vinhtuong đăng vào lúc 19/03/2020 - 18:01
Thông Tin Trả Thưởng Khuyến Mãi Tháng 3/2019
Thông Tin Trả Thưởng Khuyến Mãi Tháng 3/2019
STT
|
Họ và Tên
|
Tỉnh Thành
|
Số Điểm
|
Mức Quà
|
1
|
Vũ Thị Minh Hồng
|
An Giang
|
167,450
|
Mức 7
|
2
|
Lương Phước Trí
|
An Giang
|
66,200
|
Mức 5
|
3
|
Lê Văn Tròn
|
An Giang
|
58,875
|
Mức 5
|
4
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
444,330
|
Mức 7
|
5
|
Đặng Văn Đang
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
111,000
|
Mức 6
|
6
|
Huỳnh Quang Khê
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
83,480
|
Mức 6
|
7
|
Nguyễn Xuân Hạnh
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
80,506
|
Mức 6
|
8
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
61,385
|
Mức 5
|
9
|
Nguyễn Văn Hà
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
58,500
|
Mức 5
|
10
|
Nguyễn Duy Dục
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
34,560
|
Mức 3
|
11
|
Nguyễn Văn Hồng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
31,575
|
Mức 3
|
12
|
Phạm Viết Thường
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
17,890
|
Mức 2
|
13
|
Trần Văn Kết
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
13,142
|
Mức 2
|
14
|
Lê Đình Hà
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
12,800
|
Mức 2
|
15
|
Trịnh Đình Huy
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
10,285
|
Mức 2
|
16
|
Trịnh Quốc Phong
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
9,235
|
Mức 1
|
17
|
Nguyễn Đăng Phan
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
5,855
|
Mức 1
|
18
|
Trần Vũ Phương
|
Bạc Liêu
|
115,210
|
Mức 6
|
19
|
nguyễn văn đệ
|
Bạc Liêu
|
104,025
|
Mức 6
|
20
|
Trần Thanh Quyền
|
Bạc Liêu
|
50,615
|
Mức 5
|
21
|
Trần Quân Nhân
|
Bạc Liêu
|
33,350
|
Mức 3
|
22
|
Lê Vũ Phong
|
Bạc Liêu
|
32,500
|
Mức 3
|
23
|
Phạm Thị Hải
|
Bạc Liêu
|
8,020
|
Mức 1
|
24
|
Phạm Minh Đắc
|
Bạc Liêu
|
7,895
|
Mức 1
|
25
|
Nguyễn Quang Bình
|
Bến Tre
|
177,750
|
Mức 7
|
26
|
Huỳnh Chí Học
|
Bến Tre
|
137,550
|
Mức 7
|
27
|
Phạm Chí Linh
|
Bến Tre
|
124,940
|
Mức 6
|
28
|
Nguyễn Văn Sen
|
Bến Tre
|
115,000
|
Mức 6
|
29
|
Hồ Thái Dương
|
Bến Tre
|
109,400
|
Mức 6
|
30
|
Nguyễn Thái Bình
|
Bến Tre
|
106,550
|
Mức 6
|
31
|
Nguyễn Trung Trực
|
Bến Tre
|
106,250
|
Mức 6
|
32
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Bến Tre
|
105,250
|
Mức 6
|
33
|
Đoàn Lý Thanh Tâm
|
Bến Tre
|
104,250
|
Mức 6
|
34
|
Nguyễn Thanh Luân
|
Bến Tre
|
101,690
|
Mức 6
|
35
|
Nguyễn Nhựt Thắng
|
Bến Tre
|
101,450
|
Mức 6
|
36
|
Bùi Hoàng Minh
|
Bến Tre
|
101,450
|
Mức 6
|
37
|
Trần Quốc Bảo
|
Bến Tre
|
100,550
|
Mức 6
|
38
|
Trần Minh Liêm
|
Bến Tre
|
100,500
|
Mức 6
|
39
|
Nguyễn Duy Hiển
|
Bến Tre
|
97,950
|
Mức 6
|
40
|
Nguyễn Quốc Lập
|
Bến Tre
|
77,400
|
Mức 5
|
41
|
Nguyễn Chí Linh
|
Bến Tre
|
74,900
|
Mức 5
|
42
|
Nguyễn Văn Thiệt
|
Bến Tre
|
70,500
|
Mức 5
|
43
|
Huỳnh Bửu Quốc
|
Bến Tre
|
51,900
|
Mức 5
|
44
|
Lương Văn Tuyến
|
Bến Tre
|
29,125
|
Mức 3
