Vĩnh Tường đăng vào lúc 19/03/2020 - 18:01
Thông Tin Trả Thưởng Khuyến Mãi Tháng 3/2019
Thông Tin Trả Thưởng Khuyến Mãi Tháng 3/2019
Với mong muốn tiếp sức thêm cho quý Hội viên trong quá trình thi công thạch cao chuyên nghiệp, CLB “Nhà Thầu 5 Sao” đã đưa ra chương trình khuyến mãi ngắn hạn “Dụng Cụ Cầm Tay – Nhận Ngay Kẻo Lỡ” và chúng tôi gửi lời chúc mừng đến 423 Hội viên đã trúng thưởng. Cụ thể:
· Mức 1: 61 Khách hàng
· Mức 2: 87 Khách hàng
· Mức 3: 40 Khách hàng
· Mức 4: 39 Khách hàng
· Mức 5: 59 Khách hàng
· Mức 6: 117 Khách hàng
· Mức 7: 20 Khách hàng
* Quà tặng chi tiết vui lòng tham khảo tại chương trình KM “Dụng Cụ Cầm Tay – Nhận Ngay Kẻo Lỡ”
1. Thời gian trả thưởng:
- Thời gian nhận giải thưởng dự kiến từ ngày 20/05/2019 đến hết ngày 10/06/2019
2. Phương thức giao nhận hàng:
· Khách hàng trúng thưởng cung cấp đầy đủ thông địa chỉ có thể nhận quà cho nhân viên chăm sóc khách hàng của Nhà Thầu 5 Sao.
· Khách hàng có tên trong danh sách khách hàng trúng thưởng ở mục 4 sẽ được gửi quà trực tiếp về địa chỉ đã cung cấp
· Nhân viên của CLB “Nhà Thầu 5 Sao” sẽ trao quà trực tiếp cho một số khách hàng tại TTPP/Đại lý cấp 2. (Danh sách cụ thể sẽ có nhân viên trực tiếp liên hệ)
· Khi nhận quà khách hàng cần ký biên bản nhận hàng, xác nhận đầy đủ các thông tin: Tên khách hàng, số CMND, số điện thoại, quy cách hàng hóa, số lượng thực nhận, địa chỉ nhận hàng, chữ ký xác nhận. Đính kèm hình chụp CMND hoặc bản photocopy CMND của từng khách hàng cụ thể.
3. Khiếu nại chất lượng: Mọi khiếu nại liên quan đến chất lượng hàng hóa phải được gửi đến CLB “Nhà Thầu 5 Sao” trong thời hạn 02 ngày kể từ ngày khách hàng nhận hàng. Trong trường hợp sản phẩm không đảm bảo chất lượng khách hàng sẽ được đổi sản phẩm đạt chất lượng và không tốn chi phí.
Quý Hội Viên cần hỗ trợ thêm thông tin, vui lòng liên hệ Tổng đài Hỗ Trợ Hội Viên CLB Nhà Thầu 5 Sao: 1800 1072
4. Danh sách chi tiết Hội viên trúng thưởng
STT
|
Họ và Tên
|
Tỉnh Thành
|
Số Điểm
|
Mức Quà
|
1
|
Vũ Thị Minh Hồng
|
An Giang
|
167,450
|
Mức 7
|
2
|
Lương Phước Trí
|
An Giang
|
66,200
|
Mức 5
|
3
|
Lê Văn Tròn
|
An Giang
|
58,875
|
Mức 5
|
4
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
444,330
|
Mức 7
|
5
|
Đặng Văn Đang
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
111,000
|
Mức 6
|
6
|
Huỳnh Quang Khê
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
83,480
|
Mức 6
|
7
|
Nguyễn Xuân Hạnh
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
80,506
|
Mức 6
|
8
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
61,385
|
Mức 5
|
9
|
Nguyễn Văn Hà
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
58,500
|
Mức 5
|
10
|
Nguyễn Duy Dục
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
34,560
|
Mức 3
|
11
|
Nguyễn Văn Hồng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
31,575
|
Mức 3
|
12
|
Phạm Viết Thường
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
17,890
|
Mức 2
|
13
|
Trần Văn Kết
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
13,142
|
Mức 2
|
14
|
Lê Đình Hà
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
12,800
|
Mức 2
|
15
|
Trịnh Đình Huy
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
10,285
|
Mức 2
|
16
|
Trịnh Quốc Phong
