2
|
72
|
Lê Văn Lục
|
Đà Nẵng
|
23,320
|
Mức 2
|
73
|
Phan Văn Tùng
|
Đà Nẵng
|
16,720
|
Mức 2
|
74
|
Phạm Ngọc Hiếu
|
Đà Nẵng
|
16,150
|
Mức 2
|
75
|
Trần Công Trãi
|
Đà Nẵng
|
15,400
|
Mức 2
|
76
|
Phạm Ngọc Thanh
|
Đà Nẵng
|
13,365
|
Mức 1
|
77
|
Phạm Hồng Dũng
|
Đà Nẵng
|
10,455
|
Mức 1
|
78
|
Lữ Đình Thuận
|
Đà Nẵng
|
9,505
|
Mức 1
|
79
|
Trần Văn Tây
|
Đà Nẵng
|
8,160
|
Mức 1
|
80
|
Trần Thế Quyền
|
Đà Nẵng
|
7,380
|
Mức 1
|
81
|
Ngô Văn Khoa
|
Đà Nẵng
|
7,250
|
Mức 1
|
82
|
Phạm Thuận
|
Đà Nẵng
|
7,200
|
Mức 1
|
83
|
Trương Quốc Việt
|
Đà Nẵng
|
7,150
|
Mức 1
|
84
|
Nguyễn Thị Thể
|
Quảng Nam
|
950,005
|
Mức 4
|
85
|
Lê Phước Quốc
|
Quảng Nam
|
797,475
|
Mức 4
|
86
|
Nguyễn Quang Anh
|
Quảng Nam
|
651,200
|
Mức 4
|
87
|
Nguyễn Đắc Nghiêm
|
Quảng Nam
|
498,710
|
Mức 4
|
88
|
Lê Văn Hải
|
Quảng Nam
|
407,000
|
Mức 4
|
89
|
Lê Minh Tuyên
|
Quảng Nam
|
401,375
|
Mức 4
|
90
|
Đào Văn Bính
|
Quảng Nam
|
385,300
|
Mức 4
|
91
|
Nguyễn Công Hạnh
|
Quảng Nam
|
371,000
|
Mức 4
|
92
|
Lê Minh Thuận
|
Quảng Nam
|
316,135
|
Mức 4
|
93
|
Nguyễn Công Khoa
|
Quảng Nam
|
274,000
|
Mức 4
|
94
|
Lê Thị Thùy
|
Quảng Nam
|
196,150
|
Mức 4
|
95
|
Trần Đình Trung
|
Quảng Nam
|
181,400
|
Mức 4
|
96
|
Huỳnh Văn Dừa
|
Quảng Nam
|
171,650
|
Mức 4
|
97
|
Trần Hoàng Long Vấn
|
Quảng Nam
|
164,600
|
Mức 4
|
98
|
Võ Công Trung
|
Quảng Nam
|
146,490
|
Mức 4
|
99
|
Đỗ Ngọc Văn
|
Quảng Nam
|
138,900
|
Mức 4
|
100
|
Tô Văn Luận
|
Quảng Nam
|
127,398
|
Mức 4
|
101
|
Hạ Hồng Cường
|
Quảng Nam
|
121,900
|
Mức 4
|
102
|
Huỳnh Tấn Anh
|
Quảng Nam
|
107,060
|
Mức 4
|
103
|
Đinh Huỳnh Tuấn
|
Quảng Nam
|
105,800
|
Mức 4
|
104
|
Phạm Văn Linh
|
Quảng Nam
|
88,400
|
Mức 4
|
105
|
Nguyễn Quốc Quốc
|
Quảng Nam
|
68,450
|
Mức 4
|
106
|
Nguyễn Thanh Vui
|
Quảng Nam
|
65,071
|
Mức 4
|
107
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
Quảng Nam
|
59,901
|
Mức 4
|
108
|
Nguyễn Văn Công
|
Quảng Nam
|
56,600
|
Mức 4
|
109
|
Trương Thị Phúc Lợi
|
Quảng Nam
|
56,555
|
Mức 4
|
110
|
Đoàn Thị Thạnh
|
Quảng Nam
|
53,875
|
Mức 4
|
111
|
Nguyễn Thế Phương
|
Quảng Nam
|
42,992
|
Mức 4
|
112
|
Huỳnh Viết Linh
|
Quảng Nam
|
39,010
|
Mức 4
|
113
|
Phan Văn Hải
|
Quảng Nam
|
38,650
|
Mức 4
|
114
|
Huỳnh Thiên Nghĩa
|
Quảng Nam
|
38,380
|
Mức 4
|
115
|
Lê Kỳ Minh
|