|
45
|
Nguyễn Thanh Kha
|
Bến Tre
|
7,404
|
Mức 1
|
46
|
Nguyễn Thế Can
|
Bình Định
|
59,200
|
Mức 5
|
47
|
Trần Văn Anh
|
Bình Dương
|
487,500
|
Mức 7
|
48
|
Phạm Văn Trinh
|
Bình Dương
|
292,000
|
Mức 7
|
49
|
Nguyễn Đức Khiêm
|
Bình Dương
|
93,250
|
Mức 6
|
50
|
Lương Thanh Tân
|
Bình Dương
|
250,000
|
Mức 6
|
51
|
Hà Thừa Hiệp
|
Bình Dương
|
237,500
|
Mức 6
|
52
|
Đặng Quang Linh
|
Bình Dương
|
165,000
|
Mức 6
|
53
|
Nguyễn Thành Tuấn
|
Bình Dương
|
114,000
|
Mức 6
|
54
|
Nguyễn Văn Liệu
|
Bình Dương
|
108,100
|
Mức 6
|
55
|
Phạm Hữu Đồng
|
Bình Dương
|
104,000
|
Mức 6
|
56
|
Nguyễn Đức Quân
|
Bình Dương
|
100,100
|
Mức 6
|
57
|
Võ Đại Trí
|
Bình Dương
|
96,150
|
Mức 6
|
58
|
Võ Văn Trường
|
Bình Dương
|
95,000
|
Mức 6
|
59
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
Bình Dương
|
86,460
|
Mức 6
|
60
|
Lê Ngọc Luân
|
Bình Dương
|
86,270
|
Mức 6
|
61
|
Phạm Văn Lợi
|
Bình Dương
|
85,780
|
Mức 6
|
62
|
Nguyễn Đức Phượng
|
Bình Dương
|
84,890
|
Mức 6
|
63
|
Lê Văn Sơn
|
Bình Dương
|
80,000
|
Mức 6
|
64
|
Trần Thị Thu
|
Bình Dương
|
79,440
|
Mức 5
|
65
|
Lê Văn Lâm
|
Bình Dương
|
78,865
|
Mức 5
|
66
|
Đặng Thanh Sơn
|
Bình Dương
|
76,585
|
Mức 5
|
67
|
Trương Văn Cẩn
|
Bình Dương
|
75,500
|
Mức 5
|
68
|
Hồ Xuân Quý
|
Bình Dương
|
75,000
|
Mức 5
|
69
|
Phạm Văn Sơn
|
Bình Dương
|
71,545
|
Mức 5
|
70
|
Nguyễn Nhất Khang
|
Bình Dương
|
48,700
|
Mức 4
|
71
|
Huỳnh Sơn Trí
|
Bình Dương
|
19,900
|
Mức 2
|
72
|
Võ Văn Thuật
|
Bình Dương
|
5,320
|
Mức 1
|
73
|
Nguyễn Thị Phương
|
Bình Phước
|
158,500
|
Mức 6
|
74
|
Lê Văn Hạnh
|
Bình Phước
|
110,840
|
Mức 6
|
75
|
Nguyễn Hữu Ái
|
Bình Phước
|
90,500
|
Mức 6
|
76
|
Phan Văn Trọn
|
Bình Phước
|
37,750
|
Mức 4
|
77
|
Hồ Quang Duy
|
Bình Phước
|
16,200
|
Mức 2
|
78
|
Hoàng Văn Quang
|
Bình Phước
|
14,565
|
Mức 2
|
79
|
Lê Thế Lâm
|
Bình Phước
|
14,435
|
Mức 2
|
80
|
Cao Văn Sinh
|
Bình Thuận
|
92,750
|
Mức 6
|
81
|
Nguyễn Văn Tâm
|
Bình Thuận
|
71,040
|
Mức 5
|
82
|
Trần Văn Huy
|
Bình Thuận
|
25,800
|
Mức 3
|
83
|
Cao Văn Cao
|
Bình Thuận
|
21,150
|
Mức 2
|
84
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Cà Mau
|
134,500
|
Mức 7
|
85
|
Nguyễn Hữu Phước
|
Cà Mau
|
39,133
|
Mức 4
|
86
|
Trần Văn Đỉnh
|
Cà Mau
|
37,500
|
Mức 4
|
87
|
Lâm Văn Tá
|
Cà Mau
|
36,500
|
Mức 4
|
88
|
Nguyễn Tấn kiệt
|
Cà Mau
|
28,374
|
Mức 3
|
89
|
Hồ Phan Bảo Nguyên
|
Cà Mau
|
25,600
|
Mức 3
|
90
|
Đặng Văn Cần
|
Cà Mau
|
23,500
|
Mức 2
|
91
|
Trần Văn Diền
|
Cà Mau
|
21,991
|
Mức 2
|
92
|
Trần Văn Nguyên
|
Cần Thơ
|
327,100
|
Mức 7
|
93
|
Nguyễn Thanh Đạt
|
Cần Thơ
|
118,458
|
Mức 6
|
94
|
Đặng Trường Thu
|
Cần Thơ
|
99,115
|
Mức 6
|
95
|
Kiều Minh Thông
|
Cần Thơ
|
52,890
|
Mức 5
|
96
|
Triệu Thanh Nhựt
|
Cần Thơ
|
17,960
|
Mức 2
|
97
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
Cần Thơ
|
9,763
|
Mức 1
|
98
|
Trương Thái Khang
|
Cần Thơ
|
5,190
|
Mức 1
|
99
|
Huỳnh Đức Thành
|
Đà Nẵng
|
426,170
|
Mức 7
|
100
|
Hồ Khắc Hiếu Hiền
|
Đà Nẵng
|
173,700
|
Mức 7
|
101