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
9,235
|
Mức 1
|
17
|
Nguyễn Đăng Phan
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
5,855
|
Mức 1
|
18
|
Trần Vũ Phương
|
Bạc Liêu
|
115,210
|
Mức 6
|
19
|
nguyễn văn đệ
|
Bạc Liêu
|
104,025
|
Mức 6
|
20
|
Trần Thanh Quyền
|
Bạc Liêu
|
50,615
|
Mức 5
|
21
|
Trần Quân Nhân
|
Bạc Liêu
|
33,350
|
Mức 3
|
22
|
Lê Vũ Phong
|
Bạc Liêu
|
32,500
|
Mức 3
|
23
|
Phạm Thị Hải
|
Bạc Liêu
|
8,020
|
Mức 1
|
24
|
Phạm Minh Đắc
|
Bạc Liêu
|
7,895
|
Mức 1
|
25
|
Nguyễn Quang Bình
|
Bến Tre
|
177,750
|
Mức 7
|
26
|
Huỳnh Chí Học
|
Bến Tre
|
137,550
|
Mức 7
|
27
|
Phạm Chí Linh
|
Bến Tre
|
124,940
|
Mức 6
|
28
|
Nguyễn Văn Sen
|
Bến Tre
|
115,000
|
Mức 6
|
29
|
Hồ Thái Dương
|
Bến Tre
|
109,400
|
Mức 6
|
30
|
Nguyễn Thái Bình
|
Bến Tre
|
106,550
|
Mức 6
|
31
|
Nguyễn Trung Trực
|
Bến Tre
|
106,250
|
Mức 6
|
32
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Bến Tre
|
105,250
|
Mức 6
|
33
|
Đoàn Lý Thanh Tâm
|
Bến Tre
|
104,250
|
Mức 6
|
34
|
Nguyễn Thanh Luân
|
Bến Tre
|
101,690
|
Mức 6
|
35
|
Nguyễn Nhựt Thắng
|
Bến Tre
|
101,450
|
Mức 6
|
36
|
Bùi Hoàng Minh
|
Bến Tre
|
101,450
|
Mức 6
|
37
|
Trần Quốc Bảo
|
Bến Tre
|
100,550
|
Mức 6
|
38
|
Trần Minh Liêm
|
Bến Tre
|
100,500
|
Mức 6
|
39
|
Nguyễn Duy Hiển
|
Bến Tre
|
97,950
|
Mức 6
|
40
|
Nguyễn Quốc Lập
|
Bến Tre
|
77,400
|
Mức 5
|
41
|
Nguyễn Chí Linh
|
Bến Tre
|
74,900
|
Mức 5
|
42
|
Nguyễn Văn Thiệt
|
Bến Tre
|
70,500
|
Mức 5
|
43
|
Huỳnh Bửu Quốc
|
Bến Tre
|
51,900
|
Mức 5
|
44
|
Lương Văn Tuyến
|
Bến Tre
|
29,125
|
Mức 3
|
45
|
Nguyễn Thanh Kha
|
Bến Tre
|
7,404
|
Mức 1
|
46
|
Nguyễn Thế Can
|
Bình Định
|
59,200
|
Mức 5
|
47
|
Trần Văn Anh
|
Bình Dương
|
487,500
|
Mức 7
|
48
|
Phạm Văn Trinh
|
Bình Dương
|
292,000
|
Mức 7
|
49
|
Nguyễn Đức Khiêm
|
Bình Dương
|
93,250
|
Mức 6
|
50
|
Lương Thanh Tân
|
Bình Dương
|
250,000
|
Mức 6
|
51
|
Hà Thừa Hiệp
|
Bình Dương
|
237,500
|
Mức 6
|
52
|
Đặng Quang Linh
|
Bình Dương
|
165,000
|
Mức 6
|
53
|
Nguyễn Thành Tuấn
|
Bình Dương
|
114,000
|
Mức 6
|
54
|
Nguyễn Văn Liệu
|
Bình Dương
|
108,100
|
Mức 6
|
55
|
Phạm Hữu Đồng
|
Bình Dương
|
104,000
|
Mức 6
|
56
|
Nguyễn Đức Quân
|
Bình Dương
|
100,100
|
Mức 6
|
57
|
Võ Đại Trí
|
Bình Dương
|
96,150
|
Mức 6
|
58
|
Võ Văn Trường
|
Bình Dương
|
95,000
|
Mức 6
|
59
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
Bình Dương
|
86,460
|
Mức 6
|
60
|
Lê Ngọc Luân
|
Bình Dương
|
86,270
|
Mức 6
|
61
|
Phạm Văn Lợi
|
Bình Dương
|
85,780
|
Mức 6
|
62
|
Nguyễn Đức Phượng
|
Bình Dương
|
84,890
|
Mức 6
|
63
|
Lê Văn Sơn
|
Bình Dương
|
80,000
|
Mức 6
|
64
|
Trần Thị Thu
|
Bình Dương
|
79,440
|
Mức 5
|
65
|
Lê Văn Lâm
|
Bình Dương
|
78,865
|
Mức 5
|
66
|
Đặng Thanh Sơn
|
Bình Dương
|
76,585
|
Mức 5
|
67
|
Trương Văn Cẩn
|
Bình Dương
|
75,500
|
Mức 5
|
68
|
Hồ Xuân Quý
|
Bình Dương
|
75,000
|
Mức 5
|
69
|
Phạm Văn Sơn
|
Bình Dương
|
71,545
|
Mức 5
|
70
|
Nguyễn Nhất Khang
|
Bình Dương
|
48,700
|
Mức 4
|
71
|
Huỳnh Sơn Trí
|
Bình Dương
|
19,900
|
Mức 2
|
72
|
Võ Văn Thuật
|
Bình Dương
|
5,320
|
Mức 1
|
73
|
Nguyễn Thị Phương
|
Bình Phước
|
158,500
|
Mức 6
|
74
|
Lê Văn Hạnh
|
Bình Phước
|
110,840
|
Mức 6
|
75
|
Nguyễn Hữu Ái
|
Bình Phước
|
90,500
|
Mức 6
|
76
|
Phan Văn Trọn
|
Bình Phước
|