Quảng Nam
|
36,800
|
Mức 4
|
116
|
Trương Minh Quang
|
Quảng Nam
|
36,470
|
Mức 4
|
117
|
Võ Văn Quốc Việt
|
Quảng Nam
|
35,100
|
Mức 4
|
118
|
Phan Văn Cường
|
Quảng Nam
|
35,011
|
Mức 4
|
119
|
Nguyễn Hồng Minh
|
Quảng Nam
|
35,004
|
Mức 4
|
120
|
Lê Cường
|
Quảng Nam
|
30,150
|
Mức 3
|
121
|
Nguyễn Thanh Quân
|
Quảng Nam
|
28,845
|
Mức 3
|
122
|
Phạm Văn Bảo
|
Quảng Nam
|
25,015
|
Mức 3
|
123
|
Dương Văn Thanh
|
Quảng Nam
|
25,008
|
Mức 3
|
124
|
Nguyễn Văn Hải
|
Quảng Nam
|
18,250
|
Mức 2
|
125
|
bui vinh khiem
|
Quảng Nam
|
15,350
|
Mức 2
|
126
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Quảng Nam
|
12,910
|
Mức 1
|
127
|
Nguyễn Hoàng Phước
|
Quảng Nam
|
9,125
|
Mức 1
|
128
|
Trần Quốc Bảo
|
Quảng Nam
|
7,450
|
Mức 1
|
129
|
Nguyễn Đức Ánh
|
Quảng Nam
|
7,014
|
Mức 1
|
130
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Quảng Ngãi
|
990,671
|
Mức 4
|
131
|
Lê Tin
|
Quảng Ngãi
|
873,085
|
Mức 4
|
132
|
Lê Văn Quý
|
Quảng Ngãi
|
255,580
|
Mức 4
|
133
|
Hồ Minh Đạt
|
Quảng Ngãi
|
103,745
|
Mức 4
|
134
|
Nguyễn Hữu Nam Em
|
Quảng Ngãi
|
91,100
|
Mức 4
|
135
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Quảng Ngãi
|
90,000
|
Mức 4
|
136
|
Nguyễn Việt Tu Sơn
|
Quảng Ngãi
|
80,650
|
Mức 4
|
137
|
Nguyễn Tấn Lê Hoàng
|
Quảng Ngãi
|
77,995
|
Mức 4
|
138
|
Trương Văn Thiện
|
Quảng Ngãi
|
73,950
|
Mức 4
|
139
|
Phạm Quốc Thịnh
|
Quảng Ngãi
|
69,500
|
Mức 4
|
140
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Quảng Ngãi
|
65,345
|
Mức 4
|
141
|
Trần Thanh Việt
|
Quảng Ngãi
|
65,200
|
Mức 4
|
142
|
Nguyễn Châu
|
Quảng Ngãi
|
64,900
|
Mức 4
|
143
|
Hồ Minh Trà
|
Quảng Ngãi
|
60,300
|
Mức 4
|
144
|
Võ Văn Dũng
|
Quảng Ngãi
|
58,850
|
Mức 4
|
145
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Quảng Ngãi
|
58,525
|
Mức 4
|
146
|
Võ Văn Cường
|
Quảng Ngãi
|
57,500
|
Mức 4
|
147
|
Lê Văn Vương
|
Quảng Ngãi
|
57,200
|
Mức 4
|
148
|
Trương Công Luật
|
Quảng Ngãi
|
56,225
|
Mức 4
|
149
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
Quảng Ngãi
|
55,050
|
Mức 4
|
150
|
Nguyễn Tấn Vũ
|
Quảng Ngãi
|
53,400
|
Mức 4
|
151
|
Nguyễn Văn Khiêm
|
Quảng Ngãi
|
53,020
|
Mức 4
|
152
|
Vương Trung Thiều
|
Quảng Ngãi
|
52,700
|
Mức 4
|
153
|
Nguyễn Dũng
|
Quảng Ngãi
|
52,050
|
Mức 4
|
154
|
Phạm Hồng Thái
|