|
Nguyễn Thế Trưởng
|
Đà Nẵng
|
166,150
|
Mức 7
|
102
|
Đặng Quang Thành
|
Đà Nẵng
|
157,282
|
Mức 6
|
103
|
Phạm Thanh Tuấn
|
Đà Nẵng
|
122,140
|
Mức 6
|
104
|
Trương Văn Phước
|
Đà Nẵng
|
105,800
|
Mức 6
|
105
|
Phạm Văn Hưng
|
Đà Nẵng
|
103,150
|
Mức 6
|
106
|
Lê Văn Xin
|
Đà Nẵng
|
92,235
|
Mức 6
|
107
|
Nguyễn Công Thắng
|
Đà Nẵng
|
85,995
|
Mức 6
|
108
|
Phan Phúc Tuấn
|
Đà Nẵng
|
81,500
|
Mức 6
|
109
|
Lưu Quang Cường
|
Đà Nẵng
|
81,330
|
Mức 6
|
110
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Đà Nẵng
|
81,135
|
Mức 6
|
111
|
Nguyễn Thị Phi
|
Đà Nẵng
|
79,910
|
Mức 5
|
112
|
Nguyển Đình Hảo
|
Đà Nẵng
|
66,595
|
Mức 5
|
113
|
Huỳnh Bá Hải
|
Đà Nẵng
|
65,650
|
Mức 5
|
114
|
Nguyễn Minh
|
Đà Nẵng
|
63,990
|
Mức 5
|
115
|
Nguyễn Như Sỹ
|
Đà Nẵng
|
78,950
|
Mức 5
|
116
|
Hồ Thị Hồng Hạnh
|
Đà Nẵng
|
42,040
|
Mức 4
|
117
|
Phan Văn Thắng
|
Đà Nẵng
|
31,845
|
Mức 3
|
118
|
Lưu Tiến Thịnh
|
Đà Nẵng
|
30,200
|
Mức 3
|
119
|
Nguyễn Văn Bình
|
Đà Nẵng
|
29,110
|
Mức 3
|
120
|
Trịnh Công Ba
|
Đà Nẵng
|
26,587
|
Mức 3
|
121
|
Nguyễn Phước Xuân
|
Đà Nẵng
|
25,050
|
Mức 3
|
122
|
Nguyễn Văn Tám
|
Đà Nẵng
|
21,760
|
Mức 2
|
123
|
Mai Đăng Trung
|
Đà Nẵng
|
16,600
|
Mức 2
|
124
|
Huỳnh Bá Quý
|
Đà Nẵng
|
14,970
|
Mức 2
|
125
|
Trần Thanh Liên
|
Đà Nẵng
|
14,000
|
Mức 2
|
126
|
Võ Văn Tín
|
Đà Nẵng
|
13,250
|
Mức 2
|
127
|
Ngô Thiên Hoàng
|
Đà Nẵng
|
11,516
|
Mức 2
|
128
|
Đinh Văn Nam
|
Đà Nẵng
|
11,090
|
Mức 2
|
129
|
Võ Đua
|
Đà Nẵng
|
10,800
|
Mức 2
|
130
|
Cao Thị Phương Anh
|
Đà Nẵng
|
9,000
|
Mức 1
|
131
|
Đặng Văn Nhớ
|
Đà Nẵng
|
8,790
|
Mức 1
|
132
|
Trịnh Văn Tính
|
Đà Nẵng
|
7,025
|
Mức 1
|
133
|
Huỳnh Trần Phúc
|
Đà Nẵng
|
5,920
|
Mức 1
|
134
|
Võ Văn Tâm
|
Đà Nẵng
|
5,805
|
Mức 1
|
135
|
Đặng Văn Dũng
|
Đà Nẵng
|
5,542
|
Mức 1
|
136
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
Đắk Lắk
|
107,300
|
Mức 6
|
137
|
Nguyễn Thành Minh
|
Đắk Lắk
|
107,000
|
Mức 6
|
138
|
Phan Văn Thịnh
|
Đắk Lắk
|
105,500
|
Mức 6
|
139
|
Nguyễn Thanh Hảo
|
Đắk Lắk
|
73,400
|
Mức 5
|
140
|
Phan Ngọc Quang
|
Đắk Lắk
|
61,700
|
Mức 5
|
141
|
Lê Bắc Hoài Trương
|
Đắk Lắk
|
51,450
|
Mức 5
|
142
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
Đắk Lắk
|
50,500
|
Mức 5
|
143
|
Hồ Xuân Tình
|
Đắk Lắk
|
46,050
|
Mức 4
|
144
|
Nguyễn Đức Thành
|
Đắk Lắk
|
40,600
|
Mức 4
|
145
|
Nguyễn Công Hoàng
|
Đắk Lắk
|
39,550
|
Mức 4
|
146
|
Phan Tường Vũ
|
Đắk Lắk
|
38,800
|
Mức 4
|
147
|
Võ Văn Thuỷ
|
Đắk Lắk
|
37,700
|
Mức 4
|
148
|
Lê Khắc Cường
|
Đắk Lắk
|
28,540
|
Mức 3
|
149
|
Nguyễn Duy Nhựt
|
Đắk Lắk
|
19,350
|
Mức 2
|
150
|
Phan Song Ngân
|
Đắk Lắk
|
18,970
|
Mức 2
|
151
|
Cao Văn Thường
|
Đắk Lắk
|
18,577
|
Mức 2
|
152
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Đắk Lắk
|
18,150
|
Mức 2
|
153
|
Nguyễn Thừa Huyền
|
Đắk Lắk
|
17,816
|
Mức 2
|
154
|
Dương Văn Bảy
|
Đắk Lắk
|
14,450
|
Mức 2
|
155
|
Đặng Quốc Vinh
|
Đắk Lắk
|
9,000
|
Mức 1
|
156
|
Voòng Trung Thế Vĩnh
|
Đắk Lắk
|
8,308
|
Mức 1
|
157
|