37,750
|
Mức 4
|
77
|
Hồ Quang Duy
|
Bình Phước
|
16,200
|
Mức 2
|
78
|
Hoàng Văn Quang
|
Bình Phước
|
14,565
|
Mức 2
|
79
|
Lê Thế Lâm
|
Bình Phước
|
14,435
|
Mức 2
|
80
|
Cao Văn Sinh
|
Bình Thuận
|
92,750
|
Mức 6
|
81
|
Nguyễn Văn Tâm
|
Bình Thuận
|
71,040
|
Mức 5
|
82
|
Trần Văn Huy
|
Bình Thuận
|
25,800
|
Mức 3
|
83
|
Cao Văn Cao
|
Bình Thuận
|
21,150
|
Mức 2
|
84
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Cà Mau
|
134,500
|
Mức 7
|
85
|
Nguyễn Hữu Phước
|
Cà Mau
|
39,133
|
Mức 4
|
86
|
Trần Văn Đỉnh
|
Cà Mau
|
37,500
|
Mức 4
|
87
|
Lâm Văn Tá
|
Cà Mau
|
36,500
|
Mức 4
|
88
|
Nguyễn Tấn kiệt
|
Cà Mau
|
28,374
|
Mức 3
|
89
|
Hồ Phan Bảo Nguyên
|
Cà Mau
|
25,600
|
Mức 3
|
90
|
Đặng Văn Cần
|
Cà Mau
|
23,500
|
Mức 2
|
91
|
Trần Văn Diền
|
Cà Mau
|
21,991
|
Mức 2
|
92
|
Trần Văn Nguyên
|
Cần Thơ
|
327,100
|
Mức 7
|
93
|
Nguyễn Thanh Đạt
|
Cần Thơ
|
118,458
|
Mức 6
|
94
|
Đặng Trường Thu
|
Cần Thơ
|
99,115
|
Mức 6
|
95
|
Kiều Minh Thông
|
Cần Thơ
|
52,890
|
Mức 5
|
96
|
Triệu Thanh Nhựt
|
Cần Thơ
|
17,960
|
Mức 2
|
97
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
Cần Thơ
|
9,763
|
Mức 1
|
98
|
Trương Thái Khang
|
Cần Thơ
|
5,190
|
Mức 1
|
99
|
Huỳnh Đức Thành
|
Đà Nẵng
|
426,170
|
Mức 7
|
100
|
Hồ Khắc Hiếu Hiền
|
Đà Nẵng
|
173,700
|
Mức 7
|
101
|
Nguyễn Thế Trưởng
|
Đà Nẵng
|
166,150
|
Mức 7
|
102
|
Đặng Quang Thành
|
Đà Nẵng
|
157,282
|
Mức 6
|
103
|
Phạm Thanh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
122,140
|
Mức 6
|
104
|
Trương Văn Phước
|
Đà Nẵng
|
105,800
|
Mức 6
|
105
|
Phạm Văn Hưng
|
Đà Nẵng
|
103,150
|
Mức 6
|
106
|
Lê Văn Xin
|
Đà Nẵng
|
92,235
|
Mức 6
|
107
|
Nguyễn Công Thắng
|
Đà Nẵng
|
85,995
|
Mức 6
|
108
|
Phan Phúc Tuấn
|
Đà Nẵng
|
81,500
|
Mức 6
|
109
|
Lưu Quang Cường
|
Đà Nẵng
|
81,330
|
Mức 6
|
110
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Đà Nẵng
|
81,135
|
Mức 6
|
111
|
Nguyễn Thị Phi
|
Đà Nẵng
|
79,910
|
Mức 5
|
112
|
Nguyển Đình Hảo
|
Đà Nẵng
|
66,595
|
Mức 5
|
113
|
Huỳnh Bá Hải
|
Đà Nẵng
|
65,650
|
Mức 5
|
114
|
Nguyễn Minh
|
Đà Nẵng
|
63,990
|
Mức 5
|
115
|
Nguyễn Như Sỹ
|
Đà Nẵng
|
78,950
|
Mức 5
|
116
|
Hồ Thị Hồng Hạnh
|
Đà Nẵng
|
42,040
|
Mức 4
|
117
|
Phan Văn Thắng
|
Đà Nẵng
|
31,845
|
Mức 3
|
118
|
Lưu Tiến Thịnh
|
Đà Nẵng
|
30,200
|
Mức 3
|
119
|
Nguyễn Văn Bình
|
Đà Nẵng
|
29,110
|
Mức 3
|
120
|
Trịnh Công Ba
|
Đà Nẵng
|
26,587
|
Mức 3
|
121
|
Nguyễn Phước Xuân
|
Đà Nẵng
|
25,050
|
Mức 3
|
122
|
Nguyễn Văn Tám
|
Đà Nẵng
|
21,760
|
Mức 2
|
123
|
Mai Đăng Trung
|
Đà Nẵng
|
16,600
|
Mức 2
|
124
|
Huỳnh Bá Quý
|
Đà Nẵng
|
14,970
|
Mức 2
|
125
|
Trần Thanh Liên
|
Đà Nẵng
|
14,000
|
Mức 2
|
126
|
Võ Văn Tín
|
Đà Nẵng
|
13,250
|
Mức 2
|
127
|
Ngô Thiên Hoàng
|
Đà Nẵng
|
11,516
|
Mức 2
|
128
|
Đinh Văn Nam
|
Đà Nẵng
|
11,090
|
Mức 2
|
129
|
Võ Đua
|
Đà Nẵng
|
10,800
|
Mức 2
|
130
|
Cao Thị Phương Anh
|
Đà Nẵng
|
9,000
|
Mức 1
|
131
|
Đặng Văn Nhớ
|
Đà Nẵng
|
8,790
|
Mức 1
|
132
|
Trịnh Văn Tính
|
Đà Nẵng
|
7,025
|
Mức 1
|
133
|
Huỳnh Trần Phúc
|
Đà Nẵng
|
5,920
|
Mức 1
|
134
|
Võ Văn Tâm
|
Đà Nẵng
|
5,805
|
Mức 1
|
135
|
Đặng Văn Dũng
|
Đà Nẵng
|
5,542
|
Mức 1
|
136
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Đắk Lắk
|
107,300
|
Mức 6
|
137
|
Nguyễn Thành Minh
|
Đắk Lắk