Quảng Ngãi
|
52,005
|
Mức 4
|
155
|
Đỗ Tấn Lên
|
Quảng Ngãi
|
51,100
|
Mức 4
|
156
|
Nguyễn Vũ
|
Quảng Ngãi
|
51,100
|
Mức 4
|
157
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Quảng Ngãi
|
51,000
|
Mức 4
|
158
|
Đỗ Cao Tuyến
|
Quảng Ngãi
|
48,100
|
Mức 4
|
159
|
Lê Thanh Thủy
|
Quảng Ngãi
|
47,180
|
Mức 4
|
160
|
Võ Ngọc Thành Công
|
Quảng Ngãi
|
47,075
|
Mức 4
|
161
|
Bùi Tá Tuấn
|
Quảng Ngãi
|
42,950
|
Mức 4
|
162
|
Mai Phước Hải
|
Quảng Ngãi
|
40,050
|
Mức 4
|
163
|
Nguyễn Hữu Nhất
|
Quảng Ngãi
|
39,500
|
Mức 4
|
164
|
Lê Kỳ
|
Quảng Ngãi
|
27,300
|
Mức 3
|
165
|
Bùi Văn Lời
|
Quảng Ngãi
|
26,500
|
Mức 3
|
166
|
Lê Tấn Lý
|
Quảng Ngãi
|
25,800
|
Mức 3
|
167
|
Nguyễn Trung Trận
|
Quảng Ngãi
|
22,150
|
Mức 2
|
168
|
Nguyễn Chí Dũng
|
Quảng Trị
|
467,425
|
Mức 4
|
169
|
Hoàng Kim Tiến
|
Quảng Trị
|
190,700
|
Mức 4
|
170
|
Nguyễn Trung Đặng
|
Quảng Trị
|
160,680
|
Mức 4
|
171
|
Hoàng Xuân Dũng
|
Quảng Trị
|
128,250
|
Mức 4
|
172
|
Nguyễn Minh Trung
|
Quảng Trị
|
56,500
|
Mức 4
|
173
|
Trần Trung Hiếu
|
Quảng Trị
|
42,080
|
Mức 4
|
174
|
Bùi Văn Hòa
|
Quảng Trị
|
39,450
|
Mức 4
|
175
|
Lê Quang Minh Phương
|
Thừa Thiên Huế
|
276,450
|
Mức 4
|
176
|
Trần Ngọc Phương
|
Thừa Thiên Huế
|
241,010
|
Mức 4
|
177
|
Hồ Thị Duyên
|
Thừa Thiên Huế
|
216,000
|
Mức 4
|
178
|
Mai Trung Hiếu
|
Thừa Thiên Huế
|
212,465
|
Mức 4
|
179
|
Nguyễn Quang Minh Nhật
|
Thừa Thiên Huế
|
176,861
|
Mức 4
|
180
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Thừa Thiên Huế
|
133,526
|
Mức 4
|
181
|
Nguyễn Đăng Trung
|
Thừa Thiên Huế
|
126,070
|
Mức 4
|
182
|
Lê Quang Lân
|
Thừa Thiên Huế
|
95,534
|
Mức 4
|
183
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Thừa Thiên Huế
|
94,040
|
Mức 4
|
184
|
Nguyễn Duy Nghĩ
|
Thừa Thiên Huế
|
46,230
|
Mức 4
|
185
|
Đoàn Minh Tân
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
186
|
Hồ Thanh Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
187
|
Hoàng Thanh Huy
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
188
|
Huỳnh Ngọc
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
189
|
Lê Thị Phương Mai
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
190
|
Mai Công Phúc
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
191
|
Nguyễn Ngọc Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