Trần Văn Bình
|
Đắk Lắk
|
5,300
|
Mức 1
|
158
|
Hoàng Minh Đức
|
Đắk Nông
|
11,050
|
Mức 2
|
159
|
Nguyễn Công Phán
|
Đắk Nông
|
5,250
|
Mức 1
|
160
|
Đinh Văn Đức
|
Đồng Nai
|
224,500
|
Mức 6
|
161
|
Nguyễn Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
203,600
|
Mức 6
|
162
|
Trịnh Văn Đua
|
Đồng Nai
|
125,550
|
Mức 6
|
163
|
Lê Thanh Hiệp
|
Đồng Nai
|
120,900
|
Mức 6
|
164
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Đồng Nai
|
114,100
|
Mức 6
|
165
|
Phạm Văn Giang
|
Đồng Nai
|
100,100
|
Mức 6
|
166
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Đồng Nai
|
52,207
|
Mức 5
|
167
|
Vũ Thị Kim Thoa
|
Đồng Nai
|
36,435
|
Mức 4
|
168
|
Trần Thế Vi
|
Đồng Nai
|
20,000
|
Mức 2
|
169
|
Đặng Phi Hùng
|
Đồng Nai
|
8,410
|
Mức 1
|
170
|
Trần Trung Tiến
|
Đồng Tháp
|
95,100
|
Mức 6
|
171
|
Nguyễn Sơn Lâm
|
Đồng Tháp
|
94,920
|
Mức 6
|
172
|
Lưu Thị Trúc Ly
|
Đồng Tháp
|
12,495
|
Mức 2
|
173
|
Nguyễn Ngọc Dũng
|
Gia Lai
|
190,100
|
Mức 7
|
174
|
Dương Văn Quá
|
Gia Lai
|
121,000
|
Mức 7
|
175
|
Trần Văn Thám
|
Gia Lai
|
86,300
|
Mức 6
|
176
|
Hồ Ngọc Năm
|
Gia Lai
|
57,700
|
Mức 5
|
177
|
Nguyễn Văn Nam
|
Gia Lai
|
51,800
|
Mức 5
|
178
|
Mai Tiến Thành
|
Gia Lai
|
28,000
|
Mức 3
|
179
|
Phạm Tấn Sơn
|
Gia Lai
|
24,270
|
Mức 2
|
180
|
Trần Văn Tuân
|
Gia Lai
|
13,050
|
Mức 2
|
181
|
Phan Văn Dũng
|
Gia Lai
|
12,630
|
Mức 2
|
182
|
Nguyễn Đức Thọ
|
Hậu Giang
|
10,745
|
Mức 2
|
183
|
Nguyễn Văn Anh Tuấn
|
Hậu Giang
|
8,022
|
Mức 1
|
184
|
Nguyễn Thanh Quan
|
Hồ Chí Minh
|
336,000
|
Mức 7
|
185
|
Phạm Phi Công
|
Hồ Chí Minh
|
223,770
|
Mức 7
|
186
|
Nguyễn Như Khương
|
Hồ Chí Minh
|
195,350
|
Mức 7
|
187
|
Trần Tô Ni
|
Hồ Chí Minh
|
186,000
|
Mức 6
|
188
|
Bế Tiến Dũng
|
Hồ Chí Minh
|
182,910
|
Mức 6
|
189
|
Đỗ Văn Thao
|
Hồ Chí Minh
|
173,500
|
Mức 6
|
190
|
Nguyễn Hữu Tới
|
Hồ Chí Minh
|
172,000
|
Mức 6
|
191
|
Ngô Xuân Quang
|
Hồ Chí Minh
|
163,675
|
Mức 6
|
192
|
Nguyễn Giang Nam
|
Hồ Chí Minh
|
157,730
|
Mức 6
|
193
|
Phạm Thị Hảo
|
Hồ Chí Minh
|
155,815
|
Mức 6
|
194
|
Phan Khắc Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
147,640
|
Mức 6
|
195
|
Mai Văn Sức
|
Hồ Chí Minh
|
146,800
|
Mức 6
|
196
|
Đổ Văn Tươi
|
Hồ Chí Minh
|
134,000
|
Mức 6
|
197
|
Nguyễn Đăng Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
124,900
|
Mức 6
|
198
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
119,895
|
Mức 6
|
199
|
Nguyễn Văn Tính
|
Hồ Chí Minh
|
119,530
|
Mức 6
|
200
|
Trần Hải Yến
|
Hồ Chí Minh
|
119,500
|
Mức 6
|
201
|
Lê Thanh Sang
|
Hồ Chí Minh
|
118,600
|
Mức 6
|
202
|
Nguyễn Thế Chất
|
Hồ Chí Minh
|
118,250
|
Mức 6
|
203
|
Nguyễn Minh Phụng
|
Hồ Chí Minh
|
113,320
|
Mức 6
|
204
|
Lê Long Đỉnh
|
Hồ Chí Minh
|
108,840
|
Mức 6
|
205
|
Nguyễn Văn Phong
|
Hồ Chí Minh
|
104,420
|
Mức 6
|
206
|
Nguyễn Thành Trung
|
Hồ Chí Minh
|
101,585
|
Mức 6
|
207
|
Lê Công Thuân
|
Hồ Chí Minh
|
100,880
|
Mức 6
|
208
|
Nguyễn Tấn Luyện
|
Hồ Chí Minh
|
99,248
|
Mức 6
|
209
|
Đỗ Văn Tiến
|
Hồ Chí Minh
|
99,100