|
107,000
|
Mức 6
|
138
|
Phan Văn Thịnh
|
Đắk Lắk
|
105,500
|
Mức 6
|
139
|
Nguyễn Thanh Hảo
|
Đắk Lắk
|
73,400
|
Mức 5
|
140
|
Phan Ngọc Quang
|
Đắk Lắk
|
61,700
|
Mức 5
|
141
|
Lê Bắc Hoài Trương
|
Đắk Lắk
|
51,450
|
Mức 5
|
142
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
Đắk Lắk
|
50,500
|
Mức 5
|
143
|
Hồ Xuân Tình
|
Đắk Lắk
|
46,050
|
Mức 4
|
144
|
Nguyễn Đức Thành
|
Đắk Lắk
|
40,600
|
Mức 4
|
145
|
Nguyễn Công Hoàng
|
Đắk Lắk
|
39,550
|
Mức 4
|
146
|
Phan Tường Vũ
|
Đắk Lắk
|
38,800
|
Mức 4
|
147
|
Võ Văn Thuỷ
|
Đắk Lắk
|
37,700
|
Mức 4
|
148
|
Lê Khắc Cường
|
Đắk Lắk
|
28,540
|
Mức 3
|
149
|
Nguyễn Duy Nhựt
|
Đắk Lắk
|
19,350
|
Mức 2
|
150
|
Phan Song Ngân
|
Đắk Lắk
|
18,970
|
Mức 2
|
151
|
Cao Văn Thường
|
Đắk Lắk
|
18,577
|
Mức 2
|
152
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Đắk Lắk
|
18,150
|
Mức 2
|
153
|
Nguyễn Thừa Huyền
|
Đắk Lắk
|
17,816
|
Mức 2
|
154
|
Dương Văn Bảy
|
Đắk Lắk
|
14,450
|
Mức 2
|
155
|
Đặng Quốc Vinh
|
Đắk Lắk
|
9,000
|
Mức 1
|
156
|
Voòng Trung Thế Vĩnh
|
Đắk Lắk
|
8,308
|
Mức 1
|
157
|
Trần Văn Bình
|
Đắk Lắk
|
5,300
|
Mức 1
|
158
|
Hoàng Minh Đức
|
Đắk Nông
|
11,050
|
Mức 2
|
159
|
Nguyễn Công Phán
|
Đắk Nông
|
5,250
|
Mức 1
|
160
|
Đinh Văn Đức
|
Đồng Nai
|
224,500
|
Mức 6
|
161
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
203,600
|
Mức 6
|
162
|
Trịnh Văn Đua
|
Đồng Nai
|
125,550
|
Mức 6
|
163
|
Lê Thanh Hiệp
|
Đồng Nai
|
120,900
|
Mức 6
|
164
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Đồng Nai
|
114,100
|
Mức 6
|
165
|
Phạm Văn Giang
|
Đồng Nai
|
100,100
|
Mức 6
|
166
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Đồng Nai
|
52,207
|
Mức 5
|
167
|
Vũ Thị Kim Thoa
|
Đồng Nai
|
36,435
|
Mức 4
|
168
|
Trần Thế Vi
|
Đồng Nai
|
20,000
|
Mức 2
|
169
|
Đặng Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
8,410
|
Mức 1
|
170
|
Trần Trung Tiến
|
Đồng Tháp
|
95,100
|
Mức 6
|
171
|
Nguyễn Sơn Lâm
|
Đồng Tháp
|
94,920
|
Mức 6
|
172
|
Lưu Thị Trúc Ly
|
Đồng Tháp
|
12,495
|
Mức 2
|
173
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
Gia Lai
|
190,100
|
Mức 7
|
174
|
Dương Văn Quá
|
Gia Lai
|
121,000
|
Mức 7
|
175
|
Trần Văn Thám
|
Gia Lai
|
86,300
|
Mức 6
|
176
|
Hồ Ngọc Năm
|
Gia Lai
|
57,700
|
Mức 5
|
177
|
Nguyễn Văn Nam
|
Gia Lai
|
51,800
|
Mức 5
|
178
|
Mai Tiến Thành
|
Gia Lai
|
28,000
|
Mức 3
|
179
|
Phạm Tấn Sơn
|
Gia Lai
|
24,270
|
Mức 2
|
180
|
Trần Văn Tuân
|
Gia Lai
|
13,050
|
Mức 2
|
181
|
Phan Văn Dũng
|
Gia Lai
|
12,630
|
Mức 2
|
182
|
Nguyễn Đức Thọ
|
Hậu Giang
|
10,745
|
Mức 2
|
183
|
Nguyễn Văn Anh Tuấn
|
Hậu Giang
|
8,022
|
Mức 1
|
184
|
Nguyễn Thanh Quan
|
Hồ Chí Minh
|
336,000
|
Mức 7
|
185
|
Phạm Phi Công
|
Hồ Chí Minh
|
223,770
|
Mức 7
|
186
|
Nguyễn Như Khương
|
Hồ Chí Minh
|
195,350
|
Mức 7
|
187
|
Trần Tô Ni
|
Hồ Chí Minh
|
186,000
|
Mức 6
|
188
|
Bế Tiến Dũng
|
Hồ Chí Minh
|
182,910
|
Mức 6
|
189
|
Đỗ Văn Thao
|
Hồ Chí Minh
|
173,500
|
Mức 6
|
190
|
Nguyễn Hữu Tới
|
Hồ Chí Minh
|
172,000
|
Mức 6
|
191
|
Ngô Xuân Quang
|
Hồ Chí Minh
|
163,675
|
Mức 6
|
192
|
Nguyễn Giang Nam
|
Hồ Chí Minh
|
157,730
|
Mức 6
|
193
|
Phạm Thị Hảo
|
Hồ Chí Minh
|
155,815
|
Mức 6
|
194
|
Phan Khắc Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
147,640
|
Mức 6