192
|
Nguyễn Văn Mẫn
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
193
|
Phan Văn Thuận An
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
194
|
Trần Luận
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
195
|
Võ Sĩ Tuấn
|
Thừa Thiên Huế
|
39,450
|
Mức 4
|
196
|
Dương Chí Văn
|
Thừa Thiên Huế
|
38,950
|
Mức 4
|
197
|
Phạm Quang Phước
|
Thừa Thiên Huế
|
15,170
|
Mức 2
|
198
|
Phan Song Ngân
|
Đắk Lắk
|
901,600
|
Mức 4
|
199
|
Cao Văn Thường
|
Đắk Lắk
|
475,450
|
Mức 4
|
200
|
Dương Văn Bảy
|
Đắk Lắk
|
376,425
|
Mức 4
|
201
|
Voòng Trung Thế Vĩnh
|
Đắk Lắk
|
284,550
|
Mức 4
|
202
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Đắk Lắk
|
280,150
|
Mức 4
|
203
|
Nguyễn Duy Nhựt
|
Đắk Lắk
|
270,100
|
Mức 4
|
204
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Đắk Lắk
|
259,180
|
Mức 4
|
205
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
Đắk Lắk
|
247,000
|
Mức 4
|
206
|
Võ Văn Thuỷ
|
Đắk Lắk
|
230,725
|
Mức 4
|
207
|
Nguyễn Ngọc Huyên
|
Đắk Lắk
|
230,350
|
Mức 4
|
208
|
Lê Khắc Cường
|
Đắk Lắk
|
222,660
|
Mức 4
|
209
|
Lê Tấn Long
|
Đắk Lắk
|
205,930
|
Mức 4
|
210
|
Phan Tường Vũ
|
Đắk Lắk
|
195,900
|
Mức 4
|
211
|
Huỳnh Lê Hoài Bảo
|
Đắk Lắk
|
192,260
|
Mức 4
|
212
|
Phan Văn Thịnh
|
Đắk Lắk
|
179,200
|
Mức 4
|
213
|
Phan Ngọc Quang
|
Đắk Lắk
|
159,600
|
Mức 4
|
214
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Đắk Lắk
|
145,670
|
Mức 4
|
215
|
Nguyễn Công Toàn
|
Đắk Lắk
|
112,150
|
Mức 4
|
216
|
Phạm Quốc Cường
|
Đắk Lắk
|
101,600
|
Mức 4
|
217
|
Trần Thanh Thông
|
Đắk Lắk
|
101,100
|
Mức 4
|
218
|
lê phi châu
|
Đắk Lắk
|
100,165
|
Mức 4
|
219
|
Nguyễn Thế Vũ
|
Đắk Lắk
|
95,450
|
Mức 4
|
220
|
Nguyễn Đức Thành
|
Đắk Lắk
|
93,845
|
Mức 4
|
221
|
Lê Minh Vương
|
Đắk Lắk
|
85,640
|
Mức 4
|
222
|
Hoàng Ngọc Ry
|
Đắk Lắk
|
84,925
|
Mức 4
|
223
|
Nguyễn Thành Minh
|
Đắk Lắk
|
77,300
|
Mức 4
|
224
|
Nguyễn Thừa Huyền
|
Đắk Lắk
|
69,470
|
Mức 4
|
225
|
Trần Văn Bình
|
Đắk Lắk
|
67,375
|
Mức 4
|
226
|
Đặng Viết Tuấn
|
Đắk Lắk
|
61,450
|
Mức 4
|
227
|
Từ Công Thành
|
Đắk Lắk
|
52,215
|
Mức 4
|
228
|
Đặng Quốc Vinh
|
Đắk Lắk
|
38,800
|
Mức 4
|
229
|
Lê Triều Kha
|
Đắk Lắk
|
37,150
|
Mức 4
|
230
|
Hoàng Văn Quân
|
Đắk Lắk
|
36,500
|
Mức 4
|
231
|
Hồ Xuân Tình
|
Đắk Lắk