|
Mức 6
|
210
|
Đỗ Đức Thắng
|
Hồ Chí Minh
|
97,675
|
Mức 6
|
211
|
Mai Thành Hưng
|
Hồ Chí Minh
|
96,400
|
Mức 6
|
212
|
Nguyễn Văn Duy
|
Hồ Chí Minh
|
95,610
|
Mức 6
|
213
|
Đỗ Thanh Cảnh
|
Hồ Chí Minh
|
93,400
|
Mức 6
|
214
|
Lưu Sĩ Minh
|
Hồ Chí Minh
|
87,845
|
Mức 6
|
215
|
Nguyễn Thành Đạt
|
Hồ Chí Minh
|
84,500
|
Mức 6
|
216
|
Lê Công Thấn
|
Hồ Chí Minh
|
82,630
|
Mức 6
|
217
|
Ngô Văn Điệp
|
Hồ Chí Minh
|
115,460
|
Mức 6
|
218
|
Mai Văn Mạnh
|
Hồ Chí Minh
|
77,850
|
Mức 5
|
219
|
Tô Kim Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
62,785
|
Mức 5
|
220
|
Vũ Văn Chí
|
Hồ Chí Minh
|
62,600
|
Mức 5
|
221
|
Hoàng Văn Dương
|
Hồ Chí Minh
|
62,085
|
Mức 5
|
222
|
Nguyễn Mẫn Nhật
|
Hồ Chí Minh
|
59,600
|
Mức 5
|
223
|
Phạm Thành Chung
|
Hồ Chí Minh
|
49,525
|
Mức 4
|
224
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
Hồ Chí Minh
|
45,515
|
Mức 4
|
225
|
Nguyễn Văn Nhớ
|
Hồ Chí Minh
|
43,450
|
Mức 4
|
226
|
Hoàng Trung Hiếu
|
Hồ Chí Minh
|
43,390
|
Mức 4
|
227
|
Huỳnh Việt Tân
|
Hồ Chí Minh
|
42,690
|
Mức 4
|
228
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
Hồ Chí Minh
|
41,550
|
Mức 4
|
229
|
Nguyễn Như Hoa
|
Hồ Chí Minh
|
40,855
|
Mức 4
|
230
|
Bùi Văn Dư
|
Hồ Chí Minh
|
40,480
|
Mức 4
|
231
|
Nguyễn Văn Thảo
|
Hồ Chí Minh
|
37,150
|
Mức 4
|
232
|
Phan Văn Nam
|
Hồ Chí Minh
|
36,800
|
Mức 4
|
233
|
Trần Minh Dương
|
Hồ Chí Minh
|
36,415
|
Mức 4
|
234
|
Nguyễn Văn Trung
|
Hồ Chí Minh
|
36,110
|
Mức 4
|
235
|
Nguyễn Thế Nhân
|
Hồ Chí Minh
|
34,000
|
Mức 3
|
236
|
Trịnh Thị Diên
|
Hồ Chí Minh
|
33,775
|
Mức 3
|
237
|
Quách Thiện Đức
|
Hồ Chí Minh
|
31,845
|
Mức 3
|
238
|
Đoàn Mạnh Tường
|
Hồ Chí Minh
|
31,510
|
Mức 3
|
239
|
Lê Văn
|
Hồ Chí Minh
|
27,010
|
Mức 3
|
240
|
Lê Đình Tỉnh
|
Hồ Chí Minh
|
26,370
|
Mức 3
|
241
|
Phạm Thành Thuỷ
|
Hồ Chí Minh
|
25,990
|
Mức 3
|
242
|
Vũ Văn Toán
|
Hồ Chí Minh
|
25,970
|
Mức 3
|
243
|
Trần Văn Hải
|
Hồ Chí Minh
|
23,050
|
Mức 2
|
244
|
Nguyễn Đăng Sơn
|
Hồ Chí Minh
|
19,610
|
Mức 2
|
245
|
Nguyễn Văn Thuận
|
Hồ Chí Minh
|
17,095
|
Mức 2
|
246
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
Hồ Chí Minh
|
16,478
|
Mức 2
|
247
|
Nguyễn Hữu Hòa
|
Hồ Chí Minh
|
14,075
|
Mức 2
|
248
|
Đàm Văn Khanh
|
Hồ Chí Minh
|
13,370
|
Mức 2
|
249
|
Cao Nhật Tiến
|
Hồ Chí Minh
|
11,350
|
Mức 2
|
250
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
Hồ Chí Minh
|
10,400
|
Mức 2
|
251
|
Ngô Đăng Hùng
|
Hồ Chí Minh
|
10,245
|
Mức 2
|
252
|
Phan Thế Vĩnh
|
Hồ Chí Minh
|
10,080
|
Mức 2
|
253
|
Nguyễn Minh Phương
|
Hồ Chí Minh
|
8,180
|
Mức 1
|
254
|
Bùi Văn Tưởng
|
Hồ Chí Minh
|
6,413
|
Mức 1
|
255
|
Mai Mạnh Tài
|
Hồ Chí Minh
|
6,090
|
Mức 1
|
256
|
Trần Đình Đức
|
Hồ Chí Minh
|
5,525
|
Mức 1
|
257
|
Lý Văn Sỹ
|
Khánh Hòa
|
20,425
|
Mức 2
|
258
|
Nguyễn Lý Minh Quân
|
Khánh Hòa
|
19,480
|
Mức 2
|
259
|
Phan Thị Quang Phương
|
Khánh Hòa
|
7,300
|
Mức 1
|
260
|
Phan Thế Huynh
|
Khánh Hòa
|
5,100
|
Mức 1
|
261
|
Nguyễn Văn Đạo
|
Kiên Giang
|
95,400
|