|
195
|
Mai Văn Sức
|
Hồ Chí Minh
|
146,800
|
Mức 6
|
196
|
Đổ Văn Tươi
|
Hồ Chí Minh
|
134,000
|
Mức 6
|
197
|
Nguyễn Đăng Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
124,900
|
Mức 6
|
198
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
119,895
|
Mức 6
|
199
|
Nguyễn Văn Tính
|
Hồ Chí Minh
|
119,530
|
Mức 6
|
200
|
Trần Hải Yến
|
Hồ Chí Minh
|
119,500
|
Mức 6
|
201
|
Lê Thanh Sang
|
Hồ Chí Minh
|
118,600
|
Mức 6
|
202
|
Nguyễn Thế Chất
|
Hồ Chí Minh
|
118,250
|
Mức 6
|
203
|
Nguyễn Minh Phụng
|
Hồ Chí Minh
|
113,320
|
Mức 6
|
204
|
Lê Long Đỉnh
|
Hồ Chí Minh
|
108,840
|
Mức 6
|
205
|
Nguyễn Văn Phong
|
Hồ Chí Minh
|
104,420
|
Mức 6
|
206
|
Nguyễn Thành Trung
|
Hồ Chí Minh
|
101,585
|
Mức 6
|
207
|
Lê Công Thuân
|
Hồ Chí Minh
|
100,880
|
Mức 6
|
208
|
Nguyễn Tấn Luyện
|
Hồ Chí Minh
|
99,248
|
Mức 6
|
209
|
Đỗ Văn Tiến
|
Hồ Chí Minh
|
99,100
|
Mức 6
|
210
|
Đỗ Đức Thắng
|
Hồ Chí Minh
|
97,675
|
Mức 6
|
211
|
Mai Thành Hưng
|
Hồ Chí Minh
|
96,400
|
Mức 6
|
212
|
Nguyễn Văn Duy
|
Hồ Chí Minh
|
95,610
|
Mức 6
|
213
|
Đỗ Thanh Cảnh
|
Hồ Chí Minh
|
93,400
|
Mức 6
|
214
|
Lưu Sĩ Minh
|
Hồ Chí Minh
|
87,845
|
Mức 6
|
215
|
Nguyễn Thành Đạt
|
Hồ Chí Minh
|
84,500
|
Mức 6
|
216
|
Lê Công Thấn
|
Hồ Chí Minh
|
82,630
|
Mức 6
|
217
|
Ngô Văn Điệp
|
Hồ Chí Minh
|
115,460
|
Mức 6
|
218
|
Mai Văn Mạnh
|
Hồ Chí Minh
|
77,850
|
Mức 5
|
219
|
Tô Kim Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
62,785
|
Mức 5
|
220
|
Vũ Văn Chí
|
Hồ Chí Minh
|
62,600
|
Mức 5
|
221
|
Hoàng Văn Dương
|
Hồ Chí Minh
|
62,085
|
Mức 5
|
222
|
Nguyễn Mẫn Nhật
|
Hồ Chí Minh
|
59,600
|
Mức 5
|
223
|
Phạm Thành Chung
|
Hồ Chí Minh
|
49,525
|
Mức 4
|
224
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Hồ Chí Minh
|
45,515
|
Mức 4
|
225
|
Nguyễn Văn Nhớ
|
Hồ Chí Minh
|
43,450
|
Mức 4
|
226
|
Hoàng Trung Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
43,390
|
Mức 4
|
227
|
Huỳnh Việt Tân
|
Hồ Chí Minh
|
42,690
|
Mức 4
|
228
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
Hồ Chí Minh
|
41,550
|
Mức 4
|
229
|
Nguyễn Như Hoa
|
Hồ Chí Minh
|
40,855
|
Mức 4
|
230
|
Bùi Văn Dư
|
Hồ Chí Minh
|
40,480
|
Mức 4
|
231
|
Nguyễn Văn Thảo
|
Hồ Chí Minh
|
37,150
|
Mức 4
|
232
|
Phan Văn Nam
|
Hồ Chí Minh
|
36,800
|
Mức 4
|
233
|
Trần Minh Dương
|
Hồ Chí Minh
|
36,415
|
Mức 4
|
234
|
Nguyễn Văn Trung
|
Hồ Chí Minh
|
36,110
|
Mức 4
|
235
|
Nguyễn Thế Nhân
|
Hồ Chí Minh
|
34,000
|
Mức 3
|
236
|
Trịnh Thị Diên
|
Hồ Chí Minh
|
33,775
|
Mức 3
|
237
|
Quách Thiện Đức
|
Hồ Chí Minh
|
31,845
|
Mức 3
|
238
|
Đoàn Mạnh Tường
|
Hồ Chí Minh
|
31,510
|
Mức 3
|
239
|
Lê Văn
|
Hồ Chí Minh
|
27,010
|
Mức 3
|
240
|
Lê Đình Tỉnh
|
Hồ Chí Minh
|
26,370
|
Mức 3
|
241
|
Phạm Thành Thuỷ
|
Hồ Chí Minh
|
25,990
|
Mức 3
|
242
|
Vũ Văn Toán
|
Hồ Chí Minh
|
25,970
|
Mức 3
|
243
|
Trần Văn Hải
|
Hồ Chí Minh
|
23,050
|
Mức 2
|
244
|
Nguyễn Đăng Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
19,610
|
Mức 2
|
245
|
Nguyễn Văn Thuận
|
Hồ Chí Minh
|
17,095
|
Mức 2
|
246
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Hồ Chí Minh
|
16,478
|
Mức 2
|
247
|
Nguyễn Hữu Hòa
|
Hồ Chí Minh
|
14,075
|
Mức 2
|
248
|
Đàm Văn Khanh
|
Hồ Chí Minh
|
13,370
|
Mức 2
|
249
|
Cao Nhật Tiến
|
Hồ Chí Minh
|
11,350