|
35,585
|
Mức 4
|
232
|
Nguyễn Trọng Trí
|
Đắk Lắk
|
35,475
|
Mức 4
|
233
|
Trương Quốc Hà
|
Đắk Lắk
|
35,100
|
Mức 4
|
234
|
Quách Văn Đông
|
Đắk Lắk
|
31,500
|
Mức 3
|
235
|
Quách Đình Hùng
|
Đắk Lắk
|
21,600
|
Mức 2
|
236
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Đắk Lắk
|
13,900
|
Mức 1
|
237
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
Đắk Lắk
|
7,790
|
Mức 1
|
238
|
Nguyễn Công Phán
|
Đắk Nông
|
98,500
|
Mức 4
|
239
|
Hoàng Minh Đức
|
Đắk Nông
|
88,500
|
Mức 4
|
240
|
Trần Kiêm Hiếu
|
Đắk Nông
|
25,900
|
Mức 3
|
241
|
Nguyễn Văn Linh
|
Gia Lai
|
634,940
|
Mức 4
|
242
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Gia Lai
|
496,420
|
Mức 4
|
243
|
Đặng Minh Trí
|
Gia Lai
|
204,500
|
Mức 4
|
244
|
Phan Văn Dũng
|
Gia Lai
|
157,995
|
Mức 4
|
245
|
Trần Thanh Trọng
|
Gia Lai
|
116,550
|
Mức 4
|
246
|
Ngô Ngọc Tuyến
|
Gia Lai
|
71,500
|
Mức 4
|
247
|
Mai Tiến Thành
|
Gia Lai
|
66,850
|
Mức 4
|
248
|
Nguyễn Văn Lý
|
Gia Lai
|
66,315
|
Mức 4
|
249
|
Ngô Ngọc Tuyên
|
Gia Lai
|
56,500
|
Mức 4
|
250
|
Trần Đinh Khiêm
|
Gia Lai
|
56,450
|
Mức 4
|
251
|
lê minh hùng
|
Gia Lai
|
55,820
|
Mức 4
|
252
|
Ngô Xuân Quang
|
Gia Lai
|
43,655
|
Mức 4
|
253
|
Lê Văn Minh
|
Gia Lai
|
42,350
|
Mức 4
|
254
|
Võ Công Thành
|
Gia Lai
|
41,100
|
Mức 4
|
255
|
Lê Hữu Trường
|
Gia Lai
|
40,135
|
Mức 4
|
256
|
Châu Ngọc Lâm
|
Gia Lai
|
40,050
|
Mức 4
|
257
|
Bùi Văn May
|
Gia Lai
|
39,950
|
Mức 4
|
258
|
Phạm Văn Hiền
|
Gia Lai
|
38,160
|
Mức 4
|
259
|
Nguyễn Văn Nam
|
Gia Lai
|
33,645
|
Mức 3
|
260
|
Huỳnh Kim Việt
|
Gia Lai
|
27,000
|
Mức 3
|
261
|
Đào Xuân Thành
|
Gia Lai
|
25,200
|
Mức 3
|
262
|
Phạm Tấn Sơn
|
Gia Lai
|
24,580
|
Mức 2
|
263
|
Võ Văn Quy
|
Gia Lai
|
22,000
|
Mức 2
|
264
|
Tạ Bá Nam
|
Gia Lai
|
20,425
|
Mức 2
|
265
|
Lương Đại Huy
|
Gia Lai
|
16,160
|
Mức 2
|
266
|
Nguyễn Minh Cảnh
|
Gia Lai
|
13,500
|
Mức 1
|
267
|
Ngô Hồ Ngọc Linh
|
Kon Tum
|
35,540
|
Mức 4
|
268
|
Đậu Đình Hiếu Anh
|
Kon Tum
|
22,700
|
Mức 2
|
269
|
Nguyễn Minh Thiện
|
Lâm Đồng
|
505,450
|
Mức 4
|
270
|
Trương Văn Đông
|
Lâm Đồng
|
210,700
|
Mức 4
|
271
|
Trương Văn Hành
|
Lâm Đồng
|
207,800
|
Mức 4
|
272
|
Nguyễn Anh Tâm
|
Lâm Đồng
|
201,050
|
Mức 4
|
273
|
Trịnh Văn Toàn
|
Lâm Đồng
|
127,600
|
Mức 4
|
274
|
Nguyễn Văn Thi
