vinhtuong đăng vào lúc 19/03/2020 - 19:06

Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 1

Danh Sách Nhà Thầu Đạt Quà CTKM "Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" đợt 1

 

"Kề Vai Sát Cánh – Hưởng Trọn Tết Vui" là chương trình khuyến mãi ngắn hạn hấp dẫn nhất từ Vĩnh Tường gửi tặng đến 1,013 Quý Nhà Thầu Khu vực Bắc Trung Bộ, Cao Nguyên, Duyên Hải diễn ra từ ngày 28/11 - 28/12/2019. Kết thúc chương trình với hàng ngàn giải thưởng phiếu siêu thị hoặc giỏ quà tết với tổng giá trị lên đến 825,000,000 đồng được gửi trao đến quý Nhà thầu

 

Chúng tôi mong rằng những món quà trao tặng trong dịp này không chỉ đồng hành trong công việc của Anh em Nhà thầu mà còn có cả những niềm háo hức và niềm vui may mắn dành cho dịp năm mới sắp về.
 
STT
Nhà Thầu
Tỉnh Thành
 Tổng Điểm
Mức Quà
1
Võ Văn Tâm
Đà Nẵng
760,504
Mức 4
2
Nguyễn Đình Hảo
Đà Nẵng
679,690
Mức 4
3
Huỳnh Bá Quý
Đà Nẵng
636,045
Mức 4
4
Đoàn Ngọc Oanh
Đà Nẵng
512,250
Mức 4
5
Ngô Phi Lý
Đà Nẵng
493,245
Mức 4
6
Đặng Quang Thành
Đà Nẵng
473,480
Mức 4
7
Phạm Thanh Tuấn
Đà Nẵng
449,650
Mức 4
8
Phan Thường Phước
Đà Nẵng
428,485
Mức 4
9
Hồ Khắc Hiếu Hiền
Đà Nẵng
412,700
Mức 4
10
Lưu Thị Phong
Đà Nẵng
381,668
Mức 4
11
Nguyễn Đình Tưởng
Đà Nẵng
366,728
Mức 4
12
Lê Mã Lương
Đà Nẵng
348,600
Mức 4
13
Lê Văn Xin
Đà Nẵng
314,515
Mức 4
14
Võ Văn Tín
Đà Nẵng
267,685
Mức 4
15
Đào Ngọc Tuấn
Đà Nẵng
263,521
Mức 4
16
Ngô Quang Giáp
Đà Nẵng
243,440
Mức 4
17
Huỳnh Bá Hải
Đà Nẵng
236,480
Mức 4
18
Lưu Tiến Thịnh
Đà Nẵng
233,800
Mức 4
19
Vũ Hoàng Tân
Đà Nẵng
217,440
Mức 4
20
Trịnh Văn Tính
Đà Nẵng
215,370
Mức 4
21
Huỳnh Trần Phúc
Đà Nẵng
205,280
Mức 4
22
Phan Văn Thắng
Đà Nẵng
196,230
Mức 4
23
Lê Văn Anh Tuấn
Đà Nẵng
183,500
Mức 4
24
Lê Nho Hoà
Đà Nẵng
168,425
Mức 4
25
Huỳnh Huy Tùng
Đà Nẵng
155,175
Mức 4
26
Đăng Văn Đông
Đà Nẵng
152,965
Mức 4
27
Nguyễn Hồng Điệp
Đà Nẵng
142,945
Mức 4
28
Nguyễn Văn Dũng
Đà Nẵng
139,000
Mức 4
29
Phan Phúc Tuấn
Đà Nẵng
128,000
Mức 4
30
Đinh Lê Anh Kiệt
Đà Nẵng
123,010
Mức 4
31
Bùi Văn Thảo
Đà Nẵng
123,000
Mức 4
32
Đồng Sỹ Giới
Đà Nẵng
122,600
Mức 4
33
Trần Thanh Liên
Đà Nẵng
121,750
Mức 4
34
Nguyễn Văn Vũ
Đà Nẵng
117,510
Mức 4
35