Mức 6
|
262
|
Bùi Lưu Nhất
|
Kiên Giang
|
84,195
|
Mức 6
|
263
|
Trần Hùng Vinh
|
Kiên Giang
|
63,563
|
Mức 5
|
264
|
Nguyễn Hoàng Phước
|
Kiên Giang
|
56,360
|
Mức 5
|
265
|
Lý Văn Quốc
|
Kiên Giang
|
55,750
|
Mức 5
|
266
|
Trần Vinh Sang
|
Kiên Giang
|
54,332
|
Mức 5
|
267
|
Dương Văn Tùng
|
Kiên Giang
|
45,000
|
Mức 4
|
268
|
Võ Thanh Tùng
|
Kiên Giang
|
40,710
|
Mức 4
|
269
|
Nguyễn Trường Vũ
|
Kiên Giang
|
21,785
|
Mức 2
|
270
|
Cao Văn Quyết
|
Kiên Giang
|
18,470
|
Mức 2
|
271
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
Kiên Giang
|
17,820
|
Mức 2
|
272
|
Quách Thế Hùng
|
Kiên Giang
|
14,905
|
Mức 2
|
273
|
Phạm Văn Hội
|
Kiên Giang
|
11,625
|
Mức 2
|
274
|
Nguyễn Duy Vinh
|
Kiên Giang
|
9,050
|
Mức 1
|
275
|
Huỳnh Trí Bình An
|
Kiên Giang
|
7,840
|
Mức 1
|
276
|
Phạm Văn Út Nhỏ
|
Kiên Giang
|
7,654
|
Mức 1
|
277
|
Đậu Văn Việt
|
Kiên Giang
|
5,700
|
Mức 1
|
278
|
Nguyễn Hữu Việt
|
Kiên Giang
|
5,059
|
Mức 1
|
279
|
Ngô Hồ Ngọc Linh
|
Kon Tum
|
16,700
|
Mức 2
|
280
|
Nguyễn Trần Duy Nhân
|
Lâm Đồng
|
115,500
|
Mức 7
|
281
|
Nguyễn Tấn Tài
|
Long An
|
133,750
|
Mức 7
|
282
|
Phan Châu Thanh
|
Long An
|
104,260
|
Mức 6
|
283
|
Đoàn Văn Hoài Hận
|
Long An
|
97,314
|
Mức 6
|
284
|
Nguyễn Hữu Kỳ Phương
|
Long An
|
85,050
|
Mức 6
|
285
|
Nguyễn Hoàng Phi Hải
|
Long An
|
56,741
|
Mức 5
|
286
|
Đào Hoàng Thuận
|
Long An
|
55,920
|
Mức 5
|
287
|
Đặng Quang Khang
|
Long An
|
54,850
|
Mức 5
|
288
|
Trịnh Công Thắm
|
Long An
|
53,595
|
Mức 5
|
289
|
Trần Văn Trường Giang
|
Long An
|
52,120
|
Mức 5
|
290
|
Hoàng Trọng Thanh
|
Long An
|
51,450
|
Mức 5
|
291
|
Lê Thị Xuân
|
Long An
|
42,605
|
Mức 4
|
292
|
Huỳnh Trọng Nghĩa
|
Long An
|
25,350
|
Mức 3
|
293
|
Võ Tấn Hiệp
|
Long An
|
23,884
|
Mức 2
|
294
|
Nguyễn Văn Tú
|
Long An
|
13,480
|
Mức 2
|
295
|
Lê Đức
|
Long An
|
8,850
|
Mức 1
|
296
|
Vũ Văn Tám
|
Long An
|
8,750
|
Mức 1
|
297
|
Phạm Thanh Tùng
|
Long An
|
8,250
|
Mức 1
|
298
|
Phan Tuấn Vũ
|
Ninh Thuận
|
93,050
|
Mức 7
|
299
|
Nguyễn Ngọc Hay
|
Ninh Thuận
|
86,150
|
Mức 7
|
300
|
Trần Văn Chiến
|
Ninh Thuận
|
77,635
|
Mức 5
|
301
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Ninh Thuận
|
54,566
|
Mức 5
|
302
|
Bùi Thanh Hùng
|
Ninh Thuận
|
51,625
|
Mức 5
|
303
|
Ngô Xuân Siêng
|
Ninh Thuận
|
51,000
|
Mức 5
|
304
|
Nguyễn Đức Hải
|
Ninh Thuận
|
38,430
|
Mức 4
|
305
|
Võ Văn Cung
|
Ninh Thuận
|
26,500
|
Mức 3
|
306
|
Đổng Văn Trạng
|
Ninh Thuận
|
26,155
|
Mức 3
|
307
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Ninh Thuận
|
26,115
|
Mức 3
|
308
|
Trần Chí Hiếu
|
Ninh Thuận
|
25,500
|
Mức 3
|
309
|
Đặng Trung Tín
|
Ninh Thuận
|
24,345
|
Mức 2
|
310
|
Bùi Duy Kiều
|
Ninh Thuận
|
23,960
|
Mức 2
|
311
|
Trịnh Minh Phụng
|
Ninh Thuận
|
22,075
|
Mức 2
|
312
|
Phạm Duy Nhứt
|
Ninh Thuận
|
20,630
|
Mức 2
|
313
|
Bùi Nguyễn Huy Hoàng
|
Ninh Thuận
|
19,850
|
Mức 2
|
314
|
Nguyễn Ngọc Lam
|
Ninh Thuận
|
19,631
|
Mức 2
|
315
|
Lê Trần Thiện
|
Ninh Thuận
|
17,930
|
Mức 2
|
316
|
Nguyễn Văn Bụng