|
Lâm Đồng
|
53,450
|
Mức 4
|
275
|
Lê Ngọc Thanh
|
Lâm Đồng
|
49,750
|
Mức 4
|
276
|
Nguyễn Quốc Thành Bảo
|
Lâm Đồng
|
48,250
|
Mức 4
|
277
|
Nguyễn Trần Duy Nhân
|
Lâm Đồng
|
38,360
|
Mức 4
|
278
|
Phan Thành Trung
|
Bình Định
|
71,035
|
Mức 4
|
279
|
Phan Ngọc Tú
|
Bình Định
|
64,001
|
Mức 4
|
280
|
Nguyễn Thành Nghĩa
|
Bình Định
|
62,255
|
Mức 4
|
281
|
Nguyễn Công Tri
|
Bình Định
|
48,020
|
Mức 4
|
282
|
Phạm Duy Vương
|
Bình Định
|
35,005
|
Mức 4
|
283
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Bình Định
|
24,010
|
Mức 2
|
284
|
Nguyễn Thanh Minh
|
Bình Định
|
7,721
|
Mức 1
|
285
|
Phạm Hùng
|
Khánh Hòa
|
52,630
|
Mức 4
|
286
|
Võ Khắc Duy
|
Khánh Hòa
|
41,500
|
Mức 4
|
287
|
Võ Đình Phong
|
Khánh Hòa
|
40,800
|
Mức 4
|
288
|
Phan Hoàng Luan
|
Khánh Hòa
|
30,350
|
Mức 3
|
289
|
Nguyễn Ngọc Phượng
|
Khánh Hòa
|
12,305
|
Mức 1
|
290
|
Phạm Ngọc Tài
|
Khánh Hòa
|
9,000
|
Mức 1
|
291
|
Hán Văn Thứ
|
Ninh Thuận
|
266,150
|
Mức 4
|
292
|
Nguyễn Ngọc Hay
|
Ninh Thuận
|
253,250
|
Mức 4
|
293
|
Bùi Duy Kiều
|
Ninh Thuận
|
182,053
|
Mức 4
|
294
|
Nguyễn Đức Hải
|
Ninh Thuận
|
135,355
|
Mức 4
|
295
|
Võ Văn Cung
|
Ninh Thuận
|
96,100
|
Mức 4
|
296
|
Lê Minh Kha
|
Ninh Thuận
|
87,800
|
Mức 4
|
297
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
Ninh Thuận
|
74,350
|
Mức 4
|
298
|
Huỳnh Chiêu
|
Ninh Thuận
|
69,365
|
Mức 4
|
299
|
Nguyễn Văn Phương
|
Ninh Thuận
|
68,450
|
Mức 4
|
300
|
Bình Duy Tân
|
Ninh Thuận
|
63,972
|
Mức 4
|
301
|
Châu Ngọc Đại Hàng
|
Ninh Thuận
|
63,400
|
Mức 4
|
302
|
Bùi Thanh Hùng
|
Ninh Thuận
|
60,300
|
Mức 4
|
303
|
Đổng Văn Trạng
|
Ninh Thuận
|
60,240
|
Mức 4
|
304
|
Phan Trung Đạt
|
Ninh Thuận
|
49,000
|
Mức 4
|
305
|
Phạm Quang Lộc
|
Ninh Thuận
|
48,400
|
Mức 4
|
306
|
Phan Tuấn Vũ
|
Ninh Thuận
|
47,300
|
Mức 4
|
307
|
Dương Thanh Phương
|
Ninh Thuận
|
45,750
|
Mức 4
|
308
|
Đổng Vinh Quang
|
Ninh Thuận
|
43,295
|
Mức 4
|
309
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Ninh Thuận
|
41,700
|
Mức 4
|
310
|
Đinh Hoàng Tuấn
|
Ninh Thuận
|
40,850
|
Mức 4
|
311
|
Ngô Xuân Siêng
|
Ninh Thuận
|
39,100
|
Mức 4
|
312
|
Huỳnh Phước Liêm
|
Ninh Thuận
|
36,900
|
Mức 4
|
313
|
Phan Thành Danh
|
Ninh Thuận
|
36,550
|
Mức 4
|
314
|
Phạm Duy Nhứt
|
Ninh Thuận
|
36,000
|
Mức 4
|
315