Ngô Công Minh
Đà Nẵng
112,870
Mức 4
36
Phan văn Hiếu
Đà Nẵng
111,215
Mức 4
37
Huỳnh Đình Bình
Đà Nẵng
110,650
Mức 4
38
Mai Đăng Trung
Đà Nẵng
107,280
Mức 4
39
Hứa Văn Vinh
Đà Nẵng
102,150
Mức 4
40
Mai Tự Trọng
Đà Nẵng
98,910
Mức 4
41
Nguyễn Công Thắng
Đà Nẵng
97,220
Mức 4
42
Nguyễn Tính Sinh
Đà Nẵng
83,250
Mức 4
43
Nguyễn Văn Tám
Đà Nẵng
81,820
Mức 4
44
Nguyễn Văn Lợi
Đà Nẵng
81,000
Mức 4
45
Đinh Văn Nam
Đà Nẵng
78,715
Mức 4
46
Hồ Đức An
Đà Nẵng
69,775
Mức 4
47
A Lu
Đà Nẵng
67,140
Mức 4
48
Võ Đua
Đà Nẵng
62,140
Mức 4
49
Nguyễn Phước Xuân
Đà Nẵng
55,901
Mức 4
50
Nguyễn Văn Đường
Đà Nẵng
54,020
Mức 4
51
Phạm Minh Tâm
Đà Nẵng
51,640
Mức 4
52
Ngô Thiên Hoàng
Đà Nẵng
51,605
Mức 4
53
Võ Văn Nin
Đà Nẵng
49,700
Mức 4
54
Hoàng Công Huy
Đà Nẵng
47,080
Mức 4
55
Đinh Hữu Tú
Đà Nẵng
45,310
Mức 4
56
Phạm Anh Tuấn
Đà Nẵng
43,070
Mức 4
57
Phan Văn Hoàng
Đà Nẵng
42,000
Mức 4
58
Phạm Văn Hưng
Đà Nẵng
41,250
Mức 4
59
Huỳnh Đức Thành
Đà Nẵng
37,300
Mức 4
60
Lưu Văn Phụ
Đà Nẵng
36,700
Mức 4
61
Nguyễn Minh
Đà Nẵng
36,200
Mức 4
62
Lưu Quang Cường
Đà Nẵng
35,850
Mức 4
63
Hồ Đắc Phiếu
Đà Nẵng
34,920
Mức 3
64
Nguyễn Đình Tình
Đà Nẵng
34,000
Mức 3
65
Nguyễn Việt Yên
Đà Nẵng
32,900
Mức 3
66
Nguyễn Thanh Vương
Đà Nẵng
30,850
Mức 3
67
Nguyễn Thị Phi
Đà Nẵng
25,640
Mức 3
68
Phạm Công Quang
Đà Nẵng
25,592
Mức 3
69
Nguyễn Tấn Phú
Đà Nẵng
25,140
Mức 3
70
Lê Trung Tuấn
Đà Nẵng
24,345
Mức 2
71
Nguyễn Văn Tịnh
Đà Nẵng
24,110
Mức 2
72
Lê Văn Lục
Đà Nẵng
23,320
Mức 2
73
Phan Văn Tùng
Đà Nẵng
16,720
Mức 2
74
Phạm Ngọc Hiếu
Đà Nẵng
16,150
Mức 2
75
Trần Công Trãi
Đà Nẵng
15,400
Mức 2
76
Phạm Ngọc Thanh
Đà Nẵng
13,365
Mức 1
77
Phạm Hồng Dũng
Đà Nẵng
10,455
Mức 1
78
Lữ Đình Thuận
Đà Nẵng
9,505
Mức 1
79
Trần Văn Tây
Đà Nẵng
8,160
Mức 1
80
Trần Thế Quyền
Đà Nẵng
7,380
Mức 1
81
Ngô Văn Khoa
Đà Nẵng
7,250
Mức 1
82
Phạm Thuận
Đà Nẵng
7,200
Mức 1
83
Trương Quốc Việt
Đà Nẵng
7,150
Mức 1
84
Nguyễn Thị Thể
Quảng Nam
950,005
Mức 4
85
Lê Phước Quốc
Quảng Nam
797,475
Mức 4
86
Nguyễn Quang Anh
Quảng Nam
651,200
Mức 4
87
Nguyễn Đắc Nghiêm
Quảng Nam
498,710
Mức 4
88
Lê Văn Hải
Quảng Nam
407,000
Mức 4
89
Lê Minh Tuyên
Quảng Nam
401,375
Mức 4
90
Đào Văn Bính
Quảng Nam