|
Ninh Thuận
|
17,235
|
Mức 2
|
317
|
Bá Nha Chăm
|
Ninh Thuận
|
16,080
|
Mức 2
|
318
|
Hán Văn Thứ
|
Ninh Thuận
|
16,000
|
Mức 2
|
319
|
Huỳnh Chiêu
|
Ninh Thuận
|
15,625
|
Mức 2
|
320
|
Lê Minh Kha
|
Ninh Thuận
|
14,437
|
Mức 2
|
321
|
Trần Hữu Nhân
|
Ninh Thuận
|
13,255
|
Mức 2
|
322
|
Trần Văn Toàn
|
Ninh Thuận
|
12,860
|
Mức 2
|
323
|
Lê Công Tấn
|
Ninh Thuận
|
12,555
|
Mức 2
|
324
|
Châu Ngọc Đại Hàng
|
Ninh Thuận
|
12,240
|
Mức 2
|
325
|
Nguyễn Văn Cang
|
Ninh Thuận
|
11,910
|
Mức 2
|
326
|
Đinh Hoàng Tuấn
|
Ninh Thuận
|
11,080
|
Mức 2
|
327
|
Nguyễn Mẫn
|
Ninh Thuận
|
10,425
|
Mức 2
|
328
|
Nguyễn Thành Phương
|
Ninh Thuận
|
10,250
|
Mức 2
|
329
|
Phạm Xù
|
Ninh Thuận
|
10,250
|
Mức 2
|
330
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
Ninh Thuận
|
10,185
|
Mức 2
|
331
|
Lê Ngọc Thái
|
Ninh Thuận
|
10,170
|
Mức 2
|
332
|
Hoàng Triệu Mẫn
|
Ninh Thuận
|
9,500
|
Mức 1
|
333
|
Trần Ngọc Hữu
|
Ninh Thuận
|
9,440
|
Mức 1
|
334
|
Mai Đức Hữu
|
Ninh Thuận
|
9,225
|
Mức 1
|
335
|
Phạm Đăng Thông
|
Ninh Thuận
|
8,000
|
Mức 1
|
336
|
Đổng Vinh Quang
|
Ninh Thuận
|
7,480
|
Mức 1
|
337
|
Bình Duy Tân
|
Ninh Thuận
|
6,327
|
Mức 1
|
338
|
Mai Trường vũ
|
Ninh Thuận
|
5,700
|
Mức 1
|
339
|
Trần Văn Bình
|
Ninh Thuận
|
5,610
|
Mức 1
|
340
|
Mai xuân Trí
|
Ninh Thuận
|
5,425
|
Mức 1
|
341
|
Trần Thanh Cường
|
Ninh Thuận
|
5,130
|
Mức 1
|
342
|
Trần Ngọc Điền
|
Ninh Thuận
|
5,120
|
Mức 1
|
343
|
Huỳnh Gia Lai
|
Ninh Thuận
|
5,060
|
Mức 1
|
344
|
Phạm Lượm
|
Ninh Thuận
|
5,045
|
Mức 1
|
345
|
Trần Ngọc Nam
|
Ninh Thuận
|
5,025
|
Mức 1
|
346
|
Lê Viên Đồng
|
Phú Yên
|
31,700
|
Mức 3
|
347
|
Huỳnh Quốc Hoan
|
Phú Yên
|
21,000
|
Mức 2
|
348
|
Đỗ Ngọc Văn
|
Quảng Nam
|
96,000
|
Mức 6
|
349
|
Nguyễn Quang Anh
|
Quảng Nam
|
96,000
|
Mức 6
|
350
|
Đào Văn Bính
|
Quảng Nam
|
96,000
|
Mức 6
|
351
|
Trần Đình Trung
|
Quảng Nam
|
93,000
|
Mức 6
|
352
|
Nguyễn Thị Thể
|
Quảng Nam
|
90,000
|
Mức 6
|
353
|
Trương Thị Phúc Lợi
|
Quảng Nam
|
50,140
|
Mức 5
|
354
|
Tô Văn Luận
|
Quảng Nam
|
31,194
|
Mức 3
|
355
|
Nguyễn Văn Hải
|
Quảng Nam
|
23,510
|
Mức 2
|
356
|
Nguyễn Thanh Quân
|
Quảng Nam
|
20,175
|
Mức 2
|
357
|
Lê Minh Tuyên
|
Quảng Nam
|
19,260
|
Mức 2
|
358
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
Quảng Nam
|
5,455
|
Mức 1
|
359
|
Nguyễn Hữu Nam Em
|
Quảng Ngãi
|
100,520
|
Mức 6
|
360
|
Hồ Minh Trà
|
Quảng Ngãi
|
80,565
|
Mức 6
|
361
|
Lê Văn Quý
|
Quảng Ngãi
|
27,785
|
Mức 3
|
362
|
Bùi Văn Hòa
|
Quảng Trị
|
7,150
|
Mức 1
|
363
|
Hoàng Kim Tiến
|
Quảng Trị
|
7,000
|
Mức 1
|
364
|
Trần Quang Huy
|
Sóc Trăng
|
89,500
|
Mức 6
|
365
|
Bùi Quốc Trung
|
Sóc Trăng
|
14,985
|
Mức 2
|
366
|
Phạm Hoài Linh
|
Tây Ninh
|
159,144
|
Mức 6
|
367
|
Ngô Quốc Hùng
|
Tây Ninh
|
150,037
|
Mức 6
|
368
|
Nguyễn Thanh Hữu
|
Tây Ninh
|
138,457
|
Mức 6
|
369
|
Nguyễn Minh Hùng
|
Tây Ninh
|
96,082
|
Mức 6
|
370
|
Nguyễn Văn Vượng
|
Tây Ninh
|
79,025
|
Mức 5
|
371
|
Tanh Túng Xén
|
Tây Ninh
|
58,883
|
Mức 5
|
372
|
Võ Tấn Thanh