|
Mức 2
|
250
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
Hồ Chí Minh
|
10,400
|
Mức 2
|
251
|
Ngô Đăng Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
10,245
|
Mức 2
|
252
|
Phan Thế Vĩnh
|
Hồ Chí Minh
|
10,080
|
Mức 2
|
253
|
Nguyễn Minh Phương
|
Hồ Chí Minh
|
8,180
|
Mức 1
|
254
|
Bùi Văn Tưởng
|
Hồ Chí Minh
|
6,413
|
Mức 1
|
255
|
Mai Mạnh Tài
|
Hồ Chí Minh
|
6,090
|
Mức 1
|
256
|
Trần Đình Đức
|
Hồ Chí Minh
|
5,525
|
Mức 1
|
257
|
Lý Văn Sỹ
|
Khánh Hòa
|
20,425
|
Mức 2
|
258
|
Nguyễn Lý Minh Quân
|
Khánh Hòa
|
19,480
|
Mức 2
|
259
|
Phan Thị Quang Phương
|
Khánh Hòa
|
7,300
|
Mức 1
|
260
|
Phan Thế Huynh
|
Khánh Hòa
|
5,100
|
Mức 1
|
261
|
Nguyễn Văn Đạo
|
Kiên Giang
|
95,400
|
Mức 6
|
262
|
Bùi Lưu Nhất
|
Kiên Giang
|
84,195
|
Mức 6
|
263
|
Trần Hùng Vinh
|
Kiên Giang
|
63,563
|
Mức 5
|
264
|
Nguyễn Hoàng Phước
|
Kiên Giang
|
56,360
|
Mức 5
|
265
|
Lý Văn Quốc
|
Kiên Giang
|
55,750
|
Mức 5
|
266
|
Trần Vinh Sang
|
Kiên Giang
|
54,332
|
Mức 5
|
267
|
Dương Văn Tùng
|
Kiên Giang
|
45,000
|
Mức 4
|
268
|
Võ Thanh Tùng
|
Kiên Giang
|
40,710
|
Mức 4
|
269
|
Nguyễn Trường Vũ
|
Kiên Giang
|
21,785
|
Mức 2
|
270
|
Cao Văn Quyết
|
Kiên Giang
|
18,470
|
Mức 2
|
271
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
Kiên Giang
|
17,820
|
Mức 2
|
272
|
Quách Thế Hùng
|
Kiên Giang
|
14,905
|
Mức 2
|
273
|
Phạm Văn Hội
|
Kiên Giang
|
11,625
|
Mức 2
|
274
|
Nguyễn Duy Vinh
|
Kiên Giang
|
9,050
|
Mức 1
|
275
|
Huỳnh Trí Bình An
|
Kiên Giang
|
7,840
|
Mức 1
|
276
|
Phạm Văn Út Nhỏ
|
Kiên Giang
|
7,654
|
Mức 1
|
277
|
Đậu Văn Việt
|
Kiên Giang
|
5,700
|
Mức 1
|
278
|
Nguyễn Hữu Việt
|
Kiên Giang
|
5,059
|
Mức 1
|
279
|
Ngô Hồ Ngọc Linh
|
Kon Tum
|
16,700
|
Mức 2
|
280
|
Nguyễn Trần Duy Nhân
|
Lâm Đồng
|
115,500
|
Mức 7
|
281
|
Nguyễn Tấn Tài
|
Long An
|
133,750
|
Mức 7
|
282
|
Phan Châu Thanh
|
Long An
|
104,260
|
Mức 6
|
283
|
Đoàn Văn Hoài Hận
|
Long An
|
97,314
|
Mức 6
|
284
|
Nguyễn Hữu Kỳ Phương
|
Long An
|
85,050
|
Mức 6
|
285
|
Nguyễn Hoàng Phi Hải
|
Long An
|
56,741
|
Mức 5
|
286
|
Đào Hoàng Thuận
|
Long An
|
55,920
|
Mức 5
|
287
|
Đặng Quang Khang
|
Long An
|
54,850
|
Mức 5
|
288
|
Trịnh Công Thắm
|
Long An
|
53,595
|
Mức 5
|
289
|
Trần Văn Trường Giang
|
Long An
|
52,120
|
Mức 5
|
290
|
Hoàng Trọng Thanh
|
Long An
|
51,450
|
Mức 5
|
291
|
Lê Thị Xuân
|
Long An
|
42,605
|
Mức 4
|
292
|
Huỳnh Trọng Nghĩa
|
Long An
|
25,350
|
Mức 3
|
293
|
Võ Tấn Hiệp
|
Long An
|
23,884
|
Mức 2
|
294
|
Nguyễn Văn Tú
|
Long An
|
13,480
|
Mức 2
|
295
|
Lê Đức
|
Long An
|
8,850
|
Mức 1
|
296
|
Vũ Văn Tám
|
Long An
|
8,750
|
Mức 1
|
297
|
Phạm Thanh Tùng
|
Long An
|
8,250
|
Mức 1
|
298
|
Phan Tuấn Vũ
|
Ninh Thuận
|
93,050
|
Mức 7
|
299
|
Nguyễn Ngọc Hay
|
Ninh Thuận
|
86,150
|
Mức 7
|
300
|
Trần Văn Chiến
|
Ninh Thuận
|
77,635
|
Mức 5
|
301
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Ninh Thuận
|
54,566
|
Mức 5
|
302
|
Bùi Thanh Hùng
|
Ninh Thuận
|
51,625
|
Mức 5
|
303
|
Ngô Xuân Siêng
|
Ninh Thuận
|
51,000
|
Mức 5
|
304
|
Nguyễn Đức Hải
|
Ninh Thuận
|
38,430
|
Mức 4
|
305
|
Võ Văn Cung
|
Ninh Thuận
|
26,500
|
Mức 3
|
306
|
Đổng Văn Trạng
|
Ninh Thuận
|
26,155
|
Mức 3
|
307
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Ninh Thuận
|
26,115
|