385,300
Mức 4
91
Nguyễn Công Hạnh
Quảng Nam
371,000
Mức 4
92
Lê Minh Thuận
Quảng Nam
316,135
Mức 4
93
Nguyễn Công Khoa
Quảng Nam
274,000
Mức 4
94
Lê Thị Thùy
Quảng Nam
196,150
Mức 4
95
Trần Đình Trung
Quảng Nam
181,400
Mức 4
96
Huỳnh Văn Dừa
Quảng Nam
171,650
Mức 4
97
Trần Hoàng Long Vấn
Quảng Nam
164,600
Mức 4
98
Võ Công Trung
Quảng Nam
146,490
Mức 4
99
Đỗ Ngọc Văn
Quảng Nam
138,900
Mức 4
100
Tô Văn Luận
Quảng Nam
127,398
Mức 4
101
Hạ Hồng Cường
Quảng Nam
121,900
Mức 4
102
Huỳnh Tấn Anh
Quảng Nam
107,060
Mức 4
103
Đinh Huỳnh Tuấn
Quảng Nam
105,800
Mức 4
104
Phạm Văn Linh
Quảng Nam
88,400
Mức 4
105
Nguyễn Quốc Quốc
Quảng Nam
68,450
Mức 4
106
Nguyễn Thanh Vui
Quảng Nam
65,071
Mức 4
107
Nguyễn Hữu Tuấn
Quảng Nam
59,901
Mức 4
108
Nguyễn Văn Công
Quảng Nam
56,600
Mức 4
109
Trương Thị Phúc Lợi
Quảng Nam
56,555
Mức 4
110
Đoàn Thị Thạnh
Quảng Nam
53,875
Mức 4
111
Nguyễn Thế Phương
Quảng Nam
42,992
Mức 4
112
Huỳnh Viết Linh
Quảng Nam
39,010
Mức 4
113
Phan Văn Hải
Quảng Nam
38,650
Mức 4
114
Huỳnh Thiên Nghĩa
Quảng Nam
38,380
Mức 4
115
Lê Kỳ Minh
Quảng Nam
36,800
Mức 4
116
Trương Minh Quang
Quảng Nam
36,470
Mức 4
117
Võ Văn Quốc Việt
Quảng Nam
35,100
Mức 4
118
Phan Văn Cường
Quảng Nam
35,011
Mức 4
119
Nguyễn Hồng Minh
Quảng Nam
35,004
Mức 4
120
Lê Cường
Quảng Nam
30,150
Mức 3
121
Nguyễn Thanh Quân
Quảng Nam
28,845
Mức 3
122
Phạm Văn Bảo
Quảng Nam
25,015
Mức 3
123
Dương Văn Thanh
Quảng Nam
25,008
Mức 3
124
Nguyễn Văn Hải
Quảng Nam
18,250
Mức 2
125
bui vinh khiem
Quảng Nam
15,350
Mức 2
126
Nguyễn Minh Phúc
Quảng Nam
12,910
Mức 1
127
Nguyễn Hoàng Phước
Quảng Nam
9,125
Mức 1
128
Trần Quốc Bảo
Quảng Nam
7,450
Mức 1
129
Nguyễn Đức Ánh
Quảng Nam
7,014
Mức 1
130
Nguyễn Phi Hùng
Quảng Ngãi
990,671
Mức 4
131
Lê Tin
Quảng Ngãi
873,085
Mức 4
132
Lê Văn Quý
Quảng Ngãi
255,580
Mức 4
133
Hồ Minh Đạt
Quảng Ngãi
103,745
Mức 4
134
Nguyễn Hữu Nam Em
Quảng Ngãi
91,100
Mức 4
135
Nguyễn Thị Huyền Trang
Quảng Ngãi
90,000
Mức 4
136
Nguyễn Việt Tu Sơn
Quảng Ngãi
80,650
Mức 4
137
Nguyễn Tấn Lê Hoàng
Quảng Ngãi
77,995
Mức 4
138
Trương Văn Thiện
Quảng Ngãi
73,950
Mức 4
139
Phạm Quốc Thịnh
Quảng Ngãi
69,500
Mức 4
140
Nguyễn Thanh Thảo
Quảng Ngãi
65,345