|
Tây Ninh
|
41,342
|
Mức 4
|
373
|
Phạm Văn Nam
|
Tây Ninh
|
39,655
|
Mức 4
|
374
|
Trương Công Nhịn
|
Tây Ninh
|
38,436
|
Mức 4
|
375
|
Đường Thái Nàng
|
Tây Ninh
|
37,525
|
Mức 4
|
376
|
Trần Dương Khoa
|
Tây Ninh
|
27,870
|
Mức 3
|
377
|
Nguyễn Thị Kim Đào
|
Tây Ninh
|
26,210
|
Mức 3
|
378
|
Văn Nhựt Vy Phương
|
Tây Ninh
|
22,375
|
Mức 2
|
379
|
Nguyễn Hoàng Oanh
|
Tây Ninh
|
15,433
|
Mức 2
|
380
|
Nguyễn Trọng Chinh
|
Tây Ninh
|
12,840
|
Mức 2
|
381
|
Nguyễn Văn Nhứt
|
Tây Ninh
|
10,100
|
Mức 2
|
382
|
Nguyễn Trung Cường
|
Tây Ninh
|
8,100
|
Mức 1
|
383
|
Nguyễn Phương Toàn
|
Tây Ninh
|
5,800
|
Mức 1
|
384
|
Trịnh Ngọc Trung
|
Tây Ninh
|
5,515
|
Mức 1
|
385
|
Nguyễn Minh Hải
|
Thừa Thiên Huế
|
133,020
|
Mức 6
|
386
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Thừa Thiên Huế
|
84,305
|
Mức 6
|
387
|
Mai Trung Hiếu
|
Thừa Thiên Huế
|
81,405
|
Mức 6
|
388
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Thừa Thiên Huế
|
80,000
|
Mức 6
|
389
|
Trần Luận
|
Thừa Thiên Huế
|
80,000
|
Mức 6
|
390
|
Hoàng Thanh Huy
|
Thừa Thiên Huế
|
80,000
|
Mức 6
|
391
|
Huỳnh Ngọc
|
Thừa Thiên Huế
|
80,000
|
Mức 6
|
392
|
Hồ Thị Duyên
|
Thừa Thiên Huế
|
73,280
|
Mức 5
|
393
|
Nguyễn Văn Mẫn
|
Thừa Thiên Huế
|
50,000
|
Mức 5
|
394
|
Mai Công Phúc
|
Thừa Thiên Huế
|
35,000
|
Mức 4
|
395
|
Lê Thị Phương Mai
|
Thừa Thiên Huế
|
35,000
|
Mức 4
|
396
|
Võ Sĩ Tuấn
|
Thừa Thiên Huế
|
35,000
|
Mức 4
|
397
|
Dương Chí Văn
|
Thừa Thiên Huế
|
35,000
|
Mức 4
|
398
|
Trần Ngọc Phương
|
Thừa Thiên Huế
|
25,376
|
Mức 3
|
399
|
Đoàn Minh Tân
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
400
|
Nguyễn Ngọc Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
401
|
Hồ Thanh Sang
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
402
|
Nguyễn Duy Nghĩ
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
403
|
Phan Văn Thuận An
|
Thừa Thiên Huế
|
25,000
|
Mức 3
|
404
|
Nguyễn Văn Bé Bảy
|
Tiền Giang
|
79,600
|
Mức 5
|
405
|
Đỗ Hữu Thịnh
|
Tiền Giang
|
45,390
|
Mức 4
|
406
|
Nguyễn Thị Lễ
|
Tiền Giang
|
25,365
|
Mức 3
|
407
|
Võ Ngọc Linh
|
Tiền Giang
|
17,290
|
Mức 2
|
408
|
Bùi Thanh Tuấn
|
Tiền Giang
|
16,440
|
Mức 2
|
409
|
Bùi Văn Chiến
|
Tiền Giang
|
9,355
|
Mức 1
|
410
|
Nguyễn Văn Hà
|
Tiền Giang
|
7,570
|
Mức 1
|
411
|
Phạm Văn Ngàn
|
Tiền Giang
|
6,900
|
Mức 1
|
412
|
Hứa Phước Nhung
|
Tiền Giang
|
6,860
|
Mức 1
|
413
|
Thạch Khê Ma Rinh
|
Trà Vinh
|
110,650
|
Mức 6
|
414
|
Nguyễn Tấn Quí
|
Trà Vinh
|
95,400
|
Mức 6
|
415
|
Huỳnh Hùng Cường
|
Trà Vinh
|
68,250
|
Mức 5
|
416
|
Nguyễn Chí Thức
|
Trà Vinh
|
7,310
|
Mức 1
|
417
|
Thạch Kim Tây
|
Trà Vinh
|
5,540
|
Mức 1
|
418
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Trà Vinh
|
5,260
|
Mức 1
|
419
|
Lê Bình Thuận
|
Vĩnh Long
|
79,950
|
Mức 5
|
420
|
Nguyễn Văn Khánh
|
Vĩnh Long
|
73,100
|
Mức 5
|
421
|
Trương Văn Luận
|
Vĩnh Long
|
52,250
|
Mức 5
|
422
|
Nguyễn Văn Toản
|
Vĩnh Long
|
47,750
|
Mức 4
|
423
|
Nguyên Duy Tâm
|
Vĩnh Long
|
35,400
|
Mức 4
|