Mức 3
|
308
|
Trần Chí Hiếu
|
Ninh Thuận
|
25,500
|
Mức 3
|
309
|
Đặng Trung Tín
|
Ninh Thuận
|
24,345
|
Mức 2
|
310
|
Bùi Duy Kiều
|
Ninh Thuận
|
23,960
|
Mức 2
|
311
|
Trịnh Minh Phụng
|
Ninh Thuận
|
22,075
|
Mức 2
|
312
|
Phạm Duy Nhứt
|
Ninh Thuận
|
20,630
|
Mức 2
|
313
|
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
|
Ninh Thuận
|
19,850
|
Mức 2
|
314
|
Nguyễn Ngọc Lam
|
Ninh Thuận
|
19,631
|
Mức 2
|
315
|
Lê Trần Thiện
|
Ninh Thuận
|
17,930
|
Mức 2
|
316
|
Nguyễn Văn Bụng
|
Ninh Thuận
|
17,235
|
Mức 2
|
317
|
Bá Nha Chăm
|
Ninh Thuận
|
16,080
|
Mức 2
|
318
|
Hán Văn Thứ
|
Ninh Thuận
|
16,000
|
Mức 2
|
319
|
Huỳnh Chiêu
|
Ninh Thuận
|
15,625
|
Mức 2
|
320
|
Lê Minh Kha
|
Ninh Thuận
|
14,437
|
Mức 2
|
321
|
Trần Hữu Nhân
|
Ninh Thuận
|
13,255
|
Mức 2
|
322
|
Trần Văn Toàn
|
Ninh Thuận
|
12,860
|
Mức 2
|
323
|
Lê Công Tấn
|
Ninh Thuận
|
12,555
|
Mức 2
|
324
|
Châu Ngọc Đại Hàng
|
Ninh Thuận
|
12,240
|
Mức 2
|
325
|
Nguyễn Văn Cang
|
Ninh Thuận
|
11,910
|
Mức 2
|
326
|
Đinh Hoàng Tuấn
|
Ninh Thuận
|
11,080
|
Mức 2
|
327
|
Nguyễn Mẫn
|
Ninh Thuận
|
10,425
|
Mức 2
|
328
|
Nguyễn Thành Phương
|
Ninh Thuận
|
10,250
|
Mức 2
|
329
|
Phạm Xù
|
Ninh Thuận
|
10,250
|
Mức 2
|
330
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
Ninh Thuận
|
10,185
|
Mức 2
|
331
|
Lê Ngọc Thái
|
Ninh Thuận
|
10,170
|
Mức 2
|
332
|
Hoàng Triệu Mẫn
|
Ninh Thuận
|
9,500
|
Mức 1
|
333
|
Trần Ngọc Hữu
|
Ninh Thuận
|
9,440
|
Mức 1
|
334
|
Mai Đức Hữu
|
Ninh Thuận
|
9,225
|
Mức 1
|
335
|
Phạm Đăng Thông
|
Ninh Thuận
|
8,000
|
Mức 1
|
336
|
Đổng Vinh Quang
|
Ninh Thuận
|
7,480
|
Mức 1
|
337
|
Bình Duy Tân
|
Ninh Thuận
|
6,327
|
Mức 1
|
338
|
Mai Trường vũ
|
Ninh Thuận
|
5,700
|
Mức 1
|
339
|
Trần Văn Bình
|
Ninh Thuận
|
5,610
|
Mức 1
|
340
|
Mai xuân Trí
|
Ninh Thuận
|
5,425
|
Mức 1
|
341
|
Trần Thanh Cường
|
Ninh Thuận
|
5,130
|
Mức 1
|
342
|
Trần Ngọc Điền
|
Ninh Thuận
|
5,120
|
Mức 1
|
343
|
Huỳnh Gia Lai
|
Ninh Thuận
|
5,060
|
Mức 1
|
344
|
Phạm Lượm
|
Ninh Thuận
|
5,045
|
Mức 1
|
345
|
Trần Ngọc Nam
|
Ninh Thuận
|
5,025
|
Mức 1
|
346
|
Lê Viên Đồng
|
Phú Yên
|
31,700
|
Mức 3
|
347
|
Huỳnh Quốc Hoan
|
Phú Yên
|
21,000
|
Mức 2
|
348
|
Đỗ Ngọc Văn
|
Quảng Nam
|
96,000
|
Mức 6
|
349
|
Nguyễn Quang Anh
|
Quảng Nam
|
96,000
|
Mức 6
|
350
|
Đào Văn Bính
|
Quảng Nam
|
96,000
|
Mức 6
|
351
|
Trần Đình Trung
|
Quảng Nam
|
93,000
|
Mức 6
|
352
|
Nguyễn Thị Thể
|
Quảng Nam
|
90,000
|
Mức 6
|
353
|
Trương Thị Phúc Lợi
|
Quảng Nam
|
50,140
|
Mức 5
|
354
|
Tô Văn Luận
|
Quảng Nam
|
31,194
|
Mức 3
|
355
|
Nguyễn Văn Hải
|
Quảng Nam
|
23,510
|
Mức 2
|
356
|
Nguyễn Thanh Quân
|
Quảng Nam
|
20,175
|
Mức 2
|
357
|
Lê Minh Tuyên
|
Quảng Nam
|
19,260
|
Mức 2
|
358
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
Quảng Nam
|
5,455
|
Mức 1
|
359
|
Nguyễn Hữu Nam Em
|
Quảng Ngãi
|
100,520
|
Mức 6
|
360
|
Hồ Minh Trà
|
Quảng Ngãi
|
80,565
|
Mức 6
|
361
|
Lê Văn Quý
|
Quảng Ngãi
|
27,785
|
Mức 3
|
362
|
Bùi Văn Hòa
|
Quảng Trị
|
7,150
|
Mức 1
|
363
|
Hoàng Kim Tiến
|
Quảng Trị
|
7,000
|
Mức 1
|
364
|
Trần Quang Huy
|
Sóc Trăng
|
89,500
|
Mức 6
|
365
|
Bùi Quốc Trung
|
Sóc Trăng
|
14,985
|
Mức 2
|
366
|
Phạm Hoài Linh
|
Tây Ninh
|
159,144
|
Mức 6
|
367
|
Ngô Quốc Hùng
|
Tây Ninh
|
150,037