Mức 4
141
Trần Thanh Việt
Quảng Ngãi
65,200
Mức 4
142
Nguyễn Châu
Quảng Ngãi
64,900
Mức 4
143
Hồ Minh Trà
Quảng Ngãi
60,300
Mức 4
144
Võ Văn Dũng
Quảng Ngãi
58,850
Mức 4
145
Nguyễn Quang Vinh
Quảng Ngãi
58,525
Mức 4
146
Võ Văn Cường
Quảng Ngãi
57,500
Mức 4
147
Lê Văn Vương
Quảng Ngãi
57,200
Mức 4
148
Trương Công Luật
Quảng Ngãi
56,225
Mức 4
149
Nguyễn Hữu Tấn
Quảng Ngãi
55,050
Mức 4
150
Nguyễn Tấn Vũ
Quảng Ngãi
53,400
Mức 4
151
Nguyễn Văn Khiêm
Quảng Ngãi
53,020
Mức 4
152
Vương Trung Thiều
Quảng Ngãi
52,700
Mức 4
153
Nguyễn Dũng
Quảng Ngãi
52,050
Mức 4
154
Phạm Hồng Thái
Quảng Ngãi
52,005
Mức 4
155
Đỗ Tấn Lên
Quảng Ngãi
51,100
Mức 4
156
Nguyễn Vũ
Quảng Ngãi
51,100
Mức 4
157
Nguyễn Minh Phúc
Quảng Ngãi
51,000
Mức 4
158
Đỗ Cao Tuyến
Quảng Ngãi
48,100
Mức 4
159
Lê Thanh Thủy
Quảng Ngãi
47,180
Mức 4
160
Võ Ngọc Thành Công
Quảng Ngãi
47,075
Mức 4
161
Bùi Tá Tuấn
Quảng Ngãi
42,950
Mức 4
162
Mai Phước Hải
Quảng Ngãi
40,050
Mức 4
163
Nguyễn Hữu Nhất
Quảng Ngãi
39,500
Mức 4
164
Lê Kỳ
Quảng Ngãi
27,300
Mức 3
165
Bùi Văn Lời
Quảng Ngãi
26,500
Mức 3
166
Lê Tấn Lý
Quảng Ngãi
25,800
Mức 3
167
Nguyễn Trung Trận
Quảng Ngãi
22,150
Mức 2
168
Nguyễn Chí Dũng
Quảng Trị
467,425
Mức 4
169
Hoàng Kim Tiến
Quảng Trị
190,700
Mức 4
170
Nguyễn Trung Đặng
Quảng Trị
160,680
Mức 4
171
Hoàng Xuân Dũng
Quảng Trị
128,250
Mức 4
172
Nguyễn Minh Trung
Quảng Trị
56,500
Mức 4
173
Trần Trung Hiếu
Quảng Trị
42,080
Mức 4
174
Bùi Văn Hòa
Quảng Trị
39,450
Mức 4
175
Lê Quang Minh Phương
Thừa Thiên Huế
276,450
Mức 4
176
Trần Ngọc Phương
Thừa Thiên Huế
241,010
Mức 4
177
Hồ Thị Duyên
Thừa Thiên Huế
216,000
Mức 4
178
Mai Trung Hiếu
Thừa Thiên Huế
212,465
Mức 4
179
Nguyễn Quang Minh Nhật
Thừa Thiên Huế
176,861
Mức 4
180
Nguyễn Hữu Dũng
Thừa Thiên Huế
133,526
Mức 4
181
Nguyễn Đăng Trung
Thừa Thiên Huế
126,070
Mức 4
182
Lê Quang Lân
Thừa Thiên Huế
95,534
Mức 4
183
Nguyễn Thanh Hùng
Thừa Thiên Huế
94,040
Mức 4
184
Nguyễn Duy Nghĩ
Thừa Thiên Huế
46,230
Mức 4
185
Đoàn Minh Tân
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
186
Hồ Thanh Sang
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
187
Hoàng Thanh Huy
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