|
Trần Hưng
|
Ninh Thuận
|
35,850
|
Mức 4
|
316
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Ninh Thuận
|
35,700
|
Mức 4
|
317
|
Trần Văn Cường
|
Ninh Thuận
|
35,360
|
Mức 4
|
318
|
Nguyễn Văn Song
|
Ninh Thuận
|
35,000
|
Mức 4
|
319
|
Mai Đức Hữu
|
Ninh Thuận
|
34,500
|
Mức 3
|
320
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
Ninh Thuận
|
32,330
|
Mức 3
|
321
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
Ninh Thuận
|
32,170
|
Mức 3
|
322
|
Nguyễn Tấn Vương
|
Ninh Thuận
|
31,150
|
Mức 3
|
323
|
Trương Văn Hà
|
Ninh Thuận
|
30,050
|
Mức 3
|
324
|
Trần Chí Hiếu
|
Ninh Thuận
|
28,350
|
Mức 3
|
325
|
Trần Văn Chiến
|
Ninh Thuận
|
25,395
|
Mức 3
|
326
|
Trần Hậu Thống
|
Ninh Thuận
|
25,175
|
Mức 3
|
327
|
Đặng Trung Tín
|
Ninh Thuận
|
25,050
|
Mức 3
|
328
|
Phạm Ái Quốc
|
Ninh Thuận
|
24,700
|
Mức 2
|
329
|
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
|
Ninh Thuận
|
24,034
|
Mức 2
|
330
|
Phạm Trí Út
|
Ninh Thuận
|
23,915
|
Mức 2
|
331
|
Phạm Xù
|
Ninh Thuận
|
23,430
|
Mức 2
|
332
|
Huỳnh Gia Lai
|
Ninh Thuận
|
22,845
|
Mức 2
|
333
|
Nguyễn Văn Cang
|
Ninh Thuận
|
22,800
|
Mức 2
|
334
|
Phạm Lượm
|
Ninh Thuận
|
22,465
|
Mức 2
|
335
|
Trần Văn Toàn
|
Ninh Thuận
|
22,335
|
Mức 2
|
336
|
Ngô Xuân Giàu
|
Ninh Thuận
|
22,280
|
Mức 2
|
337
|
Trần Hữu Nhân
|
Ninh Thuận
|
22,255
|
Mức 2
|
338
|
Phan Dĩ Luân
|
Ninh Thuận
|
18,400
|
Mức 2
|
339
|
Mai xuân Trí
|
Ninh Thuận
|
18,225
|
Mức 2
|
340
|
Nguyễn Mẫn
|
Ninh Thuận
|
15,400
|
Mức 2
|
341
|
Lê Ngọc Thái
|
Ninh Thuận
|
15,200
|
Mức 2
|
342
|
Lê Công Tấn
|
Ninh Thuận
|
15,075
|
Mức 2
|
343
|
Hoàng Triệu Mẫn
|
Ninh Thuận
|
15,065
|
Mức 2
|
344
|
Trương Thanh Hiếu
|
Ninh Thuận
|
14,900
|
Mức 1
|
345
|
Cao văn Hòa
|
Ninh Thuận
|
14,175
|
Mức 1
|
346
|
Nguyễn Văn Bụng
|
Ninh Thuận
|
12,800
|
Mức 1
|
347
|
Tô Ngọc Quốc Bình
|
Ninh Thuận
|
12,765
|
Mức 1
|
348
|
Ngô Xuân Hoang
|
Ninh Thuận
|
8,570
|
Mức 1
|
349
|
Trần Văn Bình
|
Ninh Thuận
|
8,530
|
Mức 1
|
350
|
Lê Trần Thiện
|
Ninh Thuận
|
8,085
|
Mức 1
|
351
|
Lê Thanh Toán
|
Ninh Thuận
|
7,050
|
Mức 1
|
352
|
Nguyễn Thành Chí
|
Ninh Thuận
|
7,050
|
Mức 1
|
353
|
Huỳnh Quốc Hoan
|
Phú Yên
|
154,600
|
Mức 4
|
354
|
Đỗ Khánh
|
Phú Yên
|
86,066
|
Mức 4
|
355
|
Ngô Bảo Nghi
|
Phú Yên
|
49,900
|
Mức 4
|