|
Mức 6
|
368
|
Nguyễn Thanh Hữu
|
Tây Ninh
|
138,457
|
Mức 6
|
369
|
Nguyễn Minh Hùng
|
Tây Ninh
|
96,082
|
Mức 6
|
370
|
Nguyễn Văn Vượng
|
Tây Ninh
|
79,025
|
Mức 5
|
371
|
Tanh Túng Xén
|
Tây Ninh
|
58,883
|
Mức 5
|
372
|
Võ Tấn Thanh
|
Tây Ninh
|
41,342
|
Mức 4
|
373
|
Phạm Văn Nam
|
Tây Ninh
|
39,655
|
Mức 4
|
374
|
Trương Công Nhịn
|
Tây Ninh
|
38,436
|
Mức 4
|
375
|
Đường Thái Nàng
|
Tây Ninh
|
37,525
|
Mức 4
|
376
|
Trần Dương Khoa
|
Tây Ninh
|
27,870
|
Mức 3
|
377
|
Nguyễn Thị Kim Đào
|
Tây Ninh
|
26,210
|
Mức 3
|
378
|
Văn Nhựt Vy Phương
|
Tây Ninh
|
22,375
|
Mức 2
|
379
|
Nguyễn Hoàng Oanh
|
Tây Ninh
|
15,433
|
Mức 2
|
380
|
Nguyễn Trọng Chinh
|
Tây Ninh
|
12,840
|
Mức 2
|
381
|
Nguyễn Văn Nhứt
|
Tây Ninh
|
10,100
|
Mức 2
|
382
|
Nguyễn Trung Cường
|
Tây Ninh
|
8,100
|
Mức 1
|
383
|
Nguyễn Phương Toàn
|
Tây Ninh
|
5,800
|
Mức 1
|
384
|
Trịnh Ngọc Trung
|
Tây Ninh
|
5,515
|
Mức 1
|
385
|
Nguyễn Minh Hải
|
Thừa Thiên Huế
|
133,020
|
Mức 6
|
386
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Thừa Thiên Huế
|
84,305
|
Mức 6
|
387
|
Mai Trung Hiếu
|
Thừa Thiên Huế
|
81,405
|
Mức 6
|
388
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Thừa Thiên Huế
|
80,000
|
Mức 6
|
389
|
Trần Luận
|
Thừa Thiên Huế
|
80,000
|
Mức 6
|
390
|
Hoàng Thanh Huy
|
Thừa Thiên Huế
|
80,000
|
Mức 6
|
391
|
Huỳnh Ngọc
|
Thừa Thiên Huế
|
80,000
|
Mức 6
|
392
|
Hồ Thị Duyên
|
Thừa Thiên Huế
|
73,280
|
Mức 5
|
393
|
Nguyễn Văn Mẫn
|
Thừa Thiên Huế
|
50,000
|
Mức 5
|
394
|
Mai Công Phúc
|
Thừa Thiên Huế
|
35,000
|
Mức 4
|
395
|
Lê Thị Phương Mai
|
Thừa Thiên Huế
|
35,000
|
Mức 4
|
396
|
Võ Sĩ Tuấn
|
Thừa Thiên Huế
|
35,000
|
Mức 4
|
397
|
Dương Chí Văn
|
Thừa Thiên Huế
|
35,000
|
Mức 4
|
398
|
Trần Ngọc Phương
|
Thừa Thiên Huế
|
25,376
|
Mức 3
|
399
|
Đoàn Minh Tân
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
400
|
Nguyễn Ngọc Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
401
|
Hồ Thanh Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
402
|
Nguyễn Duy Nghĩ
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
403
|
Phan Văn Thuận An
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
404
|
Nguyễn Văn Bé Bảy
|
Tiền Giang
|
79,600
|
Mức 5
|
405
|
Đỗ Hữu Thịnh
|
Tiền Giang
|
45,390
|
Mức 4
|
406
|
Nguyễn Thị Lễ
|
Tiền Giang
|
25,365
|
Mức 3
|
407
|
Võ Ngọc Linh
|
Tiền Giang
|
17,290
|
Mức 2
|
408
|
Bùi Thanh Tuấn
|
Tiền Giang
|
16,440
|
Mức 2
|
409
|
Bùi Văn Chiến
|
Tiền Giang
|
9,355
|
Mức 1
|
410
|
Nguyễn Văn Hà
|
Tiền Giang
|
7,570
|
Mức 1
|
411
|
Phạm Văn Ngàn
|
Tiền Giang
|
6,900
|
Mức 1
|
412
|
Hứa Phước Nhung
|
Tiền Giang
|
6,860
|
Mức 1
|
413
|
Thạch Khê Ma Rinh
|
Trà Vinh
|
110,650
|
Mức 6
|
414
|
Nguyễn Tấn Quí
|
Trà Vinh
|
95,400
|
Mức 6
|
415
|
Huỳnh Hùng Cường
|
Trà Vinh
|
68,250
|
Mức 5
|
416
|
Nguyễn Chí Thức
|
Trà Vinh
|
7,310
|
Mức 1
|
417
|
Thạch Kim Tây
|
Trà Vinh
|
5,540
|
Mức 1
|
418
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Trà Vinh
|
5,260
|
Mức 1
|
419
|
Lê Bình Thuận
|
Vĩnh Long
|
79,950
|
Mức 5
|
420
|
Nguyễn Văn Khánh
|
Vĩnh Long
|
73,100
|
Mức 5
|
421
|
Trương Văn Luận
|
Vĩnh Long
|
52,250
|
Mức 5
|
422
|
Nguyễn Văn Toản
|
Vĩnh Long
|
47,750
|
Mức 4
|
423
|
Nguyên Duy Tâm
|
Vĩnh Long
|
35,400
|
Mức 4
|