188
Huỳnh Ngọc
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
189
Lê Thị Phương Mai
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
190
Mai Công Phúc
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
191
Nguyễn Ngọc Sang
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
192
Nguyễn Văn Mẫn
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
193
Phan Văn Thuận An
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
194
Trần Luận
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
195
Võ Sĩ Tuấn
Thừa Thiên Huế
39,450
Mức 4
196
Dương Chí Văn
Thừa Thiên Huế
38,950
Mức 4
197
Phạm Quang Phước
Thừa Thiên Huế
15,170
Mức 2
198
Phan Song Ngân
Đắk Lắk
901,600
Mức 4
199
Cao Văn Thường
Đắk Lắk
475,450
Mức 4
200
Dương Văn Bảy
Đắk Lắk
376,425
Mức 4
201
Voòng Trung Thế Vĩnh
Đắk Lắk
284,550
Mức 4
202
Nguyễn Văn Sơn
Đắk Lắk
280,150
Mức 4
203
Nguyễn Duy Nhựt
Đắk Lắk
270,100
Mức 4
204
Nguyễn Thị Quỳnh
Đắk Lắk
259,180
Mức 4
205
Nguyễn Ngọc Bình
Đắk Lắk
247,000
Mức 4
206
Võ Văn Thuỷ
Đắk Lắk
230,725
Mức 4
207
Nguyễn Ngọc Huyên
Đắk Lắk
230,350
Mức 4
208
Lê Khắc Cường
Đắk Lắk
222,660
Mức 4
209
Lê Tấn Long
Đắk Lắk
205,930
Mức 4
210
Phan Tường Vũ
Đắk Lắk
195,900
Mức 4
211
Huỳnh Lê Hoài Bảo
Đắk Lắk
192,260
Mức 4
212
Phan Văn Thịnh
Đắk Lắk
179,200
Mức 4
213
Phan Ngọc Quang
Đắk Lắk
159,600
Mức 4
214
Nguyễn Thị Hồng Hoa
Đắk Lắk
145,670
Mức 4
215
Nguyễn Công Toàn
Đắk Lắk
112,150
Mức 4
216
Phạm Quốc Cường
Đắk Lắk
101,600
Mức 4
217
Trần Thanh Thông
Đắk Lắk
101,100
Mức 4
218
lê phi châu
Đắk Lắk
100,165
Mức 4
219
Nguyễn Thế Vũ
Đắk Lắk
95,450
Mức 4
220
Nguyễn Đức Thành
Đắk Lắk
93,845
Mức 4
221
Lê Minh Vương
Đắk Lắk
85,640
Mức 4
222
Hoàng Ngọc Ry
Đắk Lắk
84,925
Mức 4
223
Nguyễn Thành Minh
Đắk Lắk
77,300
Mức 4
224
Nguyễn Thừa Huyền
Đắk Lắk
69,470
Mức 4
225
Trần Văn Bình
Đắk Lắk
67,375
Mức 4
226
Đặng Viết Tuấn
Đắk Lắk
61,450
Mức 4
227
Từ Công Thành
Đắk Lắk
52,215
Mức 4
228
Đặng Quốc Vinh
Đắk Lắk
38,800
Mức 4
229
Lê Triều Kha
Đắk Lắk
37,150
Mức 4
230
Hoàng Văn Quân
Đắk Lắk
36,500
Mức 4
231
Hồ Xuân Tình
Đắk Lắk
35,585
Mức 4
232
Nguyễn Trọng Trí
Đắk Lắk
35,475
Mức 4
233
Trương Quốc Hà
Đắk Lắk
35,100
Mức 4
234
Quách Văn Đông
Đắk Lắk
31,500
Mức 3
235
Quách Đình Hùng
Đắk Lắk
21,600
Mức 2
236
Nguyễn Xuân Dũng
Đắk Lắk
13,900
Mức 1
237
Nguyễn Đình Hoàng
Đắk Lắk
7,790
Mức 1
238
Nguyễn Công Phán
Đắk Nông
98,500
Mức 4
239
Hoàng Minh Đức
Đắk Nông
88,500
Mức 4
240
Trần Kiêm Hiếu
Đắk Nông
25,900
Mức 3
241
Nguyễn Văn Linh
Gia Lai
634,940
Mức 4
242
Nguyễn Xuân Trường
Gia Lai
496,420
Mức 4
243
Đặng Minh Trí
Gia Lai
204,500
Mức 4
244
Phan Văn Dũng
Gia Lai
157,995
Mức 4
245
Trần Thanh Trọng
Gia Lai
116,550
Mức 4
246
Ngô Ngọc Tuyến
Gia Lai
71,500
Mức 4
247
Mai Tiến Thành
Gia Lai
66,850
Mức 4
248
Nguyễn Văn Lý
Gia Lai
66,315
Mức 4
249
Ngô Ngọc Tuyên
Gia Lai
56,500
Mức 4
250
Trần Đinh Khiêm
Gia Lai
56,450
Mức 4
251
lê minh hùng
Gia Lai
55,820
Mức 4
252
Ngô Xuân Quang
Gia Lai
43,655
Mức 4
253
Lê Văn Minh
Gia Lai
42,350
Mức 4
254
Võ Công Thành
Gia Lai
41,100
Mức 4
255
Lê Hữu Trường
Gia Lai
40,135
Mức 4
256
Châu Ngọc Lâm
Gia Lai
40,050
Mức 4
257
Bùi Văn May
Gia Lai
39,950
Mức 4
258
Phạm Văn Hiền
Gia Lai
38,160
Mức 4
259
Nguyễn Văn Nam
Gia Lai
33,645
Mức 3
260
Huỳnh Kim Việt
Gia Lai
27,000
Mức 3
261
Đào Xuân Thành
Gia Lai
25,200
Mức 3
262
Phạm Tấn Sơn
Gia Lai
24,580
Mức 2
263
Võ Văn Quy
Gia Lai
22,000
Mức 2
264
Tạ Bá Nam
Gia Lai
20,425
Mức 2
265
Lương Đại Huy
Gia Lai
16,160
Mức 2
266
Nguyễn Minh Cảnh
Gia Lai
13,500
Mức 1
267
Ngô Hồ Ngọc Linh
Kon Tum
35,540
Mức 4
268
Đậu Đình Hiếu Anh
Kon Tum
22,700
Mức 2
269
Nguyễn Minh Thiện
Lâm Đồng
505,450
Mức 4
270
Trương Văn Đông
Lâm Đồng
210,700
Mức 4
271
Trương Văn Hành
Lâm Đồng
207,800
Mức 4
272
Nguyễn Anh Tâm
Lâm Đồng
201,050
Mức 4
273
Trịnh Văn Toàn
Lâm Đồng
127,600
Mức 4
274
Nguyễn Văn Thi
Lâm Đồng
53,450
Mức 4
275
Lê Ngọc Thanh
Lâm Đồng
49,750
Mức 4
276
Nguyễn Quốc Thành Bảo
Lâm Đồng
48,250
Mức 4
277
Nguyễn Trần Duy Nhân
Lâm Đồng
38,360
Mức 4
278
Phan Thành Trung
Bình Định
71,035
Mức 4
279
Phan Ngọc Tú
Bình Định
64,001
Mức 4
280
Nguyễn Thành Nghĩa
Bình Định
62,255
Mức 4
281
Nguyễn Công Tri
Bình Định
48,020
Mức 4
282
Phạm Duy Vương
Bình Định
35,005
Mức 4
283
Nguyễn Minh Hoàng
Bình Định
24,010
Mức 2
284
Nguyễn Thanh Minh
Bình Định
7,721
Mức 1
285
Phạm Hùng
Khánh Hòa
52,630
Mức 4
286
Võ Khắc Duy
Khánh Hòa
41,500
Mức 4
287
Võ Đình Phong
Khánh Hòa
40,800
Mức 4
288
Phan Hoàng Luan
Khánh Hòa
30,350
Mức 3
289
Nguyễn Ngọc Phượng
Khánh Hòa
12,305
Mức 1
290
Phạm Ngọc Tài
Khánh Hòa
9,000
Mức 1
291
Hán Văn Thứ
Ninh Thuận
266,150
Mức 4
292
Nguyễn Ngọc Hay
Ninh Thuận
253,250
Mức 4
293
Bùi Duy Kiều
Ninh Thuận
182,053
Mức 4
294
Nguyễn Đức Hải
Ninh Thuận
135,355
Mức 4
295
Võ Văn Cung
Ninh Thuận
96,100
Mức 4
296
Lê Minh Kha
Ninh Thuận
87,800
Mức 4
297
Nguyễn Hữu Tuấn
Ninh Thuận
74,350
Mức 4
298
Huỳnh Chiêu
Ninh Thuận
69,365
Mức 4
299
Nguyễn Văn Phương
Ninh Thuận
68,450
Mức 4
300
Bình Duy Tân
Ninh Thuận
63,972
Mức 4
301
Châu Ngọc Đại Hàng
Ninh Thuận
63,400
Mức 4
302
Bùi Thanh Hùng
Ninh Thuận
60,300
Mức 4
303
Đổng Văn Trạng
Ninh Thuận
60,240
Mức 4
304
Phan Trung Đạt
Ninh Thuận
49,000
Mức 4
305
Phạm Quang Lộc
Ninh Thuận
48,400
Mức 4
306
Phan Tuấn Vũ
Ninh Thuận
47,300
Mức 4
307
Dương Thanh Phương
Ninh Thuận
45,750
Mức 4
308
Đổng Vinh Quang
Ninh Thuận
43,295
Mức 4
309
Nguyễn Ngọc Huy
Ninh Thuận
41,700
Mức 4
310
Đinh Hoàng Tuấn
Ninh Thuận
40,850
Mức 4
311
Ngô Xuân Siêng
Ninh Thuận
39,100
Mức 4
312
Huỳnh Phước Liêm
Ninh Thuận
36,900
Mức 4
313
Phan Thành Danh
Ninh Thuận
36,550
Mức 4
314
Phạm Duy Nhứt
Ninh Thuận
36,000
Mức 4
315
Trần Hưng
Ninh Thuận
35,850
Mức 4
316
Nguyễn Văn Nghĩa
Ninh Thuận
35,700
Mức 4
317
Trần Văn Cường
Ninh Thuận
35,360
Mức 4
318
Nguyễn Văn Song
Ninh Thuận
35,000
Mức 4
319
Mai Đức Hữu
Ninh Thuận
34,500
Mức 3
320
Nguyễn Quốc Thắng
Ninh Thuận
32,330
Mức 3
321
Nguyễn Ngọc Dũng
Ninh Thuận
32,170
Mức 3
322
Nguyễn Tấn Vương
Ninh Thuận
31,150
Mức 3
323
Trương Văn Hà
Ninh Thuận
30,050
Mức 3
324
Trần Chí Hiếu
Ninh Thuận
28,350
Mức 3
325
Trần Văn Chiến
Ninh Thuận
25,395
Mức 3
326
Trần Hậu Thống
Ninh Thuận
25,175
Mức 3
327
Đặng Trung Tín
Ninh Thuận
25,050
Mức 3
328
Phạm Ái Quốc
Ninh Thuận
24,700
Mức 2
329
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
Ninh Thuận
24,034
Mức 2
330
Phạm Trí Út
Ninh Thuận
23,915
Mức 2
331
Phạm Xù
Ninh Thuận
23,430
Mức 2
332
Huỳnh Gia Lai
Ninh Thuận
22,845
Mức 2
333
Nguyễn Văn Cang
Ninh Thuận
22,800
Mức 2
334
Phạm Lượm
Ninh Thuận
22,465
Mức 2
335
Trần Văn Toàn
Ninh Thuận
22,335
Mức 2
336